PLC Mitsubishi FX3U-64MT/DS
1.Mô tả
Bộ CPU với 64 I/O: 32 đầu vào và 32 đầu ra transistor (Sink)
Nguồn cung cấp: 24 VDC.
Công suất tiêu thụ: 40 W
Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps
Đồng hồ thời gian thực.
Bộ đếm: 235
Timer: 512
Truyền thông RS232C, RS 485.
PLC Mitsubishi FX1N-24MT-ESS/UL
Số ngõ vào số: 14.
Số ngõ ra số: 10, Transistor,
Nguồn cung cấp: 110-240 VAC.
Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz.
Ngõ ra xung đến 100kHz.
Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.
PLC Mitsubishi FX1N-24MR-ES/UL
Số ngõ ra số: 10, Relay,
PLC Mitsubishi FX1N-14MT-ESS/UL
Số ngõ vào số: 8.
Số ngõ ra số: 6, Transistor (Source)
PLC Mitsubishi FX1N-14MR-ES/UL
Số ngõ ra số: 6, Relay
PLC Mitsubishi FX3U-64MT/ES-A
Nguồn cung cấp: 100-240 VAC.
Công suất tiêu thụ: 45 W
PLC Mitsubishi FX3U-32MT/DS
Bộ CPU với 32 I/O: 16 đầu vào và 16 đầu ratransistor (Sink)
Nguồn cung cấp: 24 VDC
Công suất tiêu thụ: 30 W
Đồng hồ thời gian thực: 16 (100 Khz).
PLC Mitsubishi FX3U-16MT/ES-A
Bộ CPU với 16 I/O: 8 đầu vào và 8 đầu ra transistor (Sink)
Nguồn cung cấp: 100 - 240 VAC
PLC Mitsubishi FX3U-16MT/DS
Công suất tiêu thụ: 25 W
PLC Mitsubishi FX3U-128MR/ES-A
Bộ CPU với 128 I/O: 64 đầu vào và 64 đầu ra relay
Nguồn cung cấp: 100~240 VAC.
Công suất tiêu thụ: 65 W
PLC Mitsubishi FX3U-80MR/ES-A
Bộ CPU với 80 I/O: 40 đầu vào và 40 đầu ra relay
Công suất tiêu thụ: 50 W
PLC Mitsubishi FX3U-48MR/ES-A
Bộ CPU với 48 I/O: 24 đầu vào và 24 đầu ra relay
Nguồn cung cấp: 100~240 VAC
Công suất tiêu thụ: 35 W
Có thể mở rộng đến 384 ngõ vào/ra.
INVERTER MITSUBISHI FR-A740-280K
1.Mô tả:
Công suất motor: 280 (kW)
Dòng định mức: 547 A
Ngõ vào: 3 phase 380~480V - 50/60Hz
Ngõ ra: 3 phase 380~480V
Dải điều khiển tốc độ: 0.2~400 Hz
Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s, 200% trong 3s
Cấu trúc bảo vệ: Open type (IP00)
Hệ thống làm mát: Forced air cooling
2.Kích thước:
3.Sơ đồ nối dây:
INVERTER MITSUBISHI FR-A740-355K
Công suất motor: 355 (kW)
Dòng định mức: 683 A
INVERTER MITSUBISHI FR-A740-400K
Công suất motor: 400 (kW)
Dòng định mức: 770 A
INVERTER MITSUBISHI FR-A740-132K
Công suất motor: 132 (kW)
Dòng định mức: 260 A
CB kiểu vỏ đúc- Moduled Case Circuit Breaker ( tiêu chuẩn IEC-60947-2)
MCCB 2 CỰC
Mã hàng
Đặc tính kỹ thuật
Dòng ngắn mạch AC 220V
C SERIES
Economy type: loại kinh tế
NF30-CS
2P,( 3, 5, 10, 15, 20, 30)A
2.5kA
NF63-CW
2P,( 3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A
7.5kA
NF125-CW
2P, (50, 63, 80, 100, 125)A
30kA
NF250-CW
2P, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A
35kA
S SERIES
Standard type: loại tiêu chuẩn
NF32-SW
2P,( 3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32)A
7.5 kA
NF63-SW
15 kA
NF125-SW
2P,(16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125)A
50 kA
NF125-SGW RT
2P, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj
85 kA
NF160-SW
2P, (125, 150, 160)A
NF160-SGW RT
2P, (125~160)A T/adj
NF250-SW
H SERIES
High Performance type: loại dòng cắt ngắn mạch cao
NF63-HW
2P, (10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A
25kA
NF125-HW
2P, (16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100)A
100 kA
NF125-HGW RT
NF160-HW
NF160-HGW RT
NF250-HW
NF250-HGW RT
2P, (125~160, 160~250)A T/adj
1. CB kiểu vỏ đúc- Moduled Case Circuit Breaker ( tiêu chuẩn IEC-60947-2)
MCCB 3 cực
Mã hàng
Đặc tính kỹ thuật
Dòng cắt ngắn mạch AC 400V
C MERIES
3P, (3, 5, 10, 15, 20, 30)A
1.5 kA
3P, (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A
5 kA
3P, (50, 63, 80, 100, 125)A
10 kA
3P, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A
18 kA
NF400-CW
3P, (250, 300, 350, 400)A
36 kA
NF630-CW
3P, (500, 600, 630)A
NF800-CEW
3P, (400~800)A T/adj
3P, (3,4,6,10,16,20,25,32)A
3P, (3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63)A
3P, (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A
30 kA
3P, (16~25,25~40,40~63,63~100,80~125)A T/adj
NF125-SGW RE
3p, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj
3P, (125,150,160)A
3P, (125~160)A T/adj
NF160-SGW RE
3P, (80~160)A E/adj
3P, (125,150,175,200,225,250)A
NF250-SGW RT
3P, (125~160,160~250)A T/adj
NF250-SGW RE
3P, (125~250)A E/adj
NF400-SW
3P, (250,300,350,400)A
45 kA
NF400-SEW
3P, (200~400)A adj
NF630-SW
3P, (500,600,630)A
NF630-SEW
3P, (300~630)A adj
NF800-SEW
3P, (400~800)A adj
NF1000-SEW
3P, (500~1000)A adj
NF1250-SEW
3P, (600~1250)A adj
NF1600-SEW
3P, (800~1600)A adj
3P,(10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A
3P, (16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100)A
NF125-HW RT
3P, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj
75 kA
NF125-HW RE
3P, (16~32, 32~63, 63~100, 75~125)A E/adj
3P, (125, 150, 160)A
NF160-HGW RE
3P, (125~160, 160~250)A T/adj
NF250-HGW RE
NF400-HEW
70 kA
NF630-HEW
NF800-HEW
T/adj (thermal adjustable): relay cắt nguyên lý nhiệt có thể chỉnh được E/adj (electric adjustable): relay cắt điện tử có thể chỉnh được adj (adjustable): có thể chỉnh được
CB đóng cắt bảo vệ quá tải, ngắt mạch và bảo vệ chống dòng rò ( tiêu chuẩn IEC-60947-2)
ELCB 3 cực
Dòng ngắn mạch AC 230/440V
Điện áp định mức
Dòng rò
NV-C Economy type: loại kinh tế (3 cực)
NV30-CS (HS)*
3P, (3,5,10,15,20,30)A
2.5 kA
100-230V
30mA
NV63-CW (HS)*
3P, (16,20,25,32,40,50,63)A
100-440V
30,1.2.500mA
NV125-CW (HS)*
3P, (63,80,100,125)A
NV250-CW (HS)*
NV400-CW (HS)*
1.2.500mA
V630-CW (TD)**
200-440V
NV-S Standard type: loại tiêu chuẩn (3 cực)
NV32-SW (HS)*
3P,(6,10,16,20,25,32)A
6 kA
NV63-SW (HS)*
3P,(16,20,25,32,40,50,63)A
NV125-SW (HS)*
3P,(16,20,32,40,50,63,80,100,125)A
NV125-RW (HS)*
NV250-SEW (HS)*
3P, (125~225)A adj
NV400-SW (TD)**
NV400-SEW (HS)*
NV400-SEW (TD)**
NV630-SW (TD)**
NV630-SEW (TD)**
NV800-SEW (TD)**
NV-H High Performance type: loại dòng cắt ngắn mạch cao
NV63-HW (HS)*
NV125-HW (HS)*
125 kA
NV250-HW (HS)*
3P, (125,150,175,200,225)A
NV250-RW (HS)*
NV250-HEW (HS)*
NV400-HEW (HS)*
NV400-HEW (TD)**
NV630-HEW (TD)**
NV800-HEW (TD)**
Quí khách có nhu cầu về sản phẩm xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết và giá thành tốt nhấT/adj (thermal adjustable): relay cắt nguyên lý nhiệt có thể chỉnh được
E/adj (electric adjustable): relay cắt điện tử có thể chỉnh được adj (adjustable): có thể chỉnh được (TD)**: Time Delay (loại thời gian trể) (HS)*: High Speed (loại tốc độ cao)
ELCB 4 cực
Dòng ngắn mạch AC 440V
NV-S Standard type: loại tiêu chuẩn (4 cực)
4P, (16,20,32,40,50,63,80,100)A
200-400V
NV250-SW (HS)*
4P, (125,150,175,200,225)A
4P, (125~225)A adj
4P, (200~400)A adj
4P, (300~630)A adj
NV-H High Performance type: loại dòng cắt ngắn mạch cao (4 cực)
T/adj (thermal adjustable): relay cắt nguyên lý nhiệt có thể chỉnh được E/adj (electric adjustable): relay cắt điện tử có thể chỉnh được adj (adjustable): có thể chỉnh được (TD)**: Time Delay (loại thời gian trể) (HS)*: High Speed (loại tốc độ cao)
Quí khách có nhu cầu về sản phẩm xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết và giá thành tốt nhất
RCCB
Đặc tính
CB bảo vệ dòng rò điện RCCB (Residual Current Circuit Breaker), tiêu chuẩn IEC-61008,loại 2 cực 30mA
BV-D
2P, 25A
2P, 40A
2P, 63A
CB bảo vệ dòng rò điện RCCB (Residual Current Circuit Breaker), tiêu chuẩn IEC-61008,loại 4 cực 30mA
4P, 25A
4P, 40A
4P, 63A
CB bảo vệ dòng rò điện RCCB (Residual Current Circuit Breaker), tiêu chuẩn IEC-61008,loại 2 cực 300mA
30mA30mA
CB bảo vệ dòng rò điện RCCB (Residual Current Circuit Breaker), tiêu chuẩn IEC-61008,loại 4 cực 300mA
CB bảo vệ dòng rò điện RCBO (Combined RCD/MCB devices)
1PN, 6A
4,5kA 30mA
1PN, 10A
1PN, 16A
1PN, 20A
1PN, 25A
1PN, 32A
4,5kA 100mA
4,5kA,300mA
Máy cắt khí hạ thế ACB (tiêu chuẩn IEC-60947-2/ EN60947-2/ VDE0660)
ACB
Số cực
Dòng định mức
Dòng cắt ngắn mạch
ACB kiểu lắp cố định (fixed), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn (S relay)
AE630-SW
3P
630A
65kA
AE1000-SW
1000A
AE1250-SW
1250A
AE1600-SW
1600A
AE2000-SWA
2000A
AE2000-SW
85kA
AE2500-SW
2500A
AE3200-SW
3200A
AE4000-SWA
4000A
AE4000-SW
130kA
AE5000-SW
5000A
AE6300-SW
6300A
Loại 4 cực
4P
ACB kiểu kéo ngoài (drawout), 3 cực cơ cấu nạp lò xo bằng tay, relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn (S relay)
MCCB
4 cực
4P,(3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63)A
4P,(16,20,32,40,50,63,80,100,125)A
4P,(16~25,25~40,40~63,63~100,80~125)A T/adj
4P,(16~32,32~63,63~100,75~125)A E/adj
4P, (125,150,160)A
4P, (125~160)A T/adj
4P, (80~160)A E/adj
4P, (125,150,175,200,225,250)A
4P, (125~160,160~250)A T/adj
4P, (125~250)A E/adj
4P, (250,300,350,400)A
4P, (500,600,630)A
4P, (400~800)A adj
4P, (500~1000)A adj
4P, (600~1250)A adj
4P, (800~1600)A adj
4P, (10,16,20,25,32,40,50,63)A
4P,(16,20,32,40,50,63,80,100,)A
NF125-HGW RE
70
Phụ kiện của MCCB (tiêu chuẩn IEC-60947-2)
Shunt trip
Điện áp VAC
Cực lắp
Sử dụng cho các MCCB/ELCB
Shunt trip, số cực 2P/3P/4P, kiểu đấu dây Flying lead
SHTA240-05SWR
100-240
Phải
NF32-SW, 63-CW/SW/HW
SHTA240-1SWR
NF125-CW/SW/HW
SHTA240-2SWR
NF160-SW/HW, NF250-CW/SW/HW
SHTA240-2GSWR
NF125/160/250-SGW/HGW
SHT-4SW
100-450
Trái/Phải
NF400/630/800CW/SW/HW/SEW/HEW
Trái
SHTA240-10SW
200-240
NF1000/1250/1600SEW/HEW
SHT240-10SWRF (4P)
Tiếp điểm phụ
AX/AL
Tiếp điểm phụ và tiếp điểm cảnh báo, kiểu đấu dây Flying lead
AX-05SWL
1AX
NF3P/4P, NV3P
AL-05SWL
1AL
AX-05SWR
NF2P/3P/4P
AL-05SWR
AX-1SW
NF3P/4P, NV3P/4P
AL-1SW
ALAX-05SWL
AL-AX
ALAX-05SWR
ALAX-1SW
ALAX-2SWL
ALAX-2SWR
ALAX-2GSWL
ALAX-2GSWR
AX-2SWL
NF2P/3P/4P, NV3P/4P
AL-2SWL
AX-2SWR
AL -2SWR
AX-2GSWL
AL-2GSWL
AX-2GSWR
AL-2GSWR
AL-4SWL
2P/3P/4P
AX-4SW AX-4SW
NV2/3/4P
AL-10SW
AX-10SWL
AX-10SWR
2P/3P
AX-10SWRF
UVT
Điện áp (VAC)
Khối cắt thấp áp UVT (Under Voltage Trip),kiểu đấu dây Flying lead, loại cắt tức thời (Instaneous)
UVTSA250-1SWR
200-220/230-250
UVTSA480-1SWR
380-415/440-480
UVTSA250-1SWL
200-220/230-252
NF3P/4P
UVTSA480-1SWL
UVTNA250-2SWR
200-220/230-254
UVTNA480-2SWR
UVTNA250-2SWL
200-220/230-256
UVTNA480-2SWL
UVTSA250-2GSWR
200-220/230-258
UVTSA480-2GSWR
UVTSA130-4SW
100-110/ 120-130VAC
Phải/Trái
NV3P/4P
UVTSA250-4SW
200-220/ 230-250VAC
UVTSA480-4SW
380-415/ 440-480VAC
UVTNA250-10SWR
200-220VAC
NF3P
UVTNA250-10SWR(F)
NF4P
MI
Khóa liên động cơ khí MI (Mechanical Interlock), loại tiêu chuẩn
MI-05SW3
MI-05SW4
MI-1SW4
MI-2SW4
MI-4SW3
MI-8SW3
MI-10SW3
MI-16W3
MI-4SW4
MI-8SW4
MI-10SW4
MI-16SW4
Tay vặn
Kiểu
Tay vặn xoay (ROTARY HANDLE), kiểu V sử dụng cho MCCB,ELCB
V-05S2*
V
NF2P
V-05S*
V-1S2
V-1S*
NF2P NF3P/4P, NV3P/4P
V-2S*
V-2SG*
V4s*
V8S*
V-AD3S
Bộ phận chỉnh độ sâu (adjustment unit) NF-NV 32/63/125/160/250
V-AD3L
Bộ phận chỉnh độ sâu (adjustment unit) NF-NV 400/630/800
Tay xoay kiểu F (có khóa ở vị trí ON/OFF) (F HANDLE) cho MCCB và ELCB
F-05S2
F
F-05S
F-1S2
F-1S
NF2P,NF3P/4P,NV3P/4P
F-2S
F-2SG
F-4S LN-DF
F-8S LN-DF
F10SW
F10SW4P
Tay xoay kiểu S (có khóa ở vị trí ON/OFF) (S HANDLE) cho MCCB và ELCB
S05SW
S
S1SW
S2SW
S2GSW
S4SW
S4CW
MD
Điện áp
Thiết bị vận hành bằng điện (motor nạp) với bộ nguồn (power supply module) kèm theo
MDSAD240-NF1SWE
AC100-240V/ DC100-250V
3P/4P
MDSAD240-NV1SWE
MDSAD240-NF2SWE
MDSAD240-NV2SWE
MDSAD240-NVE2SWE
MDSAD240-NF2GSWE
Motor nạp vận hành điện, MD (Motor Operated - loại vận hành motor). MDS (Spring charged - loại nạp lò xo)
MDS-4SWA220
200VAC-220VAC 50-60Hz
3P+4P
MD-4SWA220
MDS-8SWA220
MD-8SWA220
Phụ kiện cho ACB
Phụ kiện ACB
Loại
ETR (Electronic Trip Relay), khối thiết lập chính (Main Module Setting)
WS1: Gener
WS1-W
WS2: General use for -SWA
WS2-W
WM1: General protection use
WM1-W
WM2: General protection use for -SWA
WM2-W
WB1: MCR/INST only
WB1-W
WB2: MCR/INST only for SWA:WB2
WB2-W
ETR (Electronic Trip Relay), khối thiết lập tùy chọn (Optional Setting Module)
G1: Ground found protection
G1-W
E1: Earth leakage protection
E1-W
AP: 2nd additional pre-alarm
AP-W
Neutral pole 50% protection
N5-W
ETR (Electronic Trip Relay), bộ nguồn (Power supply)
P1: AC-DC 100~240V
PW1-W
P2: DC24~60V
PW2-W
P3: AC-100~240V, DC100~125V với tiếp điểm ngõ ra
PW3-W
P4: DC24~60V với tiếp điểm ngõ ra
PW4-W
P5: DC100~240V với tiếp điểm ngõ ra (SSR)
PW5-W
Các phụ kiền tùy chọn khác cho ACB
EX1: Khoái môû roäng (extension module)
EX1-W
DP1: display
DP1-W
DP2: display onto panel board
DP2-W
VT: biến áp
VT-W
TAL: temperature alarm cho loaïi 3P
TAL(3)-W
TAL: temperrature alarm cho loaïi 4P
TAL(4)-W
WMCR-SW: MCR switch
MCS-W
Các phụ kiện kết nối mạng cho ACB
BIF-CC:CC-Link interface
BIF-CC-W
BIF-PR:PROFIBUS-DP interface
BIF-PR-W
BIF-MD: Mobus Interface Unit
BIF-MD-W
I/O unit
BIF-CON-W
Công tắc vị trí kéo ngoài cho mạng
BIF-CL-W
AX (Auxiliry Switch) -Tiếp điểm phụ AX
AX(1a1b)
AX-2-W
AX(2a2b)
AX-4-W
AX(3a3b)
AX-6-W
AX(4a4b)
AX-8-W
AX(5a5b)
AX-10-W
HAX (High Capacity AX) -Tiếp điểm phụ AX dung lượng cao
HAX(1a1b)
HAX-2-W
HAX-4-W
HAX-6-W
HAX-8-W
HAX-10-W
SHT (Shunt Trip) -Cuộn cắt (luông lắp đặt cùng với tiếp điểm phụ AX)
SHT (100-250V AC-DC)
SHT-AD250-W
SHT (380-500VAC)
SHT-A500-W
SHT (24-48VDC)
SHT-D048-W
UVT (Under Voltage Trip)- Bảo vệ thấp áp
UVT DC24V INST
UVT-D024B-W(INST)
UVT DC48V INST
UVT D048B-W(INST)
UVT DC100-110V INST
UVT D110B-W(INST)
UVT DC120-125V INST
UVT-D125B-W(INST)
UVT DC220V INST
UVT-D220B-W(INST)
UVT AC100-120V INST
UVT-A120B-W(INST)
UVT AC200-240V INST
UVT-A240B-W(INST)
UVT DC24V 0.5s
UVT-D024B-W(05)
UVT DC48V 0.5s
UVT-D048B-W(05)
UVT DC100-110V 0.5s
UVT-D110B-W(05)
UVT DC120-125V 0.5s
UVT-D125B-W(05)
UVT DC220V 0.5s
UVT-D220B-W(05)
UVT AC100-120V 0.5s
UVT-A120B-W(05)
UVT AC200-240V 0.5s
UVT-A240B-W(05)
UVT DC24V 3s
UVT-D024B-W(30)
UVT DC48V 3s
UVT-D048B-W(30)
UVT DC100-110V 3s
UVT-D110B-W(30)
UVT DC120-125V 3s
UVT-D125B-W(30)
UVT DC220V 3s
UVT-D220B-W(30)
UVT AC100-120V 3s
VT-A120B-W(30)
UVT AC200-240V 3s
UVT-A240B-W(30)
UVT AC380-460V 3s
UVT-A460B-W(30)
UVT AC380-460V INST
UVT-A460B-W(INST)
UVT AC380-460V 0.5s
UVT-A460B-W(05)
MD (Motor Drive) - Motor lạp lò xo
MD(100-125V AC-DC)
MD-AD125-W
MD(200-250V AC-DC)
MD-AD250-W
MD(100-125V AC-DC) for 4000SWA 4P
MD-AD125-4A4W
MD(200-250V AC-DC) for 4000SWA 4P
MD-AD250-4A4W
MD(24V DC) (ngoaïi tröø 4000SWA 4P-4000~6300-SW)
MD-D024-W
MD(48V DC) (ngoaïi tröø 4000SWA 4P-4000~6300-SW)
MD-D048-W
CC (Closing Coil) - Cuộn đóng
Closing coil (100-250V AC-DC)
CC-AD250-W
Closing coil (24-48V DC)
CC-D48-W
WMI (Mechanical Interlock) - Khóa liên động cơ khí (bao gồm cáp nối)
MI for 630SW-2000SWA 3P Fixed
MI-203F-W
MI for 630SW-2000SWA 3P D/O
MI-203D-W
MI for 2000SW-4000SWA 3P Fixed
MI-403F-W
MI for 2000SW-4000SWA 3P D/O
MI-403D-W
MI for 630SW-2000SWA 4P Fixed
MI-204F-W
MI for 630SW-2000SWA 4P D/O
MI-204D-W
MI for 2000SW-4000SWA 4P Fixed
MI-404F-W
MI for 2000SW-4000SWA 4P D/O
MI-404D-W
MI for 4000/5000/6300 3P Fixed
MI-633F-W
MI for 4000/5000/6300 3P D/O
MI-633D-W
MI for 4000/5000/6300 4P Fixed
MI-634HNF-W
MI for 4000/5000/6300 4P D/O
MI-634HND-W
MI wire set for among 3 ACBs
MI-IW-W
OBC-L (Push Button Cover) - Miếng che nút bấm
BCL-W
CNT (Counter) - Bộ đếm số lần sử dụng
CNT-W
Cover - Tấm che mặt trước
Cho 630SW-2000SWA 3P
COVER-203-W
Cho 630SW-2000SWA 4P
COVER-204-W
Cho 2000SW-4000SWA 3P
COVER-403-W
Cho 2000SW-4000SWA 4P
COVER-404-W
CYL (Cylinder lock)
Khóa Cylinder với chìa khóa (#R0220)
CYL-WK-W
Khóa Cylinder với chìa khóa (#R501)
CYL-WK1-W
Khóa Cylinder với chìa khóa (#R502)
CYL-WK2-W
Khóa Cylinder với chìa khóa (#R503)
CYL-WK3-W
Khóa Cylinder với chìa khóa (#R504)
CYL-WK4-W
WDI (Door Interlock) - Khóa liên động cửa
Khóa liên động cửa cho loại Drawout
DI-D-W
Khóa liên động cửa cho loại Fixed
DI-F-W
200DF (Door Frame)
DF-W
CL (Cell Switch) - Công tắc vị trí
Cell Switch (1C)
CL-1-W
Cell Switch (2C)
CL-2-W
Cell Switch (3C)
CL-3-W
Cell Switch (4C)
CL-4-W
SBC
Công tắc ngắn mạch B
SBC-W
MIP
Bảo vệ tránh lắp nhầm (mis-insertion preventer)
MIP-W
TJ
TEST Jumper
TJ-W
COT (Condenser Trip Device)
Condenser Trip Device
KF-100
KF-200
DRMECHA
Thiết bị cơ khí cho thao tác kéo ngoài (drawout mechanism)
DRMECHA-W
ATC (Control Circuit Terminal)
Cho máy cắt (breaker)
ATC1-W
Cho khung cắt (cradle)
ATC2-W
ZCT (Biến dòng)
Biến dòng (ZCT for Transformer ground wire)
ZT-15B-W
ZT-30B-W
ZT-40B-W
ZT-60B-W
ZT-80B-W
ZT-100B-W
ZCT for load 630SW-1600SW 3P
ZCT-163-W
ZCT for load 630SW-1600SW 3/4P, 2000SW-3200SW 3P
ZCT-323-W
Neutral curent tranformer
Neutral curent tranformer 630A
NCT-06-W
Neutral curent tranformer 1000A
NCT-10-W
Neutral curent tranformer 1250A
NCT-12-W
Neutral curent tranformer 1600A
NCT-16-W
Neutral curent tranformer 2000A
NCT-20-W
Neutral curent tranformer 2500A
NCT-25-W
Neutral curent tranformer 3200A
NCT-32-W
Neutral curent tranformer 4000A
NCT-40-W
Neutral curent tranformer 5000-6300A
NCT-63-W