CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • schneider
  • mitsubishi
  • Autonics
  • khai toan
  • Fuji
  • idec
  • ABB
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE banel
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
  • FX3U-64MT/DS  FX3U-64MT/DS - PLC FX3U-64MT/DS PLC FX3U-64MT/DS

     

    PLC Mitsubishi FX3U-64MT/DS

     

    1.Mô tả

     

    • Bộ CPU với 64 I/O:  32 đầu vào và 32 đầu ra transistor (Sink)

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Công suất tiêu thụ: 40 W

    • Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 512

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     


     


     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1N-24MT-ESS/UL  FX1N-24MT-ESS/UL - PLC FX1N-24MT-ESS/UL PLC FX1N-24MT-ESS/UL

     

    PLC Mitsubishi FX1N-24MT-ESS/UL

     

    1.Mô tả

     

    • Số ngõ vào số: 14.

    • Số ngõ ra số: 10, Transistor,

    • Nguồn cung cấp: 110-240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz.

    • Ngõ ra xung đến 100kHz.

    • Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1N-24MR-ES/UL  FX1N-24MR-ES/UL - PLC FX1N-24MR-ES/UL PLC FX1N-24MR-ES/UL

     

    PLC Mitsubishi FX1N-24MR-ES/UL

     

    1.Mô tả

     

    • Số ngõ vào số: 14.

    • Số ngõ ra số: 10, Relay, 

    • Nguồn cung cấp: 110-240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz.

    • Ngõ ra xung đến 100kHz.

    • Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1N-14MT-ESS/UL FX1N-14MT-ESS/UL - PLC FX1N-14MT-ESS/UL PLC FX1N-14MT-ESS/UL

     

    PLC Mitsubishi FX1N-14MT-ESS/UL

     

    1.Mô tả

     

    • Số ngõ vào số: 8.

    • Số ngõ ra số: 6, Transistor (Source)

    • Nguồn cung cấp: 110-240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz.

    • Ngõ ra xung đến 100kHz.

    • Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1N-14MR-ES/UL  FX1N-14MR-ES/UL - PLC FX1N-14MR-ES/UL PLC FX1N-14MR-ES/UL

     

    PLC Mitsubishi FX1N-14MR-ES/UL

     

    1.Mô tả

     

    • Số ngõ vào số: 8.

    • Số ngõ ra số: 6, Relay

    • Nguồn cung cấp: 110-240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz.

    • Ngõ ra xung đến 100kHz.

    • Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX3U-64MT/ES-A FX3U-64MT/ES-A - PLC FX3U-64MT/ES-A PLC FX3U-64MT/ES-A

     

    PLC Mitsubishi FX3U-64MT/ES-A

     

    1.Mô tả

     

    • Bộ CPU với 64 I/O:  32 đầu vào và 32 đầu ra transistor (Sink)

    • Nguồn cung cấp: 100-240 VAC.

    • Công suất tiêu thụ: 45 W

    • Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 512

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     


     


     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX3U-32MT/DS FX3U-32MT/DS - PLC FX3U-32MT/DS PLC FX3U-32MT/DS

     

    PLC Mitsubishi FX3U-32MT/DS

     

    1.Mô tả

     

    • Bộ CPU với 32 I/O:  16 đầu vào và 16 đầu ratransistor (Sink)

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC

    • Công suất tiêu thụ: 30 W

    • Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực: 16 (100 Khz).

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 512

    • Truyền thông RS232C, RS 485.



     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX3U-16MT/ES-A  FX3U-16MT/ES-A - PLC FX3U-16MT/ES-A PLC FX3U-16MT/ES-A

     

    PLC Mitsubishi FX3U-16MT/ES-A

     

    1.Mô tả

     

    • Bộ CPU với 16 I/O:  8 đầu vào và 8 đầu ra transistor (Sink)

    • Nguồn cung cấp: 100 - 240 VAC

    • Công suất tiêu thụ: 30 W

    • Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 512

    • Truyền thông RS232C, RS 485.


     


     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX3U-16MT/DS FX3U-16MT/DS - PLC FX3U-16MT/DS PLC FX3U-16MT/DS

     

    PLC Mitsubishi FX3U-16MT/DS

     

    1.Mô tả

     

    • Bộ CPU với 16 I/O:  8 đầu vào và 8 đầu ra transistor (Sink)

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Công suất tiêu thụ: 25 W

    • Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 512

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     


     


     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX3U-128MR/ES-A  FX3U-128MR/ES-A - PLC FX3U-128MR/ES-A PLC FX3U-128MR/ES-A

     

    PLC Mitsubishi FX3U-128MR/ES-A

     

    1.Mô tả

     

    • Bộ CPU với 128 I/O:  64 đầu vào và 64 đầu ra relay 

    • Nguồn cung cấp: 100~240 VAC.

    • Công suất tiêu thụ: 65 W

    • Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 512

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     

     


     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX3U-80MR/ES-A FX3U-80MR/ES-A - PLC FX3U-80MR/ES-A PLC FX3U-80MR/ES-A

     

     PLC Mitsubishi FX3U-80MR/ES-A

     

    1.Mô tả

     

    • Bộ CPU với 80 I/O:  40 đầu vào và 40 đầu ra relay 

    • Nguồn cung cấp: 100~240 VAC.

    • Công suất tiêu thụ: 50 W

    • Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 512

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     

     

     

     

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX3U-48MR/ES-A  FX3U-48MR/ES-A - PLC FX3U-48MR/ES-A PLC FX3U-48MR/ES-A

     

    PLC Mitsubishi FX3U-48MR/ES-A

     

    1.Mô tả

     

    • Bộ CPU với 48 I/O:  24 đầu vào và 24 đầu ra relay

    • Nguồn cung cấp: 100~240 VAC

    • Công suất tiêu thụ: 35 W

    • Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 512

    • Có thể mở rộng đến 384 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     

     


     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FR-A740-280K FR-A740-280K - Bien tan FR-A740-280K Biến tần FR-A740-280K

     

    INVERTER MITSUBISHI FR-A740-280K

     

    1.Mô tả:

    • Công suất motor: 280 (kW)

    • Dòng định mức: 547 A

    • Ngõ vào: 3 phase 380~480V - 50/60Hz

    • Ngõ ra: 3 phase 380~480V

    • Dải điều khiển tốc độ: 0.2~400 Hz

    • Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s, 200% trong 3s

    • Cấu trúc bảo vệ: Open type (IP00)

    • Hệ thống làm mát: Forced air cooling

    2.Kích thước:

    3.Sơ đồ nối dây:

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FR-A740-355K FR-A740-355K - Bien tan FR-A740-355K Biến tần FR-A740-355K

     

    INVERTER MITSUBISHI FR-A740-355K

     

    1.Mô tả:

    • Công suất motor: 355 (kW)

    • Dòng định mức: 683 A

    • Ngõ vào: 3 phase 380~480V - 50/60Hz

    • Ngõ ra: 3 phase 380~480V

    • Dải điều khiển tốc độ: 0.2~400 Hz

    • Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s, 200% trong 3s

    • Cấu trúc bảo vệ: Open type (IP00)

    • Hệ thống làm mát: Forced air cooling

    2.Kích thước:

    3.Sơ đồ nối dây:

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FR-A740-400K FR-A740-400K - Bien tan FR-A740-400K Biến tần FR-A740-400K

     

    INVERTER MITSUBISHI FR-A740-400K

     

    1.Mô tả:

    • Công suất motor: 400 (kW)

    • Dòng định mức: 770 A

    • Ngõ vào: 3 phase 380~480V - 50/60Hz

    • Ngõ ra: 3 phase 380~480V

    • Dải điều khiển tốc độ: 0.2~400 Hz

    • Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s, 200% trong 3s

    • Cấu trúc bảo vệ: Open type (IP00)

    • Hệ thống làm mát: Forced air cooling

    2.Kích thước:

    3.Sơ đồ nối dây:

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FR-A740-132K  FR-A740-132K  - Bien tan  FR-A740-132K Biến tần FR-A740-132K

     

    INVERTER MITSUBISHI FR-A740-132K

     

    1.Mô tả:

    • Công suất motor: 132 (kW)

    • Dòng định mức: 260 A

    • Ngõ vào: 3 phase 380~480V - 50/60Hz

    • Ngõ ra: 3 phase 380~480V

    • Dải điều khiển tốc độ: 0.2~400 Hz

    • Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s, 200% trong 3s

    • Cấu trúc bảo vệ: Open type (IP00)

    • Hệ thống làm mát: Forced air cooling

    2.Kích thước:

    3.Sơ đồ nối dây:

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  •  - MCCB 2 Cuc - CB kieu vo duc MCCB 2 Cực - CB kiểu vỏ đúc

    CB kiểu vỏ đúc- Moduled Case Circuit Breaker ( tiêu chuẩn IEC-60947-2)

    MCCB 2 CỰC

    Mã hàng

    Đặc tính kỹ thuật

    Dòng ngắn mạch AC 220V

    C SERIES

    Economy type: loại kinh tế

     

    NF30-CS

     2P,( 3, 5, 10, 15, 20, 30)A

    2.5kA

     NF63-CW

     2P,( 3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A

    7.5kA 

     NF125-CW

     2P, (50, 63, 80, 100, 125)A

    30kA

    NF250-CW

     2P, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A

     35kA

    S SERIES

    Standard type: loại tiêu chuẩn

     
     
     
     
     
     

    NF32-SW

    2P,( 3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32)A

    7.5 kA

    NF63-SW

    2P,( 3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A

    15 kA

    NF125-SW

    2P,(16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125)A

    50 kA

    NF125-SGW RT

    2P, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj

    85 kA

    NF160-SW

    2P, (125, 150, 160)A

    50 kA

    NF160-SGW RT

    2P, (125~160)A T/adj

    85 kA

    NF250-SW

    2P, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A

    50 kA

    H SERIES

    High Performance type: loại dòng cắt ngắn mạch cao

     
     
     
     
     
     
     

     NF63-HW

     2P, (10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A

    25kA

     NF125-HW

     2P, (16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100)A

    100 kA

     NF125-HGW RT

     2P, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj

    100 kA

     NF160-HW

     2P, (125, 150, 160)A

    100 kA

     NF160-HGW RT

     2P, (125~160)A T/adj

    100 kA

     NF250-HW

     2P, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A

    100 kA

     NF250-HGW RT

     2P, (125~160, 160~250)A T/adj

    100 kA

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  •  - MCCB 3 Cuc - CB kieu vo duc MCCB 3 Cực - CB kiểu vỏ đúc

    1. CB kiểu vỏ đúc- Moduled Case Circuit Breaker ( tiêu chuẩn IEC-60947-2)

    MCCB 3 cực

    Mã hàng

    Đặc tính kỹ thuật

    Dòng cắt ngắn mạch AC 400V

    C MERIES

    Economy type: loại kinh tế

     
     
     
     
     
     
     

    NF30-CS

    3P, (3, 5, 10, 15, 20, 30)A

    1.5 kA

    NF63-CW

    3P, (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A

    5 kA

    NF125-CW

    3P, (50, 63, 80, 100, 125)A

    10 kA

    NF250-CW

    3P, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A

    18 kA

    NF400-CW

    3P, (250, 300, 350, 400)A

    36 kA

    NF630-CW

    3P, (500, 600, 630)A

    36 kA

    NF800-CEW

    3P, (400~800)A T/adj

    36 kA

    S SERIES

    Standard type: loại tiêu chuẩn

     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     

    NF32-SW

     3P, (3,4,6,10,16,20,25,32)A

    5 kA

    NF63-SW

     3P, (3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63)A

    7.5 kA

    NF125-SW

     3P, (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A

    30 kA

    NF125-SGW RT

     3P, (16~25,25~40,40~63,63~100,80~125)A T/adj

    36 kA

    NF125-SGW RE

     3p, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj

    36 kA

    NF160-SW

     3P, (125,150,160)A

    30 kA

    NF160-SGW RT

     3P, (125~160)A T/adj

    36 kA

    NF160-SGW RE

     3P, (80~160)A E/adj

    36 kA

    NF250-SW

     3P, (125,150,175,200,225,250)A

    30 kA

    NF250-SGW RT

     3P, (125~160,160~250)A T/adj

    36 kA

    NF250-SGW RE

     3P, (125~250)A E/adj

    36 kA

    NF400-SW

     3P, (250,300,350,400)A

    45 kA

    NF400-SEW

     3P, (200~400)A adj

    50 kA

    NF630-SW

     3P, (500,600,630)A

    50 kA

    NF630-SEW

     3P, (300~630)A adj

    50 kA

    NF800-SEW

     3P, (400~800)A adj

    50 kA

    NF1000-SEW

     3P, (500~1000)A adj

    85 kA

    NF1250-SEW

     3P, (600~1250)A adj

    85 kA

    NF1600-SEW

     3P, (800~1600)A adj

    85 kA

    H SERIES

    High Performance type: loại dòng cắt ngắn mạch cao

     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     

    NF63-HW

     3P,(10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A

    10 kA

    NF125-HW

     3P, (16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100)A

    50 kA

    NF125-HW RT

     3P, (16~25, 25~40, 40~63, 63~100, 80~125)A T/adj

    75 kA

    NF125-HW RE

     3P, (16~32, 32~63, 63~100, 75~125)A E/adj

    75 kA

    NF160-HW

     3P, (125, 150, 160)A

    50 kA

    NF160-HGW RT

     3P, (125~160)A T/adj

    75 kA

    NF160-HGW RE

     3P, (80~160)A E/adj

    75 kA

    NF250-HW

     3P, (125, 150, 175, 200, 225, 250)A

    50 kA

    NF250-HGW RT

     3P, (125~160, 160~250)A T/adj

    75 kA

    NF250-HGW RE

     3P, (125~250)A E/adj

    75 kA

    NF400-HEW

     3P, (200~400)A adj

    70 kA

    NF630-HEW

     3P, (300~630)A adj

    70 kA

    NF800-HEW

     3P, (400~800)A adj

    70 kA


    T/adj (thermal adjustable): relay cắt nguyên lý nhiệt có thể chỉnh được
    E/adj (electric adjustable): relay cắt điện tử có thể chỉnh được
    adj (adjustable): có thể chỉnh được

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  •  - ELCB 3 Cuc - CB dong cat bao ve qua tai ELCB 3 Cực - CB đóng cắt bảo vệ quá tải

    CB đóng cắt bảo vệ quá tải, ngắt mạch và bảo vệ chống dòng rò ( tiêu chuẩn IEC-60947-2)

    ELCB 3 cực

    Mã hàng

    Đặc tính kỹ thuật

    Dòng ngắn mạch
    AC 230/440V

     Điện áp định mức

     Dòng rò

     C SERIES

    NV-C Economy type: loại kinh tế (3 cực)

     
     
     
     
     

    NV30-CS (HS)*

    3P, (3,5,10,15,20,30)A

    2.5 kA 

    100-230V  

     30mA

    NV63-CW (HS)*

    3P, (16,20,25,32,40,50,63)A

     5 kA

    100-440V  

     30,1.2.500mA

    NV125-CW (HS)*

    3P, (63,80,100,125)A

     10 kA

     100-440V

    30,1.2.500mA 

    NV250-CW (HS)*

    3P, (125,150,175,200,225,250)A

     18 kA

     100-440V

     30,1.2.500mA

    NV400-CW (HS)*

    3P, (250,300,350,400)A

     36 kA

    100-440V  

     1.2.500mA

    V630-CW (TD)**

    3P, (500,600,630)A

    36 kA
     

     200-440V

    1.2.500mA 

    S SERIES

    NV-S Standard type: loại tiêu chuẩn (3 cực)

     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     

    NV32-SW (HS)*

    3P,(6,10,16,20,25,32)A

    6 kA  

    100-440V 

    30,1.2.500mA 

    NV63-SW (HS)*

    3P,(16,20,25,32,40,50,63)A

     7.5 kA

    100-440V 

     30,1.2.500mA

    NV125-SW (HS)*

    3P,(16,20,32,40,50,63,80,100,125)A

    30 kA 

    100-440V 

     1.2.500mA

    NV125-RW (HS)*

    3P, (125,150,175,200,225,250)A

     30 kA

     100-440V

     1.2.500mA

    NV250-SEW (HS)*

    3P, (125~225)A adj

     30 kA

    100-440V 

    1.2.500mA 

    NV400-SW (TD)**

    3P, (250,300,350,400)A

    45 kA 

    200-440V 

    1.2.500mA 

    NV400-SEW (HS)*

    3P, (200~400)A adj

     50 kA

    100-440V 

     1.2.500mA

    NV400-SEW (TD)**

    3P, (200~400)A adj

     50 kA

    200-440V 

    1.2.500mA 

    NV630-SW (TD)**

    3P, (500,600,630)A

     50 kA

    200-440V 

     1.2.500mA

    NV630-SEW (TD)**

    3P, (300~630)A adj

    50 kA 

    200-440V 

    1.2.500mA 

    NV800-SEW (TD)**

    3P, (400~800)A adj

    50 kA 

    200-440V 

     1.2.500mA

    H SERIES

    NV-H High Performance type: loại dòng cắt ngắn mạch cao

     
     
     
     
     
     
     
     
     
     

    NV63-HW (HS)*

     3P, (16,20,25,32,40,50,63)A

    10 kA 

    100-230V 

    30,1.2.500mA 

    NV125-HW (HS)*

     3P, (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A

     50 kA

    100-440V 

    30,1.2.500mA 

    NV125-RW (HS)*

     3P, (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A

     125 kA

     100-440V

    1.2.500mA 

    NV250-HW (HS)*

     3P, (125,150,175,200,225)A

    50 kA 

    100-440V 

    1.2.500mA 

    NV250-RW (HS)*

     3P, (125,150,175,200,225)A

    125 kA 

     100-440V

    1.2.500mA 

    NV250-HEW (HS)*

     3P, (125~225)A adj

     50 kA

     100-440V

    1.2.500mA 

    NV400-HEW (HS)*

     3P, (200~400)A adj

     70 kA

     100-440V

    1.2.500mA 

     NV400-HEW (TD)**

     3P, (200~400)A adj

    70 kA 

     100-440V

     1.2.500mA

     NV630-HEW (TD)**

     3P, (300~630)A adj

     70 kA

     100-440V

     1.2.500mA

     NV800-HEW (TD)**

     3P, (400~800)A adj

     70 kA

     100-440V

    1.2.500mA 


    T/adj (thermal adjustable): relay cắt nguyên lý nhiệt có thể chỉnh được
    E/adj (electric adjustable): relay cắt điện tử có thể chỉnh được

    adj (adjustable): có thể chỉnh được

    Quí khách có nhu cầu về sản phẩm xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết và giá thành tốt nhấT/adj (thermal adjustable): relay cắt nguyên lý nhiệt có thể chỉnh được

    E/adj (electric adjustable): relay cắt điện tử có thể chỉnh được
    adj (adjustable): có thể chỉnh được
    (TD)**: Time Delay (loại thời gian trể)
    (HS)*: High Speed (loại tốc độ cao)

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  •  - ELCB 4 Cuc - CB dong cat bao ve qua tai ELCB 4 Cực - CB đóng cắt bảo vệ quá tải

    CB đóng cắt bảo vệ quá tải, ngắt mạch và bảo vệ chống dòng rò ( tiêu chuẩn IEC-60947-2)

     ELCB 4 cực

    Mã hàng

    Đặc tính kỹ thuật

    Dòng ngắn mạch
    AC 440V

    Điện áp định mức

    Dòng rò

     S SERIES

    NV-S Standard type: loại tiêu chuẩn (4 cực)

     

    NV125-SW (HS)*

    4P, (16,20,32,40,50,63,80,100)A

    30 kA

    200-400V

    30,1.2.500mA

    NV250-SW (HS)*

    4P, (125,150,175,200,225)A

    30 kA

    200-400V

    1.2.500mA

    NV250-SEW (HS)*

    4P, (125~225)A adj

    30 kA

    100-440V

    1.2.500mA

    NV400-SEW (HS)*

    4P, (200~400)A adj

    50 kA

    100-440V

    1.2.500mA

    NV400-SEW (TD)**

    4P, (200~400)A adj

    50 kA

    200-400V

    1.2.500mA

    NV630-SEW (TD)**

    4P, (300~630)A adj

    50 kA

    200-400V

    1.2.500mA

    H SERIES

    NV-H High Performance type: loại dòng cắt ngắn mạch cao (4 cực)

     

    NV125-HW (HS)*

    4P, (16,20,32,40,50,63,80,100)A

    50 kA

    200-400V

    1.2.500mA

    NV250-HW (HS)*

    4P, (125,150,175,200,225)A

    50 kA

    200-400V

    1.2.500mA

    NV250-HEW (HS)*

    4P, (125~225)A adj

    50 kA

    100-440V

    1.2.500mA

    NV400-HEW (HS)*

    4P, (200~400)A adj

    70 kA

    100-440V

    1.2.500mA

    NV400-HEW (TD)**

    4P, (200~400)A adj

    70 kA

    200-400V

    1.2.500mA

     

    T/adj (thermal adjustable): relay cắt nguyên lý nhiệt có thể chỉnh được
    E/adj (electric adjustable): relay cắt điện tử có thể chỉnh được
    adj (adjustable): có thể chỉnh được

    (TD)**: Time Delay (loại thời gian trể)
    (HS)*: High Speed (loại tốc độ cao)

    Quí khách có nhu cầu về sản phẩm xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết và giá thành tốt nhất

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  •  - RCCB RCCB

     RCCB

     Mã hàng

     Đặc tính

     Dòng rò

    CB bảo vệ dòng rò điện RCCB (Residual Current Circuit Breaker), tiêu chuẩn IEC-61008,loại 2 cực 30mA

     
     
     

    BV-D

    2P, 25A

    30mA

    BV-D

    2P, 40A

    30mA

    BV-D

    2P, 63A

    30mA

     CB bảo vệ dòng rò điện RCCB (Residual Current Circuit Breaker), tiêu chuẩn IEC-61008,loại 4 cực 30mA

     
     
     

    BV-D

    4P, 25A

    30mA

    BV-D

    4P, 40A

    30mA

    BV-D

    4P, 63A

    30mA

    CB bảo vệ dòng rò điện RCCB (Residual Current Circuit Breaker), tiêu chuẩn IEC-61008,loại 2 cực 300mA

     
     
     

    BV-D

    2P, 25A

    30mA30mA

    BV-D

    2P, 40A

    30mA

    BV-D

    2P, 63A

    30mA

    CB bảo vệ dòng rò điện RCCB (Residual Current Circuit Breaker), tiêu chuẩn IEC-61008,loại 4 cực 300mA

     
     
     

    BV-D

    4P, 25A

    30mA

    BV-D

    4P, 40A

    30mA

    BV-D

    4P, 63A

    30mA

    CB bảo vệ dòng rò điện RCBO (Combined RCD/MCB devices)

     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     


     

    BV-D

    1PN, 6A

    4,5kA 30mA

    BV-D

    1PN, 10A

    4,5kA 30mA

    BV-D

    1PN, 16A

    4,5kA 30mA

    BV-D

    1PN, 20A

    4,5kA  30mA

    BV-D

    1PN, 25A

    4,5kA  30mA

    BV-D

    1PN, 32A

    4,5kA  30mA

    BV-D

    1PN, 6A

    4,5kA 100mA

    BV-D

    1PN, 10A

    4,5kA 100mA

    BV-D

    1PN, 16A

    4,5kA 100mA

    BV-D

    1PN, 20A

    4,5kA 100mA

    BV-D

    1PN, 25A

    4,5kA 100mA

    BV-D

    1PN, 32A

    4,5kA 100mA

    BV-D

    1PN, 6A

    4,5kA 100mA

    BV-D

    1PN, 10A

    4,5kA,300mA

    BV-D

    1PN, 16A

    4,5kA,300mA

    BV-D

    1PN, 20A

    4,5kA,300mA

    BV-D

    1PN, 25A

    4,5kA,300mA

    BV-D

    1PN, 32A

    4,5kA,300mA

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  •  - May cat khi ha the ACB Máy cắt khí hạ thế ACB

    Máy cắt khí hạ thế ACB (tiêu chuẩn IEC-60947-2/ EN60947-2/ VDE0660)

    ACB

    Mã hàng

    Số cực

     Dòng định mức

    Dòng cắt ngắn mạch

    ACB kiểu lắp cố định (fixed), cơ cấu nạp lò xo bằng tay, relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn (S relay)


     
     
     
     
     
     
     

    AE630-SW

    3P

    630A

    65kA

    AE1000-SW

    3P

    1000A

    65kA

    AE1250-SW

    3P

    1250A

    65kA

    AE1600-SW

    3P

    1600A

    65kA

    AE2000-SWA

    3P

    2000A

    65kA

    AE2000-SW

    3P

    2000A

    85kA

    AE2500-SW

    3P

    2500A

    85kA

    AE3200-SW

    3P

    3200A

    85kA

    AE4000-SWA

    3P

    4000A

    85kA

    AE4000-SW

    3P

    4000A

    130kA

    AE5000-SW

    3P

    5000A

    130kA

    AE6300-SW

    3P

    6300A

    130kA

    Loại 4 cực

     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     

    AE630-SW

    4P

    630A

    65kA

    AE1000-SW

    4P

    1000A

    65kA

    AE1250-SW

    4P

    1250A

    65kA

    AE1600-SW

    4P

    1600A

    65kA

    AE2000-SWA

    4P

    2000A

    65kA

    AE2000-SW

    4P

    2000A

    85kA

     AE2500-SW

    4P

    2500A

    85kA

     AE3200-SW

    4P

    3200A

    85kA

     AE4000-SWA

    4P

    4000A

    85kA

     AE4000-SW

    4P

    4000A

    130kA

     AE5000-SW

    4P

    5000A

    130kA

     AE6300-SW

    4P

    6300A

    130kA

    ACB

    Mã hàng

    Số cực

    Dòng định mức

    Dòng cắt ngắn mạch

    ACB kiểu kéo ngoài (drawout), 3 cực cơ cấu nạp lò xo bằng tay, relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn (S relay)

     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     

    AE630-SW

    3P

    630A

    65kA

    AE1000-SW

    3P

    1000A

    65kA

    AE1250-SW

    3P

    1250A

    65kA

    AE1600-SW

    3P

    1600A

    65kA

    AE2000-SWA

    3P

    2000A

    65kA

    AE2000-SW

    3P

    2000A

    85kA

    AE2500-SW

    3P

    2500A

    85kA

    AE3200-SW

    3P

    3200A

    85kA

    AE4000-SWA

    3P

    4000A

    85kA

    AE4000-SW

    3P

    4000A

    130kA

    AE5000-SW

    3P

    5000A

    130kA

    AE6300-SW

    3P

    6300A

    130kA

    Loại 4 cực

     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     

    AE630-SW

    4P

    630A

    65kA

    AE1000-SW

    4P 

    1000A

    65kA

    AE1250-SW

    4P

    1250A

    65kA

    AE1600-SW

    4P

    1600A

    65kA

    AE2000-SWA

    4P

    2000A

    65kA

    AE2000-SW

    4P

    2000A

    85kA

    AE2500-SW

    4P

    2500A

    85kA

    AE3200-SW

    4P

    3200A

    85kA

    AE4000-SWA

    4P

    4000A

    85kA

    AE4000-SW

    4P

    4000A

    130kA

    AE5000-SW

    4P

    5000A

    130kA

    AE6300-SW

    4P

    6300A

    130kA

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  •  - MCCB 4 Cuc - CB kieu vo duc MCCB 4 Cực - CB kiểu vỏ đúc

    CB kiểu vỏ đúc- Moduled Case Circuit Breaker ( tiêu chuẩn IEC-60947-2)

    MCCB

    4 cực

    Mã hàng

    Đặc tính kỹ thuật

    Dòng ngắn mạch AC 220V

     S SERIES

     Standard type: loại tiêu chuẩn

     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     

    NF63-SW

    4P,(3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63)A

    7.5 kA 

    NF125-SW

    4P,(16,20,32,40,50,63,80,100,125)A

    30 kA 

    NF125-SGW RT

    4P,(16~25,25~40,40~63,63~100,80~125)A T/adj

    36 kA 

    NF125-SGW RE

    4P,(16~32,32~63,63~100,75~125)A E/adj

    36 kA 

    NF160-SW

    4P, (125,150,160)A

     30 kA

    NF160-SGW RT

    4P, (125~160)A T/adj

     36 kA

     NF160-SGW RE

    4P, (80~160)A E/adj

    36 kA 

     NF250-SW

    4P, (125,150,175,200,225,250)A

    30 kA 

    NF250-SGW RT

    4P, (125~160,160~250)A T/adj

     36 kA

    NF250-SGW RE

    4P, (125~250)A E/adj

    36 kA 

    NF400-SW

    4P, (250,300,350,400)A

    45 kA 

    NF630-SW

    4P, (500,600,630)A

     50 kA

    NF800-SEW

    4P, (400~800)A adj

     50 kA

    NF1000-SEW

    4P, (500~1000)A adj

    85 kA 

    NF1250-SEW

    4P, (600~1250)A adj

     85 kA

    NF1600-SEW

    4P, (800~1600)A adj

     85 kA

    H SERIES

    High Performance type: loại dòng cắt ngắn mạch cao

     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     

    NF63-HW

    4P, (10,16,20,25,32,40,50,63)A

    10 kA

    NF125-HW

    4P,(16,20,32,40,50,63,80,100,)A

    50 kA

    NF125-HGW RT

    4P,(16~25,25~40,40~63,63~100,80~125)A T/adj

    75 kA

    NF125-HGW RE

    4P,(16~32,32~63,63~100,75~125)A E/adj

    75 kA

    NF160-HW

    4P, (125,150,160)A

    50 kA

    NF160-HGW RT

    4P, (125~160)A T/adj

    75 kA

    NF160-HGW RE

    4P, (80~160)A E/adj

    75 kA 

    NF250-HW

    4P, (125,150,175,200,225,250)A

    50 kA

    NF250-HGW RT

    4P, (125~160,160~250)A T/adj

    75 kA

    NF250-HGW RE

    4P, (125~250)A E/adj

    75 kA

    NF400-HEW

    4P, (200~400)A adj

    70 kA

    NF630-HEW

    4P, (300~630)A adj

    70 kA

    NF800-HEW

    4P, (400~800)A adj

    70


    T/adj (thermal adjustable): relay cắt nguyên lý nhiệt có thể chỉnh được
    E/adj (electric adjustable): relay cắt điện tử có thể chỉnh được

    adj (adjustable): có thể chỉnh được

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  •  - Phu kien MCCB Phụ kiện MCCB

    Phụ kiện của MCCB (tiêu chuẩn IEC-60947-2)

    Shunt trip 

    Mã hàng

    Điện áp VAC 

    Cực lắp

    Sử dụng cho các MCCB/ELCB

    Shunt trip, số cực 2P/3P/4P, kiểu đấu dây Flying lead

     
     
     
     

    SHTA240-05SWR

    100-240

    Phải

    NF32-SW, 63-CW/SW/HW

    SHTA240-1SWR

    100-240

    Phải

    NF125-CW/SW/HW

    SHTA240-2SWR

    100-240

    Phải

    NF160-SW/HW, NF250-CW/SW/HW

    SHTA240-2GSWR

    100-240

    Phải

    NF125/160/250-SGW/HGW

    SHT-4SW

    100-450

    Trái/Phải

    NF400/630/800CW/SW/HW/SEW/HEW

    SHT-4SW

    100-450

    Trái

    NF400/630/800CW/SW/HW/SEW/HEW

    SHTA240-10SW

    200-240

    Trái/Phải

    NF1000/1250/1600SEW/HEW

    SHT240-10SWRF (4P)

    200-240

    Trái/Phải

    NF1000/1250/1600SEW/HEW

    Tiếp điểm phụ

     Mã hàng

     AX/AL

     Số cực

     Cực lắp

    Tiếp điểm phụ và tiếp điểm cảnh báo, kiểu đấu dây Flying lead

     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     

    AX-05SWL

    1AX

    NF3P/4P, NV3P

    Trái

    AL-05SWL

    1AL

    NF3P/4P, NV3P

    Trái

    AX-05SWR

    1AX 

    NF2P/3P/4P

    Phải

    AL-05SWR

    1AL

    NF2P/3P/4P

    Phải

    AX-1SW

    1AX 

    NF2P/3P/4P

    Phải

    NF3P/4P,   NV3P/4P

    Trái

    AL-1SW

    1AL

    NF2P/3P/4P

    Phải

    NF3P/4P, NV3P/4P

    Trái

    ALAX-05SWL

    AL-AX 

    NF3P/4P, NV3P

    Trái

    ALAX-05SWR

    AL-AX

    NF2P/3P/4P

    Phải

    ALAX-1SW

    AL-AX 

    NF3P/4P, NV3P/4P

    Trái

    NF2P/3P/4P

    Phải

    ALAX-2SWL

    AL-AX 

    NF3P/4P, NV3P/4P

    Trái

    ALAX-2SWR

     AL-AX

    NF2P/3P/4P

    Phải

    ALAX-2GSWL

    AL-AX 

    NF2P/3P/4P

    Trái

    ALAX-2GSWR

    AL-AX 

    NF2P/3P/4P

    Phải

    AX-2SWL

    1AX 

    NF2P/3P/4P, NV3P/4P

    Trái

    AL-2SWL

    1AL 

    NF2P/3P/4P, NV3P/4P

    Trái

    AX-2SWR

    1AX 

    NF2P/3P/4P

    Phải

    AL -2SWR

     1AL

    NF2P/3P/4P

    Phải

    AX-2GSWL

    1AX 

    NF2P/3P/4P

    Trái

    AL-2GSWL

     1AL

    NF2P/3P/4P

    Trái

    AX-2GSWR

    1AX 

    NF2P/3P/4P

    Phải

    AL-2GSWR

    1AL

    NF2P/3P/4P

    Phải

    AL-4SWL

    1AL

    2P/3P/4P

    Trái

    AX-4SW
    AX-4SW

    1AX

    NF2P/3P/4P

    Trái/Phải

    1AX 

    NV2/3/4P

    Trái

    AL-10SW

    1AL

    2P/3P/4P

     

    AX-10SWL

    1AX

    2P/3P/4P

    Trái

    AX-10SWR

    1AX 

    2P/3P

    Phải

    AX-10SWRF

    1AX

    4P

    Phải

    UVT

     Mã hàng

    Điện áp (VAC) 

    Số cực

     Cực lắp

    Khối cắt thấp áp UVT (Under Voltage Trip),kiểu đấu dây Flying lead, loại cắt tức thời (Instaneous)

     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     

    UVTSA250-1SWR

    200-220/230-250

    NF2P/3P/4P

    Phải

    UVTSA480-1SWR

    380-415/440-480 

    NF2P/3P/4P

    Phải

    UVTSA250-1SWL

    200-220/230-252 

    NF3P/4P

    Trái

    UVTSA480-1SWL

    380-415/440-480

    NF3P/4P

    Trái

    UVTNA250-2SWR

    200-220/230-254

    NF2P/3P/4P

    Phải

    UVTNA480-2SWR

    380-415/440-480 

    NF2P/3P/4P

    Phải

    UVTNA250-2SWL

    200-220/230-256 

    NF3P/4P

    Trái

    UVTNA480-2SWL

    380-415/440-480 

    NF3P/4P

    Trái

    UVTSA250-2GSWR

    200-220/230-258

    NF2P/3P/4P

    Phải

    UVTSA480-2GSWR

    380-415/440-480

    NF2P/3P/4P

    Phải

    UVTSA130-4SW

    100-110/
    120-130VAC

    NF2P/3P/4P

    Phải/Trái

    NV3P/4P

    Trái

    UVTSA250-4SW

    200-220/
    230-250VAC 

    NF2P/3P/4P

    Phải/Trái

    NV3P/4P

    Trái

    UVTSA480-4SW

    380-415/
    440-480VAC 

    NF2P/3P/4P

    Phải/Trái

    NV3P/4P

    Trái

    UVTNA250-10SWR

    200-220VAC

    NF3P

    Phải

    UVTNA250-10SWR(F)

    200-220VAC 

    NF4P

    Phải

     MI

     Mã hàng

     Số cực 

    Khóa liên động cơ khí MI (Mechanical Interlock), loại tiêu chuẩn

     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     

    MI-05SW3

    2P/3P

    MI-05SW4

    4P

    MI-1SW4

    4P

    MI-2SW4

    4P

    MI-4SW3

    2P/3P

    MI-8SW3

    2P/3P

    MI-10SW3

    2P/3P

    MI-16W3

    2P/3P

    MI-4SW4

    4P

    MI-8SW4

    4P

    MI-10SW4

    4P

    MI-16SW4

    4P

     Tay vặn

     Mã hàng

     Kiểu

     Số cực

    Tay vặn xoay (ROTARY HANDLE), kiểu V sử dụng cho MCCB,ELCB

     
     
     
     
     
     
     
     
     
     

    V-05S2*

    V

    NF2P

    V-05S*

    V

    NF3P/4P, NV3P

    V-1S2

    V

    NF2P

    V-1S*

    V

    NF2P NF3P/4P, NV3P/4P

    V-2S*

    V

    NF2P NF3P/4P, NV3P/4P

    V-2SG*

    V

    NF2P/3P/4P

    V4s*

    V

     

    V8S*

    V

     

    V-AD3S

    Bộ phận chỉnh độ sâu (adjustment unit) NF-NV 32/63/125/160/250

    V-AD3L

    Bộ phận chỉnh độ sâu (adjustment unit) NF-NV 400/630/800

    Tay xoay kiểu F (có khóa ở vị trí ON/OFF) (F HANDLE) cho MCCB và ELCB

     
     
     
     
     
     
     
     
     
     

    F-05S2

    F

    NF2P

    F-05S

    F

    NF3P/4P, NV3P/4P

    F-1S2

    F

    NF2P

    F-1S

    F

    NF2P,NF3P/4P,NV3P/4P

    F-2S

    F

    NF2P,NF3P/4P,NV3P/4P

    F-2SG

    F

    NF2P/3P/4P

    F-4S LN-DF

    F

    2P/3P/4P

    F-8S LN-DF

    F

    2P/3P/4P

    F10SW

    F

    3P

    F10SW4P

    F

    4P

    Tay xoay kiểu S (có khóa ở vị trí ON/OFF) (S HANDLE) cho MCCB và ELCB

     
     
     
     
     
     

    S05SW

    S

    NF2P/3P/4P, NV3P/4P

    S1SW 

    S

     

    S2SW 

    S

     

    S2GSW 

    S

    2P/3P/4P

    S4SW 

    S

    2P/3P/4P

    S4CW 

    S

     2P/3P

    MD

     Mã hàng

     Điện áp

     Số cực

    Thiết bị vận hành bằng điện (motor nạp) với bộ nguồn (power supply module) kèm theo

     
     
     
     
     
     

    MDSAD240-NF1SWE

    AC100-240V/ DC100-250V

    3P/4P

    MDSAD240-NV1SWE

    AC100-240V/ DC100-250V

    3P/4P

    MDSAD240-NF2SWE

    AC100-240V/ DC100-250V

    2P/3P/4P

    MDSAD240-NV2SWE

    AC100-240V/ DC100-250V

    3P/4P

    MDSAD240-NVE2SWE

    AC100-240V/ DC100-250V

    3P/4P

    MDSAD240-NF2GSWE

    AC100-240V/ DC100-250V

    2P/3P/4P

    Motor nạp vận hành điện, MD (Motor Operated - loại vận hành motor). MDS (Spring charged - loại nạp lò xo)

     
     
     
     

    MDS-4SWA220

    200VAC-220VAC 50-60Hz

    3P+4P

    MD-4SWA220

    200VAC-220VAC 50-60Hz

    3P+4P

    MDS-8SWA220

    200VAC-220VAC 50-60Hz

    3P+4P

    MD-8SWA220

    200VAC-220VAC 50-60Hz

    3P+4P

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Phụ kiện cho ACB Phu kien cho ACB - Phu kien cho ACB Phụ kiện cho ACB

    Phụ kiện cho ACB

    Phụ kiện ACB

     Loại 

    Mã hàng

    ETR (Electronic Trip Relay), khối thiết lập chính (Main Module Setting)


     


    WS1: Gener

    WS1-W

    WS2: General use for -SWA

    WS2-W

    WM1: General protection use

    WM1-W

    WM2: General protection use for -SWA

    WM2-W

    WB1: MCR/INST only

    WB1-W

    WB2: MCR/INST only for SWA:WB2

    WB2-W

    ETR (Electronic Trip Relay), khối thiết lập tùy chọn (Optional Setting Module)

     
     
     
     

    G1: Ground found protection

    G1-W

    E1: Earth leakage protection

    E1-W

    AP: 2nd additional pre-alarm

    AP-W

    Neutral pole 50% protection

    N5-W

    ETR (Electronic Trip Relay), bộ nguồn (Power supply)

     
     
     
     
     

    P1: AC-DC 100~240V

    PW1-W

    P2: DC24~60V

    PW2-W

    P3: AC-100~240V, DC100~125V với tiếp điểm ngõ ra

    PW3-W

    P4: DC24~60V với tiếp điểm ngõ ra 

    PW4-W

    P5: DC100~240V với tiếp điểm ngõ ra (SSR) 

    PW5-W

    Các phụ kiền tùy chọn khác cho ACB

     
     
     
     
     
     
     

    EX1: Khoái môû roäng (extension module)

    EX1-W

    DP1: display 

    DP1-W

    DP2: display onto panel board

    DP2-W

    VT: biến áp

    VT-W

    TAL: temperature alarm cho loaïi 3P

    TAL(3)-W

    TAL: temperrature alarm cho loaïi 4P

    TAL(4)-W

    WMCR-SW: MCR switch

    MCS-W

    Các phụ kiện kết nối mạng cho ACB

     
     
     
     
     

    BIF-CC:CC-Link interface

    BIF-CC-W

    BIF-PR:PROFIBUS-DP interface

    BIF-PR-W

    BIF-MD: Mobus Interface Unit

    BIF-MD-W

    I/O unit

    BIF-CON-W

    Công tắc vị trí kéo ngoài cho mạng

    BIF-CL-W

    AX (Auxiliry Switch) -Tiếp điểm phụ AX

     
     
     
     
     

    AX(1a1b)

    AX-2-W

    AX(2a2b)

    AX-4-W

    AX(3a3b)

    AX-6-W

    AX(4a4b)

    AX-8-W

    AX(5a5b)

    AX-10-W

    HAX (High Capacity AX) -Tiếp điểm phụ AX dung lượng cao

     
     
     
     
     

    HAX(1a1b)

    HAX-2-W

    AX(2a2b)

    HAX-4-W

    AX(3a3b)

    HAX-6-W

    AX(4a4b)

    HAX-8-W

    AX(5a5b)

    HAX-10-W

    SHT (Shunt Trip) -Cuộn cắt (luông lắp đặt cùng với tiếp điểm phụ AX)

     
     
     

    SHT (100-250V AC-DC)

    SHT-AD250-W

    SHT (380-500VAC)

    SHT-A500-W

    SHT (24-48VDC)

    SHT-D048-W

     UVT (Under Voltage Trip)- Bảo vệ thấp áp

     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     

    UVT DC24V INST

    UVT-D024B-W(INST)

    UVT DC48V INST

    UVT D048B-W(INST)

    UVT DC100-110V INST

    UVT D110B-W(INST)

    UVT DC120-125V INST

    UVT-D125B-W(INST)

    UVT DC220V INST 

    UVT-D220B-W(INST)

    UVT AC100-120V INST

    UVT-A120B-W(INST)

    UVT AC200-240V INST

    UVT-A240B-W(INST)

    UVT DC24V 0.5s

    UVT-D024B-W(05)

    UVT DC48V 0.5s

    UVT-D048B-W(05)

    UVT DC100-110V 0.5s

    UVT-D110B-W(05)

    UVT DC120-125V 0.5s

    UVT-D125B-W(05)

    UVT DC220V 0.5s

    UVT-D220B-W(05)

    UVT AC100-120V 0.5s

    UVT-A120B-W(05)

    UVT AC200-240V 0.5s

    UVT-A240B-W(05)

    UVT DC24V 3s

    UVT-D024B-W(30)

    UVT DC48V 3s

    UVT-D048B-W(30)

    UVT DC100-110V 3s

    UVT-D110B-W(30)

    UVT DC120-125V 3s

    UVT-D125B-W(30)

    UVT DC220V 3s

    UVT-D220B-W(30)

    UVT AC100-120V 3s

    VT-A120B-W(30)

    UVT AC200-240V 3s

    UVT-A240B-W(30)

    UVT AC380-460V 3s

    UVT-A460B-W(30)

    UVT AC380-460V INST

    UVT-A460B-W(INST)

    UVT AC380-460V 0.5s

    UVT-A460B-W(05)

    MD (Motor Drive) - Motor lạp lò xo



     
     
     
     
     

    MD(100-125V AC-DC)

    MD-AD125-W

    MD(200-250V AC-DC)

    MD-AD250-W

    MD(100-125V AC-DC) for 4000SWA 4P

    MD-AD125-4A4W

    MD(200-250V AC-DC) for 4000SWA 4P

    MD-AD250-4A4W 

    MD(24V DC) (ngoaïi tröø 4000SWA 4P-4000~6300-SW)

    MD-D024-W

    MD(48V DC) (ngoaïi tröø 4000SWA 4P-4000~6300-SW)

    MD-D048-W

    CC (Closing Coil) - Cuộn đóng

     
     

    Closing coil (100-250V AC-DC)

    CC-AD250-W

    Closing coil (24-48V DC)

    CC-D48-W

    WMI (Mechanical Interlock) - Khóa liên động cơ khí (bao gồm cáp nối)

     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     

    MI for 630SW-2000SWA 3P Fixed

    MI-203F-W

    MI for 630SW-2000SWA 3P D/O

    MI-203D-W

    MI for 2000SW-4000SWA 3P Fixed

    MI-403F-W

    MI for 2000SW-4000SWA 3P D/O

    MI-403D-W

    MI for 630SW-2000SWA 4P Fixed

    MI-204F-W

    MI for 630SW-2000SWA 4P D/O

    MI-204D-W

    MI for 2000SW-4000SWA 4P Fixed

    MI-404F-W

    MI for 2000SW-4000SWA 4P D/O

    MI-404D-W

    MI for 4000/5000/6300 3P Fixed

    MI-633F-W

    MI for 4000/5000/6300 3P D/O

    MI-633D-W

    MI for 4000/5000/6300 4P Fixed

    MI-634HNF-W

    MI for 4000/5000/6300 4P D/O

    MI-634HND-W

    MI wire set for among 3 ACBs

    MI-IW-W

    OBC-L (Push Button Cover) - Miếng che nút bấm

    BCL-W

    CNT (Counter) - Bộ đếm số lần sử dụng

    CNT-W

    Cover - Tấm che mặt trước

     
     
     
     

     Cho 630SW-2000SWA 3P

    COVER-203-W

     Cho 630SW-2000SWA 4P

    COVER-204-W

     Cho 2000SW-4000SWA 3P

    COVER-403-W

     Cho 2000SW-4000SWA 4P

    COVER-404-W

    CYL (Cylinder lock)

     
     
     
     
     

    Khóa Cylinder với chìa khóa (#R0220)

    CYL-WK-W

     Khóa Cylinder với chìa khóa (#R501)

    CYL-WK1-W

     Khóa Cylinder với chìa khóa (#R502)

    CYL-WK2-W

     Khóa Cylinder với chìa khóa (#R503)

    CYL-WK3-W

     Khóa Cylinder với chìa khóa (#R504)

    CYL-WK4-W

    WDI (Door Interlock) - Khóa liên động cửa

     

     
     

    Khóa liên động cửa cho loại Drawout

    DI-D-W

    Khóa liên động cửa cho loại Fixed

    DI-F-W

    200DF (Door Frame)

    DF-W

    CL (Cell Switch) - Công tắc vị trí

     
     
     
     

     Cell Switch (1C)

    CL-1-W

     Cell Switch (2C)

    CL-2-W

     Cell Switch (3C)

    CL-3-W

     Cell Switch (4C)

    CL-4-W

    SBC

    Công tắc ngắn mạch B

    SBC-W

    MIP

     Bảo vệ tránh lắp nhầm (mis-insertion preventer)

    MIP-W

    TJ

     TEST Jumper

    TJ-W

    COT (Condenser Trip Device)

     
     

     Condenser Trip Device

    KF-100

     Condenser Trip Device

    KF-200

    DRMECHA

    Thiết bị cơ khí cho thao tác kéo ngoài (drawout mechanism)

    DRMECHA-W

    ATC (Control Circuit Terminal)

     
     

    Cho máy cắt (breaker)

    ATC1-W

    Cho khung cắt (cradle)

    ATC2-W

    ZCT (Biến dòng)

    Biến dòng (ZCT for Transformer ground wire)

     
     
     
     
     
     
     
     

     

    ZT-15B-W

     

    ZT-30B-W

     

    ZT-40B-W

     

    ZT-60B-W

     

    ZT-80B-W

     

    ZT-100B-W

    ZCT for load 630SW-1600SW 3P

    ZCT-163-W

    ZCT for load 630SW-1600SW 3/4P, 2000SW-3200SW 3P

    ZCT-323-W

    Neutral curent tranformer

     

     

    Neutral curent tranformer 630A

    NCT-06-W

    Neutral curent tranformer 1000A

    NCT-10-W 

    Neutral curent tranformer 1250A

    NCT-12-W 

    Neutral curent tranformer 1600A

    NCT-16-W 

    Neutral curent tranformer 2000A

     NCT-20-W

    Neutral curent tranformer 2500A

     NCT-25-W

    Neutral curent tranformer 3200A

    NCT-32-W 

    Neutral curent tranformer 4000A

    NCT-40-W 

    Neutral curent tranformer 5000-6300A

    NCT-63-W 

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2024 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM