CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • Autonics
  • idec
  • khai toan
  • schneider
  • Fuji
  • mitsubishi
  • ABB
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE Banner
VPE banel
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
  • H5S-YFB2-X H5S-YFB2-X - Timer H5S-YFB2-X Timer H5S-YFB2-X

     

    Timer Omron H5S-YFB2-X

     

    Thông số kỹ thuật

    • Bộ định thời gian trong năm. Loại gắn mặt tủ điện
      • Nguồn cấp: 100-240VAC
      • Ngõ ra: SPST-NO x 2 circuit
      • Độ chính xác: ±0.01%, ±0.05 s max.
      • Sai số: ±15 giây/tháng  −10 to 45°C), ±20 giây/tháng (45 to 55°C)
      • Bộ nhớ: Sử dụng liên tục 5 năm
      • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 55oC
      • Tiêu chuẩn: CURUS: UL 508/CSA C22.2 No.14, EN 60730-2-7, VDE 0106/part100

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5S-YB2-X H5S-YB2-X -  Timer H5S-YB2-X Timer H5S-YB2-X

     

    Timer Omron H5S-YB2-X

     

    Thông số kỹ thuật

    • Bộ định thời gian trong năm. Loại gắn Din-rail
      • Nguồn cấp: 100-240VAC
      • Ngõ ra: SPST-NO x 2 circuit
      • Độ chính xác: ±0.01%, ±0.05 s max.
      • Sai số: ±15 giây/tháng  −10 to 45°C), ±20 giây/tháng (45 to 55°C)
      • Bộ nhớ: Sử dụng liên tục 5 năm
      • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 55oC
      • Tiêu chuẩn: CURUS: UL 508/CSA C22.2 No.14, EN 60730-2-7, VDE 0106/part100

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5S-WFB2 H5S-WFB2 - Timer H5S-WFB2 Timer H5S-WFB2

     

    Timer Omron H5S-WFB2

     

    Thông số kỹ thuật

    • Bộ định thời gian trong tuần. Loại gắn Din-rail
      • Nguồn cấp: 100-240VAC
      • Ngõ ra: SPST-NO x 2 circuit
      • Độ chính xác: ±0.01%, ±0.05 s max.
      • Sai số: ±15 giây/tháng (ở 25°C)
      • Bộ nhớ: Sử dụng liên tục 5 năm
      • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 55oC
      • Tiêu chuẩn: CURUS: UL 508/CSA C22.2 No.14, EN 60730-2-7, VDE 0106/part100

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5S-WB2 H5S-WB2 - Timer H5S-WB2 Timer H5S-WB2

     

    Timer Omron H5S-WB2

     

    Thông số kỹ thuật

    • Bộ định thời gian trong tuần. Loại gắn mặt tủ điện
      • Nguồn cấp: 100-240VAC
      • Ngõ ra: SPST-NO x 2 circuit
      • Độ chính xác: ±0.01%, ±0.05 s max.
      • Sai số: ±15 giây/tháng (ở 25°C)
      • Bộ nhớ: Sử dụng liên tục 5 năm
      • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 55oC
      • Tiêu chuẩn: CURUS: UL 508/CSA C22.2 No.14, EN 60730-2-7, VDE 0106/part100

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5L-A H5L-A - Timer H5L-A Timer H5L-A

     

    Timer Omron H5L-A

     

    Thông số kỹ thuật

    • Bộ định thời gian trong tuần. Loại gắn mặt tủ điện

      • Nguồn cấp: 100-240VAC
      • Ngõ ra: SPST-NO x 2, 15 A  250 VAC
      • Độ chính xác: ±0.01% ±0.05 s max.
      • Sai số: ±15 giây/tháng (ở 25°C)
      • Bộ nhớ: Sử dụng liên tục 5 năm
      • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 55oC
      • Tiêu chuẩn: UL (File No. E52800), CSA (File No. LR22310)

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5F-KB H5F-KB - Timer H5F-KB Timer H5F-KB

     

    Timer Omron H5F-KB

     

    Thông số kỹ thuật

    • Bộ định thời gian trong ngày. Loại gắn mặt tủ điện và Din-rail
      • Nguồn cấp: 100-240VAC
      • Ngõ ra: SPST-NO, 15 A  250 VAC
      • Độ chính xác: ±0.01% ±0.05 s max.
      • Sai số: ±15 giây/tháng (ở 25°C)
      • Bộ nhớ: Sử dụng liên tục 5 năm
      • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 55oC
      • Tiêu chuẩn: UL508/Listing, CSA C22.2 No. 14, EN61010-1, VDE0106/P100

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5F-FB H5F-FB - Timer H5F-FB Timer H5F-FB

     

    Timer Omron H5F-FB

     

    Thông số kỹ thuật

    • Bộ định thời gian trong ngày. Loại gắn Din-rail
      • Nguồn cấp: 100-240VAC
      • Ngõ ra: SPST-NO, 15 A  250 VAC
      • Độ chính xác: ±0.01% ±0.05 s max.
      • Sai số: ±15 giây/tháng (ở 25°C)
      • Bộ nhớ: Sử dụng liên tục 5 năm
      • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 55oC
      • Tiêu chuẩn: UL508/Listing, CSA C22.2 No. 14, EN61010-1, VDE0106/P100

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5F-B H5F-B - Timer H5F-B Timer H5F-B

     

    Timer Omron H5F-B

     

    Thông số kỹ thuật

    • Bộ định thời gian trong ngày. Loại gắn mặt tủ điện
      • Nguồn cấp: 100-240VAC
      • Ngõ ra: SPST-NO, 15 A  250 VAC
      • Độ chính xác: ±0.01% ±0.05 s max.
      • Sai số: ±15 giây/tháng (ở 25°C)
      • Bộ nhớ: Sử dụng liên tục 5 năm
      • Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 55oC
      • Tiêu chuẩn: UL508/Listing, CSA C22.2 No. 14, EN61010-1, VDE0106/P100

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5CZ-L8ED H5CZ-L8ED - Timer H5CZ-L8ED Timer H5CZ-L8ED

     

    Timer Omron H5CZ-L8ED

     

    Thông số kỹ thuật

    • Loại 8-chân tròn
    • Nguồn cấp: 12 to 24 VDC/24 VAC 50/60 Hz
    • Chức năng: Định thời gian đơn, kép (Twin timer)
    • Chế độ hoạt động: 4 chế độ ngõ ra timer, 2 chế độ ngõ ra cho Twin timer
    • Ngõ vào: Signal, Reset (No voltage)
    • Ngõ ra: Time-limit SPDT + instantaneous SPDT
    • Chọn thang đo: 0.001 s to 9.999 s, 0.01 s to 99.99 s, 0.1 s to 999.9 s, 1 s to 9999 s, 1 s to 99 min 59 s0.1 m to 999.9 min, 1 min to 9999 min, 1 min to 99 h 59 min, 0.1 h to 999.9 h, 1 h to 9999 h
    • Chế độ hoạt động ngõ ra:
    • A: Signal ON Delay I, A-1: Signal ON Delay II, A-2: Power ON Delay I, A-3: Power ON Delay II, b: Repeat Cycle 1, b-1: Repeat Cycle 2, d: Signal OFF Delay, E: Interval, F: Cumulative, Z: ON/OFF-duty-adjustable flicker, S: Stopwatch, toff: Flicker OFF Start 1, ton: Flicker ON Start 1, toff-1: Flicker OFF Start 2, ton-1: Flicker ON Start
      • Hiển thị: LCD. Chiều cao 10mm (PV); 6mm (SV)
      • Bộ nhớ: EEPROM, thời gian lưu dữ liệu đến 10 năm
      • Tiêu chuần: IEC IP66, UL508 Type 4X (indoor)

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5CZ-L8E H5CZ-L8E - Timer H5CZ-L8E Timer H5CZ-L8E

     

    Timer Omon H5CZ-L8E

     

    Thông số kỹ thuật

    • Loại 8-chân tròn
    • Nguồn cấp: 100 to 240 VAC 50/60 Hz
    • Chức năng: Định thời gian đơn, kép (Twin timer)
    • Chế độ hoạt động: 4 chế độ ngõ ra timer, 2 chế độ ngõ ra cho Twin timer
    • Ngõ vào: Signal, Reset (No voltage)
    • Ngõ ra: Time-limit SPDT + instantaneous SPDT
    • Chọn thang đo: 0.001 s to 9.999 s, 0.01 s to 99.99 s, 0.1 s to 999.9 s, 1 s to 9999 s, 1 s to 99 min 59 s0.1 m to 999.9 min, 1 min to 9999 min, 1 min to 99 h 59 min, 0.1 h to 999.9 h, 1 h to 9999 h
    • Chế độ hoạt động ngõ ra:
    • A: Signal ON Delay I, A-1: Signal ON Delay II, A-2: Power ON Delay I, A-3: Power ON Delay II, b: Repeat Cycle 1, b-1: Repeat Cycle 2, d: Signal OFF Delay, E: Interval, F: Cumulative, Z: ON/OFF-duty-adjustable flicker, S: Stopwatch, toff: Flicker OFF Start 1, ton: Flicker ON Start 1, toff-1: Flicker OFF Start 2, ton-1: Flicker ON Start
      • Hiển thị: LCD. Chiều cao 10mm (PV); 6mm (SV)
      • Bộ nhớ: EEPROM, thời gian lưu dữ liệu đến 10 năm
      • Tiêu chuần: IEC IP66, UL508 Type 4X (indoor)

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5CZ-L8 H5CZ-L8 - Timer H5CZ-L8 Timer H5CZ-L8

     

    Timer Omron HC5Z-L8 

     

    Thông số kỹ thuật

    • Loại 8-chân tròn
    • Nguồn cấp: 100 to 240 VAC 50/60 Hz
    • Chức năng: Định thời gian đơn, kép (Twin timer)
    • Chế độ hoạt động: 11 chế độ ngõ ra timer, 4 chế độ ngõ ra cho Twin timer
    • Ngõ vào: Signal, Reset (No voltage)
    • Ngõ ra: Time-limit SPDT
    • Chọn thang đo: 0.001 s to 9.999 s, 0.01 s to 99.99 s, 0.1 s to 999.9 s, 1 s to 9999 s, 1 s to 99 min 59 s0.1 m to 999.9 min, 1 min to 9999 min, 1 min to 99 h 59 min, 0.1 h to 999.9 h, 1 h to 9999 h
    • Chế độ hoạt động ngõ ra: A: Signal ON Delay I, A-1: Signal ON Delay II, A-2: Power ON Delay I, A-3: Power ON Delay II, b: Repeat Cycle 1, b-1: Repeat Cycle 2, d: Signal OFF Delay, E: Interval, F: Cumulative, Z: ON/OFF-duty-adjustable flicker, S: Stopwatch, toff: Flicker OFF Start 1, ton: Flicker ON Start 1, toff-1: Flicker OFF Start 2, ton-1: Flicker ON Start 2
    • Chế độ ngõ ra tác động nhanh: 0.01 ~ 99.99 s
    • Tiếp điểm ngõ ra: 5 A ở 250 VAC/30 VDC, tải thuần trở (cos =1)
    • Hiển thị: LCD. Chiều cao 10mm (PV); 6mm (SV)
    • Bộ nhớ: EEPROM, thời gian lưu dữ liệu đến 10 năm
    • Tiêu chuần: IEC IP66, UL508 Type 4X (indoor)

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5CX-L8SD-N H5CX-L8SD-N - Timer H5CX-L8SD-N Timer H5CX-L8SD-N

     

    Timer Omron H5CX-L8S-N

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 12 to 24 VDC / 24 VAC

    Thời gian : 0.001 ~ 9.999 s

                   0.01 ~ 99.99 s

                   0.1 ~ 999.9 s

                   1 ~ 9999 s

    Ngõ ra: Transistor

    Ngõ vào: Signal, Reset, NPN 

    Chế độ hoạt động: A: Signal ON Delay I, A-1: Signal ON Delay II, A-2: Power ON Delay I, A-3: Power ON Delay II, b: Repeat Cycle 1, b-1: Repeat Cycle 2, d: Signal OFF Delay, E: Interval, F: Cumulative, Z: ON/OFF-duty-adjustable flicker, S: Stopwatch, toff: Flicker OFF Start 1, ton: Flicker ON Start 1, toff-1: Flicker OFF Star

    Màn hiển thị: 7-segment, negative transmissive LCD. Màn hình hiển thị giá trị PV có thể thay đổi màu xanh / đỏ / cam

    Bộ nhớ: EEPROM

    Tiêu chuần: CE, UL, EN

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5CX-L8S-N H5CX-L8S-N - Timer H5CX-L8S-N Timer H5CX-L8S-N

     

    Timer Omron H5CX-L8S-N

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 100 to 240 VAC

    Thời gian : 0.001 ~ 9.999 s

                   0.01 ~ 99.99 s

                   0.1 ~ 999.9 s

                   1 ~ 9999 s

    Ngõ ra: Transistor

    Ngõ vào: Signal, Reset, NPN 

    Chế độ hoạt động: A: Signal ON Delay I, A-1: Signal ON Delay II, A-2: Power ON Delay I, A-3: Power ON Delay II, b: Repeat Cycle 1, b-1: Repeat Cycle 2, d: Signal OFF Delay, E: Interval, F: Cumulative, Z: ON/OFF-duty-adjustable flicker, S: Stopwatch, toff: Flicker OFF Start 1, ton: Flicker ON Start 1, toff-1: Flicker OFF Star

    Màn hiển thị: 7-segment, negative transmissive LCD. Màn hình hiển thị giá trị PV có thể thay đổi màu xanh / đỏ / cam

    Bộ nhớ: EEPROM

    Tiêu chuần: CE, UL, EN

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5CX-L8D-N H5CX-L8D-N - Timer H5CX-L8D-N Timer H5CX-L8D-N

     

    Timer Omron H5CX-L8D-N

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 12 to 24 VDC / 24 VAC

    Thời gian : 0.001 ~ 9.999 s

                   0.01 ~ 99.99 s

                   0.1 ~ 999.9 s

                   1 ~ 9999 s

    Ngõ ra: SPDT

    Ngõ vào: Signal, Reset, NPN

    Chế độ hoạt động: A: Signal ON Delay I, A-1: Signal ON Delay II, A-2: Power ON Delay I, A-3: Power ON Delay II, b: Repeat Cycle 1, b-1: Repeat Cycle 2, d: Signal OFF Delay, E: Interval, F: Cumulative, Z: ON/OFF-duty-adjustable flicker, S: Stopwatch, toff: Flicker OFF Start 1, ton: Flicker ON Start 1, toff-1: Flicker OFF Star

    Màn hiển thị: 7-segment, negative transmissive LCD. Màn hình hiển thị giá trị PV có thể thay đổi màu xanh / đỏ / cam

    Bộ nhớ: EEPROM

    Tiêu chuần: CE, UL, EN

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5CX-L8-N H5CX-L8-N - Timer H5CX-L8-N Timer H5CX-L8-N

     

    Timer Omron H5CX-L8-N

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 100 to 240 VAC

    Thời gian : 0.001 ~ 9.999 s

                   0.01 ~ 99.99 s

                   0.1 ~ 999.9 s

                   1 ~ 9999 s

    Ngõ ra: SPDT

    Ngõ vào: Signal, Reset,  NPN

    Chế độ hoạt động: A: Signal ON Delay I, A-1: Signal ON Delay II, A-2: Power ON Delay I, A-3: Power ON Delay II, b: Repeat Cycle 1, b-1: Repeat Cycle 2, d: Signal OFF Delay, E: Interval, F: Cumulative, Z: ON/OFF-duty-adjustable flicker, S: Stopwatch, toff: Flicker OFF Start 1, ton: Flicker ON Start 1, toff-1: Flicker OFF Star

    Màn hiển thị: 7-segment, negative transmissive LCD. Màn hình hiển thị giá trị PV có thể thay đổi màu xanh / đỏ / cam

    Bộ nhớ: EEPROM

    Tiêu chuần: CE, UL, EN

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5CX-AS-N H5CX-AS-N - Timer H5CX-AS-N Timer H5CX-AS-N

     

    Timer Omron H5CX-AS-N

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 100 to 240 VAC

    Thời gian : 0.001 ~ 9.999 s

                   0.01 ~ 99.99 s

                   0.1 ~ 999.9 s

                   1 ~ 9999 s

    Ngõ ra: Transistor

    Ngõ vào: Signal, Reset, Gate (NPN / PNP )

    Chế độ hoạt động: A: Signal ON Delay I, A-1: Signal ON Delay II, A-2: Power ON Delay I, A-3: Power ON Delay II, b: Repeat Cycle 1, b-1: Repeat Cycle 2, d: Signal OFF Delay, E: Interval, F: Cumulative, Z: ON/OFF-duty-adjustable flicker, S: Stopwatch, toff: Flicker OFF Start 1, ton: Flicker ON Start 1, toff-1: Flicker OFF Star

    Màn hiển thị: 7-segment, negative transmissive LCD. Màn hình hiển thị giá trị PV có thể thay đổi màu xanh / đỏ / cam

    Bộ nhớ: EEPROM

    Tiêu chuần: CE, UL, EN

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5CX-AD-N H5CX-AD-N - Timer H5CX-AD-N Timer H5CX-AD-N

     

    Timer Omron H5CX-AD-N

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 12 to 24 VDC / 24 VAC

    Thời gian : 0.001 ~ 9.999 s

                   0.01 ~ 99.99 s

                   0.1 ~ 999.9 s

                   1 ~ 9999 s

    Ngõ ra: SPDT

    Ngõ vào: Signal, Reset, Gate (NPN / PNP )

    Chế độ hoạt động: A: Signal ON Delay I, A-1: Signal ON Delay II, A-2: Power ON Delay I, A-3: Power ON Delay II, b: Repeat Cycle 1, b-1: Repeat Cycle 2, d: Signal OFF Delay, E: Interval, F: Cumulative, Z: ON/OFF-duty-adjustable flicker, S: Stopwatch, toff: Flicker OFF Start 1, ton: Flicker ON Start 1, toff-1: Flicker OFF Star

    Màn hiển thị: 7-segment, negative transmissive LCD. Màn hình hiển thị giá trị PV có thể thay đổi màu xanh / đỏ / cam

    Bộ nhớ: EEPROM

    Tiêu chuần: CE, UL, EN

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5CX-A-N H5CX-A-N - Timer H5CX-A-N Timer H5CX-A-N

     

    Timer Omron H5CX-A-N

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 100 to 240 VAC

    Thời gian : 0.001 ~ 9.999 s

                   0.01 ~ 99.99 s

                   0.1 ~ 999.9 s

                   1 ~ 9999 s

    Ngõ ra: SPDT

    Ngõ vào: Signal, Reset, Gate (NPN / PNP )

    Chế độ hoạt động: A: Signal ON Delay I, A-1: Signal ON Delay II, A-2: Power ON Delay I, A-3: Power ON Delay II, b: Repeat Cycle 1, b-1: Repeat Cycle 2, d: Signal OFF Delay, E: Interval, F: Cumulative, Z: ON/OFF-duty-adjustable flicker, S: Stopwatch, toff: Flicker OFF Start 1, ton: Flicker ON Start 1, toff-1: Flicker OFF Star

    Màn hiển thị: Màn hình LCD LED 7 đoạn . Màn hình hiển thị giá trị PV có thể thay đổi màu xanh / đỏ / cam

    Bộ nhớ: EEPROM

    Tiêu chuần: CE, UL, EN

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5CN-XDN H5CN-XDN - Timer H5CN-XDN Timer H5CN-XDN

     

    Timer Omron H5CN-XDN

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 100 to 240 VAC

    Thời gian : 1 min ~ 99 h 59 min

    Ngõ ra: SPDT

    Màn hình hiển thị: Led 7 đoạn

    Kiểu hiển thị: Hiển thị tăng từ 0 đến giá trị đặt

    Chân cắm: 8 chân

    Nhiệt độ làm việc: –10°C to 55°C

    Độ ẩm làm việc: 35% to 85%

    Tiêu chuẩn: UL508, CSA C22.2 No. 14

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5CN-XCN H5CN-XCN - Timer H5CN-XCN Timer H5CN-XCN

     

    Timer Omron H5CN-XCN

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 100 to 240 VAC

    Thời gian : 1 s ~ 99 min 59 s

    Ngõ ra: SPDT

    Màn hình hiển thị: Led 7 đoạn

    Kiểu hiển thị: Hiển thị tăng từ 0 đến giá trị đặt

    Chân cắm: 8 chân

    Nhiệt độ làm việc: –10°C to 55°C

    Độ ẩm làm việc: 35% to 85%

    Tiêu chuẩn: UL508, CSA C22.2 No. 14

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5CN-XBN  H5CN-XBN - Timer H5CN-XBN Timer H5CN-XBN

     

    Timer Omron H5CN-XBN

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 100 to 240 VAC

    Thời gian : 0.1 ~ 999.9 s

    Ngõ ra: SPDT

    Màn hình hiển thị: Led 7 đoạn

    Kiểu hiển thị: Hiển thị tăng từ 0 đến giá trị đặt

    Chân cắm: 8 chân

    Nhiệt độ làm việc: –10°C to 55°C

    Độ ẩm làm việc: 35% to 85%

    Tiêu chuẩn: UL508, CSA C22.2 No. 14

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H5CN-XAN H5CN-XAN - Timer H5CN-XAN Timer H5CN-XAN

     

    Timer Omron H5CN-XAN

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 100 to 240 VAC

    Thời gian : 0.001 ~ 9.999 s

    Ngõ ra: SPDT

    Màn hình hiển thị: Led 7 đoạn

    Kiểu hiển thị: Hiển thị tăng từ 0 đến giá trị đặt

    Chân cắm: 8 chân

    Nhiệt độ làm việc: –10°C to 55°C

    Độ ẩm làm việc: 35% to 85%

    Tiêu chuẩn: UL508, CSA C22.2 No. 14

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H3YN-41-Z H3YN-41-Z - Timer H3YN-41-Z Timer H3YN-41-Z

     

    Timer Omron H3YN-41-Z

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 24 VDC

    Thời gian : 0.1 min ~ 10 h

    Ngõ ra: 4DPDT

    Chế độ hoạt động: ON-delay, interval, flicker OFF start, or flicker ON start

    Độ chính xác: ±1% FS max.

    Sai số cài đặt: ±10%±50 ms FS max

    Nhiệt độ làm việc: –10°C to 55°C

    Độ ẩm làm việc: 35% to 85%

    Tiêu chuẩn: UL508, CSA C22.2 No. 14, Lloyds

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H3YN-21  H3YN-21 - Timer H3YN-21 Timer H3YN-21

     

    Timer Omron  H3YN-21

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 24, 100 ~120, 200 ~ 230 VAC; 12, 24, 48, 100 ~ 110, 125 VDC

    Thời gian : 0.1 min to 10 h

    Ngõ ra: DPDT

    Chế độ hoạt động: ON-delay, interval, flicker OFF start, or flicker ON start

    Độ chính xác: ±1% FS max.

    Sai số cài đặt: ±10%±50 ms FS max

    Nhiệt độ làm việc: –10°C to 55°C

    Độ ẩm làm việc: 35% to 85%

    Tiêu chuẩn: UL508, CSA C22.2 No. 14, Lloyds

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H3YN-4 H3YN-4 - Timer H3YN-4 Timer H3YN-4

     

    Timer Omron  H3YN-4

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 24, 100 ~120, 200 ~ 230 VAC; 12, 24, 48, 100 ~ 110, 125 VDC

    Thời gian : 0.1s ~ 10min

    Ngõ ra: 4DPDT

    Chế độ hoạt động: ON-delay, interval, flicker OFF start, or flicker ON start

    Độ chính xác: ±1% FS max.

    Sai số cài đặt: ±10%±50 ms FS max

    Nhiệt độ làm việc: –10°C to 55°C

    Độ ẩm làm việc: 35% to 85%

    Tiêu chuẩn: UL508, CSA C22.2 No. 14, Lloyds

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2024 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM