CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • Fuji
  • Autonics
  • idec
  • mitsubishi
  • ABB
  • khai toan
  • schneider
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE Banner
  • E80H E80H - Bo ma hoa vong quay E80H Series Bộ mã hóa vòng quay E80H Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Đường kính ngoài Ø80mm, Đường kính trong của trục Ø30mm, Ø32mm (Tuỳ chọn)
    * Có thể lắp đặt trực tiếp lên motor hoặc máy móc mà không cần khớp nối
    * Nguồn cấp: 5VDC, 12-24VDC ± 5%
    * Có nhiều loại ngõ ra

    THÔNG SỐ KĨ THUẬT

    Mục Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại lỗ đường kính ø80mm
    Độ phân giải (P/R)  ※1 60, 100, 360, 500, 512, 1024, 3200
    Thông số kỹ thuật điện Pha ngõ ra Pha A, B, Z [Ngõ ra Line driver Pha A, A (bù), B, B (bù), Z, Z (bù)] 
    Độ lệch pha ngõ ra Sự lệch pha giữa pha A và B: T/4 ± T/8 (T=1 chu kỳ pha A)
    Ngõ ra điều khiển Ngõ ra Totem Pole • Low - Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min. (Điện áp nguồn-2.0)VDC,
    Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC
    Ngõ ra NPN collector hở Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Ngõ ra điện áp Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Ngõ ra Line driver  • Low - Dòng điện tải: Max. 20mA, Điện áp ngõ ra: Max. 0.5VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. -20mA, Điện áp ngõ ra: Min. 2.5VDC
    Thời gian đáp ứng
    (Rise/Fall)
    Ngõ ra Totem Pole Max. 1㎲ • Điều kiện đo - Độ dài cáp: 2m, I sink = 20mA
    Ngõ ra NPN collector hở
    Ngõ ra điện áp
    Ngõ ra Line driver  Max. 0.5㎲
    Tần số đáp ứng Max. 200kHz
    Nguồn cấp • 5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    • 12-24VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    Dòng điện tiêu thụ Max. 80mA (không có tải), Ngõ ra Line driver: Max. 50mA (không có tải) 
    Trở kháng cách ly Min. 100㏁ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Độ bền điện môi 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Kết nối Loại cáp, Loại cáp có giắc cắm 250mm
    Thông số kỹ thuật cơ khí Mô-men khởi động Max. 200gf·cm(0.02N·m)
    Mô-men quán tính  Max. 800g·cm²(8×10-5 kg·m²)
    Trục chịu tải Xuyên tâm: Max. 5kgf, Chịu đè: Max. 2.5kgf
    Tốc độ quay cho phép Max. ※2 3600rpm
    Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s² ở tần số 10~50Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X,Y,Z trong 2 giờ
    Va chạm Khoảng Max. 75G
    Môi trường Nhiệt độ môi trường -10~70℃, bảo quản: -25~85℃
    Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH
    Cấu trúc bảo vệ IP50 (Tiêu chuẩn IEC)
    Cáp ø5, 5-dây, Chiều dài: 2m, Cáp Shield (Line driver: ø5, 8-dây)
    (AWG24, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lượng lõi: 40, Đường kính cách ly ngoài: ø1mm)
    Phụ kiện Giá đỡ đàn hồi
    Trọng lượng Khoảng 560g
    Chứng nhận CE (Ngoại trừ ngõ ra Line driver)
     

      E80H Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM