CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • Autonics
  • mitsubishi
  • Fuji
  • ABB
  • idec
  • khai toan
  • schneider
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE banel
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
  • Q4ACPU Q4ACPU - PLC Q4ACPU PLC Q4ACPU

     

    PLC MITSUBISHI Q4ACPU

     

    thông số kỹ thuật

    • Tống số I/O: 4096
    • Mở rộng I/O tối đa: 8192
    • Dung lượng chương trình:124k Steps
    • Timer: 2048
    • Counter: 4024
    • Cổng truyền thông: RS232

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q173HCPU  Q173HCPU - CPU MOTION Q173HCPU CPU MOTION Q173HCPU

     

    CPU MOTION MITSUBISHI Q173HCPU

     

    thông số kỹ thuật:


    • Type: Motion CPU
    • Max Axis: 32
    • Netwok: SSCNET III
    • Teaching mondule compatible

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q173CPUN Q173CPUN - CPU MOTION Q173CPUN CPU MOTION Q173CPUN Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q173HCPU-T  Q173HCPU-T - CPU MOTION Q173HCPU-T CPU MOTION Q173HCPU-T

     

    CPU MOTION MITSUBISHI Q173HCPU-T

     

    thông số kỹ thuật:


    • Type: Motion CPU
    • Max Axis: 32
    • Netwok: SSCNET III
    • Teaching mondule compatible

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q173CPUN-T Q173CPUN-T - CPU MOTION Q173CPUN-T CPU MOTION Q173CPUN-T

     

    CPU MOTION MITSUBISHI Q173CPUN-T

     

    thông số kỹ thuật:


    • Type: Motion CPU
    • Max Axis: 32
    • Netwok:
    • Teaching mondule compatible

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q172CPUN-T Q172CPUN-T - CPU MOTION Q172CPUN-T CPU MOTION Q172CPUN-T

     

    CPU MOTION MITSUBISHI Q172CPUN-T

     

    thông số kỹ thuật:


    • Type: Motion CPU
    • Max Axis: 8
    • Netwok: 
    • Teaching mondule compatible

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q172HCPU-T Q172HCPU-T - CPU MOTION Q172HCPU-T CPU MOTION Q172HCPU-T

     

    CPU MOTION MITSUBISHI Q172HCPU-T

     

    thông số kỹ thuật:


    • Type: Motion CPU
    • Max Axis: 8
    • Network: SSCNET III
    • Teaching modunle compatibale

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q172CPUN Q172CPUN - CPU MOTION Q172CPUN CPU MOTION Q172CPUN

     

    CPU MOTION MITSUBISHI Q172CPUN

     

    thông số kỹ thuật:


    • Loại: Motion CPU
    • Số trục: 8
    • Mạng: 

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q172HCPU  Q172HCPU - CPU MOTION Q172HCPU CPU MOTION Q172HCPU

     

    CPU MOTION MITSUBISHI Q172HCPU

     

    thông số kỹ thuật:


    • Type: Motion CPU
    • Max Axis: 8
    • Network: SSCNET III

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q26UDHCPU Q26UDHCPU - PLC Q26UDHCPU PLC Q26UDHCPU

     

    PLC MITSUBISHI Q26UDHCPU

     

    thông số kỹ thuật:


    • Loại: High Speed
    • Tống số I/O: 4096
    • Dung lượng chương trình: 260k Steps
    • Tốc độ sử lý ( cho lệch cơ bản): 0.0095us
    • Cổng truyền thông: USB, RS-232

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q20UDEHCPU  Q20UDEHCPU - PLC Q20UDEHCPU PLC Q20UDEHCPU

     

    PLC MITSUBISHI Q20UDEHCPU

     

    thông số kỹ thuật:


    • Loại: High Speed
    • Tống số I/O: 4096
    • Dung lượng chương trình: 200k Steps
    • Tốc độ sử lý ( cho lệch cơ bản): 0.0095us
    • Cổng truyền thông: USB, Ethernet

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q20UDEHCPU Q20UDEHCPU - PLC Q20UDEHCPU PLC Q20UDEHCPU

     

    PLC MITSUBISHI Q20UDEHCPU

     

    thông số kỹ thuật:


    • Loại: High Speed
    • Tống số I/O: 4096
    • Dung lượng chương trình: 200k Steps
    • Tốc độ sử lý ( cho lệch cơ bản): 0.0095us
    • Cổng truyền thông: USB, Ethernet

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q20UDHCPU Q20UDHCPU - PLC Q20UDHCPU PLC Q20UDHCPU

     

    PLC MITSUBISHI Q20UDHCPU

     

    thông số kỹ thuật:


    • Loại: High Speed
    • Tống số I/O: 4096
    • Dung lượng chương trình: 200k Steps
    • Tốc độ sử lý ( cho lệch cơ bản): 0.0095us
    • Cổng truyền thông: USB, RS-232

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q13UDHCPU Q13UDHCPU - PLC Q13UDHCPU PLC Q13UDHCPU

     

    PLC MITSUBISHI Q13UDHCPU

     

    thông số kỹ thuật:

    • Loại: High Speed
    • Tống số I/O: 4096
    • Dung lượng chương trình: 130k Steps
    • Tốc độ sử lý ( cho lệch cơ bản): 0.0095us
    • Cổng truyền thông: USB, RS-232

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q13UDEHCPU Q13UDEHCPU - PLC Q13UDEHCPU PLC Q13UDEHCPU

     

    PLC MITSUBISHI Q13UDEHCPU

     

    thông số kỹ thuật:


    • Loại: High Speed
    • Tống số I/O: 4096
    • Dung lượng chương trình: 130k Steps
    • Tốc độ sử lý ( cho lệch cơ bản): 0.0095us
    • Cổng truyền thông: USB, Ethernet

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q10UDHCPU Q10UDHCPU - PLC Q10UDHCPU PLC Q10UDHCPU

     

    PLC MITSUBISHI Q10UDHCPU

     

    thông số kỹ thuật:


    • Loại: High Speed
    • Tống số I/O: 4096
    • Dung lượng chương trình: 100k Steps
    • Tốc độ sử lý ( cho lệch cơ bản): 0.0095us
    • Cổng truyền thông: USB, RS-232

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q10UDEHCPU  Q10UDEHCPU - PLC Q10UDEHCPU PLC Q10UDEHCPU

     

    PLC MITSUBISHI Q10UDEHCPU

     

    thông số kỹ thuật:


    • Loại: High Speed
    • Tống số I/O: 4096
    • Dung lượng chương trình: 100k Steps
    • Tốc độ sử lý ( cho lệch cơ bản): 0.0095us
    • Cổng truyền thông: USB, Ethernet

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q06UDEHCPU Q06UDEHCPU - PLC Q06UDEHCPU PLC Q06UDEHCPU

     

    PLC MITSUBISHI Q06UDEHCPU

     

    thông số kỹ thuật:


    • Loại: High Speed
    • Tống số I/O: 4096
    • Dung lượng chương trình: 60k Steps
    • Tốc độ sử lý ( cho lệch cơ bản): 0.0095us
    • Cổng truyền thông: USB, Ethernet

     

     

      Tài liệu

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q06UDEHCPU Q06UDEHCPU - PLC Q06UDEHCPU PLC Q06UDEHCPU

     

    PLC MITSUBISHI Q06UDEHCPU

     

    thông số kỹ thuật:


    • Loại: High Speed
    • Tống số I/O: 4096
    • Dung lượng chương trình: 60k Steps
    • Tốc độ sử lý ( cho lệch cơ bản): 0.0095us
    • Cổng truyền thông: USB, Ethernet

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q04UDHCPU Q04UDHCPU - PLC Q04UDHCPU PLC Q04UDHCPU

     

    PLC MITSUBISHI Q04UDHCPU

     

    thông số kỹ thuật:


    • Loại: High Speed
    • Tống số I/O: 4096
    • Dung lượng chương trình: 40k Steps
    • Tốc độ sử lý ( cho lệch cơ bản): 0.0095us
    • Cổng truyền thông: USB, RS-232

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • PLC Q04UDEHCPU PLC Q04UDEHCPU - PLC Q04UDEHCPU PLC Q04UDEHCPU

     

    Thông số kỹ thuật:

     

    PLC MITSUBISHI Q04UDEHCPU

    • Loại: High Speed
    • Tống số I/O: 4096
    • Dung lượng chương trình: 40k Steps
    • Tốc độ sử lý ( cho lệch cơ bản): 0.0095us
    • Cổng truyền thông: USB, Ethernet

     

     

      Tài liệu

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q03UDHCPU Q03UDHCPU - PLC Q03UDHCPU PLC Q03UDHCPU

     

    PLC MITSUBISHI Q03UDHCPU

     

    thông số kỹ thuật:


    • Loại: High Speed
    • Tống số I/O: 4096
    • Dung lượng chương trình:30k Steps
    • Tốc độ sử lý ( cho lệch cơ bản): 0.02us
    • Cổng truyền thông: USB, RS-232

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q03UDEHCPU Q03UDEHCPU - PLC Q03UDEHCPU PLC Q03UDEHCPU

     

    PLC MITSUBISHI Q03UDEHCPU

     

    thông số kỹ thuật:


    • Loại: High Speed
    • Tống số I/O: 4096
    • Dung lượng chương trình:30k Steps
    • Tốc độ sử lý ( cho lệch cơ bản): 0.02us
    • Cổng truyền thông: USB, Ethernet

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q02UCPU Q02UCPU - PLC Q02UCPU PLC Q02UCPU

     

    PLC MITSUBISHI Q02UCPU

     

    thông số kỹ thuật:

     


    • Loại: Basic
    • Tống số I/O: 2048
    • Dung lượng chương trình: 20k Steps
    • Tốc độ sử lý ( cho lệch cơ bản): 0.04us
    • Cổng truyền thông: USB, RS-232

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • Q01UCPU Q01UCPU - PLC Q01UCPU PLC Q01UCPU

     

    PLC MITSUBISHI Q01UCPU

     

    thông số kỹ thuật:


    • Loại: Basic
    • Tống số I/O: 1024
    • Dung lượng chương trình: 15k Steps
    • Tốc độ sử lý ( cho lệch cơ bản): 0.06us
    • Cổng truyền thông: USB, RS-232

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2024 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM