ANALOGUE TIMER
Thông tin kĩ thuật:
Điện áp hoạt động: DC(V): 12, 24
AC(V): 12, 24, 110, 220, 240
Phạm vi điện áp hoạt động: 85~110%
Tần số định mức: 50/60Hz
Công suất tiếp xúc: 250VAC 5A
Thời gian reset: 0.1S
Điện năng tiêu thụ: Khoảng 2VA
Tuổi thọ: Cơ: 5.000.000 lần
Điện: 100.000 lần
Nhiệt độ môi trường: -10 ~ +50°C
Độ ẩm môi trường xung quanh: 85%RH
Trọng lượng: khoảng 55g
Thời gian đặt giờ: 1, 3, 6, 10, 30 hoặc 60S
3, 6, 10, 30 hoặc 60M
3H
Kích thước:
AH3G-Y2
Trọng lượng: khoảng 50g
AH3G-N2
TWIN ANALOGUE TIMER
Thời gian reset: 0.2S
Trọng lượng: khoảng 220g
Thời gian đặt giờ: 3M / 30M / 3H / 30H
ATDV-NE/YE
Thời gian đặt giờ: 1M / 10M / 1H / 10H
ATDV-ND/YD
Thời gian đặt giờ: 6S / 60S / 6M / 60M
ATDV-NC/YC
Thời gian đặt giờ: 3S / 30S / 3M / 30M
ATDV-NB/YB
Thời gian đặt giờ: 1S / 10S / 1M / 10M
ATDV-NA/YA
Thời gian đặt giờ: 6S x 6S , 6S x 60S , 60S x 6S , 6M x 6M ,
6M x 60M , 60M x 6M or 60M x 60M
ATDV-N/Y
MULTI-RANGE ANALOGUE TIMER
Điện năng tiêu thụ: Khoảng 3VA
Trọng lượng: khoảng 200g
AH2-NE/YE
AH2-ND/YD
AH2-NC/YC
AH2-NB/YB
AH2-NA/YA
Thời gian đặt giờ: 1 , 3 , 6 , 10 , 30 hoặc 60S
3 , 6 , 10 , 30 hoặc 60M
3 , 6 , 10 hoặc 24H
AH2-Y
AH2-Y2
AH2-Y1
AH2-N
AH2-N2
AH2-N1
Thời gian đặt giờ: 1 , 2 , 6 , 12 , 30 , 60 or 180S
6 , 12 , 30 or 60M
3 , 6 , 12 or 24H
ASTP-N/Y
ASTP-N21/Y2
ASTP-N1/Y1
WIDE VOLTAGE MULTI-RANGE ANALOGUE TIMER
Điện áp hoạt động: AC/DC(V): 24~240
Phạm vi điện áp hoạt động: 85~110% (DC12V: 90~110%)
Trọng lượng: khoảng 120g
AH3-RE
AH3-RD
AH3-RC