CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • mitsubishi
  • Fuji
  • Autonics
  • ABB
  • idec
  • schneider
  • khai toan
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE banel
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
  • TC-POP TC-POP - Bo dieu khien nhiet do Analog TC-POP Bộ điều khiển nhiệt độ Analog TC-POP

      BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Đầu dò dạng dây

    Kích thước: 

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • TC-PLP TC-PLP - Bo dieu khien nhiet do Analog TC-PLP Bộ điều khiển nhiệt độ Analog TC-PLP

      BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Đầu dò tiếp xúc mặt, hình chữ L

    Kích thước: 

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • TC-PIP TC-PIP - Bo dieu khien nhiet do Analog TC-PIP Bộ điều khiển nhiệt độ Analog TC-PIP

      BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Đầu dò tiếp xúc mặt, hình chữ I

    Kích thước: 

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • TC-PJP TC-PJP - Bo dieu khien nhiet do Analog TC-PJP Bộ điều khiển nhiệt độ Analog TC-PJP

      BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Đầu dò dạng cây

    Kích thước: Ø3mm, L: 150mm

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • D55-2Y D55-2Y - Bo dieu khien nhiet do Analog ND4D55-2Y Bộ điều khiển nhiệt độ Analog ND4D55-2Y

      BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Điện áp cung cấp: 9V DC

    Đầu vào: K, J

    Phương thức hiển thị: LCD digital

    Độ chính xác hiển thị: ±0.5% FS

    Dải đo: -200.0~1370.0°C

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C (32~122°F), 35~85%RH

    Kích thước: 71x158x30

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ND4 ND4 - Bo dieu khien nhiet do Analog ND4 Bộ điều khiển nhiệt độ Analog ND4

      BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Điện áp: 110/220V AC, 60Hz ±10%

    Điện năng tiêu thụ: tối đa khoảng 3VA

    Input: Cặp nhiệt điện, điện trở

    Điều chỉnh độ nhạy: ±0.2% của dãy

    Phương thức điều khiển: thời gian kiểm soát tương xứng, điều khiển ON/OFF

    Phương thức cài đặt: cài đặt Analog

    Phương thức hiển thị: hiển thị độ lệch

    Điều khiển đầu ra: đầu ra relay: năng suất 250V AC 3A

    Cài đặt độ chính xác: trong khoảng ±2.0% của dãy

    Độ chính xác hiển thị: tối đa ±2.0% của dãy

    Tỉ lệ dải băng: tối đa 3% của dãy

    Chu kì tỉ lệ: Relay đầu ra: thấp hơn 100Ω

                         Điện trở: thấp hơn 10Ω theo 1 dây

    Độ trễ: Cặp nhiệt điện: 1.2°C (dưới 600°C), 2.4°C (hơn 600°C) 

                 Điện trở: 0.6°C (dưới 200°C), 1.2°C (hơn 200°C)

    Độ bền điện môi: 2000V AC 60Hz cho 1 phút

    Tuổi thọ trung binh relay: Cơ: hơn 10 triệu lần

                                                  Điện: hơn 100 ngàn lần (250V AC, 3A tải trở)

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C, 35~85% RH

    Trọng lượng: 258g

    Kích thước:

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HY-1000 HY-1000 - Bo dieu khien nhiet do Analog HY-1000 Bộ điều khiển nhiệt độ Analog HY-1000

      BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Điện áp: 110/220V AC, 60Hz ±10%

    Điện năng tiêu thụ: tối đa khoảng 3VA

    Input: Cặp nhiệt điện, điện trở

    Điều chỉnh độ nhạy: ±0.2% của dãy

    Phương thức điều khiển: thời gian kiểm soát tương xứng, điều khiển ON/OFF

    Phương thức cài đặt: cài đặt Analog

    Phương thức hiển thị: hiển thị độ lệch

    Điều khiển đầu ra: đầu ra relay: năng suất 250V AC 3A

    Cài đặt độ chính xác: trong khoảng ±2.0% của dãy

    Độ chính xác hiển thị: tối đa ±2.0% của dãy

    Tỉ lệ dải băng: tối đa 3% của dãy

    Chu kì tỉ lệ: Relay đầu ra: thấp hơn 100Ω

                         Điện trở: thấp hơn 10Ω theo 1 dây

    Độ trễ: Cặp nhiệt điện: 1.2°C (dưới 600°C), 2.4°C (hơn 600°C) 

                 Điện trở: 0.6°C (dưới 200°C), 1.2°C (hơn 200°C)

    Độ bền điện môi: 2000V AC 60Hz cho 1 phút

    Tuổi thọ trung binh relay: Cơ: hơn 10 triệu lần

                                                  Điện: hơn 100 ngàn lần (250V AC, 3A tải trở)

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C, 35~85% RH

    Trọng lượng: 358g

    Kích thước:

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HY-2000 HY-2000 - Bo dieu khien nhiet do Analog HY-2000 Bộ điều khiển nhiệt độ Analog HY-2000

      BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Điện áp: 110/220V AC, 60Hz ±10%

    Điện năng tiêu thụ: tối đa khoảng 3VA

    Input: Cặp nhiệt điện, điện trở

    Điều chỉnh độ nhạy: ±0.2% của dãy

    Phương thức điều khiển: thời gian kiểm soát tương xứng, điều khiển ON/OFF

    Phương thức cài đặt: cài đặt Analog

    Phương thức hiển thị: hiển thị độ lệch

    Điều khiển đầu ra: đầu ra relay: năng suất 250V AC 3A

    Cài đặt độ chính xác: trong khoảng ±2.0% của dãy

    Độ chính xác hiển thị: tối đa ±2.0% của dãy

    Tỉ lệ dải băng: tối đa 3% của dãy

    Chu kì tỉ lệ: Relay đầu ra: thấp hơn 100Ω

                         Điện trở: thấp hơn 10Ω theo 1 dây

    Độ trễ: Cặp nhiệt điện: 1.2°C (dưới 600°C), 2.4°C (hơn 600°C) 

                 Điện trở: 0.6°C (dưới 200°C), 1.2°C (hơn 200°C)

    Độ bền điện môi: 2000V AC 60Hz cho 1 phút

    Tuổi thọ trung binh relay: Cơ: hơn 10 triệu lần

                                                  Điện: hơn 100 ngàn lần (250V AC, 3A tải trở)

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C, 35~85% RH

    Trọng lượng: 558g

    Kích thước:

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HY-3000 HY-3000 - Bo dieu khien nhiet do Analog HY-3000 Bộ điều khiển nhiệt độ Analog HY-3000

      BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Điện áp: 110/220V AC, 60Hz ±10%

    Điện năng tiêu thụ: tối đa khoảng 3VA

    Input: Cặp nhiệt điện, điện trở, dòng DC, điện áp DC

    Điều chỉnh độ nhạy: ±0.2% của dãy

    Phương thức điều khiển: thời gian kiểm soát tương xứng, điều khiển ON/OFF

    Phương thức cài đặt: cài đặt Analog

    Phương thức hiển thị: hiển thị độ lệch

    Điều khiển đầu ra: đầu ra relay: năng suất 250V AC 3A

                                      SSR đầu ra: 12V DC

                                      Tải trở: hơn 800Ω

    Cài đặt độ chính xác: trong khoảng ±2.0% của dãy

    Độ chính xác hiển thị: tối đa ±2.5% của dãy

    Tỉ lệ dải băng: tối đa 3% của dãy

    Chu kì tỉ lệ: Relay đầu ra: thấp hơn 100Ω

                         Điện trở: thấp hơn 10Ω theo 1 dây

    Độ trễ: Cặp nhiệt điện: 1.2°C (dưới 600°C), 2.4°C (hơn 600°C) 

                 Điện trở: 0.6°C (dưới 200°C), 1.2°C (hơn 200°C)

    Độ bền điện môi: 2000V AC 60Hz cho 1 phút

    Tuổi thọ trung binh relay: Cơ: hơn 10 triệu lần

                                                  Điện: hơn 100 ngàn lần (250V AC, 3A tải trở)

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C, 35~85% RH

    Trọng lượng: 558g

     

    Kích thước:

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HY-5000 HY-5000 - Bo dieu khien nhiet do Analog HY-5000 Bộ điều khiển nhiệt độ Analog HY-5000

     BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Điện áp: 110/220V AC, 60Hz ±10%

    Điện năng tiêu thụ: tối đa khoảng 3VA

    Input: Cặp nhiệt điện, điện trở, dòng DC, điện áp DC

    Điều chỉnh độ nhạy: ±2% của dãy

    Độ chính xác hiển thị: ±2.0% F.S ±1 số

    Dải điều chỉnh tỉ lệ: 3% của dãy

    Chu kì cân xứng: Relay output: 20~30 sec / SSR output: 2~4 sec

    Điện trở cách điện: 20MΩ (500V AC mega)

    Độ bền điện môi: 2000V AC 50~60Hz trong 1 phút

    Chống ồn: Tiếng ồn sóng xung vuông góc (độ rộng xung: 1000 μs) ±1 KV

    Sức cản rung: 10-50Hz (chu kì 1 phút), biên độ kép: 0.75mm mỗi vị trí X, Y, Z trong 1h

    Chống sốc: 300m/s²

    Tuổi thọ trung bình relay: Cơ: 10 triệu lần

                                        Điện: 100 ngàn lần (250V AC, 3A kháng tải)

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C / 35~85%RH

    Trọng lượng: 358g

    Kích thước: 

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HY-4500S HY-4500S - Bo dieu khien nhiet do Analog HY-4500S Bộ điều khiển nhiệt độ Analog HY-4500S

     BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Điện áp: 110/220V AC, 60Hz ±10%

    Điện năng tiêu thụ: tối đa khoảng 3VA

    Input: Cặp nhiệt điện, điện trở, dòng DC, điện áp DC

    Điều chỉnh độ nhạy: ±2% của dãy

    Độ chính xác hiển thị: ±2.0% F.S ±1 số

    Dải điều chỉnh tỉ lệ: 1-10% của dãy

    Chu kì cân xứng: Relay output: 20~30 sec / SSR output: 2~4 sec

    Điện trở cách điện: 20MΩ (500V AC mega)

    Độ bền điện môi: 2000V AC 50~60Hz trong 1 phút

    Chống ồn: Tiếng ồn sóng xung vuông góc (độ rộng xung: 1000 μs) ±1 KV

    Sức cản rung: 10-50Hz (chu kì 1 phút), biên độ kép: 0.75mm mỗi vị trí X, Y, Z trong 1h

    Chống sốc: 300m/s²

    Tuổi thọ trung bình relay: Cơ: 10 triệu lần

                                        Điện: 100 ngàn lần (250V AC, 3A kháng tải)

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C / 35~85%RH

    Trọng lượng: 658g

    Kích thước: 

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM