CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • ABB
  • schneider
  • mitsubishi
  • idec
  • Fuji
  • khai toan
  • Autonics
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE banel
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
  • S-N800 S-N800 - Contactor S-N800 Contactor S-N800

     

    Contactor Mitsubishi S-N800

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 1000V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 1000A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 300kW

       - 380-440V: 530kW

       - 500V: 700kW

       - 690V: 900kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 75kW

       - 380-440V: 130kW

       - 500/600V: 150kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 190kvar

       - 380-440v: 350kvar

       - 550V: 350kvar

       - 690V: 400kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 15kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N600 S-N600 - Contactor S-N600 Contactor S-N600

     

    Contactor Mitsubishi S-N600

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 1000V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 800A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 250kW

       - 380-440V: 430kW

       - 500V: 380kW

       - 690V: 450kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 65kW

       - 380-440V: 110kW

       - 500/600V: 130kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 190kvar

       - 380-440v: 350kvar

       - 550V: 350kvar

       - 690V: 400kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 15kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N220 S-N220 - Contactor S-N220 Contactor S-N220

     

    Contactor Mitsubishi S-N180

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 1000V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 260A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 95kW

       - 380-440V: 170kW

       - 500V: 220kW

       - 690V: 260kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 22kW

       - 380-440V: 45kW

       - 500V: 55kW

       - 600V: 55kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 60kvar

       - 380-440v: 120kvar

       - 550V: 150kvar

       - 690V: 150kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N180 S-N180 - Contactor S-N180 Contactor S-N180

     

    Contactor Mitsubishi S-N180

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 1000A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 95kW

       - 380-440V: 170kW

       - 500V: 220kW

       - 690V: 260kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 22kW

       - 380-440V: 37kW

       - 500V: 45kW

       - 600V: 50kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 60kvar

       - 380-440v: 120kvar

       - 550V: 150kvar

       - 690V: 150kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N150 S-N150 - Contactor S-N150 Contactor S-N150

     

    Contactor Mitsubishi S-N150

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 200A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 75kW

       - 380-440V: 130kW

       - 500V: 170kW

       - 690V: 200kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 18.5kW

       - 380-440V: 30kW

       - 500V: 37kW

       - 600V: 30kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 50kvar

       - 380-440v: 80kvar

       - 550V: 80kvar

       - 690V: 80kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N125 S-N125 - Contactor S-N125 Contactor S-N125

     

    Contactor Mitsubishi S-N125

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 150A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 55kW

       - 380-440V: 90kW

       - 500V: 120kW

       - 690V: 150kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 15kW

       - 380-440V: 22kW

       - 500/600V: 22kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 38kvar

       - 380-440v: 65kvar

       - 550V: 65kvar

       - 690V: 65kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N95 S-N95 - Contactor S-N95 Contactor S-N95

     

    Contactor Mitsubishi S-N95

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 150A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 55kW

       - 380-440V: 90kW

       - 500V: 120kW

       - 690V: 150kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 7.5kW

       - 380-440V: 15kW

       - 500/600V: 15kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 11kvar

       - 380-440v: 18.5kvar

       - 550V: 18.5kvar

       - 690V: 18.5kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.3kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N80 S-N80 - Contactor S-N80 Contactor S-N80

     

    Contactor Mitsubishi S-N80

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 135A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 50kW

       - 380-440V: 55kW

       - 500V: 110kW

       - 690V: 135kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 7.5kW

       - 380-440V: 15kW

       - 500/600V: 15kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 35kvar

       - 380-440v: 60kvar

       - 550V: 48kvar

       - 690V: 50kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.3kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N65 S-N65 - Contactor S-N65 Contactor S-N65

     

    Contactor Mitsubishi S-N65

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 100A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 35kW

       - 380-440V: 65kW

       - 500V: 85kW

       - 690V: 100kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 7.5kW

       - 380-440V: 11kW

       - 500/600V: 11kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 20kvar

       - 380-440v: 40kvar

       - 550V: 35kvar

       - 690V: 40kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 2.8kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N50 S-N50 - Contactor S-N50 Contactor S-N50

     

    Contactor Mitsubishi S-N50

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 80A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 30kW

       - 380-440V: 50kW

       - 500V: 65kW

       - 690V: 80kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 5.5kW

       - 380-440V: 7.5kW

       - 500/600V: 7.5kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 20kvar

       - 380-440v: 40kvar

       - 550V: 30kvar

       - 690V: 30kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 2.8kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N35 S-N35 - Contactor S-N35 Contactor S-N35

     

    Contactor Mitsubishi S-N35

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 60A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 20kW

       - 380-440V: 35kW

       - 500V: 50kW

       - 690V: 60kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 3.7kW

       - 380-440V: 5.5kW

       - 500/600V: 5.5kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 12kvar

       - 380-440v: 20kvar

       - 550V: 20kvar

       - 690V: 20kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5.3kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N25 S-N25 - Contactor S-N25 Contactor S-N25

     

    Contactor Mitsubishi S-N25

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 50A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 18kW

       - 380-440V: 30kW

       - 500V: 40kW

       - 690V: 50kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 3kW

       - 380-440V: 5.5kW

       - 500/600V: 5.5kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 85kvar

       - 380-440v: 14kvar

       - 550V: 14kvar

       - 690V: 14kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5.3kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N21 S-N21 - Contactor S-N21 Contactor S-N21

     

    Contactor Mitsubishi S-N21

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 32A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 12kW

       - 380-440V: 20kW

       - 500V: 25kW

       - 690V: 30kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 2.2kW

       - 380-440V: 3.7kW

       - 500/600V: 3.7kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 5.5kvar

       - 380-440v: 10kvar

       - 550V: 10kvar

       - 690V: 10kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5.3kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N20 S-N20 - Contactor S-N20 Contactor S-N20

     

    Contactor Mitsubishi S-N20

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 32A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 12kW

       - 380-440V: 20kW

       - 500V: 25kW

       - 690V: 30kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 2.2kW

       - 380-440V: 3.7kW

       - 500V / 690V: 3.7kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 5.5kvar

       - 380-440v: 10kvar

       - 550V: 10kvar

       - 690V: 10kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5.3kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N18 S-N18 - Contactor S-N18 Contactor S-N18

     

    Contactor Mitsubishi S-N18

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 25A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 9.5kW

       - 380-440V: 13kW

       - 500V: 13kW

       - 690V: 11kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 1.1kW

       - 380-440V: 1.5kW

       - 500/600V: 1.5kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 4kvar

       - 380-440v: 6kvar

       - 550V: 6kvar

       - 690V: 5.5kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N12 S-N12 - Contactor S-N12 Contactor S-N12

     

    Contactor Mitsubishi S-N12

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 20A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 7.5kW

       - 380-440V: 7kW

       - 500V / 690V: 7kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 0.75kW

       - 380-440V: 1.1kW

       - 500/600V: 1.1kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 2.2kvar

       - 380-440v: 3.3kvar

       - 550V: 4kvar

       - 690V: 3.3kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N11 S-N11 - Contactor S-N11 Contactor S-N11

     

    Contactor Mitsubishi S-N11

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 20A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 7.5kW

       - 380-440V: 8.5kW

       - 500V: 9.5kW

       - 690V: 8kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 1.1kW

       - 380-440V: 1.5kW

       - 500/600V: 1.5kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 3kvar

       - 380-440v: 4kvar

       - 550V: 5kvar

       - 690V: 4.5kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N10 S-N10 - Contactor S-N10 Contactor S-N10

     

    Contactor Mitsubishi S-N10

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 20A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 7.5kW

       - 380-440V: 7kW

       - 500V / 690V: 7kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 0.75kW

       - 380-440V: 1.1kW

       - 500/600V: 1.1kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 2.2kvar

       - 380-440v: 3.3kvar

       - 550V: 4kvar

       - 690V: 3.3kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2024 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM