CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • khai toan
  • mitsubishi
  • Autonics
  • idec
  • schneider
  • ABB
  • Fuji
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE Banner
VPE banel
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
  • FX1S-10MR-DS FX1S-10MR-DS - PLC FX1S-10MR-DS PLC FX1S-10MR-DS

     

     PLC Mitsubishi FX1S-10MT-DSS


    1. Mô tả


    • Số ngõ vào số: 6.
    • Số ngõ ra số: 4, Relay
    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.
    • Bộ nhớ chương trình: 2000 Steps
    • Đồng hồ thời gian thực.
    • Bộ đếm: C0-C31
    • Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.
    • Truyền thông RS232C, RS 485.
    • Kích cỡ W x H x D: 60 x 90 x 49.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-10MT-DSS  FX1S-10MT-DSS - PLC FX1S-10MT-DSS PLC FX1S-10MT-DSS

     

     PLC Mitsubishi  FX1S-10MT-DSS


    1. Mô tả


    • Số ngõ vào số: 6.
    • Số ngõ ra số: 4, Transistor
    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.
    • Bộ nhớ chương trình: 2000 Steps
    • Đồng hồ thời gian thực.
    • Bộ đếm: C0-C31
    • Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.
    • Truyền thông RS232C, RS 485.
    • Kích cỡ W x H x D: 60 x 90 x 49.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-30MT-ESS/UL FX1S-30MT-ESS/UL - PLC FX1S-30MT-ESS/UL PLC FX1S-30MT-ESS/UL

     

    PLC Mitsubishi FX1S-30MT-ESS/UL


    1. Mô tả

    •  Số ngõ vào số: 16.

    •  Số ngõ ra số: 14, Transistor.

    •  Nguồn cung cấp: 240 VAC.

    •  Đồng hồ thời gian thực.

    •  Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra. 

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Kích cỡ W x H x D: 75 x 90 x 49.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-30MR-ES/UL FX1S-30MR-ES/UL - PLC FX1S-30MR-ES/UL PLC FX1S-30MR-ES/UL

     

      PLC Mitsubishi  FX1S-30MR-ES/UL

     

    1. Mô tả

    • Số ngõ vào số: 16.

    • Số ngõ ra số: 14, Relay.

    • Nguồn cung cấp: 240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Kích cỡ W x H x D: 90 x 90 x 75

     

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX3U -64MT/ESS FX3U -64MT/ESS - PLC FX3U -64MT/ESS PLC FX3U -64MT/ESS

     

    PLC Mitsubishi FX3U-64MT/ESS 

     

    1. Mô tả

     

    • Bộ CPU với 64 I/O:  32 đầu vào và 32 đầu ra transistor (Source)

    • Nguồn cung cấp: 100-240 VAC.

    • Công suất tiêu thụ: 45 W

    • Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 512

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     

     

     


    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX3U-80MR/DS  FX3U-80MR/DS - PLC FX3U-80MR/DS PLC FX3U-80MR/DS

     

    PLC Mitsubishi FX3U-80MR/DS

     

    1. Mô tả

    • Bộ CPU với 80 I/O:  40 đầu vào và 40 đầu ra relay 

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Công suất tiêu thụ: 45 W

    • Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 512

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     

     

     

     

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX3U-48MT/ESS FX3U-48MT/ESS - PLC FX3U-48MT/ESS PLC FX3U-48MT/ESS

     

    PLC Mitsubishi FX3U-48MT/ESS

     

    1. Mô tả

    • Bộ CPU với 48 I/O:  24 đầu vào và 24 đầu ra transistor (Source)

    • Nguồn cung cấp: 100 - 240 VAC

    • Công suất tiêu thụ: 40 W

    • Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 512

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     

     

     

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX3U-32MT/DSS  FX3U-32MT/DSS - PLC  FX3U-32MT/DSS PLC FX3U-32MT/DSS

     

    PLC Mitsubishi FX3U-32MT/DSS

     

    1. Mô tả

     

    • Bộ CPU với 32 I/O:  16 đầu vào và 16 đầu ratransistor (Source)

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC

    • Công suất tiêu thụ: 30 W

    • Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực: 16 (100 Khz).

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 512

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     

     

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX3U-32MR/DS FX3U-32MR/DS - PLC FX3U-32MR/DS PLC FX3U-32MR/DS

     

    PLC Mitsubishi FX3U-32MR/DS

     

    1. Mô tả

    • Bộ CPU với 32 I/O:  16 đầu vào và 16 đầu ra(relay)

    • Nguồn cung cấp: 24VDC

    • Công suất tiêu thụ: 25 W

    • Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 512

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     

     

     

     

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX3U-32MT/ESS  FX3U-32MT/ESS - PLC FX3U-32MT/ESS PLC FX3U-32MT/ESS

     

    PLC Mitsubishi FX3U-32MT-ESS

     

    1. Mô tả

    • Bộ CPU với 32 I/O:  16 đầu vào và 16 đầu ratransistor (Source)

    • Nguồn cung cấp: 100 -240 VAC

    • Công suất tiêu thụ: 35 W

    • Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực: 16 (100 Khz).

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 512

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     

     

     

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX3U-16MR/ES-A FX3U-16MR/ES-A - PLC FX3U-16MR/ES-A PLC FX3U-16MR/ES-A

     

    PLC Mitsubishi FX3U-16MR/ES-A

     

    1.Mô tả

     

    •  Bộ CPU với 16 I/O:  8 đầu vào và 8 đầu ra (relay)

    • Nguồn cung cấp: 100 - 240 VAC.

    • Công suất tiêu thụ: 30 W

    • Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 512

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     


     

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FR-A740-315K FR-A740-315K - Bien tan FR-A740-315K Biến tần FR-A740-315K

     

    INVERTER MITSUBISHI FR-A740-315K

     

    1.Mô tả:

    • Công suất motor: 315 (kW)

    • Dòng định mức: 610 A

    • Ngõ vào: 3 phase 380~480V - 50/60Hz

    • Ngõ ra: 3 phase 380~480V

    • Dải điều khiển tốc độ: 0.2~400 Hz

    • Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s, 200% trong 3s

    • Cấu trúc bảo vệ: Open type (IP00)

    • Hệ thống làm mát: Forced air cooling

    2.Kích thước:

    3.Sơ đồ nối dây:

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FR-A740-450K  FR-A740-450K  -  Bien tan FR-A740-450K Biến tần FR-A740-450K

     

    INVERTER MITSUBISHI FR-A740-450K

     

    1.Mô tả:

    • Công suất motor: 450 (kW)

    • Dòng định mức: 866 A

    • Ngõ vào: 3 phase 380~480V - 50/60Hz

    • Ngõ ra: 3 phase 380~480V

    • Dải điều khiển tốc độ: 0.2~400 Hz

    • Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s, 200% trong 3s

    • Cấu trúc bảo vệ: Open type (IP00)

    • Hệ thống làm mát: Forced air cooling

    2.Kích thước:

    3.Sơ đồ nối dây:

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FR-A740-160K FR-A740-160K - Bien tan FR-A740-160K Biền tần FR-A740-160K

     

    INVERTER MITSUBISHI FR-A740-160K

     

    1.Mô tả:

    • Công suất motor: 160 (kW)

    • Dòng định mức: 320 A

    • Ngõ vào: 3 phase 380~480V - 50/60Hz

    • Ngõ ra: 3 phase 380~480V

    • Dải điều khiển tốc độ: 0.2~400 Hz

    • Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s, 200% trong 3s

    • Cấu trúc bảo vệ: Open type (IP00)

    • Hệ thống làm mát: Forced air cooling

    2.Kích thước:

    3.Sơ đồ nối dây:

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FR-A740-110K  FR-A740-110K - Bien tan FR-A740-110K Biến tần FR-A740-110K

     

    INVERTER MITSUBISHI FR-A740-110K

     

    1.Mô tả:

    • Công suất motor: 110 (kW)

    • Dòng định mức: 210 A

    • Ngõ vào: 3 phase 380~480V - 50/60Hz

    • Ngõ ra: 3 phase 380~480V

    • Dải điều khiển tốc độ: 0.2~400 Hz

    • Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s, 200% trong 3s

    • Cấu trúc bảo vệ: Open type (IP00)

    • Hệ thống làm mát: Forced air cooling

    2.Kích thước:

    3.Sơ đồ nối dây:

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FR-A740-90K FR-A740-90K  - Bien tan FR-A740-90K Biến tần FR-A740-90K

     

    INVERTER MITSUBISHI FR-A740-90K

     

    1.Mô tả:

    • Công suất motor: 90 (kW)

    • Dòng định mức: 180 A

    • Ngõ vào: 3 phase 380~480V - 50/60Hz

    • Ngõ ra: 3 phase 380~480V

    • Dải điều khiển tốc độ: 0.2~400 Hz

    • Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s, 200% trong 3s

    • Cấu trúc bảo vệ: Open type (IP00)

    • Hệ thống làm mát: Forced air cooling

    2.Kích thước:

    3.Sơ đồ nối dây:

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FR-A740-75K  FR-A740-75K  - Bien tan FR-A740-75K Biến tần FR-A740-75K

     

    INVERTER MITSUBISHI FR-A740-75K

     

    1.Mô tả:

    • Công suất motor: 75 (kW)

    • Dòng định mức: 144 A

    • Ngõ vào: 3 phase 380~480V - 50/60Hz

    • Ngõ ra: 3 phase 380~480V

    • Dải điều khiển tốc độ: 0.2~400 Hz

    • Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s, 200% trong 3s

    • Cấu trúc bảo vệ: Open type (IP00)

    • Hệ thống làm mát: Forced air cooling

    2.Kích thước:

    3.Sơ đồ nối dây:

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FR-A740-55K FR-A740-55K  - Bien tan FR-A740-55K Biến tần FR-A740-55K

     

    INVERTER MITSUBISHI FR-A740-55K

     

    1.Mô tả:

    • Công suất motor: 55 (kW)

    • Dòng định mức: 110 A

    • Ngõ vào: 3 phase 380~480V - 50/60Hz

    • Ngõ ra: 3 phase 380~480V

    • Dải điều khiển tốc độ: 0.2~400 Hz

    • Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s, 200% trong 3s

    • Cấu trúc bảo vệ: Open type (IP00)

    • Hệ thống làm mát: Forced air cooling

    2.Kích thước:

    3.Sơ đồ nối dây:

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX3U-128MT/ES-A FX3U-128MT/ES-A - PLC FX3U-128MT/ES-A PLC FX3U-128MT/ES-A

     

    PLC Mitsubishi FX3U-128MT/ES-A

     

    1.Mô tả

     

    • Bộ CPU với 128 I/O:  64 đầu vào và 64 đầu ra transistor (Sink)

    • Nguồn cung cấp: 100-240 VAC.

    • Công suất tiêu thụ: 65 W

    • Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 512

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     

     

     

     

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FR-A740-250K FR-A740-250K - Bien tan FR-A740-250K Biến tần FR-A740-250K

     

    INVERTER MITSUBISHI FR-A740-250K

     

    1.Mô tả:

    • Công suất motor: 250 (kW)

    • Dòng định mức: 481 A

    • Ngõ vào: 3 phase 380~480V - 50/60Hz

    • Ngõ ra: 3 phase 380~480V

    • Dải điều khiển tốc độ: 0.2~400 Hz

    • Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s, 200% trong 3s

    • Cấu trúc bảo vệ: Open type (IP00)

    • Hệ thống làm mát: Forced air cooling

    2.Kích thước:

    3.Sơ đồ nối dây:

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FR-A740-220K FR-A740-220K - Bien tan FR-A740-220K Biến tần FR-A740-220K

     

    INVERTER MITSUBISHI FR-A740-220K

     

    1.Mô tả:

    • Công suất motor: 220 (kW)

    • Dòng định mức: 432 A

    • Ngõ vào: 3 phase 380~480V - 50/60Hz

    • Ngõ ra: 3 phase 380~480V

    • Dải điều khiển tốc độ: 0.2~400 Hz

    • Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s, 200% trong 3s

    • Cấu trúc bảo vệ: Open type (IP00)

    • Hệ thống làm mát: Forced air cooling

    2.Kích thước:

    3.Sơ đồ nối dây:

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FR-A740-185K FR-A740-185K  - Bien tan FR-A740-185K Biến tần FR-A740-185K

     

    INVERTER MITSUBISHI FR-A740-185K

     

    1.Mô tả:

    • Công suất motor: 185 (kW)

    • Dòng định mức: 361 A

    • Ngõ vào: 3 phase 380~480V - 50/60Hz

    • Ngõ ra: 3 phase 380~480V

    • Dải điều khiển tốc độ: 0.2~400 Hz

    • Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60s, 200% trong 3s

    • Cấu trúc bảo vệ: Open type (IP00)

    • Hệ thống làm mát: Forced air cooling

    2.Kích thước:

    3.Sơ đồ nối dây:

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-20MT-ESS/UL FX1S-20MT-ESS/UL -  PLC FX1S-20MT-ESS/UL PLC FX1S-20MT-ESS/UL

     

    1.Mô tả

     

    • FX1S-20MT-ESS/UL

    • Số ngõ vào số: 12.

    • Số ngõ ra số: 8, Transistor.

    • Nguồn cung cấp: 240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    2.Kích thước

    • Kích cỡ W x H x D: 75 x 90 x 75.



     


     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-20MT-DSS FX1S-20MT-DSS - PLC FX1S-20MT-DSS PLC FX1S-20MT-DSS

     

    PLC MITSUBISHI FX1S-20MT-DSS

     

    1.Mô tả 

    • Số ngõ vào số: 16.

    • Số ngõ ra số: 14, Relay.

    • Nguồn cung cấp: 240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    2.Kích thước

    • Kích cỡ W x H x D: 100x 90 x 75.


     

     

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX1S-20MR-ES/UL FX1S-20MR-ES/UL - PLC FX1S-20MR-ES/UL PLC FX1S-20MR-ES/UL

     

    PLC MITSUBISHI FX1S-20MR-ES/UL

     

    1.Mô tả

    • Số ngõ vào số: 12.

    • Số ngõ ra số: 8, Relay.

    • Nguồn cung cấp: 240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Có thể mở rộng 10 đến 30 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Khối lượng 0.4Kg.

    2.Kích thước

    • Kích cỡ W x H x D: 75 x 90 x 75.



    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM