Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 3001B Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 500V/1000V Giải đo :200MΩ (2/20/200MΩ) Độ chính xác : |±2%rdg±1dgt Kiểm tra liên tục : Giải đo : 200Ω (20/200Ω) Độ chính xác :|±2%rdg±0.1Ω|±1dgt Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : 144(L) × 93(W) × 61(D)mm Khối lượng : 460g approx. Phụ kiện : Que đo, bao đựng, R6P (AA) × 8, HDSD
Tài Liệu
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 3021 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 125V 250V 500V 1000V Giải đo : 4.000/40.00/200.0MΩ 4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác: |±2%rdg±6dgt Đo liên tục : Giải đo 40.00/400.0Ω Độ chĩnh xác : |±2%rdg±8dgt Đo AC : Giải đo : AC 20~600V (50/60Hz) DC -20~-600V/+20~+600V Độ chính xác : |±3%rdg±6dgt Kích thước :105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g Nguồn : R6P×6 or LR6×6 Phụ kiện : Que đo, R6P (AA)×6, HDSD
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 3022 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
Đo điện trở cách điện : Điện áp kiểm tra : 50V 100V 250V 500V Giải đo : 4.000/40.00/200.0MΩ 4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác : |±2%rdg±6dgt Ω/Liên tục : Giải đo : 40.00/400.0Ω Độ chính xác : |±2%rdg±8dgt Điện áp AC : Giải đo : AC 20~600V (50/60Hz) DC -20~-600V/+20~+600V Độ chính xác : |±3%rdg±6dgt Nguồn : R6P×6 or LR6×6 Phụ kiện : R6P (AA)×6, Que đo, HDSD
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 3023 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 100V 250V 500V 1000V Giải đo : 4.000/40.00/200.0MΩ 4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác : |±5%rdg±6dgt Ω/Continuity : Giải đo : 40.00/400.0Ω Độ chính :|±2%rdg±8dgt Điện áp AC : Giải đo : AC 20~600V (50/60Hz) DC -20~-600V/+20~+600V Độ chính xác : |±3%rdg±6dgt Kích thước :105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g approx. Nguồn : R6P×6 or LR6×6 Phụ kiện : Que đo, R6P (AA)×6,HDSD
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 3122A Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
Điện áp thử DC: 5000V Giải điện trở đo : 5GΩ/200GΩ Giải đo kết quả đầu tiên : 0.2 ~ 100GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn : R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm Cân nặng : 1kg Phụ kiện : 7165A Que đo đường Linedài 3m 7224A Đầu nối đất dài 1.5m 7225A Que đo Guard dài1.5m 9158 Hộp đựng cứng R6 (AA) × 8, HDSD
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 3123A Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
Điện áp thử DC: 5000V /10000V Giải điện trở đo : 5GΩ/200GΩ - 10GΩ/400GΩ
Giải đo kết quả đầu tiên : 0.4 ~ 200GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn : R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm Cân nặng : 1kg Phụ kiện : 7165A Que đo đường Linedài 3m 7224A Đầu nối đất dài 1.5m 7225A Que đo Guard dài1.5m 9158 Hộp đựng cứng R6 (AA) × 8, HDSD
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 3124 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
Điện áp thử :1k~10kV /1000V Giải đo : 1.6GΩ/100GΩ / 100MΩ Accuracy : 0.05~50GΩ/1~100MΩ |±10% rdg Chỉ báo điện áp đặt : DC 0~10kV |±2%rdg±2dgt Nguồn : Ni-Cd rechargeable battery (1.2V) × 8 Kích thước: 200(L) × 140(W) × 80(D)mm Khối lượng : 1.5kg approx. Phụ kiện : + 7082 (Lead for recorder) + 7083 (Lead for battery charging) + 7084 (Earth and guard leads) + 8075 (120V) or 8080 (220V) (Battery charger) + 9112 (Hard Carrying Case) + Ni-Cd rechargeable battery × 8 + HDSD
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 3128 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
1) Đo điện trở cách điện Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V Giải đo điện trở : 500GΩ/1TΩ/2.5TΩ/35TΩ Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt và ±20%rdg tùy từng giải Dòng điện ngắn mạch : 5mA 2) Điên áp đầu ra Giải điện áp : 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V Độ chính xác : 0~+20% Giải chọn : 50~600V (step 5V), 610~1200V (step 10V), 1225~3000V (step 25V) 3050~6000V (step 50V) 6100~10000v (step 100V) 10100 ~ 12000V (step 100V) 3) Đo điện áp Giải điện áp : DCV : ±30~±600V, ACV : 30~600V (50/60Hz) Độ chính xác : ±2%rdg 4) Đo dòng : 0 ~ 2.4mA 5) Đo tụ điện Giả đo : 5nF ~ 50uF Độ chính xác : ±5%rdg Nguồn : Pin 12V Kích thước :330 (L) × 410 (W) × 180 (D) mm Phụ kiện : + 7170 (Main cord), + 7224A (Earth cord), + 7225A (Guard cord), + 7226A (Line probe), + 7227A (Line probe with alligator clip), + 8029 (Extension prod), + 8212-USB-W Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 3131A Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành : 12 tháng Đo điện trở cách điện. Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo :100MΩ/200MΩ/400MΩ Dòng định mức : 1mA DC min. Dòng đầu ra: 1.3 mA DC approx. Độ chính xác : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ Đo liên tục Giải đo : 2Ω/20Ω Output Voltage Điện áp đầu ra : 4~9V DC Đo dòng : 200mA DC Độ chính xác : |±3% Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm Khối lượng : 860g approx. Phụ kiện : + 7122B (Test leads) + 8923 (F500mA/600V fuse) × 2 + R6P (AA) × 6, HDSD Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 3132A Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành : 12 tháng
Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo : 100MΩ/200MΩ/400MΩ Dòng danh định : 1mA DC min. Dòng đầu ra : 1~2mA DC Độ chính : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ Đo liên tục : Giải đo : 3Ω/500Ω Giải đo dòng : 210mA DC min. Độ chính xác : |±1.5% of scale length Đo điện áp Điện áp AC: 0~600V AC Độ chính xác : |±5% Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước : 106(L) × 160(W) × 72(D)mm Khối lượng : 560g approx. Phụ kiện : + 7122B (Test leads) + 8923 (F500mA/600V fuse) × 2 + R6P (AA) × 6 + Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 3161A Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành : 12 tháng
Đo điện trở cách điện : Điện áp thử DC : 15/500V Giải đo : 10MΩ/100MΩ Độ chính xác : ±5% Đo điện áp AC : 600V Độ chính xác : ±3% Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm Khối lượng : 340g approx. Phụ kiện : + Que đo 7149A, Pin R6P (AA) x4 + Hướng dẫn
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 3165 Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành : 12 tháng DC Test Voltage : 500V Giá trị đo Max : 1000MΩ Giải đo đầu tiên : 1~500MΩ Sai số : |±5% rdg Giải đo thứ 2 : 1/1000MΩ Sai số : ±10% rdg Điện áp AC : 600V Độ chính xác : |±3% Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D)mm Khối lượng : 330g approx. Phụ kiện : + 7025 (Test leads) + 9067 (Pouch for test lead) + R6P (AA) × 4 + Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 3166 Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành : 12 tháng
DC Test Voltage : 1000V Giá trị đo Max : 2000MΩ Giải đo đầu tiên : 2~1000MΩ Sai số : |±5% rdg Giải đo thứ 2 : 1/2000MΩ Sai số : ±10% rdg Điện áp AC : 600V Độ chính xác : |±3% Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D)mm hối lượng : 330g approx. Phụ kiện : + 7025 (Test leads) + 9067 (Pouch for test lead) + R6P (AA) × 4 + Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 3126 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V Giải đo điện trở : 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt Dòng điện ngắn mạch : 1.3mA Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V Độ chính xác : ±2% Hiện thị lớn nhất : 999 Nguồn : DC12V : R14×8 Kích thước : 205(L) × 152(W) × 94(D)mm Khối lượng : 1.8kg Phụ kiện : + 7165A (Que đo Line) + 7224A (Que đo Earth ) + 7225A (Guard Que đo) + 8019 (Hook type prod)
+ 8254 (Extension prod), + 9159 (Hộp đựng) + LR14×8pcs (Pin) + Hướng dẫn
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật Model: Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
Điện áp thử:250V,500V, 1000V, 2500V, 5000V Dải đo: 0.0 - 99.9GΩ Đo điện áp AC: 30 - 600V (50/60Hz), DC: ±30 - ±600V Đo dòng điện:0.00nA - 5.50mA Đo tụ điện:5.0nF - 50.0µF nguồn: pin sạc(Lead-acid Battery) 12V (*3) Giao tiếp: Bluetooth: Ver2.1 + EDR Class2, USB: Ver1.1 Kích thước: 208 (L) × 225 (W) × 130 (D) mm 380 (L) × 430 (W) × 154 (D) mm (Hard case) trọng lượng:3127: 4kg Approx. (including battery), Total: 8kg Approx. (including Accessories) Cung cấp kèm theo: dây đo 7165A (Line probe), 7224A (Earth cord), 7225A (Guard cord), đầu đo 8019 (Hook type prod), đầu đo 8254 (Straight type prod),8327EU (Power adaptor 15V/1A), 9171 (Hard case), hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 3005A Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành : 12 tháng
Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩ Độ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) |±10%rdg±3dgt (2000MΩ) Kiểm tra liên tục : Giải đo : 20Ω/200Ω/2000Ω Accuracy |±1.5%rdg±5dgt (20Ω) |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω) Điện áp AC : 0-600V AC Độ chính xác : |±5%rdg±3dgt Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm Khối lượng : 970g approx Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 3007A Xuất xứ:Thái Lan Bảo hành : 12 tháng
Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩ Độ chính xác : |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) |±10%rdg±3dgt (2000MΩ) Kiểm tra liên tục : Giải đo : 20Ω/200Ω/2000Ω Độ chính xác : |±1.5%rdg±5dgt (20Ω) |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω) Điện áp AC : Giải đo : 0-600V AC Độ chính xác : |±5%rdg±3dgt Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm Khối lượng : 990g approx Phụ kiện : Que đo, R6P (AA) × 8, HDSD
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Model: 3125A Xuất xứ : Nhật
Bảo hành : 12 tháng
Hiển thị số
Điện áp thử : 250V/500V/1000V/2500V/5000V Giải đo điện trở : 100.0MΩ/1000MΩ/2.00GΩ/100.0GΩ/1000GΩ Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt, ±20%rdg (100GΩ or more) Dòng điện ngắn mạch : 1.5mA Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V Độ chính xác : ±2%rdg±3dgt Nguồn : DC12V : LR14/R14 × 8pcs Kích thước : 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm Khối lượng : 1.9kg Phụ kiện : + 7165A (Que đo Line) + 7264A (Que đo Earth ) + 7265A (Guard Que đo) + 8019 (Hook type prod) + 9181 (Hộp đựng) + LR14×8pcs (Pin) + Hướng dẫn
Model: 3025A Xuất xứ : Nhật
Điện áp thử : 250V/500V/1000V/2500V Giải đo điện trở : 100.0MΩ/1000MΩ/2.00GΩ/100.0GΩ Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt Dòng điện ngắn mạch : 1.5mA Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V Độ chính xác : ±2%rdg±3dgt Nguồn : DC12V : LR14/R14 × 8pcs Kích thước : 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm Khối lượng : 1.9kg Phụ kiện : + 7165A (Que đo Line) + 7264A (Que đo Earth ) + 7265A (Guard Que đo) + 8019 (Hook type prod) + 9180 (Hộp đựng) + LR14×8pcs (Pin) + Hướng dẫn
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật
Model: 3121B
Chỉ thị kim
Điện áp thử DC: 2500V Giải điện trở đo : 2GΩ/100GΩ Giải đo kết quả đầu tiên : 0.1 ~ 50GΩ Độ chính xác :
0.1 - 50GΩ: ±5%rdg
0 - 0.1GΩ, 50GΩ - ∞:
±10%rdg or 0.5% of scale length
Tiêu chuẩn: IEC 61010-1, 61010-2-030 , Pollution degree 2, IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2
Nguồn : DC12V : LR14/R14 × 8 Kích thước : 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm Cân nặng : 1,6 kg Phụ kiện : 7165A Que đo đường Linedài 3m 7264 Đầu nối đất dài 1.5m 7265 Que đo Guard dài1.5m 8019 Đầu đo kiểu Hook
9182 Hộp đựng cứng pin LR14 × 8, HDSD
Model: 3122B
Điện áp thử DC: 5000V Giải điện trở đo : 5GΩ/200GΩ Giải đo kết quả đầu tiên : 0.1 ~ 50GΩ Độ chính xác :
0.2 - 100GΩ: ±5%rdg 0 - 0.2GΩ, 100GΩ - ∞: ±10%rdg or 0.5% of scale length
Nguồn : DC12V : LR14/R14 × 8 Kích thước : 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm Cân nặng : 1,7 kg Phụ kiện : 7165A Que đo đường Linedài 3m 7264 Đầu nối đất dài 1.5m 7265 Que đo Guard dài1.5m 8019 Đầu đo kiểu Hook
9183 Hộp đựng cứng pin LR14 × 8, HDSD