Trở về | Lên trên
PLC Mitsubishi FX3U-128MR/ES-A
1.Mô tả
Bộ CPU với 128 I/O: 64 đầu vào và 64 đầu ra relay
Nguồn cung cấp: 100~240 VAC.
Công suất tiêu thụ: 65 W
Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps
Đồng hồ thời gian thực.
Bộ đếm: 235
Timer: 512
Truyền thông RS232C, RS 485.
PLC Mitsubishi FX2N-32MT-ESS/UL
1. Mô tả:
Số ngõ ra số: 16, Transistor (source)
Nguồn cung cấp: 240 VAC.
Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra.
PLC Mitsubishi FX2N-32MR-ES/UL
Số ngõ vào số: 16.
Số ngõ ra số: 16, Relay.
Kích cỡ W x H x D: 150 x 90 x 87.
PLC Mitsubishi FX2N-16MT-ESS/UL
1. Mô tả :
Số ngõ vào số: 8.
Số ngõ ra số: 8, Transistor.
Truyền thông RS232C, RS 485
PLC Mitsubishi FX2N-16MR-ES/UL
Số ngõ vào số: 8
Số ngõ ra số: 8, Relay.
PLC Mitsubishi FX1N-60MT-DSS
Số ngõ vào số: 36.
Số ngõ ra số: 24, Transistor (Source)
Nguồn cung cấp: 12-24 VDC.
Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps
Bộ đếm: C0-C31
Có thể mở rộng 60 đến 128 ngõ vào/ra.
PLC Mitsubishi FX1N-60MR-DS
Số ngõ ra số: 24, Relay
PLC Mitsubishi FX1N-40MT-DSS
Số ngõ vào số: 24.
Số ngõ ra số: 16, Transistor (Source)
Có thể mở rộng 40 đến 128 ngõ vào/ra.
PLC Mitsubishi FX1N-40MR-DS
Số ngõ ra số: 16, Relay
PLC Mitsubishi FX1N-24MT-DSS
Số ngõ vào số: 14.
Số ngõ ra số: 10, Transistor (Source)
Có thể mở rộng 14 đến 128 ngõ vào/ra.
Số ngõ ra số: 10, Relay
Có thể mở rộng 24 đến 128 ngõ vào/ra.
PLC Mitsubishi FX1N-14MT-DSS
Số ngõ ra số: 6, Transistor (Source)
PLC Mitsubishi FX1N-14MR-DS
Số ngõ ra số: 6, Relay
PLC Mitsubishi FX1N-60MT-ESS/UL
Số ngõ ra số: 24, Transistor
Nguồn cung cấp: 110-240 VAC.
Bộ đếm tốc độ cao đến 60kHz.
Ngõ ra xung đến 100kHz.
PLC Mitsubishi FX1N-60MR-ES/UL
Nguồn cung cấp: 110 - 240 VAC.
PLC Mitsubishi FX1N-40MT-ESS/UL
Số ngõ ra số: 16, Transistor,
PLC Mitsubishi FX1N-40MR-ES/UL
Số ngõ ra số: 16, Relay,
PLC Mitsubishi FX1N-24MT-ESS/UL
Số ngõ ra số: 10, Transistor,
PLC Mistubishi FX1N-24MR-ES/UL
Số ngõ ra số: 10, Relay,
PLC MITSUBISHI FX1N-14MT-ESS/UL
PLC MITSUBISHI FX1N-14MR-ES/UL