CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • Fuji
  • khai toan
  • idec
  • Autonics
  • schneider
  • mitsubishi
  • ABB
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE banel
VPE Banner
VPE Banner
  • K4102AH K4102AH - May do dien tro dat KYORITSU 4102AH, K4102Ah (12/120/1200Ω) Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102AH, K4102Ah (12/120/1200Ω)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu 
    Model: 4102AH
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành: 12 tháng

    Vỏ hộp cứng
    Giải đo :
    + Điện trở đất : 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω
    + Điện áp đất : [50,60Hz]: 0~30V AC
    + Độ chính xác :
    + Điện trở đất : ±3% 
    + Điện áp đất : ±3% 
    Nguồn :    R6P (AA) (1.5V) × 6
    Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
    Khối lượng : 600g approx.
    Phụ kiện :
     + 7095A (Earth resistance test leads) × 1set
    (red-20m, yellow-10m, green-5m)
    + 8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set
    + 7127A (Simplified measurement probe) × 1set
    + R6P (AA) × 6

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K4102A K4102A - May do dien tro dat KYORITSU 4102A, K4102A (12/120/1200Ω) Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102A, K4102A (12/120/1200Ω)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 4102A, K4102A
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành : 12 tháng

    Vỏ hộp mềm
    Giải đo :
    + Điện trở đất : 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω
    + Điện áp đất : [50,60Hz]: 0~30V AC
    + Độ chính xác :
    + Điện trở đất : ±3% 
    + Điện áp đất : ±3% 
    Nguồn :    R6P (AA) (1.5V) × 6
    Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
    Khối lượng : 600g approx.
    Phụ kiện :
     + 7095A (Earth resistance test leads) × 1set
    (red-20m, yellow-10m, green-5m)
    + 8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set
    + 7127A (Simplified measurement probe) × 1set
    + R6P (AA) × 6
    + Vỏ hộp mềm

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K4105AH K4105AH - May do dien tro dat KYORITSU 4105AH, K4105AH (20/200/2000Ω) Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105AH, K4105AH (20/200/2000Ω)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 4105AH
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành : 12 tháng

    Hộp cứng
    Giải đo
    + Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω
    + Điện áp đất  [50,60Hz]: 0~200V AC
    Độ chính xác
    + Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
                  ±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange)
    + Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt
    Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 6
    Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
    Khối lượng : 550g approx.
    Phụ kiện:
    + 7095A - Dây đo (Đỏ, vàng, xanh) × 1set
    (red-20m, yellow-10m, green-5m)
    + 8032 - Cọc sắt cắm đất × 1set
    + 7127A  - Đầu đo nối × 1set
     + R6P (AA) × 6
    + Hướng dẫn sử dụng

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K4200 K4200 -  Ampe kim do dien tro dat Kyoritsu 4200, K4200 (20Ω~1200Ω) Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200 (20Ω~1200Ω)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 4200
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng

    Đo điện trở đất
    + Giải đo : 20Ω/200Ω/1200Ω
    + Độ phân giải : 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω
    + Độ chính xác : ±1.5%±0.05Ω/±2%±0.5Ω/|±3%±2Ω/±5%±5Ω/|±10%±10Ω
    Đo dòng AC
    + Giải đo : 100mA/1A/10A/30A
    + Độ phân giải : 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A
    + Độ chính xác : ±2%
    Thời gian phản hồi : 7s (Đo đất) và 2s ( Đo dòng)
    Lấy mẫu : 1 times
    Tự động tắt nguồn, thời gian đo khoảng 12h đến 24h liên tục
    Đường kính kìm : 32mm max.
    Kích thước : 246(L) × 120(W) × 54(D)mm
    Khối lượng : 780g 
    Phụ kiện : Pin, hộp đựng, hướng dẫn sử dụng

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K4105A K4105A -  May do dien tro dat KYORITSU 4105A, K4105A (20/200/2000Ω) Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105A, K4105A (20/200/2000Ω)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu 
    Model: 4105A
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành: 12 tháng

    Hộp mềm
    Giải đo
    + Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω
    + Điện áp đất  [50,60Hz]: 0~200V AC
    Độ chính xác
    + Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
                  ±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange)
    + Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt
    Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 6
    Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
    Khối lượng : 550g approx.
    Phụ kiện:
    + 7095A (Earth resistance test leads) × 1set
    (red-20m, yellow-10m, green-5m)
    + 8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set
    + 7127A (Simplified measurement probe) × 1set
     + R6P (AA) × 6
    + Instruction Manual

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K4300 K4300 - Thiet bi do dien tro dat Kyoritsu 4300 Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu 4300

     Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
    Model: 4300
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành: 12 tháng
     

    Dải đo: 200.0/2000Ω (Auto ranging) ±3%rdg±5dgt
    Đo điện áp: AC: 5.0 ~ 300.0V (45 ~ 65Hz)±1%rdg±4dgt
                    DC: ±5.0 ~ 300.0V±1%rdg±8dgt
    nguồn : Size AA alkaline battery × 2pcs
    Kích thước: 232(L) × 51(W) × 42(D)mm
    trọng lượng: 220g approx. 
    Cung cấp kem theo
    7248 (Test lead with Alligator clip and Flat test probe)
    8072 (CAT.II Standard prod)
    8253 (CAT.III Standard prod)
    8017 (Extension prod long)
    9161 (Carrying case)

    Instruction manual, LR6 (AA) × 2

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K4106 K4106 - May do dien tro dat - Dien tro suat KYORITSU 4106, K4106 Máy đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106

    Hãng sản xuất: Kyoritsu 
    Model: 4106
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành: 12 tháng

    Đo điện trở đất :
    + Giải đo : 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
    + Độ phân giải : 0.001Ω/0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω/100Ω
    + Độ chính xác : ±2%rdg±0.03Ω
    Đo điện trở suất ρ :
    + Giải đo :  2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
    + Độ phân giải : 0.1Ω•m~1Ω•m
    + Độ chính xác : ρ=2×π×a×R
    Thẻ nhớ : 800 dữ liệu
    Truyền thông : USB (Model 8112)
    Màn hình LCD
    Chỉ báo quá dải bằng : " OL"
    Nguồn : DC12V, Pin AA (R6P) x 8
    Kích thước : 167(L) × 185(W) × 89(D) mm
    Khối lượng : 900g
    Phụ kiện :
    + Model 7229A - Dây đo (Xanh, vàng, đỏ, đen)
    + Model 7238A - Đầu đo, khớp nối
    + Model 8032 - 2 cọc sắt T cắm đất
    + CD, Cáp USB
    + Hộp đựng
    + Pin R6P) x 8, Hướng dẫn sử dụng

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 4202 4202 - Ampe kim do dien tro dat KYORITSU 4202 (0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω, Bluetooth) Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4202 (0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω, Bluetooth)

    Hãng sản xuất: KYORITSU
    Model: 4202
    Bảo hành: 12 tháng

    Đo điện trở đất Ω: 0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω
    Đo dòng điện AC A: 100/1000mA/10A/30A
    Thời gian phản hồi: 7s(đo đất), 2s(đo dòng).
    Tự  động tắt nguồn trong 10s.
    Điện áp chịu đựng: AC 5320Vrms/5s
    Đường kính kẹp: Ø32mm
    Nguồn nuôi: LR6/R6 (AA) (1.5V) × 4
    Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CATIV, IEC 61010-2-032, IEC 61326
    Kích thước: 246(L) x 120 (W) x54(D).
    Trọng lượng: 780g
    Phụ kiện: Điện trở chuẩn 8304, pin LR6 (AA) × 4, HDSD, hộp đựng 9167

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM