CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • Fuji
  • khai toan
  • idec
  • ABB
  • mitsubishi
  • schneider
  • Autonics
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
Chi tiết sản phẩm
Share on Go.vn Share on Zingme Share on Google Share on Buzz

Phụ kiện MCCB

Lượt xem: 1,297 Xin vui lòng liên hệ để biết giá

Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua sản phẩm Trở về
Hotline: 0909 63 73 78 - 0986 63 73 78
Hoạt động từ 08:00 - 22:00 hàng ngày kể cả Thứ 7 và Chủ Nhật

Trở về | Lên trên

  • Thông tin sản phẩm
  • Thông tin kỹ thuật
  • Hình ảnh sản phẩm
  • Ý kiến người dùng

Phụ kiện của MCCB (tiêu chuẩn IEC-60947-2)

Shunt trip 

Mã hàng

Điện áp VAC 

Cực lắp

Sử dụng cho các MCCB/ELCB

Shunt trip, số cực 2P/3P/4P, kiểu đấu dây Flying lead

 
 
 
 

SHTA240-05SWR

100-240

Phải

NF32-SW, 63-CW/SW/HW

SHTA240-1SWR

100-240

Phải

NF125-CW/SW/HW

SHTA240-2SWR

100-240

Phải

NF160-SW/HW, NF250-CW/SW/HW

SHTA240-2GSWR

100-240

Phải

NF125/160/250-SGW/HGW

SHT-4SW

100-450

Trái/Phải

NF400/630/800CW/SW/HW/SEW/HEW

SHT-4SW

100-450

Trái

NF400/630/800CW/SW/HW/SEW/HEW

SHTA240-10SW

200-240

Trái/Phải

NF1000/1250/1600SEW/HEW

SHT240-10SWRF (4P)

200-240

Trái/Phải

NF1000/1250/1600SEW/HEW

Tiếp điểm phụ

 Mã hàng

 AX/AL

 Số cực

 Cực lắp

Tiếp điểm phụ và tiếp điểm cảnh báo, kiểu đấu dây Flying lead

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

AX-05SWL

1AX

NF3P/4P, NV3P

Trái

AL-05SWL

1AL

NF3P/4P, NV3P

Trái

AX-05SWR

1AX 

NF2P/3P/4P

Phải

AL-05SWR

1AL

NF2P/3P/4P

Phải

AX-1SW

1AX 

NF2P/3P/4P

Phải

NF3P/4P,   NV3P/4P

Trái

AL-1SW

1AL

NF2P/3P/4P

Phải

NF3P/4P, NV3P/4P

Trái

ALAX-05SWL

AL-AX 

NF3P/4P, NV3P

Trái

ALAX-05SWR

AL-AX

NF2P/3P/4P

Phải

ALAX-1SW

AL-AX 

NF3P/4P, NV3P/4P

Trái

NF2P/3P/4P

Phải

ALAX-2SWL

AL-AX 

NF3P/4P, NV3P/4P

Trái

ALAX-2SWR

 AL-AX

NF2P/3P/4P

Phải

ALAX-2GSWL

AL-AX 

NF2P/3P/4P

Trái

ALAX-2GSWR

AL-AX 

NF2P/3P/4P

Phải

AX-2SWL

1AX 

NF2P/3P/4P, NV3P/4P

Trái

AL-2SWL

1AL 

NF2P/3P/4P, NV3P/4P

Trái

AX-2SWR

1AX 

NF2P/3P/4P

Phải

AL -2SWR

 1AL

NF2P/3P/4P

Phải

AX-2GSWL

1AX 

NF2P/3P/4P

Trái

AL-2GSWL

 1AL

NF2P/3P/4P

Trái

AX-2GSWR

1AX 

NF2P/3P/4P

Phải

AL-2GSWR

1AL

NF2P/3P/4P

Phải

AL-4SWL

1AL

2P/3P/4P

Trái

AX-4SW
AX-4SW

1AX

NF2P/3P/4P

Trái/Phải

1AX 

NV2/3/4P

Trái

AL-10SW

1AL

2P/3P/4P

 

AX-10SWL

1AX

2P/3P/4P

Trái

AX-10SWR

1AX 

2P/3P

Phải

AX-10SWRF

1AX

4P

Phải

UVT

 Mã hàng

Điện áp (VAC) 

Số cực

 Cực lắp

Khối cắt thấp áp UVT (Under Voltage Trip),kiểu đấu dây Flying lead, loại cắt tức thời (Instaneous)

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

UVTSA250-1SWR

200-220/230-250

NF2P/3P/4P

Phải

UVTSA480-1SWR

380-415/440-480 

NF2P/3P/4P

Phải

UVTSA250-1SWL

200-220/230-252 

NF3P/4P

Trái

UVTSA480-1SWL

380-415/440-480

NF3P/4P

Trái

UVTNA250-2SWR

200-220/230-254

NF2P/3P/4P

Phải

UVTNA480-2SWR

380-415/440-480 

NF2P/3P/4P

Phải

UVTNA250-2SWL

200-220/230-256 

NF3P/4P

Trái

UVTNA480-2SWL

380-415/440-480 

NF3P/4P

Trái

UVTSA250-2GSWR

200-220/230-258

NF2P/3P/4P

Phải

UVTSA480-2GSWR

380-415/440-480

NF2P/3P/4P

Phải

UVTSA130-4SW

100-110/
120-130VAC

NF2P/3P/4P

Phải/Trái

NV3P/4P

Trái

UVTSA250-4SW

200-220/
230-250VAC 

NF2P/3P/4P

Phải/Trái

NV3P/4P

Trái

UVTSA480-4SW

380-415/
440-480VAC 

NF2P/3P/4P

Phải/Trái

NV3P/4P

Trái

UVTNA250-10SWR

200-220VAC

NF3P

Phải

UVTNA250-10SWR(F)

200-220VAC 

NF4P

Phải

 MI

 Mã hàng

 Số cực 

Khóa liên động cơ khí MI (Mechanical Interlock), loại tiêu chuẩn

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

MI-05SW3

2P/3P

MI-05SW4

4P

MI-1SW4

4P

MI-2SW4

4P

MI-4SW3

2P/3P

MI-8SW3

2P/3P

MI-10SW3

2P/3P

MI-16W3

2P/3P

MI-4SW4

4P

MI-8SW4

4P

MI-10SW4

4P

MI-16SW4

4P

 Tay vặn

 Mã hàng

 Kiểu

 Số cực

Tay vặn xoay (ROTARY HANDLE), kiểu V sử dụng cho MCCB,ELCB

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

V-05S2*

V

NF2P

V-05S*

V

NF3P/4P, NV3P

V-1S2

V

NF2P

V-1S*

V

NF2P NF3P/4P, NV3P/4P

V-2S*

V

NF2P NF3P/4P, NV3P/4P

V-2SG*

V

NF2P/3P/4P

V4s*

V

 

V8S*

V

 

V-AD3S

Bộ phận chỉnh độ sâu (adjustment unit) NF-NV 32/63/125/160/250

V-AD3L

Bộ phận chỉnh độ sâu (adjustment unit) NF-NV 400/630/800

Tay xoay kiểu F (có khóa ở vị trí ON/OFF) (F HANDLE) cho MCCB và ELCB

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

F-05S2

F

NF2P

F-05S

F

NF3P/4P, NV3P/4P

F-1S2

F

NF2P

F-1S

F

NF2P,NF3P/4P,NV3P/4P

F-2S

F

NF2P,NF3P/4P,NV3P/4P

F-2SG

F

NF2P/3P/4P

F-4S LN-DF

F

2P/3P/4P

F-8S LN-DF

F

2P/3P/4P

F10SW

F

3P

F10SW4P

F

4P

Tay xoay kiểu S (có khóa ở vị trí ON/OFF) (S HANDLE) cho MCCB và ELCB

 
 
 
 
 
 

S05SW

S

NF2P/3P/4P, NV3P/4P

S1SW 

S

 

S2SW 

S

 

S2GSW 

S

2P/3P/4P

S4SW 

S

2P/3P/4P

S4CW 

S

 2P/3P

MD

 Mã hàng

 Điện áp

 Số cực

Thiết bị vận hành bằng điện (motor nạp) với bộ nguồn (power supply module) kèm theo

 
 
 
 
 
 

MDSAD240-NF1SWE

AC100-240V/ DC100-250V

3P/4P

MDSAD240-NV1SWE

AC100-240V/ DC100-250V

3P/4P

MDSAD240-NF2SWE

AC100-240V/ DC100-250V

2P/3P/4P

MDSAD240-NV2SWE

AC100-240V/ DC100-250V

3P/4P

MDSAD240-NVE2SWE

AC100-240V/ DC100-250V

3P/4P

MDSAD240-NF2GSWE

AC100-240V/ DC100-250V

2P/3P/4P

Motor nạp vận hành điện, MD (Motor Operated - loại vận hành motor). MDS (Spring charged - loại nạp lò xo)

 
 
 
 

MDS-4SWA220

200VAC-220VAC 50-60Hz

3P+4P

MD-4SWA220

200VAC-220VAC 50-60Hz

3P+4P

MDS-8SWA220

200VAC-220VAC 50-60Hz

3P+4P

MD-8SWA220

200VAC-220VAC 50-60Hz

3P+4P

 

Sản phẩm cùng loại
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM