CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • idec
  • mitsubishi
  • Autonics
  • schneider
  • Fuji
  • ABB
  • khai toan
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE banel
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
  • RP3-5A1 RP3-5A1 - Dong ho dem xung da chuc nang RP3-5A1 Đồng hồ đếm xung đa chức năng RP3-5A1

      ĐỒNG HỒ ĐẾM XUNG ĐA CHỨC NĂNG

     
    Thông tin kĩ thuật:
     
    Năng lượng cung cấp: 100~240V AC 50/60Hz
    Năng lượng tiêu thụ: khoảng 9.5VA (240V AC)
    Điện áp cảm biến: 12V DC ±10% 80mA
    Độ chính xác đo lường: ±0.02% rdg ±1 digit
    Phạm vi đo lường: 0.0003Hz~10kHz, 0.001s~3.200s, 0~4x10 9count
    Tín hiệu đầu vào: Không tiếp xúc đầu vào: tối đa 10kHz (bề rộng mỗi ON/OFF hơn 10µs) (Điện áp ON: 4.5V~24V, OFF: 0~1.0V)
                             Tiếp xúc đầu vào: tối đa 30Hz (bề rộng mỗi ON/OFF hơn 33ms) (12V DC, có thể chuyển đổi dòng điện 2mA cách đầy đủ)
    Bảng hiển thị chữ số: 5 số (-19999~99999), 3 giá trị ngõ ra relay
    Phương thức hiển thị: 7 đoạn
    Chức năng: +Tự động cài đặt thời gian
                     +Hiển thị chu kì cài đặt
                     +Khoá thông số
                     +Cài đặt dãy 4 bước
                     +Lựa chọn đơn vị thời gian
                     +Remote/Local biến đổi
                     +Lựa chọn dãy cường độ đầu ra
                     +Giá trị bộ nhớ max. min. 10 bước
                     +Hiệu chỉnh thời gian bắt đầu
                     +Hiệu chỉnh đầu ra (HH, H, GO, L, LL)
                     +Hiệu chỉnh sự thiếu hụt điện (chỉ thích hợp cho F9)
    Loại đầu ra: Đầu ra relay (H, GO, L) (HH, H, GO, L, LL)
    Cách thao tác: F1: vòng/tần số/tốc độ
                        F2: tốc độ di chuyển
                        F3: chu kì
                        F4: thời gian ngẫu nhiên
                        F5: thời gian chênh lệch
                        F6: chiều rộng thời gian
                        F7: độ rộng xung
                        F8: khoảng cách xung
                        F9: addition counter
    Tuổi thọ: 20 triệu lần
    Chống ồn: thiết bị mô phỏng tiếng ồn, hình vuông-được tạo hình sóng (độ rộng xung 1µs) ±2000V
    Độ bền điện môi: 2000V AC 60Hz cho 1 phút
    Chống rung: Độ bền: 10~55Hz biên độ kép 0.75mm mỗi hướng X, Y, Z trong 2h
                     Trục trặc: 10~55Hz biên độ kép 0.5mm mỗi hướng X, Y, Z trong 10 phút
    Chống sốc: Độ bền: 300m/s² (khoảng 30G) mỗi hướng X, Y, Z trong 3 lần
                    Trục trặc: 100m/s² (khoảng 10G) mỗi hướng X, Y, Z trong 3 lần
    Nhiệt độ môi trường hoạt động: -10~50°C
    Độ ẩm môi trường xung quanh: 35~85% RH
    Kích thước:
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • RP3-5AN RP3-5AN - Dong ho dem xung da chuc nang RP3-5AN Đồng hồ đếm xung đa chức năng RP3-5AN

      ĐỒNG HỒ ĐẾM XUNG ĐA CHỨC NĂNG

     
    Thông tin kĩ thuật:
     
    Năng lượng cung cấp: 100~240V AC 50/60Hz
    Năng lượng tiêu thụ: khoảng 9.5VA (240V AC)
    Điện áp cảm biến: 12V DC ±10% 80mA
    Độ chính xác đo lường: ±0.02% rdg ±1 digit
    Phạm vi đo lường: 0.0003Hz~10kHz, 0.001s~3.200s, 0~4x10 9count
    Tín hiệu đầu vào: Không tiếp xúc đầu vào: tối đa 10kHz (bề rộng mỗi ON/OFF hơn 10µs) (Điện áp ON: 4.5V~24V, OFF: 0~1.0V)
                             Tiếp xúc đầu vào: tối đa 30Hz (bề rộng mỗi ON/OFF hơn 33ms) (12V DC, có thể chuyển đổi dòng điện 2mA cách đầy đủ)
    Bảng hiển thị chữ số: 5 số (-19999~99999), chỉ hiển thị
    Phương thức hiển thị: 7 đoạn
    Chức năng: +Tự động cài đặt thời gian
                     +Hiển thị chu kì cài đặt
                     +Khoá thông số
                     +Cài đặt dãy 4 bước
                     +Lựa chọn đơn vị thời gian
                     +Remote/Local biến đổi
                     +Lựa chọn dãy cường độ đầu ra
                     +Giá trị bộ nhớ max. min. 10 bước
                     +Hiệu chỉnh thời gian bắt đầu
                     +Hiệu chỉnh đầu ra (HH, H, GO, L, LL)
                     +Hiệu chỉnh sự thiếu hụt điện (chỉ thích hợp cho F9)
    Loại đầu ra: Đầu ra relay (H, GO, L) (HH, H, GO, L, LL)
    Cách thao tác: F1: vòng/tần số/tốc độ
                        F2: tốc độ di chuyển
                        F3: chu kì
                        F4: thời gian ngẫu nhiên
                        F5: thời gian chênh lệch
                        F6: chiều rộng thời gian
                        F7: độ rộng xung
                        F8: khoảng cách xung
                        F9: addition counter
    Tuổi thọ: 20 triệu lần
    Chống ồn: thiết bị mô phỏng tiếng ồn, hình vuông-được tạo hình sóng (độ rộng xung 1µs) ±2000V
    Độ bền điện môi: 2000V AC 60Hz cho 1 phút
    Chống rung: Độ bền: 10~55Hz biên độ kép 0.75mm mỗi hướng X, Y, Z trong 2h
                     Trục trặc: 10~55Hz biên độ kép 0.5mm mỗi hướng X, Y, Z trong 10 phút
    Chống sốc: Độ bền: 300m/s² (khoảng 30G) mỗi hướng X, Y, Z trong 3 lần
                    Trục trặc: 100m/s² (khoảng 10G) mỗi hướng X, Y, Z trong 3 lần
    Nhiệt độ môi trường hoạt động: -10~50°C
    Độ ẩm môi trường xung quanh: 35~85% RH
    Kích thước:
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • BP6-5A1 BP6-5A1 - Dong ho dem xung da chuc nang BP6-5A1 Đồng hồ đếm xung đa chức năng BP6-5A1

      ĐỒNG HỒ ĐẾM XUNG ĐA CHỨC NĂNG

     
    Thông tin kĩ thuật:
     
    Năng lượng cung cấp: 100~240V AC 50/60Hz
    Năng lượng tiêu thụ: khoảng 3.5VA (240V AC)
    Điện áp cảm biến: 12V DC ±10% 80mA
    Độ chính xác đo lường: Mode F1, F4, F10, F11, F12, F13: FS ±0.05rdg ±1dig
                                     Mode F2, F3, F5, F6: FS ±0.01%rdg ±1dig
    Phạm vi đo lường: Mode F1, F10, F11, F12, F13: 0.0005Hz~50Hz
                             Mode F2, F5, F6: 0.01s~3.200s
                             Mode F3, F4: 0.02s~3.200s
                             Mode F7, F8, F9: 0~4x10 9Count
    Tín hiệu đầu vào: Không tiếp xúc đầu vào: tối đa 50Hz (bề rộng mỗi ON/OFF hơn 10) (Điện áp ON: 4.5V~24V, OFF: 0~10V)
                             Tiếp xúc đầu vào: tối đa 50KHz (bề rộng mỗi ON/OFF hơn 8.3ms) (12V DC, có thể chuyển đổi dòng điện 2mA cách đầy đủ)
    Bảng hiển thị chữ số: 5 số (-19999~99999), 3 giá trị ngõ ra relay
    Phương thức hiển thị: 7 đoạn
    Chu kì hiển thị: 0.05/0.5/1/2/8sec (mỗi cài đặt cho mỗi dãy/chức năng lựa chọn chuyển cài đặt)
    Độ trễ: 0~9999  (mỗi cài đặt cho mỗi dãy/chức năng lựa chọn chuyển cài đặt, chỉ thích hợp cho loại công suất )
    Chức năng: +Tự động cài đặt thời gian
                     +Hiển thị chu kì cài đặt
                     +Khoá thông số
                     +Cài đặt dãy 4 bước
                     +Lựa chọn đơn vị thời gian
                     +Remote/Local biến đổi
                     +Lựa chọn dãy cường độ đầu ra
                     +Giá trị bộ nhớ max. min. 10 bước
                     +Hiệu chỉnh thời gian bắt đầu
                     +Hiệu chỉnh đầu ra (HH, H, GO, L, LL)
                     +Hiệu chỉnh sự thiếu hụt điện (chỉ thích hợp cho F9)
    Loại đầu ra: Đầu ra transistor: so sánh, đầu ra alarm
                     Đầu ra relay (HH, H, GO, L, LL)
                     Giá trị hiển thị chức năng đầu ra BCD động
                     PV chuyển (4~20mA DC): hiển thị giá trị đầu ra
                     Giao tiếp RS485 (32 kênh) : hiển thị giá trị đầu ra, chức năng cài đặt PC
    Relay (main): 277V AC 3A, 30V DC 3A MAX
    Không tiếp xúc(main): Cực góp NPN mở 12~24V DC 30mA
    BCD: Cực góp NPN mở 12~24V DC 30mA
    Dòng đầu vào: 4~20mA DC
    Giao tiếp RS485: 32 kênh, có thể giao tiếp 2 chiều
    Bộ nhớ: bộ nhớ cố định (10 năm)
    Điện trở cách điện: hơn 10MΩ (500V DC mega) giữa phần điện phải chịu và phần điện không phải chịu
    Chống ồn: thiết bị mô phỏng tiếng ồn, hình vuông-được tạo hình sóng (độ rộng xung 1µs) ±2000V
    Tuổi thọ: Cơ: hơn 100 ngàn lần (250V AC 3A, chyển mạch: 20 lần / 1 phút)
                Điện: hơn 5 triệu lần (chuyển mạch: 180 lần/1 phút)
    Độ bền điện môi: 2000V AC 60Hz cho 1 phút
    Chống rung: Độ bền: 10~55Hz biên độ kép 0.75mm mỗi hướng X, Y, Z trong 2h
                     Trục trặc: 10~55Hz biên độ kép 0.5mm mỗi hướng X, Y, Z trong 10 phút
    Chống sốc: Độ bền: 300m/s² (khoảng 30G) mỗi hướng X, Y, Z trong 3 lần
                    Trục trặc: 100m/s² (khoảng 10G) mỗi hướng X, Y, Z trong 3 lần
    Nhiệt độ môi trường hoạt động: -10~50°C
    Nhiệt độ bảo quản: -20~60°C
    Độ ẩm môi trường xung quanh: 35~85% RH
    Trọng lượng: khoảng 135g
    Kích thước:
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • BP6-5AN BP6-5AN - Dong ho dem xung da chuc nang BP6-5AN Đồng hồ đếm xung đa chức năng BP6-5AN

      ĐỒNG HỒ ĐẾM XUNG ĐA CHỨC NĂNG

     
    Thông tin kĩ thuật:
     
    Năng lượng cung cấp: 100~240V AC 50/60Hz
    Năng lượng tiêu thụ: khoảng 3.5VA (240V AC)
    Điện áp cảm biến: 12V DC ±10% 80mA
    Độ chính xác đo lường: Mode F1, F4, F10, F11, F12, F13: FS ±0.05rdg ±1dig
                                     Mode F2, F3, F5, F6: FS ±0.01%rdg ±1dig
    Phạm vi đo lường: Mode F1, F10, F11, F12, F13: 0.0005Hz~50Hz
                             Mode F2, F5, F6: 0.01s~3.200s
                             Mode F3, F4: 0.02s~3.200s
                             Mode F7, F8, F9: 0~4x10 9Count
    Tín hiệu đầu vào: Không tiếp xúc đầu vào: tối đa 50Hz (bề rộng mỗi ON/OFF hơn 10) (Điện áp ON: 4.5V~24V, OFF: 0~10V)
                             Tiếp xúc đầu vào: tối đa 50KHz (bề rộng mỗi ON/OFF hơn 8.3ms) (12V DC, có thể chuyển đổi dòng điện 2mA cách đầy đủ)
    Bảng hiển thị chữ số: 5 số (-19999~99999)
    Phương thức hiển thị: 7 đoạn
    Chu kì hiển thị: 0.05/0.5/1/2/8sec (mỗi cài đặt cho mỗi dãy/chức năng lựa chọn chuyển cài đặt)
    Độ trễ: 0~9999  (mỗi cài đặt cho mỗi dãy/chức năng lựa chọn chuyển cài đặt, chỉ thích hợp cho loại công suất )
    Chức năng: +Tự động cài đặt thời gian
                     +Hiển thị chu kì cài đặt
                     +Khoá thông số
                     +Cài đặt dãy 4 bước
                     +Lựa chọn đơn vị thời gian
                     +Remote/Local biến đổi
                     +Lựa chọn dãy cường độ đầu ra
                     +Giá trị bộ nhớ max. min. 10 bước
                     +Hiệu chỉnh thời gian bắt đầu
                     +Hiệu chỉnh đầu ra (HH, H, GO, L, LL)
                     +Hiệu chỉnh sự thiếu hụt điện (chỉ thích hợp cho F9)
    Loại đầu ra: Đầu ra transistor: so sánh, đầu ra alarm
                     Đầu ra relay (HH, H, GO, L, LL)
                     Giá trị hiển thị chức năng đầu ra BCD động
                     PV chuyển (4~20mA DC): hiển thị giá trị đầu ra
                     Giao tiếp RS485 (32 kênh) : hiển thị giá trị đầu ra, chức năng cài đặt PC
    Relay (main): 277V AC 3A, 30V DC 3A MAX
    Không tiếp xúc(main): Cực góp NPN mở 12~24V DC 30mA
    BCD: Cực góp NPN mở 12~24V DC 30mA
    Dòng đầu vào: 4~20mA DC
    Giao tiếp RS485: 32 kênh, có thể giao tiếp 2 chiều
    Bộ nhớ: bộ nhớ cố định (10 năm)
    Điện trở cách điện: hơn 10MΩ (500V DC mega) giữa phần điện phải chịu và phần điện không phải chịu
    Chống ồn: thiết bị mô phỏng tiếng ồn, hình vuông-được tạo hình sóng (độ rộng xung 1µs) ±2000V
    Tuổi thọ: Cơ: hơn 100 ngàn lần (250V AC 3A, chyển mạch: 20 lần / 1 phút)
                Điện: hơn 5 triệu lần (chuyển mạch: 180 lần/1 phút)
    Độ bền điện môi: 2000V AC 60Hz cho 1 phút
    Chống rung: Độ bền: 10~55Hz biên độ kép 0.75mm mỗi hướng X, Y, Z trong 2h
                     Trục trặc: 10~55Hz biên độ kép 0.5mm mỗi hướng X, Y, Z trong 10 phút
    Chống sốc: Độ bền: 300m/s² (khoảng 30G) mỗi hướng X, Y, Z trong 3 lần
                    Trục trặc: 100m/s² (khoảng 10G) mỗi hướng X, Y, Z trong 3 lần
    Nhiệt độ môi trường hoạt động: -10~50°C
    Nhiệt độ bảo quản: -20~60°C
    Độ ẩm môi trường xung quanh: 35~85% RH
    Trọng lượng: khoảng 135g
    Kích thước:
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • TC-POP TC-POP - Bo dieu khien nhiet do Analog TC-POP Bộ điều khiển nhiệt độ Analog TC-POP

      BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Đầu dò dạng dây

    Kích thước: 

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • TC-PLP TC-PLP - Bo dieu khien nhiet do Analog TC-PLP Bộ điều khiển nhiệt độ Analog TC-PLP

      BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Đầu dò tiếp xúc mặt, hình chữ L

    Kích thước: 

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • TC-PIP TC-PIP - Bo dieu khien nhiet do Analog TC-PIP Bộ điều khiển nhiệt độ Analog TC-PIP

      BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Đầu dò tiếp xúc mặt, hình chữ I

    Kích thước: 

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • TC-PJP TC-PJP - Bo dieu khien nhiet do Analog TC-PJP Bộ điều khiển nhiệt độ Analog TC-PJP

      BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Đầu dò dạng cây

    Kích thước: Ø3mm, L: 150mm

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • D55-2Y D55-2Y - Bo dieu khien nhiet do Analog ND4D55-2Y Bộ điều khiển nhiệt độ Analog ND4D55-2Y

      BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Điện áp cung cấp: 9V DC

    Đầu vào: K, J

    Phương thức hiển thị: LCD digital

    Độ chính xác hiển thị: ±0.5% FS

    Dải đo: -200.0~1370.0°C

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C (32~122°F), 35~85%RH

    Kích thước: 71x158x30

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ND4 ND4 - Bo dieu khien nhiet do Analog ND4 Bộ điều khiển nhiệt độ Analog ND4

      BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Điện áp: 110/220V AC, 60Hz ±10%

    Điện năng tiêu thụ: tối đa khoảng 3VA

    Input: Cặp nhiệt điện, điện trở

    Điều chỉnh độ nhạy: ±0.2% của dãy

    Phương thức điều khiển: thời gian kiểm soát tương xứng, điều khiển ON/OFF

    Phương thức cài đặt: cài đặt Analog

    Phương thức hiển thị: hiển thị độ lệch

    Điều khiển đầu ra: đầu ra relay: năng suất 250V AC 3A

    Cài đặt độ chính xác: trong khoảng ±2.0% của dãy

    Độ chính xác hiển thị: tối đa ±2.0% của dãy

    Tỉ lệ dải băng: tối đa 3% của dãy

    Chu kì tỉ lệ: Relay đầu ra: thấp hơn 100Ω

                         Điện trở: thấp hơn 10Ω theo 1 dây

    Độ trễ: Cặp nhiệt điện: 1.2°C (dưới 600°C), 2.4°C (hơn 600°C) 

                 Điện trở: 0.6°C (dưới 200°C), 1.2°C (hơn 200°C)

    Độ bền điện môi: 2000V AC 60Hz cho 1 phút

    Tuổi thọ trung binh relay: Cơ: hơn 10 triệu lần

                                                  Điện: hơn 100 ngàn lần (250V AC, 3A tải trở)

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C, 35~85% RH

    Trọng lượng: 258g

    Kích thước:

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HY-1000 HY-1000 - Bo dieu khien nhiet do Analog HY-1000 Bộ điều khiển nhiệt độ Analog HY-1000

      BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Điện áp: 110/220V AC, 60Hz ±10%

    Điện năng tiêu thụ: tối đa khoảng 3VA

    Input: Cặp nhiệt điện, điện trở

    Điều chỉnh độ nhạy: ±0.2% của dãy

    Phương thức điều khiển: thời gian kiểm soát tương xứng, điều khiển ON/OFF

    Phương thức cài đặt: cài đặt Analog

    Phương thức hiển thị: hiển thị độ lệch

    Điều khiển đầu ra: đầu ra relay: năng suất 250V AC 3A

    Cài đặt độ chính xác: trong khoảng ±2.0% của dãy

    Độ chính xác hiển thị: tối đa ±2.0% của dãy

    Tỉ lệ dải băng: tối đa 3% của dãy

    Chu kì tỉ lệ: Relay đầu ra: thấp hơn 100Ω

                         Điện trở: thấp hơn 10Ω theo 1 dây

    Độ trễ: Cặp nhiệt điện: 1.2°C (dưới 600°C), 2.4°C (hơn 600°C) 

                 Điện trở: 0.6°C (dưới 200°C), 1.2°C (hơn 200°C)

    Độ bền điện môi: 2000V AC 60Hz cho 1 phút

    Tuổi thọ trung binh relay: Cơ: hơn 10 triệu lần

                                                  Điện: hơn 100 ngàn lần (250V AC, 3A tải trở)

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C, 35~85% RH

    Trọng lượng: 358g

    Kích thước:

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HY-2000 HY-2000 - Bo dieu khien nhiet do Analog HY-2000 Bộ điều khiển nhiệt độ Analog HY-2000

      BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Điện áp: 110/220V AC, 60Hz ±10%

    Điện năng tiêu thụ: tối đa khoảng 3VA

    Input: Cặp nhiệt điện, điện trở

    Điều chỉnh độ nhạy: ±0.2% của dãy

    Phương thức điều khiển: thời gian kiểm soát tương xứng, điều khiển ON/OFF

    Phương thức cài đặt: cài đặt Analog

    Phương thức hiển thị: hiển thị độ lệch

    Điều khiển đầu ra: đầu ra relay: năng suất 250V AC 3A

    Cài đặt độ chính xác: trong khoảng ±2.0% của dãy

    Độ chính xác hiển thị: tối đa ±2.0% của dãy

    Tỉ lệ dải băng: tối đa 3% của dãy

    Chu kì tỉ lệ: Relay đầu ra: thấp hơn 100Ω

                         Điện trở: thấp hơn 10Ω theo 1 dây

    Độ trễ: Cặp nhiệt điện: 1.2°C (dưới 600°C), 2.4°C (hơn 600°C) 

                 Điện trở: 0.6°C (dưới 200°C), 1.2°C (hơn 200°C)

    Độ bền điện môi: 2000V AC 60Hz cho 1 phút

    Tuổi thọ trung binh relay: Cơ: hơn 10 triệu lần

                                                  Điện: hơn 100 ngàn lần (250V AC, 3A tải trở)

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C, 35~85% RH

    Trọng lượng: 558g

    Kích thước:

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HY-3000 HY-3000 - Bo dieu khien nhiet do Analog HY-3000 Bộ điều khiển nhiệt độ Analog HY-3000

      BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Điện áp: 110/220V AC, 60Hz ±10%

    Điện năng tiêu thụ: tối đa khoảng 3VA

    Input: Cặp nhiệt điện, điện trở, dòng DC, điện áp DC

    Điều chỉnh độ nhạy: ±0.2% của dãy

    Phương thức điều khiển: thời gian kiểm soát tương xứng, điều khiển ON/OFF

    Phương thức cài đặt: cài đặt Analog

    Phương thức hiển thị: hiển thị độ lệch

    Điều khiển đầu ra: đầu ra relay: năng suất 250V AC 3A

                                      SSR đầu ra: 12V DC

                                      Tải trở: hơn 800Ω

    Cài đặt độ chính xác: trong khoảng ±2.0% của dãy

    Độ chính xác hiển thị: tối đa ±2.5% của dãy

    Tỉ lệ dải băng: tối đa 3% của dãy

    Chu kì tỉ lệ: Relay đầu ra: thấp hơn 100Ω

                         Điện trở: thấp hơn 10Ω theo 1 dây

    Độ trễ: Cặp nhiệt điện: 1.2°C (dưới 600°C), 2.4°C (hơn 600°C) 

                 Điện trở: 0.6°C (dưới 200°C), 1.2°C (hơn 200°C)

    Độ bền điện môi: 2000V AC 60Hz cho 1 phút

    Tuổi thọ trung binh relay: Cơ: hơn 10 triệu lần

                                                  Điện: hơn 100 ngàn lần (250V AC, 3A tải trở)

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C, 35~85% RH

    Trọng lượng: 558g

     

    Kích thước:

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HY-5000 HY-5000 - Bo dieu khien nhiet do Analog HY-5000 Bộ điều khiển nhiệt độ Analog HY-5000

     BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Điện áp: 110/220V AC, 60Hz ±10%

    Điện năng tiêu thụ: tối đa khoảng 3VA

    Input: Cặp nhiệt điện, điện trở, dòng DC, điện áp DC

    Điều chỉnh độ nhạy: ±2% của dãy

    Độ chính xác hiển thị: ±2.0% F.S ±1 số

    Dải điều chỉnh tỉ lệ: 3% của dãy

    Chu kì cân xứng: Relay output: 20~30 sec / SSR output: 2~4 sec

    Điện trở cách điện: 20MΩ (500V AC mega)

    Độ bền điện môi: 2000V AC 50~60Hz trong 1 phút

    Chống ồn: Tiếng ồn sóng xung vuông góc (độ rộng xung: 1000 μs) ±1 KV

    Sức cản rung: 10-50Hz (chu kì 1 phút), biên độ kép: 0.75mm mỗi vị trí X, Y, Z trong 1h

    Chống sốc: 300m/s²

    Tuổi thọ trung bình relay: Cơ: 10 triệu lần

                                        Điện: 100 ngàn lần (250V AC, 3A kháng tải)

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C / 35~85%RH

    Trọng lượng: 358g

    Kích thước: 

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HY-4500S HY-4500S - Bo dieu khien nhiet do Analog HY-4500S Bộ điều khiển nhiệt độ Analog HY-4500S

     BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Điện áp: 110/220V AC, 60Hz ±10%

    Điện năng tiêu thụ: tối đa khoảng 3VA

    Input: Cặp nhiệt điện, điện trở, dòng DC, điện áp DC

    Điều chỉnh độ nhạy: ±2% của dãy

    Độ chính xác hiển thị: ±2.0% F.S ±1 số

    Dải điều chỉnh tỉ lệ: 1-10% của dãy

    Chu kì cân xứng: Relay output: 20~30 sec / SSR output: 2~4 sec

    Điện trở cách điện: 20MΩ (500V AC mega)

    Độ bền điện môi: 2000V AC 50~60Hz trong 1 phút

    Chống ồn: Tiếng ồn sóng xung vuông góc (độ rộng xung: 1000 μs) ±1 KV

    Sức cản rung: 10-50Hz (chu kì 1 phút), biên độ kép: 0.75mm mỗi vị trí X, Y, Z trong 1h

    Chống sốc: 300m/s²

    Tuổi thọ trung bình relay: Cơ: 10 triệu lần

                                        Điện: 100 ngàn lần (250V AC, 3A kháng tải)

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C / 35~85%RH

    Trọng lượng: 658g

    Kích thước: 

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AT6- AT6- - Bo dieu khien nhiet do hien thi so AT6- Bộ điều khiển nhiệt độ hiển thị số AT6-

      BỘ ĐIỀU KHIỂN HIỂN THỊ SỐ

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: hiển thị nhiệt độ, ngõ vào k/Pt100

    Điện áp: 110/220V AC 50/60Hz

    Điện năng tiêu thụ: 5VA

    Input: a) Cặp nhiệt điện: K, J, R

             b) R.T.D: KPt100Ω(KS), Pt100Ω (IEC751)

             c)DC curent: 4-20mA

             d) DC voltage: 1-5V DCnt

    Điều khiển đầu ra: Tiếp xúc rơle: 250V AC 3A

                              SSR: 12V DC (tải trở 800Ω)

                              Dòng: 4-20mA DC (tải trở 600Ω)

    Phương thức điều khiển: tỉ lệ hoặc điều khiển ON/OFF

    Phương pháp cài đặt: B.C.D S/W

    Điện trở đầu vào cho phép: Cặp nhiệt điện: 250Ω, R.T.D: 10Ω

    Phạm vi chỉ thị: thiết lập dải nhiệt

    Hiển thị: LED

    Cài đặt và hiển thị độ chính xác: Thiết lập giá trị: ±1.0% F.S, hiển thị: ±0.5% F.S

    Điều khiển độ nhạy: khoảng 0.2% F.S

    Chu kì cân xứng: Tiếp điển relay: 25~30 sec  SSR: 2~4 sec

    Thiết lập lại dãy: tối đa ±1.5% của dãy

    Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz cho 1 phút

    Chống rung: Sức cản: 2-55Hz X, Y, Z mỗi  vị trí 10 phút

                      Độ bền: 10-55Hz X, Y, Z mỗi  vị trí 2h

    Chống sốc: Sức cản: 100m/s² 6 vị trí mỗi 3 lần

                    Độ bền: 300m/s² 6  vị trí mỗi 3 lần

    Tuổi thọ: Cơ: 10 triệu lần

                 Điện: 0.3 triệu lần

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C (32~122°F)  35~85% RH

    Kích thước: 72x36x95

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AT3- AT3- - Bo dieu khien nhiet do hien thi so AT3- Bộ điều khiển nhiệt độ hiển thị số AT3-

      BỘ ĐIỀU KHIỂN HIỂN THỊ SỐ

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: hiển thị nhiệt độ, ngõ vào k/Pt100

    Điện áp: 110/220V AC 50/60Hz

    Điện năng tiêu thụ: 4VA

    Input: a) Cặp nhiệt điện: K, J, R

             b) R.T.D: KPt100Ω(KS), Pt100Ω (IEC751)

             c)DC curent: 4-20mA

             d) DC voltage: 1-5V DCnt

    Điều khiển đầu ra: Tiếp xúc rơle: 250V AC 3A

                              SSR: 12V DC (tải trở 800Ω)

                              Dòng: 4-20mA DC (tải trở 600Ω)

    Phương thức điều khiển: tỉ lệ hoặc điều khiển ON/OFF

    Phương pháp cài đặt: B.C.D S/W

    Điện trở đầu vào cho phép: Cặp nhiệt điện: 250Ω, R.T.D: 10Ω

    Phạm vi chỉ thị: thiết lập dải nhiệt

    Hiển thị: LED

    Cài đặt và hiển thị độ chính xác: Thiết lập giá trị: ±1.0% F.S, hiển thị: ±0.5% F.S

    Điều khiển độ nhạy: khoảng 0.2% F.S

    Chu kì cân xứng: Tiếp điển relay: 25~30 sec  SSR: 2~4 sec

    Thiết lập lại dãy: tối đa ±1.5% của dãy

    Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz cho 1 phút

    Chống rung: Sức cản: 2-55Hz X, Y, Z mỗi  vị trí 10 phút

                      Độ bền: 10-55Hz X, Y, Z mỗi  vị trí 2h

    Chống sốc: Sức cản: 100m/s² 6 vị trí mỗi 3 lần

                    Độ bền: 300m/s² 6  vị trí mỗi 3 lần

    Tuổi thọ: Cơ: 10 triệu lần

                 Điện: 0.3 triệu lần

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C (32~122°F)  35~85% RH

    Kích thước: 96x48

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AF1- AF1- - Bo dieu khien nhiet do hien thi so AF1- Bộ điều khiển nhiệt độ hiển thị số AF1-

      BỘ ĐIỀU KHIỂN HIỂN THỊ SỐ

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: phím cơ, đốt nóng, làm mát

    Điện áp: 110/220V AC 50/60Hz

    Điện năng tiêu thụ: 3VA

    Input: a) Cặp nhiệt điện: K, J, R

             b) R.T.D: KPt100Ω(KS), Pt100Ω (IEC751)

             c)DC curent: 4-20mA

             d) DC voltage: 1-5V DCnt

    Điều khiển đầu ra: Tiếp xúc rơle: 250V AC 3A

                              SSR: 12V DC (tải trở 800Ω)

                              Dòng: 4-20mA DC (tải trở 600Ω)

    Phương thức điều khiển: tỉ lệ hoặc điều khiển ON/OFF

    Phương pháp cài đặt: B.C.D S/W

    Điện trở đầu vào cho phép: Cặp nhiệt điện: 250Ω, R.T.D: 10Ω

    Phạm vi chỉ thị: thiết lập dải nhiệt

    Hiển thị: LED

    Cài đặt và hiển thị độ chính xác: Thiết lập giá trị: ±1.0% F.S, hiển thị: ±0.5% F.S

    Điều khiển độ nhạy: khoảng 0.2% F.S

    Chu kì cân xứng: Tiếp điển relay: 25~30 sec  SSR: 2~4 sec

    Thiết lập lại dãy: tối đa ±1.5% của dãy

    Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz cho 1 phút

    Chống rung: Sức cản: 2-55Hz X, Y, Z mỗi  vị trí 10 phút

                      Độ bền: 10-55Hz X, Y, Z mỗi  vị trí 2h

    Chống sốc: Sức cản: 100m/s² 6 vị trí mỗi 3 lần

                    Độ bền: 300m/s² 6  vị trí mỗi 3 lần

    Tuổi thọ: Cơ: 10 triệu lần

                 Điện: 0.3 triệu lần

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C (32~122°F)  35~85% RH

    Kích thước: 48x96

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AF1-(SUB) AF1-(SUB) - Bo dieu khien nhiet do hien thi so AF1-(SUB) Bộ điều khiển nhiệt độ hiển thị số AF1-(SUB)

      BỘ ĐIỀU KHIỂN HIỂN THỊ SỐ

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: phím cơ, đốt nóng, làm mát

    Điện áp: 110/220V AC 50/60Hz

    Điện năng tiêu thụ: 3VA

    Input: a) Cặp nhiệt điện: K, J, R

             b) R.T.D: KPt100Ω(KS), Pt100Ω (IEC751)

             c)DC curent: 4-20mA

             d) DC voltage: 1-5V DCnt

    Điều khiển đầu ra: Tiếp xúc rơle: 250V AC 3A

                              SSR: 12V DC (tải trở 800Ω)

                              Dòng: 4-20mA DC (tải trở 600Ω)

    Phương thức điều khiển: tỉ lệ hoặc điều khiển ON/OFF

    Phương pháp cài đặt: B.C.D S/W

    Điện trở đầu vào cho phép: Cặp nhiệt điện: 250Ω, R.T.D: 10Ω

    Phạm vi chỉ thị: thiết lập dải nhiệt

    Hiển thị: LED

    Cài đặt và hiển thị độ chính xác: Thiết lập giá trị: ±1.0% F.S, hiển thị: ±0.5% F.S

    Điều khiển độ nhạy: khoảng 0.2% F.S

    Chu kì cân xứng: Tiếp điển relay: 25~30 sec  SSR: 2~4 sec

    Thiết lập lại dãy: tối đa ±1.5% của dãy

    Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz cho 1 phút

    Chống rung: Sức cản: 2-55Hz X, Y, Z mỗi  vị trí 10 phút

                      Độ bền: 10-55Hz X, Y, Z mỗi  vị trí 2h

    Chống sốc: Sức cản: 100m/s² 6 vị trí mỗi 3 lần

                    Độ bền: 300m/s² 6  vị trí mỗi 3 lần

    Tuổi thọ: Cơ: 10 triệu lần

                 Điện: 0.3 triệu lần

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C (32~122°F)  35~85% RH

    Kích thước: 48x96

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • DF4- DF4- - Bo dieu khien nhiet do hien thi so DF4- Bộ điều khiển nhiệt độ hiển thị số DF4-

      BỘ ĐIỀU KHIỂN HIỂN THỊ SỐ

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: phím cơ, đốt nóng, làm mát

    Điện áp: 110/220V AC 50/60Hz

    Điện năng tiêu thụ: 3VA

    Input: a) Cặp nhiệt điện: K, J, R

             b) R.T.D: KPt100Ω(KS), Pt100Ω (IEC751)

             c)DC curent: 4-20mA

             d) DC voltage: 1-5V DCnt

    Điều khiển đầu ra: Tiếp xúc rơle: 250V AC 3A

                              SSR: 12V DC (tải trở 800Ω)

                              Dòng: 4-20mA DC (tải trở 600Ω)

    Phương thức điều khiển: tỉ lệ hoặc điều khiển ON/OFF

    Phương pháp cài đặt: B.C.D S/W

    Điện trở đầu vào cho phép: Cặp nhiệt điện: 250Ω, R.T.D: 10Ω

    Phạm vi chỉ thị: thiết lập dải nhiệt

    Hiển thị: LED

    Cài đặt và hiển thị độ chính xác: Thiết lập giá trị: ±1.0% F.S, hiển thị: ±0.5% F.S

    Điều khiển độ nhạy: khoảng 0.2% F.S

    Chu kì cân xứng: Tiếp điển relay: 25~30 sec  SSR: 2~4 sec

    Thiết lập lại dãy: tối đa ±1.5% của dãy

    Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz cho 1 phút

    Chống rung: Sức cản: 2-55Hz X, Y, Z mỗi  vị trí 10 phút

                      Độ bền: 10-55Hz X, Y, Z mỗi  vị trí 2h

    Chống sốc: Sức cản: 100m/s² 6 vị trí mỗi 3 lần

                    Độ bền: 300m/s² 6  vị trí mỗi 3 lần

    Tuổi thọ: Cơ: 10 triệu lần

                 Điện: 0.3 triệu lần

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C (32~122°F)  35~85% RH

    Kích thước: 48x48

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • DF2-(SUB) DF2-(SUB) - Bo dieu khien nhiet do hien thi so DF2-(SUB) Bộ điều khiển nhiệt độ hiển thị số DF2-(SUB)

      BỘ ĐIỀU KHIỂN HIỂN THỊ SỐ

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: phím cơ, đốt nóng, làm mát

    Điện áp: 110/220V AC 50/60Hz

    Điện năng tiêu thụ: 4VA

    Input: a) Cặp nhiệt điện: K, J, R

             b) R.T.D: KPt100Ω(KS), Pt100Ω (IEC751)

             c)DC curent: 4-20mA

             d) DC voltage: 1-5V DCnt

    Điều khiển đầu ra: Tiếp xúc rơle: 250V AC 3A

                              SSR: 12V DC (tải trở 800Ω)

                              Dòng: 4-20mA DC (tải trở 600Ω)

    Phương thức điều khiển: tỉ lệ hoặc điều khiển ON/OFF

    Phương pháp cài đặt: B.C.D S/W

    Điện trở đầu vào cho phép: Cặp nhiệt điện: 250Ω, R.T.D: 10Ω

    Phạm vi chỉ thị: thiết lập dải nhiệt

    Hiển thị: LED

    Cài đặt và hiển thị độ chính xác: Thiết lập giá trị: ±1.0% F.S, hiển thị: ±0.5% F.S

    Điều khiển độ nhạy: khoảng 0.2% F.S

    Chu kì cân xứng: Tiếp điển relay: 25~30 sec  SSR: 2~4 sec

    Thiết lập lại dãy: tối đa ±1.5% của dãy

    Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz cho 1 phút

    Chống rung: Sức cản: 2-55Hz X, Y, Z mỗi  vị trí 10 phút

                      Độ bền: 10-55Hz X, Y, Z mỗi  vị trí 2h

    Chống sốc: Sức cản: 100m/s² 6 vị trí mỗi 3 lần

                    Độ bền: 300m/s² 6  vị trí mỗi 3 lần

    Tuổi thọ: Cơ: 10 triệu lần

                 Điện: 0.3 triệu lần

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C (32~122°F)  35~85% RH

    Kích thước: 48x96

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • DF2- DF2- - Bo dieu khien nhiet do hien thi so DF2- Bộ điều khiển nhiệt độ hiển thị số DF2-

      BỘ ĐIỀU KHIỂN HIỂN THỊ SỐ

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: phím cơ, đốt nóng, làm mát

    Điện áp: 110/220V AC 50/60Hz

    Điện năng tiêu thụ: 3VA

    Input: a) Cặp nhiệt điện: K, J, R

             b) R.T.D: KPt100Ω(KS), Pt100Ω (IEC751)

             c)DC curent: 4-20mA

             d) DC voltage: 1-5V DCnt

    Điều khiển đầu ra: Tiếp xúc rơle: 250V AC 3A

                              SSR: 12V DC (tải trở 800Ω)

                              Dòng: 4-20mA DC (tải trở 600Ω)

    Phương thức điều khiển: tỉ lệ hoặc điều khiển ON/OFF

    Phương pháp cài đặt: B.C.D S/W

    Điện trở đầu vào cho phép: Cặp nhiệt điện: 250Ω, R.T.D: 10Ω

    Phạm vi chỉ thị: thiết lập dải nhiệt

    Hiển thị: LED

    Cài đặt và hiển thị độ chính xác: Thiết lập giá trị: ±1.0% F.S, hiển thị: ±0.5% F.S

    Điều khiển độ nhạy: khoảng 0.2% F.S

    Chu kì cân xứng: Tiếp điển relay: 25~30 sec  SSR: 2~4 sec

    Thiết lập lại dãy: tối đa ±1.5% của dãy

    Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz cho 1 phút

    Chống rung: Sức cản: 2-55Hz X, Y, Z mỗi  vị trí 10 phút

                      Độ bền: 10-55Hz X, Y, Z mỗi  vị trí 2h

    Chống sốc: Sức cản: 100m/s² 6 vị trí mỗi 3 lần

                    Độ bền: 300m/s² 6  vị trí mỗi 3 lần

    Tuổi thọ: Cơ: 10 triệu lần

                 Điện: 0.3 triệu lần

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C (32~122°F)  35~85% RH

    Kích thước: 48x96

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • KF9- KF9- - Bo dieu khien nhiet do hien thi so KF9- Bộ điều khiển nhiệt độ hiển thị số KF9-

      BỘ ĐIỀU KHIỂN HIỂN THỊ SỐ

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: phím cơ, đốt nóng, làm mát

    Điện áp: 110/220V AC 50/60Hz

    Điện năng tiêu thụ: 3VA

    Input: a) Cặp nhiệt điện: K, J, R

             b) R.T.D: KPt100Ω(KS), Pt100Ω (IEC751)

             c)DC curent: 4-20mA

             d) DC voltage: 1-5V DCnt

    Điều khiển đầu ra: Tiếp xúc rơle: 250V AC 3A

                              SSR: 12V DC (tải trở 800Ω)

                              Dòng: 4-20mA DC (tải trở 600Ω)

    Phương thức điều khiển: tỉ lệ hoặc điều khiển ON/OFF

    Phương pháp cài đặt: B.C.D S/W

    Điện trở đầu vào cho phép: Cặp nhiệt điện: 250Ω, R.T.D: 10Ω

    Phạm vi chỉ thị: thiết lập dải nhiệt

    Hiển thị: LED

    Cài đặt và hiển thị độ chính xác: Thiết lập giá trị: ±1.0% F.S, hiển thị: ±0.5% F.S

    Điều khiển độ nhạy: khoảng 0.2% F.S

    Chu kì cân xứng: Tiếp điển relay: 25~30 sec  SSR: 2~4 sec

    Thiết lập lại dãy: tối đa ±1.5% của dãy

    Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz cho 1 phút

    Chống rung: Sức cản: 2-55Hz X, Y, Z mỗi  vị trí 10 phút

                      Độ bền: 10-55Hz X, Y, Z mỗi  vị trí 2h

    Chống sốc: Sức cản: 100m/s² 6 vị trí mỗi 3 lần

                    Độ bền: 300m/s² 6  vị trí mỗi 3 lần

    Tuổi thọ: Cơ: 10 triệu lần

                 Điện: 0.3 triệu lần

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C (32~122°F)  35~85% RH

    Kích thước: 96x96

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • KF7- KF7- - Bo dieu khien nhiet do hien thi so KF7- Bộ điều khiển nhiệt độ hiển thị số KF7-

      BỘ ĐIỀU KHIỂN HIỂN THỊ SỐ

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: phím cơ, đốt nóng, làm mát

    Điện áp: 110/220V AC 50/60Hz

    Điện năng tiêu thụ: 3VA

    Input: a) Cặp nhiệt điện: K, J, R

             b) R.T.D: KPt100Ω(KS), Pt100Ω (IEC751)

             c)DC curent: 4-20mA

             d) DC voltage: 1-5V DCnt

    Điều khiển đầu ra: Tiếp xúc rơle: 250V AC 3A

                              SSR: 12V DC (tải trở 800Ω)

                              Dòng: 4-20mA DC (tải trở 600Ω)

    Phương thức điều khiển: tỉ lệ hoặc điều khiển ON/OFF

    Phương pháp cài đặt: B.C.D S/W

    Điện trở đầu vào cho phép: Cặp nhiệt điện: 250Ω, R.T.D: 10Ω

    Phạm vi chỉ thị: thiết lập dải nhiệt

    Hiển thị: LED

    Cài đặt và hiển thị độ chính xác: Thiết lập giá trị: ±1.0% F.S, hiển thị: ±0.5% F.S

    Điều khiển độ nhạy: khoảng 0.2% F.S

    Chu kì cân xứng: Tiếp điển relay: 25~30 sec  SSR: 2~4 sec

    Thiết lập lại dãy: tối đa ±1.5% của dãy

    Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz cho 1 phút

    Chống rung: Sức cản: 2-55Hz X, Y, Z mỗi  vị trí 10 phút

                      Độ bền: 10-55Hz X, Y, Z mỗi  vị trí 2h

    Chống sốc: Sức cản: 100m/s² 6 vị trí mỗi 3 lần

                    Độ bền: 300m/s² 6  vị trí mỗi 3 lần

    Tuổi thọ: Cơ: 10 triệu lần

                 Điện: 0.3 triệu lần

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C (32~122°F)  35~85% RH

    Kích thước: 72x72

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • KF4- KF4- - Bo dieu khien nhiet do hien thi so KF4- Bộ điều khiển nhiệt độ hiển thị số KF4-

      BỘ ĐIỀU KHIỂN HIỂN THỊ SỐ

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: phím cơ, đốt nóng, làm mát

    Điện áp: 110/220V AC 50/60Hz

    Điện năng tiêu thụ: 3VA

    Input: a) Cặp nhiệt điện: K, J, R

             b) R.T.D: KPt100Ω(KS), Pt100Ω (IEC751)

             c)DC curent: 4-20mA

             d) DC voltage: 1-5V DCnt

    Điều khiển đầu ra: Tiếp xúc rơle: 250V AC 3A

                              SSR: 12V DC (tải trở 800Ω)

                              Dòng: 4-20mA DC (tải trở 600Ω)

    Phương thức điều khiển: tỉ lệ hoặc điều khiển ON/OFF

    Phương pháp cài đặt: B.C.D S/W

    Điện trở đầu vào cho phép: Cặp nhiệt điện: 250Ω, R.T.D: 10Ω

    Phạm vi chỉ thị: thiết lập dải nhiệt

    Hiển thị: LED

    Cài đặt và hiển thị độ chính xác: Thiết lập giá trị: ±1.0% F.S, hiển thị: ±0.5% F.S

    Điều khiển độ nhạy: khoảng 0.2% F.S

    Chu kì cân xứng: Tiếp điển relay: 25~30 sec  SSR: 2~4 sec

    Thiết lập lại dãy: tối đa ±1.5% của dãy

    Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz cho 1 phút

    Chống rung: Sức cản: 2-55Hz X, Y, Z mỗi  vị trí 10 phút

                      Độ bền: 10-55Hz X, Y, Z mỗi  vị trí 2h

    Chống sốc: Sức cản: 100m/s² 6 vị trí mỗi 3 lần

                    Độ bền: 300m/s² 6  vị trí mỗi 3 lần

    Tuổi thọ: Cơ: 10 triệu lần

                 Điện: 0.3 triệu lần

    Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C (32~122°F)  35~85% RH

    Kích thước: 48x48

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM