ĐỒNG HỒ ĐẾM XUNG ĐA CHỨC NĂNG
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ
Thông tin kĩ thuật:
Đầu dò dạng dây
Kích thước:
Đầu dò tiếp xúc mặt, hình chữ L
Đầu dò tiếp xúc mặt, hình chữ I
Đầu dò dạng cây
Kích thước: Ø3mm, L: 150mm
Điện áp cung cấp: 9V DC
Đầu vào: K, J
Phương thức hiển thị: LCD digital
Độ chính xác hiển thị: ±0.5% FS
Dải đo: -200.0~1370.0°C
Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C (32~122°F), 35~85%RH
Kích thước: 71x158x30
Điện áp: 110/220V AC, 60Hz ±10%
Điện năng tiêu thụ: tối đa khoảng 3VA
Input: Cặp nhiệt điện, điện trở
Điều chỉnh độ nhạy: ±0.2% của dãy
Phương thức điều khiển: thời gian kiểm soát tương xứng, điều khiển ON/OFF
Phương thức cài đặt: cài đặt Analog
Phương thức hiển thị: hiển thị độ lệch
Điều khiển đầu ra: đầu ra relay: năng suất 250V AC 3A
Cài đặt độ chính xác: trong khoảng ±2.0% của dãy
Độ chính xác hiển thị: tối đa ±2.0% của dãy
Tỉ lệ dải băng: tối đa 3% của dãy
Chu kì tỉ lệ: Relay đầu ra: thấp hơn 100Ω
Điện trở: thấp hơn 10Ω theo 1 dây
Độ trễ: Cặp nhiệt điện: 1.2°C (dưới 600°C), 2.4°C (hơn 600°C)
Điện trở: 0.6°C (dưới 200°C), 1.2°C (hơn 200°C)
Độ bền điện môi: 2000V AC 60Hz cho 1 phút
Tuổi thọ trung binh relay: Cơ: hơn 10 triệu lần
Điện: hơn 100 ngàn lần (250V AC, 3A tải trở)
Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C, 35~85% RH
Trọng lượng: 258g
Trọng lượng: 358g
Trọng lượng: 558g
Input: Cặp nhiệt điện, điện trở, dòng DC, điện áp DC
SSR đầu ra: 12V DC
Tải trở: hơn 800Ω
Độ chính xác hiển thị: tối đa ±2.5% của dãy
Điều chỉnh độ nhạy: ±2% của dãy
Độ chính xác hiển thị: ±2.0% F.S ±1 số
Dải điều chỉnh tỉ lệ: 3% của dãy
Chu kì cân xứng: Relay output: 20~30 sec / SSR output: 2~4 sec
Điện trở cách điện: 20MΩ (500V AC mega)
Độ bền điện môi: 2000V AC 50~60Hz trong 1 phút
Chống ồn: Tiếng ồn sóng xung vuông góc (độ rộng xung: 1000 μs) ±1 KV
Sức cản rung: 10-50Hz (chu kì 1 phút), biên độ kép: 0.75mm mỗi vị trí X, Y, Z trong 1h
Chống sốc: 300m/s²
Tuổi thọ trung bình relay: Cơ: 10 triệu lần
Điện: 100 ngàn lần (250V AC, 3A kháng tải)
Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C / 35~85%RH
Dải điều chỉnh tỉ lệ: 1-10% của dãy
Trọng lượng: 658g
BỘ ĐIỀU KHIỂN HIỂN THỊ SỐ
Chức năng: hiển thị nhiệt độ, ngõ vào k/Pt100
Điện áp: 110/220V AC 50/60Hz
Điện năng tiêu thụ: 5VA
Input: a) Cặp nhiệt điện: K, J, R
b) R.T.D: KPt100Ω(KS), Pt100Ω (IEC751)
c)DC curent: 4-20mA
d) DC voltage: 1-5V DCnt
Điều khiển đầu ra: Tiếp xúc rơle: 250V AC 3A
SSR: 12V DC (tải trở 800Ω)
Dòng: 4-20mA DC (tải trở 600Ω)
Phương thức điều khiển: tỉ lệ hoặc điều khiển ON/OFF
Phương pháp cài đặt: B.C.D S/W
Điện trở đầu vào cho phép: Cặp nhiệt điện: 250Ω, R.T.D: 10Ω
Phạm vi chỉ thị: thiết lập dải nhiệt
Hiển thị: LED
Cài đặt và hiển thị độ chính xác: Thiết lập giá trị: ±1.0% F.S, hiển thị: ±0.5% F.S
Điều khiển độ nhạy: khoảng 0.2% F.S
Chu kì cân xứng: Tiếp điển relay: 25~30 sec SSR: 2~4 sec
Thiết lập lại dãy: tối đa ±1.5% của dãy
Độ bền điện môi: 2000V AC 50/60Hz cho 1 phút
Chống rung: Sức cản: 2-55Hz X, Y, Z mỗi vị trí 10 phút
Độ bền: 10-55Hz X, Y, Z mỗi vị trí 2h
Chống sốc: Sức cản: 100m/s² 6 vị trí mỗi 3 lần
Độ bền: 300m/s² 6 vị trí mỗi 3 lần
Tuổi thọ: Cơ: 10 triệu lần
Điện: 0.3 triệu lần
Nhiệt độ môi trường và độ ẩm: 0~50°C (32~122°F) 35~85% RH
Kích thước: 72x36x95
Điện năng tiêu thụ: 4VA
Kích thước: 96x48
Chức năng: phím cơ, đốt nóng, làm mát
Điện năng tiêu thụ: 3VA
Kích thước: 48x96
Kích thước: 48x48
Kích thước: 96x96
Kích thước: 72x72