CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • mitsubishi
  • idec
  • Autonics
  • schneider
  • ABB
  • khai toan
  • Fuji
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE banel
  • AX4-1A AX4-1A - Dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.3%, PID) AX4-1A Điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.3%, PID) AX4-1A

       BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR + Relay1 + Relay2

    Loại đầu vào: Cặp nhiệt điện: K, J, R, T, IEC 584-1

                          RTD: Pt100Ω, IEC751

    Chu kì mẫu: 100ms

    Trở kháng đầu vào: tối đa 1MΩ

    Sức cản đường dây đưa vào được phép: 10V DC

    Độ chính xác hiển thị: Cặp nhiệt điện K, J, T: ±0.3% F.S ±1 chữ số (RJC sai số ±0.8%) °C

                                   Cặp nhiệt điện R: ±1.0% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 0~600°C

                                                            ±0.3% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 600~1700°C

                                   Pt100: ±0.3% F.S ±1 chữ số °C

    Loại hiển thị: 7 đoạn LED (PV: red, SV: green)

    Kích thước phông chữ: PV: 13.0x6.5

                                    SV: 9.2x5.2

    Năng suất phân giải đưa vào: Cặp nhiệt điện: 0.1°C (K2, J, T), 0.5°C (K1), 0.3°C/1°F (R)

                                             RTD: 0.03°C, (0.1°F)

    Điện trở cách điện: 200MΩ, 500V DC trong 1 phút

    Độ bền điện môi: 2300V AC, 50/60Hz cho 1 phút

    Phương thức điều khiển: Điều khiển PID bằng điều chỉnh tự động, điều khiển ON/OFF

    Sử dụng reset: người dùng thiết lập trong khoảng 0.0%-100.0%

    Kiểm soát hoạt động ngõ ra: Đảo ngược hoạt động/ trực tiếp lựa chọn hoạt động của các thông số cài đặt

    Điều khiển đầu ra: Relay đầu ra: 3A 240V AC, 3A 30V DC

                              Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (thời gian chia sẻ điều khiển tỉ lệ (CYC))

                              Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (kiểm soát pha (PHR)) 0/12V DC, điện áp xung (tải trở tối thiểu 600Ω)

                               4-20mA DC

    Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz ±10% 

    Điện năng tiêu thụ: 5.5VA

    Nhiệt độ môi trường xung quanh: -5~50°C

    Độ ẩm môi trường: 35~85% RH

    Chịu rung: 10-55Hz, 0.75mm, X, Y, Z mỗi hướng 2 giờ

    Chống sốc: 300m/s² 6 hướng 3 lần

    Trọng lượng: 180g

    Kích thước: 48x48x63

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AX3-4A AX3-4A - Dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.3%, PID) AX3-4A Điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.3%, PID) AX3-4A

       BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, 4 - 20 mA + Relay2 + Relay 3

    Loại đầu vào: Cặp nhiệt điện: K, J, R, T, IEC 584-1

                          RTD: Pt100Ω, IEC751

    Chu kì mẫu: 100ms

    Trở kháng đầu vào: tối đa 1MΩ

    Sức cản đường dây đưa vào được phép: 10V DC

    Độ chính xác hiển thị: Cặp nhiệt điện K, J, T: ±0.3% F.S ±1 chữ số (RJC sai số ±0.8%) °C

                                   Cặp nhiệt điện R: ±1.0% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 0~600°C

                                                            ±0.3% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 600~1700°C

                                   Pt100: ±0.3% F.S ±1 chữ số °C

    Loại hiển thị: 7 đoạn LED (PV: red, SV: green)

    Kích thước phông chữ: PV: 15.9x7.6

                                    SV: 12.0x6.0

    Năng suất phân giải đưa vào: Cặp nhiệt điện: 0.1°C (K2, J, T), 0.5°C (K1), 0.3°C/1°F (R)

                                             RTD: 0.03°C, (0.1°F)

    Điện trở cách điện: 200MΩ, 500V DC trong 1 phút

    Độ bền điện môi: 2300V AC, 50/60Hz cho 1 phút

    Phương thức điều khiển: Điều khiển PID bằng điều chỉnh tự động, điều khiển ON/OFF

    Sử dụng reset: người dùng thiết lập trong khoảng 0.0%-100.0%

    Kiểm soát hoạt động ngõ ra: Đảo ngược hoạt động/ trực tiếp lựa chọn hoạt động của các thông số cài đặt

    Điều khiển đầu ra: Relay đầu ra: 3A 240V AC, 3A 30V DC

                              Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (thời gian chia sẻ điều khiển tỉ lệ (CYC))

                              Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (kiểm soát pha (PHR)) 0/12V DC, điện áp xung (tải trở tối thiểu 600Ω)

                               4-20mA DC

    Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz ±10% 

    Điện năng tiêu thụ: 5.5VA

    Nhiệt độ môi trường xung quanh: -5~50°C

    Độ ẩm môi trường: 35~85% RH

    Chịu rung: 10-55Hz, 0.75mm, X, Y, Z mỗi hướng 2 giờ

    Chống sốc: 300m/s² 6 hướng 3 lần

    Trọng lượng: 320g

    Kích thước:96x48x63

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AX3-3A AX3-3A - Dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.3%, PID) AX3-3A Điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.3%, PID) AX3-3A

       BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, 4 - 20 mA + Relay2

    Loại đầu vào: Cặp nhiệt điện: K, J, R, T, IEC 584-1

                          RTD: Pt100Ω, IEC751

    Chu kì mẫu: 100ms

    Trở kháng đầu vào: tối đa 1MΩ

    Sức cản đường dây đưa vào được phép: 10V DC

    Độ chính xác hiển thị: Cặp nhiệt điện K, J, T: ±0.3% F.S ±1 chữ số (RJC sai số ±0.8%) °C

                                   Cặp nhiệt điện R: ±1.0% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 0~600°C

                                                            ±0.3% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 600~1700°C

                                   Pt100: ±0.3% F.S ±1 chữ số °C

    Loại hiển thị: 7 đoạn LED (PV: red, SV: green)

    Kích thước phông chữ: PV: 15.9x7.6

                                    SV: 12.0x6.0

    Năng suất phân giải đưa vào: Cặp nhiệt điện: 0.1°C (K2, J, T), 0.5°C (K1), 0.3°C/1°F (R)

                                             RTD: 0.03°C, (0.1°F)

    Điện trở cách điện: 200MΩ, 500V DC trong 1 phút

    Độ bền điện môi: 2300V AC, 50/60Hz cho 1 phút

    Phương thức điều khiển: Điều khiển PID bằng điều chỉnh tự động, điều khiển ON/OFF

    Sử dụng reset: người dùng thiết lập trong khoảng 0.0%-100.0%

    Kiểm soát hoạt động ngõ ra: Đảo ngược hoạt động/ trực tiếp lựa chọn hoạt động của các thông số cài đặt

    Điều khiển đầu ra: Relay đầu ra: 3A 240V AC, 3A 30V DC

                              Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (thời gian chia sẻ điều khiển tỉ lệ (CYC))

                              Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (kiểm soát pha (PHR)) 0/12V DC, điện áp xung (tải trở tối thiểu 600Ω)

                               4-20mA DC

    Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz ±10% 

    Điện năng tiêu thụ: 5.5VA

    Nhiệt độ môi trường xung quanh: -5~50°C

    Độ ẩm môi trường: 35~85% RH

    Chịu rung: 10-55Hz, 0.75mm, X, Y, Z mỗi hướng 2 giờ

    Chống sốc: 300m/s² 6 hướng 3 lần

    Trọng lượng: 320g

    Kích thước:96x48x63

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AX3-2A AX3-2A - Dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.3%, PID) AX3-2A Điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.3%, PID) AX3-2A

       BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR + Relay1 + Relay2 + Relay3

    Loại đầu vào: Cặp nhiệt điện: K, J, R, T, IEC 584-1

                          RTD: Pt100Ω, IEC751

    Chu kì mẫu: 100ms

    Trở kháng đầu vào: tối đa 1MΩ

    Sức cản đường dây đưa vào được phép: 10V DC

    Độ chính xác hiển thị: Cặp nhiệt điện K, J, T: ±0.3% F.S ±1 chữ số (RJC sai số ±0.8%) °C

                                   Cặp nhiệt điện R: ±1.0% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 0~600°C

                                                            ±0.3% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 600~1700°C

                                   Pt100: ±0.3% F.S ±1 chữ số °C

    Loại hiển thị: 7 đoạn LED (PV: red, SV: green)

    Kích thước phông chữ: PV: 15.9x7.6

                                    SV: 12.0x6.0

    Năng suất phân giải đưa vào: Cặp nhiệt điện: 0.1°C (K2, J, T), 0.5°C (K1), 0.3°C/1°F (R)

                                             RTD: 0.03°C, (0.1°F)

    Điện trở cách điện: 200MΩ, 500V DC trong 1 phút

    Độ bền điện môi: 2300V AC, 50/60Hz cho 1 phút

    Phương thức điều khiển: Điều khiển PID bằng điều chỉnh tự động, điều khiển ON/OFF

    Sử dụng reset: người dùng thiết lập trong khoảng 0.0%-100.0%

    Kiểm soát hoạt động ngõ ra: Đảo ngược hoạt động/ trực tiếp lựa chọn hoạt động của các thông số cài đặt

    Điều khiển đầu ra: Relay đầu ra: 3A 240V AC, 3A 30V DC

                              Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (thời gian chia sẻ điều khiển tỉ lệ (CYC))

                              Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (kiểm soát pha (PHR)) 0/12V DC, điện áp xung (tải trở tối thiểu 600Ω)

                               4-20mA DC

    Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz ±10% 

    Điện năng tiêu thụ: 5.5VA

    Nhiệt độ môi trường xung quanh: -5~50°C

    Độ ẩm môi trường: 35~85% RH

    Chịu rung: 10-55Hz, 0.75mm, X, Y, Z mỗi hướng 2 giờ

    Chống sốc: 300m/s² 6 hướng 3 lần

    Trọng lượng: 320g

    Kích thước:96x48x63

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AX3-1A AX3-1A - Dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.3%, PID) AX3-1A Điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.3%, PID) AX3-1A

       BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR + Relay1 + Relay2

    Loại đầu vào: Cặp nhiệt điện: K, J, R, T, IEC 584-1

                          RTD: Pt100Ω, IEC751

    Chu kì mẫu: 100ms

    Trở kháng đầu vào: tối đa 1MΩ

    Sức cản đường dây đưa vào được phép: 10V DC

    Độ chính xác hiển thị: Cặp nhiệt điện K, J, T: ±0.3% F.S ±1 chữ số (RJC sai số ±0.8%) °C

                                   Cặp nhiệt điện R: ±1.0% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 0~600°C

                                                            ±0.3% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 600~1700°C

                                   Pt100: ±0.3% F.S ±1 chữ số °C

    Loại hiển thị: 7 đoạn LED (PV: red, SV: green)

    Kích thước phông chữ: PV: 15.9x7.6

                                    SV: 12.0x6.0

    Năng suất phân giải đưa vào: Cặp nhiệt điện: 0.1°C (K2, J, T), 0.5°C (K1), 0.3°C/1°F (R)

                                             RTD: 0.03°C, (0.1°F)

    Điện trở cách điện: 200MΩ, 500V DC trong 1 phút

    Độ bền điện môi: 2300V AC, 50/60Hz cho 1 phút

    Phương thức điều khiển: Điều khiển PID bằng điều chỉnh tự động, điều khiển ON/OFF

    Sử dụng reset: người dùng thiết lập trong khoảng 0.0%-100.0%

    Kiểm soát hoạt động ngõ ra: Đảo ngược hoạt động/ trực tiếp lựa chọn hoạt động của các thông số cài đặt

    Điều khiển đầu ra: Relay đầu ra: 3A 240V AC, 3A 30V DC

                              Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (thời gian chia sẻ điều khiển tỉ lệ (CYC))

                              Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (kiểm soát pha (PHR)) 0/12V DC, điện áp xung (tải trở tối thiểu 600Ω)

                               4-20mA DC

    Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz ±10% 

    Điện năng tiêu thụ: 5.5VA

    Nhiệt độ môi trường xung quanh: -5~50°C

    Độ ẩm môi trường: 35~85% RH

    Chịu rung: 10-55Hz, 0.75mm, X, Y, Z mỗi hướng 2 giờ

    Chống sốc: 300m/s² 6 hướng 3 lần

    Trọng lượng: 320g

    Kích thước:96x48x63

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AX2-4A AX2-4A - Dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.3%, PID) AX2-4A Điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.3%, PID) AX2-4A

       BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, 4-20mA, RL2+RL3

    Loại đầu vào: Cặp nhiệt điện: K, J, R, T, IEC 584-1

                          RTD: Pt100Ω, IEC751

    Chu kì mẫu: 100ms

    Trở kháng đầu vào: tối đa 1MΩ

    Sức cản đường dây đưa vào được phép: 10V DC

    Độ chính xác hiển thị: Cặp nhiệt điện K, J, T: ±0.3% F.S ±1 chữ số (RJC sai số ±0.8%) °C

                                   Cặp nhiệt điện R: ±1.0% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 0~600°C

                                                            ±0.3% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 600~1700°C

                                   Pt100: ±0.3% F.S ±1 chữ số °C

    Loại hiển thị: 7 đoạn LED (PV: red, SV: green)

    Kích thước phông chữ: PV: 14.5x7.0

                                    SV: 10.8x5.2

    Năng suất phân giải đưa vào: Cặp nhiệt điện: 0.1°C (K2, J, T), 0.5°C (K1), 0.3°C/1°F (R)

                                             RTD: 0.03°C, (0.1°F)

    Điện trở cách điện: 200MΩ, 500V DC trong 1 phút

    Độ bền điện môi: 2300V AC, 50/60Hz cho 1 phút

    Phương thức điều khiển: Điều khiển PID bằng điều chỉnh tự động, điều khiển ON/OFF

    Sử dụng reset: người dùng thiết lập trong khoảng 0.0%-100.0%

    Kiểm soát hoạt động ngõ ra: Đảo ngược hoạt động/ trực tiếp lựa chọn hoạt động của các thông số cài đặt

    Điều khiển đầu ra: Relay đầu ra: 3A 240V AC, 3A 30V DC

                              Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (thời gian chia sẻ điều khiển tỉ lệ (CYC))

                              Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (kiểm soát pha (PHR)) 0/12V DC, điện áp xung (tải trở tối thiểu 600Ω)

                               4-20mA DC

    Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz ±10% 

    Điện năng tiêu thụ: 5.5VA

    Nhiệt độ môi trường xung quanh: -5~50°C

    Độ ẩm môi trường: 35~85% RH

    Chịu rung: 10-55Hz, 0.75mm, X, Y, Z mỗi hướng 2 giờ

    Chống sốc: 300m/s² 6 hướng 3 lần

    Trọng lượng: 320g

    Kích thước:48x96x63

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AX2-3A AX2-3A - Dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.3%, PID) AX2-3A Điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.3%, PID) AX2-3A

       BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, 4-20mA, RL2

    Loại đầu vào: Cặp nhiệt điện: K, J, R, T, IEC 584-1

                          RTD: Pt100Ω, IEC751

    Chu kì mẫu: 100ms

    Trở kháng đầu vào: tối đa 1MΩ

    Sức cản đường dây đưa vào được phép: 10V DC

    Độ chính xác hiển thị: Cặp nhiệt điện K, J, T: ±0.3% F.S ±1 chữ số (RJC sai số ±0.8%) °C

                                   Cặp nhiệt điện R: ±1.0% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 0~600°C

                                                            ±0.3% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 600~1700°C

                                   Pt100: ±0.3% F.S ±1 chữ số °C

    Loại hiển thị: 7 đoạn LED (PV: red, SV: green)

    Kích thước phông chữ: PV: 14.5x7.0

                                    SV: 10.8x5.2

    Năng suất phân giải đưa vào: Cặp nhiệt điện: 0.1°C (K2, J, T), 0.5°C (K1), 0.3°C/1°F (R)

                                             RTD: 0.03°C, (0.1°F)

    Điện trở cách điện: 200MΩ, 500V DC trong 1 phút

    Độ bền điện môi: 2300V AC, 50/60Hz cho 1 phút

    Phương thức điều khiển: Điều khiển PID bằng điều chỉnh tự động, điều khiển ON/OFF

    Sử dụng reset: người dùng thiết lập trong khoảng 0.0%-100.0%

    Kiểm soát hoạt động ngõ ra: Đảo ngược hoạt động/ trực tiếp lựa chọn hoạt động của các thông số cài đặt

    Điều khiển đầu ra: Relay đầu ra: 3A 240V AC, 3A 30V DC

                              Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (thời gian chia sẻ điều khiển tỉ lệ (CYC))

                              Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (kiểm soát pha (PHR)) 0/12V DC, điện áp xung (tải trở tối thiểu 600Ω)

                               4-20mA DC

    Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz ±10% 

    Điện năng tiêu thụ: 5.5VA

    Nhiệt độ môi trường xung quanh: -5~50°C

    Độ ẩm môi trường: 35~85% RH

    Chịu rung: 10-55Hz, 0.75mm, X, Y, Z mỗi hướng 2 giờ

    Chống sốc: 300m/s² 6 hướng 3 lần

    Trọng lượng: 320g

    Kích thước:48x96x63

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AX2-2A AX2-2A - Dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.3%, PID) AX2-2A Điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.3%, PID) AX2-2A

       BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR+RL1+RL2+RL3

    Loại đầu vào: Cặp nhiệt điện: K, J, R, T, IEC 584-1

                          RTD: Pt100Ω, IEC751

    Chu kì mẫu: 100ms

    Trở kháng đầu vào: tối đa 1MΩ

    Sức cản đường dây đưa vào được phép: 10V DC

    Độ chính xác hiển thị: Cặp nhiệt điện K, J, T: ±0.3% F.S ±1 chữ số (RJC sai số ±0.8%) °C

                                   Cặp nhiệt điện R: ±1.0% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 0~600°C

                                                            ±0.3% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 600~1700°C

                                   Pt100: ±0.3% F.S ±1 chữ số °C

    Loại hiển thị: 7 đoạn LED (PV: red, SV: green)

    Kích thước phông chữ: PV: 14.5x7.0

                                    SV: 10.8x5.2

    Năng suất phân giải đưa vào: Cặp nhiệt điện: 0.1°C (K2, J, T), 0.5°C (K1), 0.3°C/1°F (R)

                                             RTD: 0.03°C, (0.1°F)

    Điện trở cách điện: 200MΩ, 500V DC trong 1 phút

    Độ bền điện môi: 2300V AC, 50/60Hz cho 1 phút

    Phương thức điều khiển: Điều khiển PID bằng điều chỉnh tự động, điều khiển ON/OFF

    Sử dụng reset: người dùng thiết lập trong khoảng 0.0%-100.0%

    Kiểm soát hoạt động ngõ ra: Đảo ngược hoạt động/ trực tiếp lựa chọn hoạt động của các thông số cài đặt

    Điều khiển đầu ra: Relay đầu ra: 3A 240V AC, 3A 30V DC

                              Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (thời gian chia sẻ điều khiển tỉ lệ (CYC))

                              Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (kiểm soát pha (PHR)) 0/12V DC, điện áp xung (tải trở tối thiểu 600Ω)

                               4-20mA DC

    Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz ±10% 

    Điện năng tiêu thụ: 5.5VA

    Nhiệt độ môi trường xung quanh: -5~50°C

    Độ ẩm môi trường: 35~85% RH

    Chịu rung: 10-55Hz, 0.75mm, X, Y, Z mỗi hướng 2 giờ

    Chống sốc: 300m/s² 6 hướng 3 lần

    Trọng lượng: 320g

    Kích thước:48x96x63

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • AX2-1A AX2-1A - Bo dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.3%, PID) AX2-1A Bộ điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.3%, PID) AX2-1A

      BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR+RL1+RL2

    Loại đầu vào: Cặp nhiệt điện: K, J, R, T, IEC 584-1

                          RTD: Pt100Ω, IEC751

    Chu kì mẫu: 100ms

    Trở kháng đầu vào: tối đa 1MΩ

    Sức cản đường dây đưa vào được phép: 10V DC

    Độ chính xác hiển thị: Cặp nhiệt điện K, J, T: ±0.3% F.S ±1 chữ số (RJC sai số ±0.8%) °C

                                   Cặp nhiệt điện R: ±1.0% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 0~600°C

                                                            ±0.3% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 600~1700°C

                                   Pt100: ±0.3% F.S ±1 chữ số °C

    Loại hiển thị: 7 đoạn LED (PV: red, SV: green)

    Kích thước phông chữ: PV: 14.5x7.0

                                    SV: 10.8x5.2

    Năng suất phân giải đưa vào: Cặp nhiệt điện: 0.1°C (K2, J, T), 0.5°C (K1), 0.3°C/1°F (R)

                                             RTD: 0.03°C, (0.1°F)

    Điện trở cách điện: 200MΩ, 500V DC trong 1 phút

    Độ bền điện môi: 2300V AC, 50/60Hz cho 1 phút

    Phương thức điều khiển: Điều khiển PID bằng điều chỉnh tự động, điều khiển ON/OFF

    Sử dụng reset: người dùng thiết lập trong khoảng 0.0%-100.0%

    Kiểm soát hoạt động ngõ ra: Đảo ngược hoạt động/ trực tiếp lựa chọn hoạt động của các thông số cài đặt

    Điều khiển đầu ra: Relay đầu ra: 3A 240V AC, 3A 30V DC

                              Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (thời gian chia sẻ điều khiển tỉ lệ (CYC))

                              Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (kiểm soát pha (PHR)) 0/12V DC, điện áp xung (tải trở tối thiểu 600Ω)

                               4-20mA DC

    Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz ±10% 

    Điện năng tiêu thụ: 5.5VA

    Nhiệt độ môi trường xung quanh: -5~50°C

    Độ ẩm môi trường: 35~85% RH

    Chịu rung: 10-55Hz, 0.75mm, X, Y, Z mỗi hướng 2 giờ

    Chống sốc: 300m/s² 6 hướng 3 lần

    Trọng lượng: 320g

    Kích thước:48x96x63


    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • UX100-00 UX100-00 - Bo dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.5%, dieu khien mo, PID) UX100-00 Bộ điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.5%, điều khiển mờ, PID) UX100-00

    BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ 

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: điều khiển đốt nóng

    Input: a) T.C: K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PLII

             b) R.T.D: Pt100(KS/IEC), KPt100(KS)

             c) Điện áp đầu vào DC: 1-5V, -10-20mV, 0-100mV

             d) Dòng đầu vào DC: 4-20mA (kết nối điện trở 250Ω đến thiết bị đầu cuối đầu vào)

    Chu kì mẫu: 250ms

    Độ phân giải màn hình hiển thị đầu vào: dưới điểm thập phân của tín hiệu đầu vào và dải đo

    Trở kháng đầu vào: T.C và mV đầu vào: 1MΩ DC V: 1MΩ 

    Nguồn điện trở có thể chịu được: cặp nhiệt điện: 250Ω , điện áp: 2kΩ 

    Sức đề kháng dây dẫn có thể chịu được: R.T.D: 10Ω / dây 

    Điện áp đầu vào chấp nhận được: ±10V (T.C, R.T.D, điện áp: mV DC), ±20V (điện áp: V DC)

    Tỉ lệ loại bỏ tiếng ồn: NMRR: 40dB, CMRR: 120dB (50/60Hz ±1%)

    Tiêu chuẩn: T.C, R.T.D: KS, IES, DIN

    Scaling: theo thiết lập tối đa, giá trị (SH), giá trị (SL) của dải đo, rộng có sẵn (-1999~9999)

    Tiêu chuẩn nhiệt độ bù trừ: ±1.5°C (15~35°C), ±2.0°C (0~50°C)

    Độ chính xác: ±0.5% (Full Scale)

    Kích thước: 48x24x100mm

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • NX4-14 NX4-14 - Bo dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.5%, dieu khien mo, PID) NX4-14 Bộ điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.5%, điều khiển mờ, PID) NX4-14

          BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ 

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: điều khiển đốt nóng, làm mát, RS485, SSR/SCR

    Input: a) T.C: K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PLII

             b) R.T.D: Pt100(KS/IEC), KPt100(KS)

             c) Điện áp đầu vào DC: 1-5V, -10-20mV, 0-100mV

             d) Dòng đầu vào DC: 4-20mA (kết nối điện trở 250Ω đến thiết bị đầu cuối đầu vào)

    Chu kì mẫu: 250ms

    Độ phân giải màn hình hiển thị đầu vào: dưới điểm thập phân của tín hiệu đầu vào và dải đo

    Trở kháng đầu vào: T.C và mV đầu vào: 1MΩ DC V: 1MΩ 

    Nguồn điện trở có thể chịu được: cặp nhiệt độ: 250Ω , điện áp: 2kΩ 

    Sức đề kháng dây dẫn có thể chịu được: R.T.D: 10Ω / dây 

    Điện áp đầu vào chấp nhận được: ±10V (T.C, R.T.D, điện áp: mV DC), ±20V (điện áp: V DC)

    Tỉ lệ loại bỏ tiếng ồn: NMRR: 40dB, CMRR: 120dB (50/60Hz ±1%)

    Tiêu chuẩn: T.C, R.T.D: KS, IES, DIN

    Scaling: theo thiết lập tối đa, giá trị (SH), giá trị (SL) của dải đo, rộng có sẵn (-1999~9999)

    Tiêu chuẩn nhiệt độ bù trừ: ±1.5°C (15~35°C), ±2.0°C (0~50°C)

    Độ chính xác: ±0.1% (Full Scale)

    Điện năng cung cấp cho cảm biến: 24V DC (điện trở trong: 1.2kΩ) 50mA 15V DC (điện trở trong: 600Ω )

    Kích thước: 48x48x100mm

     
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • CTL-6-S CTL-6-S - Bo dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.5%, dieu khien mo, PID) CTL-6-S Bộ điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.5%, điều khiển mờ, PID) CTL-6-S

     BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: Biến dòng

    Đường kính lỗ: ø5.8

    Dòng tối đa: 80A

    Phạm vi dòng (RL10Ω): 0.1A~80A

    Nhiệt độ hoạt động: -20~75°C

    Trọng lượng: 12g

    Kích thước: 40x25mm

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HX9-11 HX9-11 - Bo dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.5%, dieu khien mo, PID) HX9-11 Bộ điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.5%, điều khiển mờ, PID) HX9-11

          BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ 

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: điều khiển đốt nóng, làm mát, RS485, HBA

    Điện áp: 100-240V AC (±10%) 50/60Hz

    Công suất tiêu thụ: 6W, 10VA

    Input: Loại: tham khảo "mã đưa vào cho loại đầu vào và dãy"

              Chu kì mẫu: 62.5ms

              Độ chính xác: ±0.5% F.S

              Điện áp cho phép: trong phạm vi ±20V DC (VDC), trong phạm vi ±10V DC (TC, RTD)

              Độ chính xác bù mối nối: ±3.5°C (0~50°C)

              Hoạy động đầu vào sau khi nghỉ: T.C: OFF, UP/DOWN RTD: UP

    Điều khiển đầu vào: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC

                                                NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC

                                     S.S.R(điện áp xung): Điện áp ON: 12V DC, OFF: 0.1V DC

                                                                      Kháng tải: 600Ω

                                     S.C.R(cường độ): Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất truyền lại: Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất tín hiệu báo động: 5A 250V AC, 5A 30V DC

    Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ, điện trở ON: 1kΩ

    ĐIều khiển: Phương thức: ON/OFF, P.I.D

                       Hoạt động đầu ra: ngược lại, trực tiếp

                      Chống đặt lại  kết thúc: Auto(A=0), 0.1~100.0%

    Tiêu chuẩn: EIA RS485

    Đơn vị kết nối tối đa: 31 đơn vị (nhưng thiết lập địa chỉ: 1~99)

    Phương thức giao tiếp: 2 dây 1 nửa kép

    Số liệu truyền động: không đồng bộ

    Chuỗi giao tiếp: không

    Khoảng cách giao tiếp: tối đa 1.2km

    Tốc độ giao tiếp: 2400, 4800, 9600, 14400, 19600 BPS (có thể chọn được thông số)

    Bit bắt đầu: 1 Bit

    Độ dài dữ liệu: 7 hoặc 8 Bit

    Bit chẵn lẻ: không, chẵn, lẻ

    Bit kết thúc: 1 hoặc 2 bit

    Protocol: PC.LINK, PC.LINK SUM, MODBUS-ASCII, MODBUS-RTU

    Thời gian phản hối: thời gian xử lý trong việc tiếp nhận + ( thời gian đáp ứng X 10ms)

    2 bậc tự do P.I.D: 1~100% của tỉ lệ dải

    Điện trở cách điện: 20 

    Độ bền điện môi: 2300V AC cho 1 phút

    Độ ẩm môi trường hoạt động: 35~85% RH

    Kích thước: 96x96x63mm

     
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HX9-10 HX9-10 - Bo dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.5%, dieu khien mo, PID) HX9-10 Bộ điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.5%, điều khiển mờ, PID) HX9-10

          BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ 

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: điều khiển đốt nóng, làm mát

    Điện áp: 100-240V AC (±10%) 50/60Hz

    Công suất tiêu thụ: 6W, 10VA

    Input: Loại: tham khảo "mã đưa vào cho loại đầu vào và dãy"

              Chu kì mẫu: 62.5ms

              Độ chính xác: ±0.5% F.S

              Điện áp cho phép: trong phạm vi ±20V DC (VDC), trong phạm vi ±10V DC (TC, RTD)

              Độ chính xác bù mối nối: ±3.5°C (0~50°C)

              Hoạy động đầu vào sau khi nghỉ: T.C: OFF, UP/DOWN RTD: UP

    Điều khiển đầu vào: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC

                                                NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC

                                     S.S.R(điện áp xung): Điện áp ON: 12V DC, OFF: 0.1V DC

                                                                      Kháng tải: 600Ω

                                     S.C.R(cường độ): Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất truyền lại: Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất tín hiệu báo động: 5A 250V AC, 5A 30V DC

    Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ, điện trở ON: 1kΩ

    ĐIều khiển: Phương thức: ON/OFF, P.I.D

                       Hoạt động đầu ra: ngược lại, trực tiếp

                      Chống đặt lại  kết thúc: Auto(A=0), 0.1~100.0%

    Tiêu chuẩn: EIA RS485

    Đơn vị kết nối tối đa: 31 đơn vị (nhưng thiết lập địa chỉ: 1~99)

    Phương thức giao tiếp: 2 dây 1 nửa kép

    Số liệu truyền động: không đồng bộ

    Chuỗi giao tiếp: không

    Khoảng cách giao tiếp: tối đa 1.2km

    Tốc độ giao tiếp: 2400, 4800, 9600, 14400, 19600 BPS (có thể chọn được thông số)

    Bit bắt đầu: 1 Bit

    Độ dài dữ liệu: 7 hoặc 8 Bit

    Bit chẵn lẻ: không, chẵn, lẻ

    Bit kết thúc: 1 hoặc 2 bit

    Protocol: PC.LINK, PC.LINK SUM, MODBUS-ASCII, MODBUS-RTU

    Thời gian phản hối: thời gian xử lý trong việc tiếp nhận + ( thời gian đáp ứng X 10ms)

    2 bậc tự do P.I.D: 1~100% của tỉ lệ dải

    Điện trở cách điện: 20 

    Độ bền điện môi: 2300V AC cho 1 phút

    Độ ẩm môi trường hoạt động: 35~85% RH

    Kích thước: 96x96x63mm

     
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HX9-01 HX9-01 - Bo dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.5%, dieu khien mo, PID) HX9-01 Bộ điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.5%, điều khiển mờ, PID) HX9-01

          BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ 

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: điều khiển đốt nóng, RS485, HBA

    Điện áp: 100-240V AC (±10%) 50/60Hz

    Công suất tiêu thụ: 6W, 10VA

    Input: Loại: tham khảo "mã đưa vào cho loại đầu vào và dãy"

              Chu kì mẫu: 62.5ms

              Độ chính xác: ±0.5% F.S

              Điện áp cho phép: trong phạm vi ±20V DC (VDC), trong phạm vi ±10V DC (TC, RTD)

              Độ chính xác bù mối nối: ±3.5°C (0~50°C)

              Hoạy động đầu vào sau khi nghỉ: T.C: OFF, UP/DOWN RTD: UP

    Điều khiển đầu vào: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC

                                                NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC

                                     S.S.R(điện áp xung): Điện áp ON: 12V DC, OFF: 0.1V DC

                                                                      Kháng tải: 600Ω

                                     S.C.R(cường độ): Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất truyền lại: Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất tín hiệu báo động: 5A 250V AC, 5A 30V DC

    Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ, điện trở ON: 1kΩ

    ĐIều khiển: Phương thức: ON/OFF, P.I.D

                       Hoạt động đầu ra: ngược lại, trực tiếp

                      Chống đặt lại  kết thúc: Auto(A=0), 0.1~100.0%

    Tiêu chuẩn: EIA RS485

    Đơn vị kết nối tối đa: 31 đơn vị (nhưng thiết lập địa chỉ: 1~99)

    Phương thức giao tiếp: 2 dây 1 nửa kép

    Số liệu truyền động: không đồng bộ

    Chuỗi giao tiếp: không

    Khoảng cách giao tiếp: tối đa 1.2km

    Tốc độ giao tiếp: 2400, 4800, 9600, 14400, 19600 BPS (có thể chọn được thông số)

    Bit bắt đầu: 1 Bit

    Độ dài dữ liệu: 7 hoặc 8 Bit

    Bit chẵn lẻ: không, chẵn, lẻ

    Bit kết thúc: 1 hoặc 2 bit

    Protocol: PC.LINK, PC.LINK SUM, MODBUS-ASCII, MODBUS-RTU

    Thời gian phản hối: thời gian xử lý trong việc tiếp nhận + ( thời gian đáp ứng X 10ms)

    2 bậc tự do P.I.D: 1~100% của tỉ lệ dải

    Điện trở cách điện: 20 

    Độ bền điện môi: 2300V AC cho 1 phút

    Độ ẩm môi trường hoạt động: 35~85% RH

    Kích thước: 96x96x63mm

     
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HX9-00 HX9-00 - Bo dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.5%, dieu khien mo, PID) HX9-00 Bộ điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.5%, điều khiển mờ, PID) HX9-00

          BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ 

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: điều khiển đốt nóng

    Điện áp: 100-240V AC (±10%) 50/60Hz

    Công suất tiêu thụ: 6W, 10VA

    Input: Loại: tham khảo "mã đưa vào cho loại đầu vào và dãy"

              Chu kì mẫu: 62.5ms

              Độ chính xác: ±0.5% F.S

              Điện áp cho phép: trong phạm vi ±20V DC (VDC), trong phạm vi ±10V DC (TC, RTD)

              Độ chính xác bù mối nối: ±3.5°C (0~50°C)

              Hoạy động đầu vào sau khi nghỉ: T.C: OFF, UP/DOWN RTD: UP

    Điều khiển đầu vào: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC

                                                NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC

                                     S.S.R(điện áp xung): Điện áp ON: 12V DC, OFF: 0.1V DC

                                                                      Kháng tải: 600Ω

                                     S.C.R(cường độ): Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất truyền lại: Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất tín hiệu báo động: 5A 250V AC, 5A 30V DC

    Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ, điện trở ON: 1kΩ

    ĐIều khiển: Phương thức: ON/OFF, P.I.D

                       Hoạt động đầu ra: ngược lại, trực tiếp

                      Chống đặt lại  kết thúc: Auto(A=0), 0.1~100.0%

    Tiêu chuẩn: EIA RS485

    Đơn vị kết nối tối đa: 31 đơn vị (nhưng thiết lập địa chỉ: 1~99)

    Phương thức giao tiếp: 2 dây 1 nửa kép

    Số liệu truyền động: không đồng bộ

    Chuỗi giao tiếp: không

    Khoảng cách giao tiếp: tối đa 1.2km

    Tốc độ giao tiếp: 2400, 4800, 9600, 14400, 19600 BPS (có thể chọn được thông số)

    Bit bắt đầu: 1 Bit

    Độ dài dữ liệu: 7 hoặc 8 Bit

    Bit chẵn lẻ: không, chẵn, lẻ

    Bit kết thúc: 1 hoặc 2 bit

    Protocol: PC.LINK, PC.LINK SUM, MODBUS-ASCII, MODBUS-RTU

    Thời gian phản hối: thời gian xử lý trong việc tiếp nhận + ( thời gian đáp ứng X 10ms)

    2 bậc tự do P.I.D: 1~100% của tỉ lệ dải

    Điện trở cách điện: 20 

    Độ bền điện môi: 2300V AC cho 1 phút

    Độ ẩm môi trường hoạt động: 35~85% RH

    Kích thước: 96x96x63mm

     
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HX7-11 HX7-11 - Bo dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.5%, dieu khien mo, PID) HX7-11 Bộ điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.5%, điều khiển mờ, PID) HX7-11

          BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ 

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: điều khiển đốt nóng, làm mát, RS485, 2 D.I (SV2, SV3)

    Điện áp: 100-240V AC (±10%) 50/60Hz

    Công suất tiêu thụ: 6W, 10VA

    Input: Loại: tham khảo "mã đưa vào cho loại đầu vào và dãy"

              Chu kì mẫu: 62.5ms

              Độ chính xác: ±0.5% F.S

              Điện áp cho phép: trong phạm vi ±20V DC (VDC), trong phạm vi ±10V DC (TC, RTD)

              Độ chính xác bù mối nối: ±3.5°C (0~50°C)

              Hoạy động đầu vào sau khi nghỉ: T.C: OFF, UP/DOWN RTD: UP

    Điều khiển đầu vào: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC

                                                NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC

                                     S.S.R(điện áp xung): Điện áp ON: 12V DC, OFF: 0.1V DC

                                                                      Kháng tải: 600Ω

                                     S.C.R(cường độ): Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất truyền lại: Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất tín hiệu báo động: 5A 250V AC, 5A 30V DC

    Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ, điện trở ON: 1kΩ

    ĐIều khiển: Phương thức: ON/OFF, P.I.D

                       Hoạt động đầu ra: ngược lại, trực tiếp

                      Chống đặt lại  kết thúc: Auto(A=0), 0.1~100.0%

    Tiêu chuẩn: EIA RS485

    Đơn vị kết nối tối đa: 31 đơn vị (nhưng thiết lập địa chỉ: 1~99)

    Phương thức giao tiếp: 2 dây 1 nửa kép

    Số liệu truyền động: không đồng bộ

    Chuỗi giao tiếp: không

    Khoảng cách giao tiếp: tối đa 1.2km

    Tốc độ giao tiếp: 2400, 4800, 9600, 14400, 19600 BPS (có thể chọn được thông số)

    Bit bắt đầu: 1 Bit

    Độ dài dữ liệu: 7 hoặc 8 Bit

    Bit chẵn lẻ: không, chẵn, lẻ

    Bit kết thúc: 1 hoặc 2 bit

    Protocol: PC.LINK, PC.LINK SUM, MODBUS-ASCII, MODBUS-RTU

    Thời gian phản hối: thời gian xử lý trong việc tiếp nhận + ( thời gian đáp ứng X 10ms)

    2 bậc tự do P.I.D: 1~100% của tỉ lệ dải

    Điện trở cách điện: 20 

    Độ bền điện môi: 2300V AC cho 1 phút

    Độ ẩm môi trường hoạt động: 35~85% RH

    Kích thước: 72x72x63mm

     
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HX7-10 HX7-10 - Bo dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.5%, dieu khien mo, PID) HX7-10 Bộ điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.5%, điều khiển mờ, PID) HX7-10

          BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ 

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: điều khiển đốt nóng, làm mát

    Điện áp: 100-240V AC (±10%) 50/60Hz

    Công suất tiêu thụ: 6W, 10VA

    Input: Loại: tham khảo "mã đưa vào cho loại đầu vào và dãy"

              Chu kì mẫu: 62.5ms

              Độ chính xác: ±0.5% F.S

              Điện áp cho phép: trong phạm vi ±20V DC (VDC), trong phạm vi ±10V DC (TC, RTD)

              Độ chính xác bù mối nối: ±3.5°C (0~50°C)

              Hoạy động đầu vào sau khi nghỉ: T.C: OFF, UP/DOWN RTD: UP

    Điều khiển đầu vào: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC

                                                NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC

                                     S.S.R(điện áp xung): Điện áp ON: 12V DC, OFF: 0.1V DC

                                                                      Kháng tải: 600Ω

                                     S.C.R(cường độ): Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất truyền lại: Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất tín hiệu báo động: 5A 250V AC, 5A 30V DC

    Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ, điện trở ON: 1kΩ

    ĐIều khiển: Phương thức: ON/OFF, P.I.D

                       Hoạt động đầu ra: ngược lại, trực tiếp

                      Chống đặt lại  kết thúc: Auto(A=0), 0.1~100.0%

    Tiêu chuẩn: EIA RS485

    Đơn vị kết nối tối đa: 31 đơn vị (nhưng thiết lập địa chỉ: 1~99)

    Phương thức giao tiếp: 2 dây 1 nửa kép

    Số liệu truyền động: không đồng bộ

    Chuỗi giao tiếp: không

    Khoảng cách giao tiếp: tối đa 1.2km

    Tốc độ giao tiếp: 2400, 4800, 9600, 14400, 19600 BPS (có thể chọn được thông số)

    Bit bắt đầu: 1 Bit

    Độ dài dữ liệu: 7 hoặc 8 Bit

    Bit chẵn lẻ: không, chẵn, lẻ

    Bit kết thúc: 1 hoặc 2 bit

    Protocol: PC.LINK, PC.LINK SUM, MODBUS-ASCII, MODBUS-RTU

    Thời gian phản hối: thời gian xử lý trong việc tiếp nhận + ( thời gian đáp ứng X 10ms)

    2 bậc tự do P.I.D: 1~100% của tỉ lệ dải

    Điện trở cách điện: 20 

    Độ bền điện môi: 2300V AC cho 1 phút

    Độ ẩm môi trường hoạt động: 35~85% RH

    Kích thước: 72x72x63mm

     
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HX7-01 HX7-01 - Bo dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.5%, dieu khien mo, PID) HX7-01 Bộ điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.5%, điều khiển mờ, PID) HX7-01

          BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ 

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: điều khiển đốt nóng, RS485, 2 D.I (SV2, SV3)

    Điện áp: 100-240V AC (±10%) 50/60Hz

    Công suất tiêu thụ: 6W, 10VA

    Input: Loại: tham khảo "mã đưa vào cho loại đầu vào và dãy"

              Chu kì mẫu: 62.5ms

              Độ chính xác: ±0.5% F.S

              Điện áp cho phép: trong phạm vi ±20V DC (VDC), trong phạm vi ±10V DC (TC, RTD)

              Độ chính xác bù mối nối: ±3.5°C (0~50°C)

              Hoạy động đầu vào sau khi nghỉ: T.C: OFF, UP/DOWN RTD: UP

    Điều khiển đầu vào: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC

                                                NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC

                                     S.S.R(điện áp xung): Điện áp ON: 12V DC, OFF: 0.1V DC

                                                                      Kháng tải: 600Ω

                                     S.C.R(cường độ): Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất truyền lại: Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất tín hiệu báo động: 5A 250V AC, 5A 30V DC

    Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ, điện trở ON: 1kΩ

    ĐIều khiển: Phương thức: ON/OFF, P.I.D

                       Hoạt động đầu ra: ngược lại, trực tiếp

                      Chống đặt lại  kết thúc: Auto(A=0), 0.1~100.0%

    Tiêu chuẩn: EIA RS485

    Đơn vị kết nối tối đa: 31 đơn vị (nhưng thiết lập địa chỉ: 1~99)

    Phương thức giao tiếp: 2 dây 1 nửa kép

    Số liệu truyền động: không đồng bộ

    Chuỗi giao tiếp: không

    Khoảng cách giao tiếp: tối đa 1.2km

    Tốc độ giao tiếp: 2400, 4800, 9600, 14400, 19600 BPS (có thể chọn được thông số)

    Bit bắt đầu: 1 Bit

    Độ dài dữ liệu: 7 hoặc 8 Bit

    Bit chẵn lẻ: không, chẵn, lẻ

    Bit kết thúc: 1 hoặc 2 bit

    Protocol: PC.LINK, PC.LINK SUM, MODBUS-ASCII, MODBUS-RTU

    Thời gian phản hối: thời gian xử lý trong việc tiếp nhận + ( thời gian đáp ứng X 10ms)

    2 bậc tự do P.I.D: 1~100% của tỉ lệ dải

    Điện trở cách điện: 20 

    Độ bền điện môi: 2300V AC cho 1 phút

    Độ ẩm môi trường hoạt động: 35~85% RH

    Kích thước: 72x72x63mm

     
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HX7-00 HX7-00 - Bo dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.5%, dieu khien mo, PID) HX7-00 Bộ điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.5%, điều khiển mờ, PID) HX7-00

          BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ 

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: điều khiển đốt nóng

    Điện áp: 100-240V AC (±10%) 50/60Hz

    Công suất tiêu thụ: 6W, 10VA

    Input: Loại: tham khảo "mã đưa vào cho loại đầu vào và dãy"

              Chu kì mẫu: 62.5ms

              Độ chính xác: ±0.5% F.S

              Điện áp cho phép: trong phạm vi ±20V DC (VDC), trong phạm vi ±10V DC (TC, RTD)

              Độ chính xác bù mối nối: ±3.5°C (0~50°C)

              Hoạy động đầu vào sau khi nghỉ: T.C: OFF, UP/DOWN RTD: UP

    Điều khiển đầu vào: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC

                                                NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC

                                     S.S.R(điện áp xung): Điện áp ON: 12V DC, OFF: 0.1V DC

                                                                      Kháng tải: 600Ω

                                     S.C.R(cường độ): Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất truyền lại: Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất tín hiệu báo động: 5A 250V AC, 5A 30V DC

    Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ, điện trở ON: 1kΩ

    ĐIều khiển: Phương thức: ON/OFF, P.I.D

                       Hoạt động đầu ra: ngược lại, trực tiếp

                      Chống đặt lại  kết thúc: Auto(A=0), 0.1~100.0%

    Tiêu chuẩn: EIA RS485

    Đơn vị kết nối tối đa: 31 đơn vị (nhưng thiết lập địa chỉ: 1~99)

    Phương thức giao tiếp: 2 dây 1 nửa kép

    Số liệu truyền động: không đồng bộ

    Chuỗi giao tiếp: không

    Khoảng cách giao tiếp: tối đa 1.2km

    Tốc độ giao tiếp: 2400, 4800, 9600, 14400, 19600 BPS (có thể chọn được thông số)

    Bit bắt đầu: 1 Bit

    Độ dài dữ liệu: 7 hoặc 8 Bit

    Bit chẵn lẻ: không, chẵn, lẻ

    Bit kết thúc: 1 hoặc 2 bit

    Protocol: PC.LINK, PC.LINK SUM, MODBUS-ASCII, MODBUS-RTU

    Thời gian phản hối: thời gian xử lý trong việc tiếp nhận + ( thời gian đáp ứng X 10ms)

    2 bậc tự do P.I.D: 1~100% của tỉ lệ dải

    Điện trở cách điện: 20 

    Độ bền điện môi: 2300V AC cho 1 phút

    Độ ẩm môi trường hoạt động: 35~85% RH

    Kích thước: 72x72x63mm

     
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HX4-12 HX4-12 - Bo dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.5%, dieu khien mo, PID) HX4-12 Bộ điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.5%, điều khiển mờ, PID) HX4-12

          BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ 

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: điều khiển đốt nóng, làm mát, RS485, HBA

    Điện áp: 100-240V AC (±10%) 50/60Hz

    Công suất tiêu thụ: 6W, 10VA

    Input: Loại: tham khảo "mã đưa vào cho loại đầu vào và dãy"

              Chu kì mẫu: 62.5ms

              Độ chính xác: ±0.5% F.S

              Điện áp cho phép: trong phạm vi ±20V DC (VDC), trong phạm vi ±10V DC (TC, RTD)

              Độ chính xác bù mối nối: ±3.5°C (0~50°C)

              Hoạy động đầu vào sau khi nghỉ: T.C: OFF, UP/DOWN RTD: UP

    Điều khiển đầu vào: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC

                                                NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC

                                     S.S.R(điện áp xung): Điện áp ON: 12V DC, OFF: 0.1V DC

                                                                      Kháng tải: 600Ω

                                     S.C.R(cường độ): Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất truyền lại: Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất tín hiệu báo động: 5A 250V AC, 5A 30V DC

    Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ, điện trở ON: 1kΩ

    ĐIều khiển: Phương thức: ON/OFF, P.I.D

                       Hoạt động đầu ra: ngược lại, trực tiếp

                      Chống đặt lại  kết thúc: Auto(A=0), 0.1~100.0%

    Tiêu chuẩn: EIA RS485

    Đơn vị kết nối tối đa: 31 đơn vị (nhưng thiết lập địa chỉ: 1~99)

    Phương thức giao tiếp: 2 dây 1 nửa kép

    Số liệu truyền động: không đồng bộ

    Chuỗi giao tiếp: không

    Khoảng cách giao tiếp: tối đa 1.2km

    Tốc độ giao tiếp: 2400, 4800, 9600, 14400, 19600 BPS (có thể chọn được thông số)

    Bit bắt đầu: 1 Bit

    Độ dài dữ liệu: 7 hoặc 8 Bit

    Bit chẵn lẻ: không, chẵn, lẻ

    Bit kết thúc: 1 hoặc 2 bit

    Protocol: PC.LINK, PC.LINK SUM, MODBUS-ASCII, MODBUS-RTU

    Thời gian phản hối: thời gian xử lý trong việc tiếp nhận + ( thời gian đáp ứng X 10ms)

    2 bậc tự do P.I.D: 1~100% của tỉ lệ dải

    Điện trở cách điện: 20 

    Độ bền điện môi: 2300V AC cho 1 phút

    Độ ẩm môi trường hoạt động: 35~85% RH

    Kích thước: 48x48x63mm

     
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HX4-11 HX4-11 - Bo dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.5%, dieu khien mo, PID) HX4-11 Bộ điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.5%, điều khiển mờ, PID) HX4-11

          BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ 

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: điều khiển đốt nóng, làm mát, RS485, 1 D.I (SV2)

    Điện áp: 100-240V AC (±10%) 50/60Hz

    Công suất tiêu thụ: 6W, 10VA

    Input: Loại: tham khảo "mã đưa vào cho loại đầu vào và dãy"

              Chu kì mẫu: 62.5ms

              Độ chính xác: ±0.5% F.S

              Điện áp cho phép: trong phạm vi ±20V DC (VDC), trong phạm vi ±10V DC (TC, RTD)

              Độ chính xác bù mối nối: ±3.5°C (0~50°C)

              Hoạy động đầu vào sau khi nghỉ: T.C: OFF, UP/DOWN RTD: UP

    Điều khiển đầu vào: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC

                                                NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC

                                     S.S.R(điện áp xung): Điện áp ON: 12V DC, OFF: 0.1V DC

                                                                      Kháng tải: 600Ω

                                     S.C.R(cường độ): Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất truyền lại: Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất tín hiệu báo động: 5A 250V AC, 5A 30V DC

    Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ, điện trở ON: 1kΩ

    ĐIều khiển: Phương thức: ON/OFF, P.I.D

                       Hoạt động đầu ra: ngược lại, trực tiếp

                      Chống đặt lại  kết thúc: Auto(A=0), 0.1~100.0%

    Tiêu chuẩn: EIA RS485

    Đơn vị kết nối tối đa: 31 đơn vị (nhưng thiết lập địa chỉ: 1~99)

    Phương thức giao tiếp: 2 dây 1 nửa kép

    Số liệu truyền động: không đồng bộ

    Chuỗi giao tiếp: không

    Khoảng cách giao tiếp: tối đa 1.2km

    Tốc độ giao tiếp: 2400, 4800, 9600, 14400, 19600 BPS (có thể chọn được thông số)

    Bit bắt đầu: 1 Bit

    Độ dài dữ liệu: 7 hoặc 8 Bit

    Bit chẵn lẻ: không, chẵn, lẻ

    Bit kết thúc: 1 hoặc 2 bit

    Protocol: PC.LINK, PC.LINK SUM, MODBUS-ASCII, MODBUS-RTU

    Thời gian phản hối: thời gian xử lý trong việc tiếp nhận + ( thời gian đáp ứng X 10ms)

    2 bậc tự do P.I.D: 1~100% của tỉ lệ dải

    Điện trở cách điện: 20 

    Độ bền điện môi: 2300V AC cho 1 phút

    Độ ẩm môi trường hoạt động: 35~85% RH

    Kích thước: 48x48x63mm

     
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HX4-10 HX4-10 - Bo dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.5%, dieu khien mo, PID) HX4-10 Bộ điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.5%, điều khiển mờ, PID) HX4-10

          BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ 

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: điều khiển đốt nóng, làm mát

    Điện áp: 100-240V AC (±10%) 50/60Hz

    Công suất tiêu thụ: 6W, 10VA

    Input: Loại: tham khảo "mã đưa vào cho loại đầu vào và dãy"

              Chu kì mẫu: 62.5ms

              Độ chính xác: ±0.5% F.S

              Điện áp cho phép: trong phạm vi ±20V DC (VDC), trong phạm vi ±10V DC (TC, RTD)

              Độ chính xác bù mối nối: ±3.5°C (0~50°C)

              Hoạy động đầu vào sau khi nghỉ: T.C: OFF, UP/DOWN RTD: UP

    Điều khiển đầu vào: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC

                                                NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC

                                     S.S.R(điện áp xung): Điện áp ON: 12V DC, OFF: 0.1V DC

                                                                      Kháng tải: 600Ω

                                     S.C.R(cường độ): Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất truyền lại: Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất tín hiệu báo động: 5A 250V AC, 5A 30V DC

    Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ, điện trở ON: 1kΩ

    ĐIều khiển: Phương thức: ON/OFF, P.I.D

                       Hoạt động đầu ra: ngược lại, trực tiếp

                      Chống đặt lại  kết thúc: Auto(A=0), 0.1~100.0%

    Tiêu chuẩn: EIA RS485

    Đơn vị kết nối tối đa: 31 đơn vị (nhưng thiết lập địa chỉ: 1~99)

    Phương thức giao tiếp: 2 dây 1 nửa kép

    Số liệu truyền động: không đồng bộ

    Chuỗi giao tiếp: không

    Khoảng cách giao tiếp: tối đa 1.2km

    Tốc độ giao tiếp: 2400, 4800, 9600, 14400, 19600 BPS (có thể chọn được thông số)

    Bit bắt đầu: 1 Bit

    Độ dài dữ liệu: 7 hoặc 8 Bit

    Bit chẵn lẻ: không, chẵn, lẻ

    Bit kết thúc: 1 hoặc 2 bit

    Protocol: PC.LINK, PC.LINK SUM, MODBUS-ASCII, MODBUS-RTU

    Thời gian phản hối: thời gian xử lý trong việc tiếp nhận + ( thời gian đáp ứng X 10ms)

    2 bậc tự do P.I.D: 1~100% của tỉ lệ dải

    Điện trở cách điện: 20 

    Độ bền điện môi: 2300V AC cho 1 phút

    Độ ẩm môi trường hoạt động: 35~85% RH

    Kích thước: 48x48x63mm

     
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HX4-02 HX4-02 - Bo dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.5%, dieu khien mo, PID) HX4-02 Bộ điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.5%, điều khiển mờ, PID) HX4-02

          BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ 

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: điều khiển đốt nóng, RS485, HBA

    Điện áp: 100-240V AC (±10%) 50/60Hz

    Công suất tiêu thụ: 6W, 10VA

    Input: Loại: tham khảo "mã đưa vào cho loại đầu vào và dãy"

              Chu kì mẫu: 62.5ms

              Độ chính xác: ±0.5% F.S

              Điện áp cho phép: trong phạm vi ±20V DC (VDC), trong phạm vi ±10V DC (TC, RTD)

              Độ chính xác bù mối nối: ±3.5°C (0~50°C)

              Hoạy động đầu vào sau khi nghỉ: T.C: OFF, UP/DOWN RTD: UP

    Điều khiển đầu vào: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC

                                                NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC

                                     S.S.R(điện áp xung): Điện áp ON: 12V DC, OFF: 0.1V DC

                                                                      Kháng tải: 600Ω

                                     S.C.R(cường độ): Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất truyền lại: Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất tín hiệu báo động: 5A 250V AC, 5A 30V DC

    Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ, điện trở ON: 1kΩ

    ĐIều khiển: Phương thức: ON/OFF, P.I.D

                       Hoạt động đầu ra: ngược lại, trực tiếp

                      Chống đặt lại  kết thúc: Auto(A=0), 0.1~100.0%

    Tiêu chuẩn: EIA RS485

    Đơn vị kết nối tối đa: 31 đơn vị (nhưng thiết lập địa chỉ: 1~99)

    Phương thức giao tiếp: 2 dây 1 nửa kép

    Số liệu truyền động: không đồng bộ

    Chuỗi giao tiếp: không

    Khoảng cách giao tiếp: tối đa 1.2km

    Tốc độ giao tiếp: 2400, 4800, 9600, 14400, 19600 BPS (có thể chọn được thông số)

    Bit bắt đầu: 1 Bit

    Độ dài dữ liệu: 7 hoặc 8 Bit

    Bit chẵn lẻ: không, chẵn, lẻ

    Bit kết thúc: 1 hoặc 2 bit

    Protocol: PC.LINK, PC.LINK SUM, MODBUS-ASCII, MODBUS-RTU

    Thời gian phản hối: thời gian xử lý trong việc tiếp nhận + ( thời gian đáp ứng X 10ms)

    2 bậc tự do P.I.D: 1~100% của tỉ lệ dải

    Điện trở cách điện: 20 

    Độ bền điện môi: 2300V AC cho 1 phút

    Độ ẩm môi trường hoạt động: 35~85% RH

    Kích thước: 48x48x63mm

     
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • HX4-01 HX4-01 - Bo dieu khien nhiet do (do chinh xac 0.5%, dieu khien mo, PID) HX4-01 Bộ điều khiển nhiệt độ (độ chính xác 0.5%, điều khiển mờ, PID) HX4-01

          BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ 

    Thông tin kĩ thuật:

    Chức năng: điều khiển đốt nóng, RS485, 1 D.I (SV2)

    Điện áp: 100-240V AC (±10%) 50/60Hz

    Công suất tiêu thụ: 6W, 10VA

    Input: Loại: tham khảo "mã đưa vào cho loại đầu vào và dãy"

              Chu kì mẫu: 62.5ms

              Độ chính xác: ±0.5% F.S

              Điện áp cho phép: trong phạm vi ±20V DC (VDC), trong phạm vi ±10V DC (TC, RTD)

              Độ chính xác bù mối nối: ±3.5°C (0~50°C)

              Hoạy động đầu vào sau khi nghỉ: T.C: OFF, UP/DOWN RTD: UP

    Điều khiển đầu vào: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC

                                                NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC

                                     S.S.R(điện áp xung): Điện áp ON: 12V DC, OFF: 0.1V DC

                                                                      Kháng tải: 600Ω

                                     S.C.R(cường độ): Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất truyền lại: Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω

    Công suất tín hiệu báo động: 5A 250V AC, 5A 30V DC

    Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ, điện trở ON: 1kΩ

    ĐIều khiển: Phương thức: ON/OFF, P.I.D

                       Hoạt động đầu ra: ngược lại, trực tiếp

                      Chống đặt lại  kết thúc: Auto(A=0), 0.1~100.0%

    Tiêu chuẩn: EIA RS485

    Đơn vị kết nối tối đa: 31 đơn vị (nhưng thiết lập địa chỉ: 1~99)

    Phương thức giao tiếp: 2 dây 1 nửa kép

    Số liệu truyền động: không đồng bộ

    Chuỗi giao tiếp: không

    Khoảng cách giao tiếp: tối đa 1.2km

    Tốc độ giao tiếp: 2400, 4800, 9600, 14400, 19600 BPS (có thể chọn được thông số)

    Bit bắt đầu: 1 Bit

    Độ dài dữ liệu: 7 hoặc 8 Bit

    Bit chẵn lẻ: không, chẵn, lẻ

    Bit kết thúc: 1 hoặc 2 bit

    Protocol: PC.LINK, PC.LINK SUM, MODBUS-ASCII, MODBUS-RTU

    Thời gian phản hối: thời gian xử lý trong việc tiếp nhận + ( thời gian đáp ứng X 10ms)

    2 bậc tự do P.I.D: 1~100% của tỉ lệ dải

    Điện trở cách điện: 20 

    Độ bền điện môi: 2300V AC cho 1 phút

    Độ ẩm môi trường hoạt động: 35~85% RH

    Kích thước: 48x48x63mm

     
    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM