BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ
Thông tin kĩ thuật:
Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR + Relay1 + Relay2
Loại đầu vào: Cặp nhiệt điện: K, J, R, T, IEC 584-1
RTD: Pt100Ω, IEC751
Chu kì mẫu: 100ms
Trở kháng đầu vào: tối đa 1MΩ
Sức cản đường dây đưa vào được phép: 10V DC
Độ chính xác hiển thị: Cặp nhiệt điện K, J, T: ±0.3% F.S ±1 chữ số (RJC sai số ±0.8%) °C
Cặp nhiệt điện R: ±1.0% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 0~600°C
±0.3% F.S ±1 chữ số trong phạm vi 600~1700°C
Pt100: ±0.3% F.S ±1 chữ số °C
Loại hiển thị: 7 đoạn LED (PV: red, SV: green)
Kích thước phông chữ: PV: 13.0x6.5
SV: 9.2x5.2
Năng suất phân giải đưa vào: Cặp nhiệt điện: 0.1°C (K2, J, T), 0.5°C (K1), 0.3°C/1°F (R)
RTD: 0.03°C, (0.1°F)
Điện trở cách điện: 200MΩ, 500V DC trong 1 phút
Độ bền điện môi: 2300V AC, 50/60Hz cho 1 phút
Phương thức điều khiển: Điều khiển PID bằng điều chỉnh tự động, điều khiển ON/OFF
Sử dụng reset: người dùng thiết lập trong khoảng 0.0%-100.0%
Kiểm soát hoạt động ngõ ra: Đảo ngược hoạt động/ trực tiếp lựa chọn hoạt động của các thông số cài đặt
Điều khiển đầu ra: Relay đầu ra: 3A 240V AC, 3A 30V DC
Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (thời gian chia sẻ điều khiển tỉ lệ (CYC))
Điện áp xung đầu ra để chạy SSR (kiểm soát pha (PHR)) 0/12V DC, điện áp xung (tải trở tối thiểu 600Ω)
4-20mA DC
Điện áp: 100-240V AC 50/60Hz ±10%
Điện năng tiêu thụ: 5.5VA
Nhiệt độ môi trường xung quanh: -5~50°C
Độ ẩm môi trường: 35~85% RH
Chịu rung: 10-55Hz, 0.75mm, X, Y, Z mỗi hướng 2 giờ
Chống sốc: 300m/s² 6 hướng 3 lần
Trọng lượng: 180g
Kích thước: 48x48x63
Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, 4 - 20 mA + Relay2 + Relay 3
Kích thước phông chữ: PV: 15.9x7.6
SV: 12.0x6.0
Trọng lượng: 320g
Kích thước:96x48x63
Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, 4 - 20 mA + Relay2
Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR + Relay1 + Relay2 + Relay3
Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, 4-20mA, RL2+RL3
Kích thước phông chữ: PV: 14.5x7.0
SV: 10.8x5.2
Kích thước:48x96x63
Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, 4-20mA, RL2
Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR+RL1+RL2+RL3
Chức năng: Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR+RL1+RL2
Chức năng: điều khiển đốt nóng
Input: a) T.C: K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PLII
b) R.T.D: Pt100(KS/IEC), KPt100(KS)
c) Điện áp đầu vào DC: 1-5V, -10-20mV, 0-100mV
d) Dòng đầu vào DC: 4-20mA (kết nối điện trở 250Ω đến thiết bị đầu cuối đầu vào)
Chu kì mẫu: 250ms
Độ phân giải màn hình hiển thị đầu vào: dưới điểm thập phân của tín hiệu đầu vào và dải đo
Trở kháng đầu vào: T.C và mV đầu vào: 1MΩ DC V: 1MΩ
Nguồn điện trở có thể chịu được: cặp nhiệt điện: 250Ω , điện áp: 2kΩ
Sức đề kháng dây dẫn có thể chịu được: R.T.D: 10Ω / dây
Điện áp đầu vào chấp nhận được: ±10V (T.C, R.T.D, điện áp: mV DC), ±20V (điện áp: V DC)
Tỉ lệ loại bỏ tiếng ồn: NMRR: 40dB, CMRR: 120dB (50/60Hz ±1%)
Tiêu chuẩn: T.C, R.T.D: KS, IES, DIN
Scaling: theo thiết lập tối đa, giá trị (SH), giá trị (SL) của dải đo, rộng có sẵn (-1999~9999)
Tiêu chuẩn nhiệt độ bù trừ: ±1.5°C (15~35°C), ±2.0°C (0~50°C)
Độ chính xác: ±0.5% (Full Scale)
Kích thước: 48x24x100mm
Chức năng: điều khiển đốt nóng, làm mát, RS485, SSR/SCR
Nguồn điện trở có thể chịu được: cặp nhiệt độ: 250Ω , điện áp: 2kΩ
Độ chính xác: ±0.1% (Full Scale)
Điện năng cung cấp cho cảm biến: 24V DC (điện trở trong: 1.2kΩ) 50mA 15V DC (điện trở trong: 600Ω )
Kích thước: 48x48x100mm
Chức năng: Biến dòng
Đường kính lỗ: ø5.8
Dòng tối đa: 80A
Phạm vi dòng (RL≦10Ω): 0.1A~80A
Nhiệt độ hoạt động: -20~75°C
Trọng lượng: 12g
Kích thước: 40x25mm
Chức năng: điều khiển đốt nóng, làm mát, RS485, HBA
Điện áp: 100-240V AC (±10%) 50/60Hz
Công suất tiêu thụ: 6W, 10VA
Input: Loại: tham khảo "mã đưa vào cho loại đầu vào và dãy"
Chu kì mẫu: 62.5ms
Độ chính xác: ±0.5% F.S
Điện áp cho phép: trong phạm vi ±20V DC (VDC), trong phạm vi ±10V DC (TC, RTD)
Độ chính xác bù mối nối: ±3.5°C (0~50°C)
Hoạy động đầu vào sau khi nghỉ: T.C: OFF, UP/DOWN RTD: UP
Điều khiển đầu vào: Relay: NO: 5A 250V AC, 5A 30V DC
NO: 3A 250V AC, 1A 30V DC
S.S.R(điện áp xung): Điện áp ON: 12V DC, OFF: 0.1V DC
Kháng tải: 600Ω
S.C.R(cường độ): Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω
Công suất truyền lại: Khoảng: 4-20mA (±5%), độ chính xác: ±0.2mA, kháng tải: 600Ω
Công suất tín hiệu báo động: 5A 250V AC, 5A 30V DC
Tiếp xúc đầu vào: Điện trở OFF: 10kΩ, điện trở ON: 1kΩ
ĐIều khiển: Phương thức: ON/OFF, P.I.D
Hoạt động đầu ra: ngược lại, trực tiếp
Chống đặt lại kết thúc: Auto(A=0), 0.1~100.0%
Tiêu chuẩn: EIA RS485
Đơn vị kết nối tối đa: 31 đơn vị (nhưng thiết lập địa chỉ: 1~99)
Phương thức giao tiếp: 2 dây 1 nửa kép
Số liệu truyền động: không đồng bộ
Chuỗi giao tiếp: không
Khoảng cách giao tiếp: tối đa 1.2km
Tốc độ giao tiếp: 2400, 4800, 9600, 14400, 19600 BPS (có thể chọn được thông số)
Bit bắt đầu: 1 Bit
Độ dài dữ liệu: 7 hoặc 8 Bit
Bit chẵn lẻ: không, chẵn, lẻ
Bit kết thúc: 1 hoặc 2 bit
Protocol: PC.LINK, PC.LINK SUM, MODBUS-ASCII, MODBUS-RTU
Thời gian phản hối: thời gian xử lý trong việc tiếp nhận + ( thời gian đáp ứng X 10ms)
2 bậc tự do P.I.D: 1~100% của tỉ lệ dải
Điện trở cách điện: 20 ㏁
Độ bền điện môi: 2300V AC cho 1 phút
Độ ẩm môi trường hoạt động: 35~85% RH
Kích thước: 96x96x63mm
Chức năng: điều khiển đốt nóng, làm mát
Chức năng: điều khiển đốt nóng, RS485, HBA
Chức năng: điều khiển đốt nóng, làm mát, RS485, 2 D.I (SV2, SV3)
Kích thước: 72x72x63mm
Chức năng: điều khiển đốt nóng, RS485, 2 D.I (SV2, SV3)
Kích thước: 48x48x63mm
Chức năng: điều khiển đốt nóng, làm mát, RS485, 1 D.I (SV2)
Chức năng: điều khiển đốt nóng, RS485, 1 D.I (SV2)