ĐỒNG HỒ ĐẾM XUNG ĐA CHỨC NĂNG
Thông tin kĩ thuật:
Năng lượng cung cấp: 100~240V AC 50/60Hz
Năng lượng tiêu thụ: khoảng 3.5VA (240V AC)
Điện áp cảm biến: 12V DC ±10% 80mA
Độ chính xác đo lường: Mode F1, F4, F10, F11, F12, F13: FS ±0.05rdg ±1dig
Mode F2, F3, F5, F6: FS ±0.01%rdg ±1dig
Phạm vi đo lường: Mode F1, F10, F11, F12, F13: 0.0005Hz~50Hz
Mode F2, F5, F6: 0.01s~3.200s
Mode F3, F4: 0.02s~3.200s
Mode F7, F8, F9: 0~4x10 9Count
Tín hiệu đầu vào: Không tiếp xúc đầu vào: tối đa 50Hz (bề rộng mỗi ON/OFF hơn 10) (Điện áp ON: 4.5V~24V, OFF: 0~10V)
Tiếp xúc đầu vào: tối đa 50KHz (bề rộng mỗi ON/OFF hơn 8.3ms) (12V DC, có thể chuyển đổi dòng điện 2mA cách đầy đủ)
Bảng hiển thị chữ số: 5 số (-19999~99999)
Phương thức hiển thị: 7 đoạn
Chu kì hiển thị: 0.05/0.5/1/2/8sec (mỗi cài đặt cho mỗi dãy/chức năng lựa chọn chuyển cài đặt)
Độ trễ: 0~9999 (mỗi cài đặt cho mỗi dãy/chức năng lựa chọn chuyển cài đặt, chỉ thích hợp cho loại công suất )
Chức năng: +Tự động cài đặt thời gian
+Hiển thị chu kì cài đặt
+Khoá thông số
+Cài đặt dãy 4 bước
+Lựa chọn đơn vị thời gian
+Remote/Local biến đổi
+Lựa chọn dãy cường độ đầu ra
+Giá trị bộ nhớ max. min. 10 bước
+Hiệu chỉnh thời gian bắt đầu
+Hiệu chỉnh đầu ra (HH, H, GO, L, LL)
+Hiệu chỉnh sự thiếu hụt điện (chỉ thích hợp cho F9)
Loại đầu ra: Đầu ra transistor: so sánh, đầu ra alarm
Đầu ra relay (HH, H, GO, L, LL)
Giá trị hiển thị chức năng đầu ra BCD động
PV chuyển (4~20mA DC): hiển thị giá trị đầu ra
Giao tiếp RS485 (32 kênh) : hiển thị giá trị đầu ra, chức năng cài đặt PC
Relay (main): 277V AC 3A, 30V DC 3A MAX
Không tiếp xúc(main): Cực góp NPN mở 12~24V DC 30mA
BCD: Cực góp NPN mở 12~24V DC 30mA
Dòng đầu vào: 4~20mA DC
Giao tiếp RS485: 32 kênh, có thể giao tiếp 2 chiều
Bộ nhớ: bộ nhớ cố định (10 năm)
Điện trở cách điện: hơn 10MΩ (500V DC mega) giữa phần điện phải chịu và phần điện không phải chịu
Chống ồn: thiết bị mô phỏng tiếng ồn, hình vuông-được tạo hình sóng (độ rộng xung 1µs) ±2000V
Tuổi thọ: Cơ: hơn 100 ngàn lần (250V AC 3A, chyển mạch: 20 lần / 1 phút)
Điện: hơn 5 triệu lần (chuyển mạch: 180 lần/1 phút)
Độ bền điện môi: 2000V AC 60Hz cho 1 phút
Chống rung: Độ bền: 10~55Hz biên độ kép 0.75mm mỗi hướng X, Y, Z trong 2h
Trục trặc: 10~55Hz biên độ kép 0.5mm mỗi hướng X, Y, Z trong 10 phút
Chống sốc: Độ bền: 300m/s² (khoảng 30G) mỗi hướng X, Y, Z trong 3 lần
Trục trặc: 100m/s² (khoảng 10G) mỗi hướng X, Y, Z trong 3 lần
Nhiệt độ môi trường hoạt động: -10~50°C
Nhiệt độ bảo quản: -20~60°C
Độ ẩm môi trường xung quanh: 35~85% RH
Trọng lượng: khoảng 135g
Kích thước: