CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • Fuji
  • ABB
  • khai toan
  • schneider
  • Autonics
  • idec
  • mitsubishi
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
Chi tiết sản phẩm
Share on Go.vn Share on Zingme Share on Google Share on Buzz

Dòng ENP

Lượt xem: 1,953 Xin vui lòng liên hệ để biết giá

Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua sản phẩm Trở về
Hotline: 0909 63 73 78 - 0986 63 73 78
Hoạt động từ 08:00 - 22:00 hàng ngày kể cả Thứ 7 và Chủ Nhật

Trở về | Lên trên

  • Thông tin sản phẩm
  • Thông tin kỹ thuật
  • Hình ảnh sản phẩm
  • Ý kiến người dùng

Mã hoá vòng quay tuyệt đối đường kính Ø60mm loại trục

* Có thể đo tuyệt đối góc thay đổi bằng mã BCD
* Chống lại va chạm mạnh từ bên ngoài
* Nhớ vị trí tuyệt đối khi nguồn tắt

Sản phẩm cùng loại
  •  - Bo ma hoa vong quay AUTONICS Bộ mã hóa vòng quay AUTONICS Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ENP ENP - Bo ma hoa vong quay ENP Series Bộ mã hóa vòng quay ENP Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Có thể đo tuyệt đối góc thay đổi bằng mã BCD
    * Chống lại va chạm mạnh từ bên ngoài
    * Nhớ vị trí tuyệt đối khi nguồn tắt
     
     

      ENP Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • EP50S EP50S - Bo ma hoa vong quay EP50S Series Bộ mã hóa vòng quay EP50S Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Kích thước nhỏ đường kính ngoài Ø50mm
    * Có nhiều mã ngõ ra: BCD, Binary, Mã Gray (Tuỳ chọn)
    * Nhiều độ phân giải (720/1024 divisions)
    * IP64 (Chống thấm nước một phần, Chống thấm dầu)

    Các ứng dụng

     
     

      EP50S Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ENHP ENHP - Bo ma hoa vong quay ENHP Series Bộ mã hóa vòng quay ENHP Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    ▣ Đặc điểm
    * Ngõ ra điều khiển : Ngõ ra Totem Pole, Ngõ ra line driver
    * Thích hợp cho loại đưa xung vào bằng tay như là máy tiện NC hoặc máy phay
    * Chuyển mạch nối đất khẩn cấp, chuyển mạch cho phép có hiệu lực
    * Ứng dụng chuyển mạch chọn AXIS (6 vị trí) và chuyển mạch chọn Rate (4 vị trí)
     
    Các ứng dụng
    * Điều khiển vị trí cho các công cụ trên máy trung tâm

    Thông tin đặt hàng



    Bảng thông số kỹ thuật



    Kích thước



    Sơ đồ kết nối




    Hướng dẫn sử dụng



    Chú ý an toàn cho bạn

     
     

      ENC Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ENH ENH - Bo ma hoa vong quay ENH Series Bộ mã hóa vòng quay ENH Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Thích hợp cho loại lấy xung ngõ vào bằng tay như điều khiển về số lượng hoặc máy nghiền
    * Loại kết nối bằng đầu nối
    * Nguồn cấp: 5VDC, 12-24VDC ± 5%
    THÔNG TIN KĨ THUẬT

     

     

      ENC Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ENC ENC - Bo ma hoa vong quay ENC Series Bộ mã hóa vòng quay ENC Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Thích hợp cho việc đo chiều dài hoặc tốc độ của đối tượng đang di chuyển liên tục bởi loại bánh xe.
    * Dạng sóng ngõ ra có tỷ lệ đúng với đơn vị đo lường quốc tế (Mét hoặc Inch)
    * Nguồn cấp: 5VDC, 12-24VDC ± 5%
    THÔNG TIN KĨ THUẬT
     

      ENC Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ENA ENA - Bo ma hoa vong quay ENA Series Bộ mã hóa vòng quay ENA Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Cấu trúc đúc khuôn chắc chắn chống lại va chạm từ bên ngoài
    * Cấu trúc thuận tiện cho việc lắp đặt trực tiếp lên khung sườn
    * Loại kết nối bằng giắc cắm
    * Nguồn cấp: 5VDC, 12-24VDC ± 5%
    THÔNG TIN KĨ THUẬT
     
    Mục Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại trục có giá đỡ bên cạnh
    Độ phân giải (P/R) *’ *1, *2, *5, 10, 12, 15, 20, 23, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60, 75, 100, 120, 150, 192, 200, 240, 250, 256, 300, 360, 400, 500, 512, 600, 800, 1000, 1024, 1200,1500, 1800, 2000, 2048, 2500. 3000, 3600, 5000
    Thông số kỹ thuật điện Pha ngõ ra Pha A, B [Tuỳ chọn đặt hàng riêng pha A, B, Z] 
    Độ lệch pha ngõ ra Sự lệch pha giữa pha A và B: T/4 ± T/8 (T=1 chu kỳ pha A)
    Ngõ ra điều khiển Ngõ ra Totem Pole • Low - Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min. (Điện áp nguồn-2.0)VDC,
    Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC
    Ngõ ra NPN collector hở Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Ngõ ra điện áp Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Thời gian đáp ứng
    (Rise/Fall)
    Ngõ ra Totem Pole Max. 1㎲ • Điều kiện đo - Độ dài cáp: 2m, I sink = 20mA
    Ngõ ra NPN collector hở
    Ngõ ra điện áp
    Tần số đáp ứng Max. 300kHz
    Nguồn cấp • 5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    • 12-24VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    Dòng điện tiêu thụ Max. 80mA (không có tải)
    Trở kháng cách ly Min. 100㏁ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Độ bền điện môi 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Kết nối Loại giắc cắm
    Thông số kỹ thuật cơ khí Mô-men khởi động Max. 70gf·cm(0.007N·m)
    Mô-men quán tính  Max. 80g·cm²(8×10-6 kg·m²)
    Trục chịu tải Xuyên tâm: Max. 10kgf, Chịu đè: Max. 2.5kgf
    Tốc độ quay cho phép Max. ※2 5000rpm
    Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s² ở tần số 10~50Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
    Va chạm Khoảng Max. 75G
    Môi trường Nhiệt độ môi trường -10~70℃, bảo quản: -25~85℃
    Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH
    Cấu trúc bảo vệ IP50 (Tiêu chuẩn IEC)
    Cáp ø5, 5-dây, Chiều dài: 2m, Cáp Shield (Line driver: ø5, 8-dây)
    (AWG24, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lượng lõi: 40, Đường kính cách ly ngoài: ø1mm)
    Phụ kiện Khớp nối ø10mm
    Chứng nhận CE
    Trọng lượng Khoảng 345g

    ※1: Xung '*' này áp dụng cho loại pha A, B
    ※2: Khi lựa chọn độ phân giải hãy đảm bảo sao cho "Vòng quay đáp ứng Max." ≤ "Tốc độ quay Max. cho phép"
    [Tốc độ quay đáp ứng Max. = Tần số đáp ứng Max. / Độ phân giải x 60 giây]
    ※ Không sử dụng thiết bị trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ.

      ENA Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E100H E100H - Bo ma hoa vong quay E100H Series Bộ mã hóa vòng quay E100H Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt tốt
    * Ngõ ra ổn định cao
    * Đặc biệt sử dụng cho Thang máy

    THÔNG SỐ KĨ THUẬT

    Mục Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại lỗ đường kính ø100mm
    Độ phân giải (P/R) *’ 512, 1024, 10000
    Thông số kỹ thuật điện Pha ngõ ra Pha A, B, Z [Ngõ ra Line driver Pha A, A (bù), B, B (bù), Z, Z (bù)] 
    Độ lệch pha ngõ ra Sự lệch pha giữa pha A và B: T/4 ± T/8 (T=1 chu kỳ pha A)
    Ngõ ra điều khiển Ngõ ra Totem Pole • Low - Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min. (Điện áp nguồn-2.0)VDC,
    Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC
    Ngõ ra NPN collector hở Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Ngõ ra điện áp Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Ngõ ra Line driver  • Low - Dòng điện tải: Max. 20mA, Điện áp dư: Max. 0.5VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. -20mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min. 2.5VDC,
    Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC
    Thời gian đáp ứng
    (Rise/Fall)
    Ngõ ra Totem Pole Max. 1㎲ • Điều kiện đo - Độ dài cáp: 2m, I sink = 20mA
    Ngõ ra NPN collector hở
    Ngõ ra điện áp
    Ngõ ra Line driver  Max. 0.5㎲
    Tần số đáp ứng Max. 300kHz
    Nguồn cấp • 5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    • 12-24VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    Dòng điện tiêu thụ Max. 80mA (không có tải), Ngõ ra Line driver: Max. 50mA (không có tải) 
    Trở kháng cách ly Min. 100㏁ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Độ bền điện môi 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Kết nối Loại cáp, Loại cáp có giắc cắm 250mm
    Thông số kỹ thuật cơ khí Mô-men khởi động Max. 300gf·cm(0.03N·m)
    Mô-men quán tính  Max. 800g·cm²(8×10-5 kg·m²)
    Trục chịu tải Xuyên tâm: Max. 5kgf, Chịu đè: Max. 2.5kgf
    Tốc độ quay cho phép Max. ※2 3600rpm
    Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s² ở tần số 10~50Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
    Va chạm Khoảng Max. 75G
    Môi trường Nhiệt độ môi trường -10~70℃, bảo quản: -25~85℃
    Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH
    Cấu trúc bảo vệ IP50 (Tiêu chuẩn IEC)
    Cáp ø5, 5-dây, Chiều dài: 2m, Cáp Shield (Line driver: ø5, 8-dây)
    (AWG24, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lượng lõi: 40, Đường kính cách ly ngoài: ø1mm)
    Phụ kiện Giá đỡ (2 cái)
    Chứng nhận CE (Trừ ngõ ra Line driver)
    Trọng lượng Khoảng 1400g (Khoảng 1130g)

    ※1: Có thể đặt hàng độ phân giải riêng theo yêu cầu.
    ※2: Khi lựa chọn độ phân giải hãy đảm bảo sao cho "Vòng quay đáp ứng Max." ≤ "Tốc độ quay Max. cho phép"
    [Tốc độ quay đáp ứng Max. = Tần số đáp ứng Max. / Độ phân giải x 60 giây]
    ※3: Trọng lượng khi đóng gói, trong dấu ngoặc đơn là trọng lượng chỉ riêng của thiết bị.
    ※ Không sử dụng thiết bị trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ.

     

      E100H Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E80H E80H - Bo ma hoa vong quay E80H Series Bộ mã hóa vòng quay E80H Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Đường kính ngoài Ø80mm, Đường kính trong của trục Ø30mm, Ø32mm (Tuỳ chọn)
    * Có thể lắp đặt trực tiếp lên motor hoặc máy móc mà không cần khớp nối
    * Nguồn cấp: 5VDC, 12-24VDC ± 5%
    * Có nhiều loại ngõ ra

    THÔNG SỐ KĨ THUẬT

    Mục Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại lỗ đường kính ø80mm
    Độ phân giải (P/R)  ※1 60, 100, 360, 500, 512, 1024, 3200
    Thông số kỹ thuật điện Pha ngõ ra Pha A, B, Z [Ngõ ra Line driver Pha A, A (bù), B, B (bù), Z, Z (bù)] 
    Độ lệch pha ngõ ra Sự lệch pha giữa pha A và B: T/4 ± T/8 (T=1 chu kỳ pha A)
    Ngõ ra điều khiển Ngõ ra Totem Pole • Low - Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min. (Điện áp nguồn-2.0)VDC,
    Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC
    Ngõ ra NPN collector hở Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Ngõ ra điện áp Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Ngõ ra Line driver  • Low - Dòng điện tải: Max. 20mA, Điện áp ngõ ra: Max. 0.5VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. -20mA, Điện áp ngõ ra: Min. 2.5VDC
    Thời gian đáp ứng
    (Rise/Fall)
    Ngõ ra Totem Pole Max. 1㎲ • Điều kiện đo - Độ dài cáp: 2m, I sink = 20mA
    Ngõ ra NPN collector hở
    Ngõ ra điện áp
    Ngõ ra Line driver  Max. 0.5㎲
    Tần số đáp ứng Max. 200kHz
    Nguồn cấp • 5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    • 12-24VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    Dòng điện tiêu thụ Max. 80mA (không có tải), Ngõ ra Line driver: Max. 50mA (không có tải) 
    Trở kháng cách ly Min. 100㏁ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Độ bền điện môi 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Kết nối Loại cáp, Loại cáp có giắc cắm 250mm
    Thông số kỹ thuật cơ khí Mô-men khởi động Max. 200gf·cm(0.02N·m)
    Mô-men quán tính  Max. 800g·cm²(8×10-5 kg·m²)
    Trục chịu tải Xuyên tâm: Max. 5kgf, Chịu đè: Max. 2.5kgf
    Tốc độ quay cho phép Max. ※2 3600rpm
    Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s² ở tần số 10~50Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X,Y,Z trong 2 giờ
    Va chạm Khoảng Max. 75G
    Môi trường Nhiệt độ môi trường -10~70℃, bảo quản: -25~85℃
    Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH
    Cấu trúc bảo vệ IP50 (Tiêu chuẩn IEC)
    Cáp ø5, 5-dây, Chiều dài: 2m, Cáp Shield (Line driver: ø5, 8-dây)
    (AWG24, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lượng lõi: 40, Đường kính cách ly ngoài: ø1mm)
    Phụ kiện Giá đỡ đàn hồi
    Trọng lượng Khoảng 560g
    Chứng nhận CE (Ngoại trừ ngõ ra Line driver)
     

      E80H Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E68S E68S - Bo ma hoa vong quay E68S Series Bộ mã hóa vòng quay E68S Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Đường kính Ø68mm, Trục Ø15mm
    * Tần số đáp ứng tốc độ cao: 180kHz
    * Loại kết nối bằng giắc cắm
    * Thích hợp cho các máy công cụ
    * Cấu trúc IP64 (Chống thấm nước một phần, Chống thấm dầu)
    * Khả năng chịu tải của trục cao (Tải cho phép nặng 10kgf)

    THÔNG SỐ KĨ THUẬT

    Mục Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại trục đường kính ø68mm
    Độ phân giải (P/R) ※1 500, 600, 1024
    Thông số kỹ thuật điện  Pha ngõ ra Pha A, A (bù), B, B (bù), Z, Z (bù)
    Độ lệch pha ngõ ra Sự lệch pha giữa pha A và B: T/4 ± T/8 (T=1 chu kỳ pha A)
    Ngõ ra điều khiển • Low - Dòng điện tải: Max. 20mA, Điện áp dư: Max. 0.5VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. -20mA, Điện áp dư: Min. 2.5VDC
    Thời gian đáp ứng (Rise/Fall) Max. 0.5㎲ (Cáp: 1m, I sink = 20mA)
    Nguồn cấp 5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    Tần số đáp ứng Max. 180kHz
    Dòng điện tiêu thụ Max. 50mA (không có tải)
    Trở kháng cách ly Min. 100㏁ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Độ bền điện môi 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Kết nối Loại giắc cắm (MS3102A20-29P)
    Thông số kỹ thuật cơ khí Mô-men khởi động 1.5kgf·cm (Max. 0.15N·m)
    Trục chịu tải Xuyên tâm: Max. 20kgf, Chịu đè: Max. 10kgf
    Tốc độ quay cho phép Max. ※2 6500rpm
    Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s² ở tần số 10~50Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X,Y,Z trong 2 giờ
    Va chạm Khoảng Max. 50G
    Môi trường Nhiệt độ môi trường -10~70℃, bảo quản: -25~85℃
    Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH
    Cấu trúc bảo vệ IP65 (Tiêu chuẩn IEC)
    Trọng lượng Khoảng 550g

    ※1: Có thể đặt hàng độ phân giải (xung), loại ngõ ra riêng theo yêu cầu.
    ※2: Khi lựa chọn độ phân giải hãy đảm bảo sao cho "Vòng quay đáp ứng Max." ≤ "Tốc độ quay Max. cho phép"
    [Tốc độ quay đáp ứng Max. = Tần số đáp ứng Max. / Độ phân giải x 60 giây]
    ※ Không sử dụng thiết bị trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ.

     

      E68S Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E60H E60H - Bo ma hoa vong quay E60H Series Bộ mã hóa vòng quay E60H Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Đường kính ngoài Ø60mm, đường kính trong của trục Ø20mm
    * Dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp
    * Thích hợp cho việc đo Góc, Vị trí, Số vòng quay, Tốc độ, Gia tốc, Khoảng cách
    * Nguồn cấp: 5VDC, 12-24VDC ± 5%
    * Có nhiều loại ngõ ra

    THÔNG TIN KĨ THUẬT

    Mục Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại lỗ đường kính ø60mm
    Độ phân giải (P/R) *’ 100, 1024, 5000, 8192
    Thông số kỹ thuật  điện Pha ngõ ra Pha A, B, Z [Ngõ ra Line driver Pha A, A (bù), B, B (bù), Z, Z (bù)] 
    Độ lệch pha ngõ ra Sự lệch pha giữa pha A và B: T/4 ± T/8 (T=1 chu kỳ pha A)
    Ngõ ra điều khiển Ngõ ra Totem Pole • Low - Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min. (Điện áp nguồn-2.0)VDC,
    Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC
    Ngõ ra NPN collector hở Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Ngõ ra điện áp Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Ngõ ra Line driver  • Low - Dòng điện tải: Max. 20mA, Điện áp dư: Max. 0.5VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. -20mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min.  (Điện áp nguồn-2.0)VDC,
    Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC
    Thời gian đáp ứng
    (Rise/Fall)
    Ngõ ra Totem Pole Max. 1㎲ • Điều kiện đo - Độ dài cáp: 2m, I sink = 20mA
    Ngõ ra NPN collector hở
    Ngõ ra điện áp
    Ngõ ra Line driver  Max. 0.5㎲
    Tần số đáp ứng Max. 300kHz
    Nguồn cấp • 5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    • 12-24VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    Dòng điện tiêu thụ Max. 80mA (không có tải), Ngõ ra Line driver: Max. 50mA (không có tải) 
    Trở kháng cách ly Min. 100㏁ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Độ bền điện môi 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Kết nối Loại cáp, Loại cáp có giắc cắm 250mm
    Thông số kỹ thuật cơ khí Mô-men khởi động Max. 150gf·cm(0.015N·m)
    Mô-men quán tính  Max. 110g·cm²(11×10-6 kg·m²)
    Trục chịu tải Xuyên tâm: Max. 5kgf, Chịu đè: Max. 2.5kgf
    Tốc độ quay cho phép Max. ※2 6000rpm
    Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s² ở tần số 10~50Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X,Y,Z trong 2 giờ
    Va chạm Khoảng Max. 100G
    Môi trường Nhiệt độ môi trường -10~70℃, bảo quản: -25~85℃
    Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH
    Cấu trúc bảo vệ IP50 (Tiêu chuẩn IEC)
    Cáp ø5, 5-dây, Chiều dài: 2m, Cáp Shield (Line driver: ø5, 8-dây)
    (AWG24, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lượng lõi: 40, Đường kính cách ly ngoài: ø1mm)
    Phụ kiện Giá đỡ (2 cái)
    Trọng lượng Khoảng 300g
    ※1: Có thể đặt hàng độ phân giải riêng theo yêu cầu.
    ※2: Khi lựa chọn độ phân giải hãy đảm bảo sao cho "Vòng quay đáp ứng Max." ≤ "Tốc độ quay Max. cho phép"
    [Tốc độ quay đáp ứng Max. = Tần số đáp ứng Max. / Độ phân giải x 60 giây]
    ※ Không sử dụng thiết bị trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ.
     

      E60H Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E50SP E50SP - Bo ma hoa vong quay E50SP Series Bộ mã hóa vòng quay E50SP Series
    Đặc điểm chính
    ▣ Đặc điểm
    * Nguồn cấp 12-24VDC cho ngõ ra line driver
    * Thích hợp để đo góc, vị trí, số vòng quay, tốc độ, gia tốc và khoảng cách
    * Nguồn cấp : 5VDC, 12-24VDC ±5%

    Các ứng dụng
    * Tự động điều khiển vị trí của dây chuyền máy móc


    Thông tin đặt hàng

     

    Bảng thông số kỹ thuật

     

    Kích thước

     

    Sơ đồ kết nối
     

    Hướng dẫn sử dụng



    Chú ý an toàn cho bạn

      E50SP Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E50S E50S - Bo ma hoa vong quay E50S Series Bộ mã hóa vòng quay E50S Series
    Đặc điểm chính
    ▣ Đặc điểm
    * Nguồn cấp 12-24VDC cho ngõ ra line driver
    * Thích hợp để đo góc, vị trí, số vòng quay, tốc độ, gia tốc và khoảng cách
    * Nguồn cấp : 5VDC, 12-24VDC ±5%

    Các ứng dụng
    * Tự động điều khiển vị trí của dây chuyền máy móc


    Thông tin đặt hàng

     

    Bảng thông số kỹ thuật

     

    Kích thước

     

    Sơ đồ kết nối
     

    Hướng dẫn sử dụng



    Chú ý an toàn cho bạn

      E50S Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E40HBP E40HBP - Bo ma hoa vong quay E40HBP Series Bộ mã hóa vòng quay E40HBP Series

    Đặc điểm chính
    ▣ Đặc điểm
    * Nguồn cấp 12-24VDC cho ngõ ra line driver

    * Dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp
    * Momen quán tính nhỏ
    * Nguồn cấp : 5VDC, 12-24VDC ±5%
    * Có nhiều loại ngõ ra

    Các ứng dụng
    * Đo chiều dài của tia H

     

    THÔNG SỐ KĨ THUẬT

    ※1: Loại xung '*' chỉ dành cho pha A, B [ Ngõ ra Line Driver cho pha A, A (bù), B, B (bù) ]
    ※2: Khi lựa chọn độ phân giải hãy đảm bảo sao cho "Vòng quay đáp ứng Max." ≤ "Tốc độ quay Max. cho phép"
    [Tốc độ quay đáp ứng Max. = Tần số đáp ứng Max. / Độ phân giải x 60 giây]
    ※ Không sử dụng thiết bị trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ.

      E40S Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E40HB E40HB - Bo ma hoa vong quay E40HB Series Bộ mã hóa vòng quay E40HB Series

    Đặc điểm chính
    ▣ Đặc điểm
    * Nguồn cấp 12-24VDC cho ngõ ra line driver

    * Dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp
    * Momen quán tính nhỏ
    * Nguồn cấp : 5VDC, 12-24VDC ±5%
    * Có nhiều loại ngõ ra

    Các ứng dụng
    * Đo chiều dài của tia H

     

    THÔNG SỐ KĨ THUẬT

    ※1: Loại xung '*' chỉ dành cho pha A, B [ Ngõ ra Line Driver cho pha A, A (bù), B, B (bù) ]
    ※2: Khi lựa chọn độ phân giải hãy đảm bảo sao cho "Vòng quay đáp ứng Max." ≤ "Tốc độ quay Max. cho phép"
    [Tốc độ quay đáp ứng Max. = Tần số đáp ứng Max. / Độ phân giải x 60 giây]
    ※ Không sử dụng thiết bị trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ.

      E40S Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E40H E40H - Bo ma hoa vong quay E40H Series Bộ mã hóa vòng quay E40H Series

    Đặc điểm chính
    ▣ Đặc điểm
    * Nguồn cấp 12-24VDC cho ngõ ra line driver

    * Dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp
    * Momen quán tính nhỏ
    * Nguồn cấp : 5VDC, 12-24VDC ±5%
    * Có nhiều loại ngõ ra

    Các ứng dụng
    * Đo chiều dài của tia H

     

    THÔNG SỐ KĨ THUẬT

    ※1: Loại xung '*' chỉ dành cho pha A, B [ Ngõ ra Line Driver cho pha A, A (bù), B, B (bù) ]
    ※2: Khi lựa chọn độ phân giải hãy đảm bảo sao cho "Vòng quay đáp ứng Max." ≤ "Tốc độ quay Max. cho phép"
    [Tốc độ quay đáp ứng Max. = Tần số đáp ứng Max. / Độ phân giải x 60 giây]
    ※ Không sử dụng thiết bị trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ.

      E40S Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E40S E40S - Bo ma hoa vong quay E40S Series Bộ mã hóa vòng quay E40S Series

    Đặc điểm chính
    ▣ Đặc điểm
    * Nguồn cấp 12-24VDC cho ngõ ra line driver

    * Dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp
    * Momen quán tính nhỏ
    * Nguồn cấp : 5VDC, 12-24VDC ±5%
    * Có nhiều loại ngõ ra

    Các ứng dụng
    * Đo chiều dài của tia H

     

    THÔNG SỐ KĨ THUẬT

    ※1: Loại xung '*' chỉ dành cho pha A, B [ Ngõ ra Line Driver cho pha A, A (bù), B, B (bù) ]
    ※2: Khi lựa chọn độ phân giải hãy đảm bảo sao cho "Vòng quay đáp ứng Max." ≤ "Tốc độ quay Max. cho phép"
    [Tốc độ quay đáp ứng Max. = Tần số đáp ứng Max. / Độ phân giải x 60 giây]
    ※ Không sử dụng thiết bị trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ.

      E40S Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E30S E30S - Bo ma hoa vong quay E30S Series Bộ mã hóa vòng quay E30S Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    ● Bộ mã hóa vòng quay nhỏ với đường kính ø30mm
    ● Dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp
    ● Mô-men quán tính nhỏ
    ● Nguồn cấp: 5VDC, 12-24VDC ±5%
    ● Có nhiều loại ngõ ra

    THÔNG TIN KĨ THUẬT

    Mục Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại trục đường kính ø30mm
    Độ phân giải (P/R) 100, 200, 360, 500, 1000, 1024, 3000
    (Độ phân giải có thể đặt hàng theo yêu cầu riêng của khách hàng)
    Thông số kỹ thuật điện Pha ngõ ra Pha A, B, Z [Ngõ ra Line driver Pha A, A (bù), B, B (bù), Z, Z (bù)] 
    Độ lệch pha ngõ ra Sự lệch pha giữa pha A và B: T/4 ± T/8 (T=1 chu kỳ pha A)
    Ngõ ra điều khiển Ngõ ra Totem Pole • Low - Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min. (Điện áp nguồn-2.0)VDC,
    Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC
    Ngõ ra NPN collector hở Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Ngõ ra điện áp Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
    Ngõ ra Line driver  • Low - Dòng điện tải: Max. 20mA, Điện áp dư: Max. 0.5VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. -20mA, Điện áp dư: Min. 2.5VDC
    Thời gian đáp ứng
    (Rise/Fall)
    Ngõ ra Totem Pole Max. 1㎲  • Điều kiện đo - Độ dài cáp: 2m,
    I sink = 20mA
    Ngõ ra NPN collector hở Max. 1㎲
    Ngõ ra điện áp Max. 1㎲ (5VDC: Trở kháng ngõ ra 820Ω),
    Max. 2㎲ (12-24VDC: Trở kháng ngõ ra 4.7kΩ)
    Ngõ ra Line driver  Max. 0.5㎲
    Tần số đáp ứng Max. 300kHz
    Nguồn cấp • 5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    • 12-24VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    Dòng điện tiêu thụ Max. 80mA (không có tải), Ngõ ra Line driver: Max. 50mA (không có tải) 
    Trở kháng cách ly Min. 100㏁ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Độ bền điện môi 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Kết nối Loại cáp, Loại cáp có giắc cắm 250mm
    Thông số kỹ thuật cơ khí Mô-men khởi động Max. 20gf·cm (0.002N·m)
    Mô-men quán tính  Max. 20g·cm² (2×10-6 kg·m²)
    Trục chịu tải Xuyên tâm: Max. 2kgf, Chịu đè: Max. 1kgf
    Tốc độ quay cho phép Max. ※1 5000rpm
    Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s² ở tần số 10~50Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X,Y,Z trong 2 giờ
    Va chạm Khoảng Max. 50G
    Môi trường Nhiệt độ môi trường -10~70℃, bảo quản: -20~85℃
    Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH
    Cấu trúc bảo vệ IP50 (Tiêu chuẩn IEC)
    Cáp ø5, 5-dây, Chiều dài: 2m, Cáp Shield (Line driver: ø5, 8-dây)
    Phụ kiện Khớp nối ø4mm
    Chứng nhận CE (Ngoại trừ loại ngõ ra Line driver)
    Trọng lượng Khoảng 80g

    ※1: Khi lựa chọn độ phân giải hãy đảm bảo sao cho "Vòng quay đáp ứng Max." ≤ "Tốc độ quay Max. cho phép"
    [Tốc độ quay đáp ứng Max. = Tần số đáp ứng Max. / Độ phân giải x 60 giây]
    ※ Không sử dụng thiết bị trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ.

      E30S Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  •  - Dong E20S/E20HB Dòng E20S/E20HB

    Ø20mm loại trục / lỗ gắn liền
    Autonics vừa mới giới thiệu E20S/E20HB series – bộ mã hóa vòng quay rất nhỏ Ø20mm tối đa hóa không gian lắp đặt. E20S/E20HB series có kích thước rất nhỏ và trọng lượng siêu nhẹ là giải pháp hoàn hảo đối với không gian hẹp và thiết bị nhỏ & chính xác cao bởi momen quán tính của trục rất nhỏ.

    Đặc điểm chính
    * Ứng dụng hoàn hảo cho không gian hẹp với kích thước rất nhỏ (Ø20mm, Khoảng. 35g)
    * Momen quán tính của trục rất nhỏ (max. 0.5g·cm²)

    Thông số kỹ thuật
    * Độ phân giải(P/R) : 100, 200, 320, 360 (loại không chỉ ra có thể yêu cầu đặt hàng)
    * Dòng tiêu thụ : max. 60mA (trường hợp không tải)
    * Số vòng quay cho phép Max.: 6000rpm
    * Tín hiệu ngõ ra : Ngõ ra pha A, B, Z (Ngõ ra LINE DRIVER : A, -A, B, -B, Z, -Z)
    * Ngõ ra điều khiển : Ngõ ra NPN O.C, Ngõ ra Điện áp, Ngõ ra LINE DRIVER
    * Hình dáng
    - Loại trục : Đường kính ngoài 20mm, chiều dài 20mm, đường kính trục 2mm
    - Loại lỗ gắn liền : Đường kính ngoài 20mm, chiều dài 25mm, đường kính trong của lỗ 2(2.5, 3)mm
    * Nguồn cấp : 5VDC ± 5%, 12VDC ± 5%

    Ứng dụng
    Có thể ứng dụng trong sản xuất chip bán dẫn, máy móc có chuyển động nhỏ và thiết bị điều khiển vị trí phóng đại tầm nhìn

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  •  - Dong ENP Dòng ENP

    Mã hoá vòng quay tuyệt đối đường kính Ø60mm loại trục

    * Có thể đo tuyệt đối góc thay đổi bằng mã BCD
    * Chống lại va chạm mạnh từ bên ngoài
    * Nhớ vị trí tuyệt đối khi nguồn tắt

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM