CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • ABB
  • Fuji
  • khai toan
  • idec
  • schneider
  • Autonics
  • mitsubishi
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
Chi tiết sản phẩm
Share on Go.vn Share on Zingme Share on Google Share on Buzz

E68S

Bộ mã hóa vòng quay E68S Series

Lượt xem: 385 Xin vui lòng liên hệ để biết giá

Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua sản phẩm Trở về
Hotline: 0909 63 73 78 - 0986 63 73 78
Hoạt động từ 08:00 - 22:00 hàng ngày kể cả Thứ 7 và Chủ Nhật

Trở về | Lên trên

  • Thông tin sản phẩm
  • Thông tin kỹ thuật
  • Hình ảnh sản phẩm
  • Ý kiến người dùng

ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

* Đường kính Ø68mm, Trục Ø15mm
* Tần số đáp ứng tốc độ cao: 180kHz
* Loại kết nối bằng giắc cắm
* Thích hợp cho các máy công cụ
* Cấu trúc IP64 (Chống thấm nước một phần, Chống thấm dầu)
* Khả năng chịu tải của trục cao (Tải cho phép nặng 10kgf)

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

Mục Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại trục đường kính ø68mm
Độ phân giải (P/R) ※1 500, 600, 1024
Thông số kỹ thuật điện  Pha ngõ ra Pha A, A (bù), B, B (bù), Z, Z (bù)
Độ lệch pha ngõ ra Sự lệch pha giữa pha A và B: T/4 ± T/8 (T=1 chu kỳ pha A)
Ngõ ra điều khiển • Low - Dòng điện tải: Max. 20mA, Điện áp dư: Max. 0.5VDC
• High - Dòng điện tải: Max. -20mA, Điện áp dư: Min. 2.5VDC
Thời gian đáp ứng (Rise/Fall) Max. 0.5㎲ (Cáp: 1m, I sink = 20mA)
Nguồn cấp 5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
Tần số đáp ứng Max. 180kHz
Dòng điện tiêu thụ Max. 50mA (không có tải)
Trở kháng cách ly Min. 100㏁ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
Độ bền điện môi 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
Kết nối Loại giắc cắm (MS3102A20-29P)
Thông số kỹ thuật cơ khí Mô-men khởi động 1.5kgf·cm (Max. 0.15N·m)
Trục chịu tải Xuyên tâm: Max. 20kgf, Chịu đè: Max. 10kgf
Tốc độ quay cho phép Max. ※2 6500rpm
Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s² ở tần số 10~50Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X,Y,Z trong 2 giờ
Va chạm Khoảng Max. 50G
Môi trường Nhiệt độ môi trường -10~70℃, bảo quản: -25~85℃
Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH
Cấu trúc bảo vệ IP65 (Tiêu chuẩn IEC)
Trọng lượng Khoảng 550g

※1: Có thể đặt hàng độ phân giải (xung), loại ngõ ra riêng theo yêu cầu.
※2: Khi lựa chọn độ phân giải hãy đảm bảo sao cho "Vòng quay đáp ứng Max." ≤ "Tốc độ quay Max. cho phép"
[Tốc độ quay đáp ứng Max. = Tần số đáp ứng Max. / Độ phân giải x 60 giây]
※ Không sử dụng thiết bị trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ.

 

  E68S Series

Sản phẩm cùng loại
  • E68S E68S - Bo ma hoa vong quay E68S Series Bộ mã hóa vòng quay E68S Series

    ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

    * Đường kính Ø68mm, Trục Ø15mm
    * Tần số đáp ứng tốc độ cao: 180kHz
    * Loại kết nối bằng giắc cắm
    * Thích hợp cho các máy công cụ
    * Cấu trúc IP64 (Chống thấm nước một phần, Chống thấm dầu)
    * Khả năng chịu tải của trục cao (Tải cho phép nặng 10kgf)

    THÔNG SỐ KĨ THUẬT

    Mục Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại trục đường kính ø68mm
    Độ phân giải (P/R) ※1 500, 600, 1024
    Thông số kỹ thuật điện  Pha ngõ ra Pha A, A (bù), B, B (bù), Z, Z (bù)
    Độ lệch pha ngõ ra Sự lệch pha giữa pha A và B: T/4 ± T/8 (T=1 chu kỳ pha A)
    Ngõ ra điều khiển • Low - Dòng điện tải: Max. 20mA, Điện áp dư: Max. 0.5VDC
    • High - Dòng điện tải: Max. -20mA, Điện áp dư: Min. 2.5VDC
    Thời gian đáp ứng (Rise/Fall) Max. 0.5㎲ (Cáp: 1m, I sink = 20mA)
    Nguồn cấp 5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) 
    Tần số đáp ứng Max. 180kHz
    Dòng điện tiêu thụ Max. 50mA (không có tải)
    Trở kháng cách ly Min. 100㏁ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Độ bền điện môi 750VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị)
    Kết nối Loại giắc cắm (MS3102A20-29P)
    Thông số kỹ thuật cơ khí Mô-men khởi động 1.5kgf·cm (Max. 0.15N·m)
    Trục chịu tải Xuyên tâm: Max. 20kgf, Chịu đè: Max. 10kgf
    Tốc độ quay cho phép Max. ※2 6500rpm
    Chấn động Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s² ở tần số 10~50Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X,Y,Z trong 2 giờ
    Va chạm Khoảng Max. 50G
    Môi trường Nhiệt độ môi trường -10~70℃, bảo quản: -25~85℃
    Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH
    Cấu trúc bảo vệ IP65 (Tiêu chuẩn IEC)
    Trọng lượng Khoảng 550g

    ※1: Có thể đặt hàng độ phân giải (xung), loại ngõ ra riêng theo yêu cầu.
    ※2: Khi lựa chọn độ phân giải hãy đảm bảo sao cho "Vòng quay đáp ứng Max." ≤ "Tốc độ quay Max. cho phép"
    [Tốc độ quay đáp ứng Max. = Tần số đáp ứng Max. / Độ phân giải x 60 giây]
    ※ Không sử dụng thiết bị trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ.

     

      E68S Series

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM