| Mục |
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại lỗ đường kính ø80mm |
| Độ phân giải (P/R) ※1 |
60, 100, 360, 500, 512, 1024, 3200 |
| Thông số kỹ thuật điện |
Pha ngõ ra |
Pha A, B, Z [Ngõ ra Line driver Pha A, A (bù), B, B (bù), Z, Z (bù)] |
| Độ lệch pha ngõ ra |
Sự lệch pha giữa pha A và B: T/4 ± T/8 (T=1 chu kỳ pha A) |
| Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra Totem Pole |
• Low - Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC |
| • High - Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min. (Điện áp nguồn-2.0)VDC, |
| Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC |
| Ngõ ra NPN collector hở |
Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC |
| Ngõ ra điện áp |
Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC |
| Ngõ ra Line driver |
• Low - Dòng điện tải: Max. 20mA, Điện áp ngõ ra: Max. 0.5VDC |
| • High - Dòng điện tải: Max. -20mA, Điện áp ngõ ra: Min. 2.5VDC |
Thời gian đáp ứng
(Rise/Fall) |
Ngõ ra Totem Pole |
Max. 1㎲ |
• Điều kiện đo - Độ dài cáp: 2m, I sink = 20mA |
| Ngõ ra NPN collector hở |
| Ngõ ra điện áp |
| Ngõ ra Line driver |
Max. 0.5㎲ |
| Tần số đáp ứng Max. |
200kHz |
| Nguồn cấp |
• 5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) |
| • 12-24VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) |
| Dòng điện tiêu thụ |
Max. 80mA (không có tải), Ngõ ra Line driver: Max. 50mA (không có tải) |
| Trở kháng cách ly |
Min. 100㏁ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị) |
| Độ bền điện môi |
750VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị) |
| Kết nối |
Loại cáp, Loại cáp có giắc cắm 250mm |
| Thông số kỹ thuật cơ khí |
Mô-men khởi động |
Max. 200gf·cm(0.02N·m) |
| Mô-men quán tính |
Max. 800g·cm²(8×10-5 kg·m²) |
| Trục chịu tải |
Xuyên tâm: Max. 5kgf, Chịu đè: Max. 2.5kgf |
| Tốc độ quay cho phép Max. ※2 |
3600rpm |
| Chấn động |
Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s² ở tần số 10~50Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X,Y,Z trong 2 giờ |
| Va chạm |
Khoảng Max. 75G |
| Môi trường |
Nhiệt độ môi trường |
-10~70℃, bảo quản: -25~85℃ |
| Độ ẩm môi trường |
35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH |
| Cấu trúc bảo vệ |
IP50 (Tiêu chuẩn IEC) |
| Cáp |
ø5, 5-dây, Chiều dài: 2m, Cáp Shield (Line driver: ø5, 8-dây) |
| (AWG24, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lượng lõi: 40, Đường kính cách ly ngoài: ø1mm) |
| Phụ kiện |
Giá đỡ đàn hồi |
| Trọng lượng |
Khoảng 560g |
| Chứng nhận |
CE (Ngoại trừ ngõ ra Line driver) |