ĐẶC ĐIỂM CHÍNH
* Đường kính ngoài Ø60mm, đường kính trong của trục Ø20mm
* Dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp
* Thích hợp cho việc đo Góc, Vị trí, Số vòng quay, Tốc độ, Gia tốc, Khoảng cách
* Nguồn cấp: 5VDC, 12-24VDC ± 5%
* Có nhiều loại ngõ ra
THÔNG TIN KĨ THUẬT
Mục |
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại lỗ đường kính ø60mm |
Độ phân giải (P/R) *’ |
100, 1024, 5000, 8192 |
Thông số kỹ thuật điện |
Pha ngõ ra |
Pha A, B, Z [Ngõ ra Line driver Pha A, A (bù), B, B (bù), Z, Z (bù)] |
Độ lệch pha ngõ ra |
Sự lệch pha giữa pha A và B: T/4 ± T/8 (T=1 chu kỳ pha A) |
Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra Totem Pole |
• Low - Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC |
• High - Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min. (Điện áp nguồn-2.0)VDC, |
Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC |
Ngõ ra NPN collector hở |
Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC |
Ngõ ra điện áp |
Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC |
Ngõ ra Line driver |
• Low - Dòng điện tải: Max. 20mA, Điện áp dư: Max. 0.5VDC |
• High - Dòng điện tải: Max. -20mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min. (Điện áp nguồn-2.0)VDC, |
Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC |
Thời gian đáp ứng
(Rise/Fall) |
Ngõ ra Totem Pole |
Max. 1㎲ |
• Điều kiện đo - Độ dài cáp: 2m, I sink = 20mA |
Ngõ ra NPN collector hở |
Ngõ ra điện áp |
Ngõ ra Line driver |
Max. 0.5㎲ |
Tần số đáp ứng Max. |
300kHz |
Nguồn cấp |
• 5VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) |
• 12-24VDC ±5% (Dao động P-P: Max. 5%) |
Dòng điện tiêu thụ |
Max. 80mA (không có tải), Ngõ ra Line driver: Max. 50mA (không có tải) |
Trở kháng cách ly |
Min. 100㏁ (sóng kế mức 500VDC giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị) |
Độ bền điện môi |
750VAC 50/60Hz trong 1 phút (Giữa các chân đấu nối và vỏ thiết bị) |
Kết nối |
Loại cáp, Loại cáp có giắc cắm 250mm |
Thông số kỹ thuật cơ khí |
Mô-men khởi động |
Max. 150gf·cm(0.015N·m) |
Mô-men quán tính |
Max. 110g·cm²(11×10-6 kg·m²) |
Trục chịu tải |
Xuyên tâm: Max. 5kgf, Chịu đè: Max. 2.5kgf |
Tốc độ quay cho phép Max. ※2 |
6000rpm |
Chấn động |
Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s² ở tần số 10~50Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X,Y,Z trong 2 giờ |
Va chạm |
Khoảng Max. 100G |
Môi trường |
Nhiệt độ môi trường |
-10~70℃, bảo quản: -25~85℃ |
Độ ẩm môi trường |
35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH |
Cấu trúc bảo vệ |
IP50 (Tiêu chuẩn IEC) |
Cáp |
ø5, 5-dây, Chiều dài: 2m, Cáp Shield (Line driver: ø5, 8-dây) |
(AWG24, Đường kính lõi: 0.08mm, Số lượng lõi: 40, Đường kính cách ly ngoài: ø1mm) |
Phụ kiện |
Giá đỡ (2 cái) |
Trọng lượng |
Khoảng 300g |
※1: Có thể đặt hàng độ phân giải riêng theo yêu cầu.
※2: Khi lựa chọn độ phân giải hãy đảm bảo sao cho "Vòng quay đáp ứng Max." ≤ "Tốc độ quay Max. cho phép"
[Tốc độ quay đáp ứng Max. = Tần số đáp ứng Max. / Độ phân giải x 60 giây]
※ Không sử dụng thiết bị trong môi trường đông đặc hoặc ngưng tụ. |