CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • idec
  • ABB
  • mitsubishi
  • Fuji
  • khai toan
  • Autonics
  • schneider
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE banel
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
  • 5406D 5406D - Thiet bi kiem tra dong ro RCD KYORITSU 5406A, K5406A (500mA) Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A, K5406A (500mA)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 5406, K5406A
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng

    Giải đo : x5, x1, x1/2, Auto Ramp
    Dòng kiểm tra : 
    10/20/30/200/300/500mA
    Thời gian kiểm tra :
    + 1000ms, 200ms (×5)
    + Độ phân giải thấp nhất : 1ms
    Độ chính xác
    + ±0.6%rdg±4d
    Điện áp hoạt động :
    + 230V+10%-15% |(195V~253V) 50Hz
    Hiện thị LCD
    Nguồn : DC 12V, Pin AA R6P x 8 chiếc
    Kích thước : 186(L) × 167(W) × 89(D)mm
    Cân nặng : 800g
    Phụ kiện : Dây đấu kiểm tra, Pin, HDSD
    Bảo hành : 12 tháng

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 5402D 5402D -  Kiem tra dong ro RCD KYORITSU 5402D (250mA) Kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5402D (250mA)

    Hãng sản xuất: KYORITSU
    Model: 5402D
    Bảo hành: 12 tháng
     
    Giải đo :x1/2 x1,
    Dòng kiểm tra :   5/10/30/100/300/500mA
    Thời gian kiểm tra: + 2000ms, 40ms 
    Độ phân giải thấp nhất : 1ms
    Độ chính xác: ±2%rdg±3dgt
    Điện áp hoạt động : 220/230/240V (50Hz/60Hz)
    Điện áp chịu được: 2200V AC trong 1 phút
    Kích thước : 140(L) × 90(W) × 20(D)mm, 350g
    Phụ kiện : Dây đấu kiểm tra 7019 , Pin, HDSD

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K5201 K5201 -  May do cuong do anh sang KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux) Máy đo cường độ ánh sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu 
    Model: 5201, K5201
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành: 12 tháng

    Giải đo : 0.1 ~ 19990 Lux ( Tự động 3 dải)
    Độ chính xác :|±5%rdg±1dgt
    Thời gian đo : 2 time
    Đặc tính nhiệt ẩm : ±3% (ở 20ºC)
    Nguồn : 9V - 6F22
    Kích thước : 166(L) × 68(W) × 32(D)mm
    Trọng lượng : 180g
    Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSD
     

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K5202 K5202 - May do cuong do anh sang KYORITSU 5202, K5202 (19990 Lux) Máy đo cường độ ánh sáng KYORITSU 5202, K5202 (19990 Lux)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 5202
    Xuất xứ: Đài Loan
    Bảo hành : 12 tháng

    Giải đo : 0.1 ~ 19990 Lux
    Độ chính xác :
    + ±(4% rdg+5 dgt) (200 Lux)
    + ±(4% rdg+5 dgt) (2000 Lux)
    + ±(5% rdg+4 dgt) (20000 Lux)
    Thời gian phục hồi : 2.5 time/s
    Nhiệt độ vận hành : 0~50ºC/ 80% RH
    Đặc tính về góc ánh sáng :
    + 30º nhỏ hơn ±3%
    + 60º nhỏ hơn  ±10%
    + 80º nhỏ hơn ±30%
    Nguồn : 9V - 6F22
    Kích thước : 
    + Máy : 148(L) × 71(W) × 36(H)mm
    + Cảm biến : 85(L)× 67(W) × 32(H)mm
    Trọng lượng : 270g
    Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, cảm biến quang, HDSD

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 3001B 3001B - Dong ho do dien tro cach dien, (Megom met), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200MΩ) Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200MΩ)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 3001B
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng

    Đo điện trở cách điện :
    Điện áp thử : 500V/1000V
    Giải đo :200MΩ (2/20/200MΩ)
    Độ chính xác : |±2%rdg±1dgt
    Kiểm tra liên tục :
    Giải đo :    200Ω (20/200Ω)
    Độ chính xác :|±2%rdg±0.1Ω|±1dgt 
    Nguồn :    R6P (AA) (1.5V) × 8
    Kích thước : 144(L) × 93(W) × 61(D)mm
    Khối lượng : 460g approx.
    Phụ kiện : Que đo, bao đựng, R6P (AA) × 8, HDSD

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 3021 3021 - Dong ho do dien tro cach dien, (Megom met), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ ) Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2GΩ )

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 3021
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng

    Đo điện trở cách điện : 
    Điện áp thử : 125V     250V 500V 1000V
    Giải đo :    4.000/40.00/200.0MΩ
        4.000/40.00/400.0/2000MΩ
    Độ chính xác:      |±2%rdg±6dgt
    Đo liên tục :
    Giải đo     40.00/400.0Ω
    Độ chĩnh xác : |±2%rdg±8dgt
    Đo AC :
    Giải đo :     AC 20~600V (50/60Hz) 
                  DC -20~-600V/+20~+600V
    Độ chính xác : |±3%rdg±6dgt 
    Kích thước :105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g
    Nguồn :      R6P×6 or LR6×6
    Phụ kiện : Que đo,  R6P (AA)×6, HDSD

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 3022 3022 -  Dong ho do dien tro cach dien, (Megom met), KYORITSU 3022, K3022 (500V/2GΩ) Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3022, K3022 (500V/2GΩ)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 3022
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng

    Đo điện trở cách điện :
    Điện áp kiểm tra :    50V 100V 250V 500V
    Giải đo : 4.000/40.00/200.0MΩ
         4.000/40.00/400.0/2000MΩ
    Độ chính xác : |±2%rdg±6dgt
    Ω/Liên tục :
    Giải đo :    40.00/400.0Ω
    Độ chính xác : |±2%rdg±8dgt
    Điện áp AC : 
    Giải đo : AC 20~600V (50/60Hz)
    DC -20~-600V/+20~+600V
    Độ chính xác : |±3%rdg±6dgt
    Nguồn :    R6P×6 or LR6×6
    Phụ kiện :  R6P (AA)×6, Que đo, HDSD

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 3023 3023 - Dong ho do dien tro cach dien, (Megom met), KYORITSU 3023, K3023 (1000V/2GΩ) Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3023, K3023 (1000V/2GΩ)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 3023
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng

    Đo điện trở cách điện : 
    Điện áp thử : 100V 250V 500V 1000V
    Giải đo :    4.000/40.00/200.0MΩ
        4.000/40.00/400.0/2000MΩ
    Độ chính xác : |±5%rdg±6dgt
    Ω/Continuity : 
    Giải đo :     40.00/400.0Ω
    Độ chính :|±2%rdg±8dgt
    Điện áp AC : 
    Giải đo :    AC 20~600V (50/60Hz)
    DC -20~-600V/+20~+600V
    Độ chính xác : |±3%rdg±6dgt
    Kích thước :105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g approx. 
    Nguồn :     R6P×6 or LR6×6
    Phụ kiện : Que đo, R6P (AA)×6,HDSD
     

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 3122A 3122A - Dong ho do dien tro cach dien, (Megom met), KYORITSU 3122A, K3122A (5000V/200GΩ) Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122A (5000V/200GΩ)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 3122A
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng

    Điện áp thử DC: 5000V
    Giải điện trở đo :    5GΩ/200GΩ        
    Giải đo kết quả đầu tiên : 0.2 ~ 100GΩ
    Độ chính xác : |± 5% rdg
    Nguồn :    R6 (AA) (1.5V) × 8
    Kích thước : 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm
    Cân nặng :  1kg
    Phụ kiện :
    7165A Que đo đường Linedài 3m
    7224A Đầu nối đất dài 1.5m
    7225A Que đo Guard  dài1.5m
    9158 Hộp đựng cứng
    R6 (AA) × 8, HDSD

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 3123 3123 - dong ho do dien tro cach dien, (Megom met), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ ) đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400GΩ )

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 3123A
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng

    Điện áp thử DC: 5000V /10000V
    Giải điện trở đo :    5GΩ/200GΩ - 10GΩ/400GΩ

    Giải đo kết quả đầu tiên : 0.4 ~ 200GΩ
    Độ chính xác : |± 5% rdg
    Nguồn :    R6 (AA) (1.5V) × 8
    Kích thước : 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm
    Cân nặng :  1kg
    Phụ kiện :
    7165A Que đo đường Linedài 3m
    7224A Đầu nối đất dài 1.5m
    7225A Que đo Guard  dài1.5m
    9158 Hộp đựng cứng
    R6 (AA) × 8, HDSD

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 3124 3124 - Dong ho do dien tro cach dien, (Megom met), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ) Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 3124
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng

    Điện áp thử  :1k~10kV /1000V
    Giải đo :    1.6GΩ/100GΩ / 100MΩ
    Accuracy  : 0.05~50GΩ/1~100MΩ |±10% rdg
    Chỉ báo điện áp đặt : DC 0~10kV |±2%rdg±2dgt
    Nguồn :     Ni-Cd rechargeable battery (1.2V) × 8
    Kích thước: 200(L) × 140(W) × 80(D)mm
    Khối lượng : 1.5kg approx.
    Phụ kiện :
    + 7082 (Lead for recorder)
     + 7083 (Lead for battery charging)
    + 7084 (Earth and guard leads)
     + 8075 (120V) or 8080 (220V) (Battery charger)
     + 9112 (Hard Carrying Case)
     + Ni-Cd rechargeable battery × 8
    + HDSD
     

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 3128 3128 - Dong ho do dien tro cach dien, (Megom met), KYORITSU 3128, K3128 (12kV/35TΩ) Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3128, K3128 (12kV/35TΩ)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 3128
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng

    1) Đo điện trở cách điện
    Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V
    Giải đo điện trở : 500GΩ/1TΩ/2.5TΩ/35TΩ
    Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt và ±20%rdg tùy từng giải
    Dòng điện ngắn mạch : 5mA
    2) Điên áp đầu ra
    Giải điện áp : 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V
    Độ chính xác : 0~+20%
    Giải chọn :
     50~600V (step 5V),
     610~1200V (step 10V),
    1225~3000V (step 25V)
    3050~6000V (step 50V)
    6100~10000v (step 100V)
    10100 ~ 12000V (step 100V)
    3) Đo điện áp
    Giải điện áp : DCV : ±30~±600V,
    ACV : 30~600V (50/60Hz)
    Độ chính xác : ±2%rdg
    4) Đo dòng : 0 ~ 2.4mA
    5) Đo tụ điện
    Giả đo : 5nF ~ 50uF
    Độ chính xác :         ±5%rdg
    Nguồn : Pin 12V
    Kích thước  :330 (L) × 410 (W) × 180 (D) mm
    Phụ kiện :
    + 7170 (Main cord),
    + 7224A (Earth cord),
    + 7225A (Guard cord),
    + 7226A (Line probe),
    + 7227A (Line probe with alligator clip),
    + 8029 (Extension prod),
    + 8212-USB-W
    Hướng dẫn sử dụng

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 3131A 3131A - Dong ho do dien tro cach dien, (Megom met), KYORITSU 3131A, K3131A (1000V/400MΩ ) Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3131A, K3131A (1000V/400MΩ )

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 3131A
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành : 12 tháng

    Đo điện trở cách điện.
    Điện áp thử : 250V/500V/1000V
    Giải đo :100MΩ/200MΩ/400MΩ
    Dòng định mức : 1mA DC min.
    Dòng đầu ra: 1.3 mA DC approx.
    Độ chính xác : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
    Đo liên tục
    Giải đo :    2Ω/20Ω
    Output Voltage
    Điện áp đầu ra : 4~9V DC
    Đo dòng : 200mA DC
    Độ chính xác : |±3%
    Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 6
    Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
    Khối lượng : 860g approx.
    Phụ kiện :
    + 7122B (Test leads)
    + 8923 (F500mA/600V fuse) × 2
    + R6P (AA) × 6, HDSD
    Hướng dẫn sử dụng

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 3132A 3132A - Dong ho do dien tro cach dien, (Megom met), KYORITSU 3132A, K3132A (1000V/400MΩ) Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3132A, K3132A (1000V/400MΩ)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 3132A
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành : 12 tháng

    Đo điện trở cách điện :
    Điện áp thử : 250V/500V/1000V
    Giải đo : 100MΩ/200MΩ/400MΩ
    Dòng danh định :     1mA DC min.
    Dòng đầu ra : 1~2mA DC
    Độ chính : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
    Đo liên tục :
    Giải đo :     3Ω/500Ω
    Giải đo dòng :     210mA DC min.
    Độ chính xác :    |±1.5% of scale length
    Đo điện áp
    Điện áp AC:  0~600V AC
    Độ chính xác : |±5%
    Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 6
    Kích thước : 106(L) × 160(W) × 72(D)mm
    Khối lượng : 560g approx.
    Phụ kiện :
    + 7122B (Test leads)
    + 8923 (F500mA/600V fuse) × 2
    + R6P (AA) × 6
    + Hướng dẫn sử dụng

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 3161 3161 - Dong ho do dien tro cach dien, (Megom met), KYORITSU 3161A (500V/100MΩ) Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3161A (500V/100MΩ)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 3161A
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành : 12 tháng

    Đo điện trở cách điện :
    Điện áp thử DC : 15/500V
    Giải đo : 10MΩ/100MΩ
    Độ chính xác : ±5%
    Đo điện áp AC : 600V
    Độ chính xác : ±3%
    Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4
    Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm
    Khối lượng : 340g approx.
    Phụ kiện :
    + Que đo 7149A, Pin R6P (AA) x4
    + Hướng dẫn

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 3165 3165 - Dong ho do dien tro cach dien, (Megom met), KYORITSU 3165 (500V/1000MΩ) Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3165 (500V/1000MΩ)

     Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 3165
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành : 12 tháng

    DC Test Voltage : 500V
    Giá trị đo Max : 1000MΩ
    Giải đo đầu tiên : 1~500MΩ
    Sai số : |±5% rdg
    Giải đo thứ 2 :     1/1000MΩ
    Sai số : ±10% rdg
    Điện áp AC : 600V
    Độ chính xác : |±3%
    Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4
    Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D)mm
    Khối lượng : 330g approx.
    Phụ kiện :
    + 7025 (Test leads)
    + 9067 (Pouch for test lead)
    + R6P (AA) × 4
    + Hướng dẫn sử dụng

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K3166 K3166 - Dong ho do dien tro cach dien, (Megom met), KYORITSU 3166, K3166 (1000V/2000MΩ) Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3166, K3166 (1000V/2000MΩ)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 3166
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành : 12 tháng

    DC Test Voltage : 1000V
    Giá trị đo Max : 2000MΩ
    Giải đo đầu tiên : 2~1000MΩ
    Sai số : |±5% rdg
    Giải đo thứ 2 :     1/2000MΩ
    Sai số : ±10% rdg
    Điện áp AC : 600V
    Độ chính xác : |±3%
    Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4
    Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D)mm
    hối lượng : 330g approx.
    Phụ kiện :
    + 7025 (Test leads)
    + 9067 (Pouch for test lead)
    + R6P (AA) × 4
    + Hướng dẫn sử dụng

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K3126 K3126 - Dong ho do dien tro cach dien, (Megom met), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ) Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1TΩ)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu 
    Model: 3126
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành: 12 tháng

    Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V
    Giải đo điện trở : 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ
    Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt
    Dòng điện ngắn mạch : 1.3mA
    Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
    Độ chính xác : ±2%
    Hiện thị lớn nhất : 999
    Nguồn : DC12V : R14×8
    Kích thước : 205(L) × 152(W) × 94(D)mm
    Khối lượng : 1.8kg
    Phụ kiện : 
    + 7165A (Que đo Line)
    + 7224A (Que đo Earth )
    + 7225A (Guard Que đo)
    + 8019 (Hook type prod)

    + 8254 (Extension prod),
    + 9159 (Hộp đựng)
    + LR14×8pcs (Pin)
    + Hướng dẫn

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 3127 3127 - May do dien tro cach dien Kyoritsu 3127 (9.99TΩ/5000V) Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 (9.99TΩ/5000V)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
    Model: 
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành: 12 tháng

    Điện áp thử:250V,500V, 1000V, 2500V, 5000V         
    Dải đo: 0.0 - 99.9GΩ
    Đo điện áp AC: 30 - 600V (50/60Hz), DC: ±30 - ±600V         
    Đo dòng điện:0.00nA - 5.50mA         
    Đo tụ điện:5.0nF - 50.0µF     
    nguồn: pin sạc(Lead-acid Battery) 12V (*3)            
    Giao tiếp: Bluetooth: Ver2.1 + EDR Class2, USB: Ver1.1
    Kích thước: 208 (L) × 225 (W) × 130 (D) mm
    380 (L) × 430 (W) × 154 (D) mm (Hard case)
    trọng lượng:3127: 4kg Approx. (including battery),
    Total: 8kg Approx. (including Accessories)
    Cung cấp kèm theo: dây đo 7165A (Line probe), 7224A (Earth cord), 7225A (Guard cord), đầu đo 8019 (Hook type prod), đầu đo 8254 (Straight type prod),8327EU (Power adaptor 15V/1A), 9171 (Hard case),
    hướng dẫn sử dụng

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 3005A 3005A - Dong ho do dien tro cach dien, (Megom met), KYORITSU 3005A, K3005A (1000V/2GΩ) Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3005A, K3005A (1000V/2GΩ)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 3005A
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành : 12 tháng

    Đo điện trở cách điện :
    Điện áp thử : 250V/500V/1000V
    Giải đo :    20MΩ/200MΩ/2000MΩ
    Độ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)
                          |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
    Kiểm tra liên tục : 
    Giải đo :     20Ω/200Ω/2000Ω
    Accuracy     |±1.5%rdg±5dgt (20Ω)
                               |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
    Điện áp AC :    0-600V AC
    Độ chính xác : |±5%rdg±3dgt
    Nguồn :      R6P (AA) (1.5V) × 8
    Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
    Khối lượng : 970g approx
    Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 3007A 3007A -  Dong ho do dien tro cach dien, (Megom met) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2GΩ) Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2GΩ)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 3007A
    Xuất xứ:Thái Lan
    Bảo hành : 12 tháng

    Đo điện trở cách điện :
    Điện áp thử : 250V/500V/1000V
    Giải đo :     20MΩ/200MΩ/2000MΩ
    Độ chính xác : |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)
                          |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
    Kiểm tra liên tục :
    Giải đo :     20Ω/200Ω/2000Ω
    Độ chính xác : |±1.5%rdg±5dgt (20Ω)
                         |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
    Điện áp AC :
    Giải đo :     0-600V AC
    Độ chính xác : |±5%rdg±3dgt
    Nguồn :    R6P (AA) (1.5V) × 8
    Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
    Khối lượng :    990g approx
    Phụ kiện : Que đo, R6P (AA) × 8, HDSD
     

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 3125A 3125A - May do dien tro cach dien Kyoritus 3125A (250V~5000V/1TΩ) Máy đo điện trở cách điện Kyoritus 3125A (250V~5000V/1TΩ)

    Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật

    Model: 3125A
    Xuất xứ : Nhật

    Bảo hành : 12 tháng

     

    Hiển thị số

    Điện áp thử : 250V/500V/1000V/2500V/5000V
    Giải đo điện trở : 100.0MΩ/1000MΩ/2.00GΩ/100.0GΩ/1000GΩ
    Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt, ±20%rdg (100GΩ or more)
    Dòng điện ngắn mạch : 1.5mA
    Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
    Độ chính xác : ±2%rdg±3dgt
    Nguồn : DC12V : LR14/R14 × 8pcs
    Kích thước : 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
    Khối lượng : 1.9kg
    Phụ kiện : 
    + 7165A (Que đo Line)
    + 7264A (Que đo Earth )
    + 7265A (Guard Que đo)
    + 8019 (Hook type prod)
    + 9181 (Hộp đựng)
    + LR14×8pcs (Pin)
    + Hướng dẫn

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 3025A 3025A - May do dien tro cach dien Kyoritsu 3025A (250V~2500V/100.0GΩ) Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A (250V~2500V/100.0GΩ)

    Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật

    Model: 3025A
    Xuất xứ : Nhật

    Bảo hành : 12 tháng

     

    Hiển thị số

    Điện áp thử : 250V/500V/1000V/2500V
    Giải đo điện trở : 100.0MΩ/1000MΩ/2.00GΩ/100.0GΩ
    Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt
    Dòng điện ngắn mạch : 1.5mA
    Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V
    Độ chính xác : ±2%rdg±3dgt
    Nguồn : DC12V : LR14/R14 × 8pcs
    Kích thước : 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
    Khối lượng : 1.9kg
    Phụ kiện : 
    + 7165A (Que đo Line)
    + 7264A (Que đo Earth )
    + 7265A (Guard Que đo)
    + 8019 (Hook type prod)
    + 9180 (Hộp đựng)
    + LR14×8pcs (Pin)
    + Hướng dẫn

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 3121B 3121B - Dong ho do dien tro cach dien Kyoritsu 3121B Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B

    Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
    Xuất xứ : Nhật

    Model: 3121B

    Bảo hành : 12 tháng

     

    Chỉ thị kim

    Điện áp thử DC: 2500V
    Giải điện trở đo :    2GΩ/100GΩ        
    Giải đo kết quả đầu tiên : 0.1 ~ 50GΩ
    Độ chính xác :   

       0.1 - 50GΩ: ±5%rdg

        0 - 0.1GΩ, 50GΩ - ∞:

                   ±10%rdg or 0.5% of scale length    

    Tiêu chuẩn: IEC 61010-1, 61010-2-030 , Pollution degree 2, IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2

    Nguồn :    DC12V : LR14/R14 × 8
    Kích thước : 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
    Cân nặng :  1,6 kg
    Phụ kiện :
    7165A Que đo đường Linedài 3m
    7264 Đầu nối đất dài 1.5m
    7265 Que đo Guard  dài1.5m
    8019 Đầu đo kiểu Hook

    9182 Hộp đựng cứng
    pin LR14  × 8, HDSD

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 3122B 3122B - Dong ho do dien tro cach dien Kyoritsu 3122B (5000V, 200GΩ) Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B (5000V, 200GΩ)

    Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
    Xuất xứ : Nhật

    Model: 3122B

    Bảo hành : 12 tháng

     

    Chỉ thị kim

    Điện áp thử DC: 5000V
    Giải điện trở đo :    
    5GΩ/200GΩ
    Giải đo kết quả đầu tiên : 0.1 ~ 50GΩ
    Độ chính xác :    

    0.2 - 100GΩ: ±5%rdg
    0 - 0.2GΩ, 100GΩ - ∞:
    ±10%rdg or 0.5% of scale length       

    Tiêu chuẩn: IEC 61010-1, 61010-2-030 , Pollution degree 2, IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2

    Nguồn :    DC12V : LR14/R14 × 8
    Kích thước : 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
    Cân nặng :  1,7 kg
    Phụ kiện :
    7165A Que đo đường Linedài 3m
    7264 Đầu nối đất dài 1.5m
    7265 Que đo Guard  dài1.5m
    8019 Đầu đo kiểu Hook

    9183 Hộp đựng cứng
    pin LR14  × 8, HDSD

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM