CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • ABB
  • mitsubishi
  • schneider
  • Fuji
  • idec
  • khai toan
  • Autonics
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE banel
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
  • 4140 4140 -  Thiet bi thu LOOP / PFC / PSC Kyoritsu 4140 Thiết bị thử LOOP / PFC / PSC Kyoritsu 4140

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Xuất xứ: Nhật
    Bảo hành: 12 tháng    


    Chức năng đo tổng trở mạch vòng:  L-PE ATT OFF, L-PE ATT ONL-N / L-L
    Chức năng PFC (L-PE) / PSC (L-N / L-L): PFC, PFC (ATT), PSC
    Đo thứ tự pha: 50~500V
    Đo điện áp: 0~500V /±2%rdg    
    Nguồn:  pin 1.5V AA × 6         
    Kích thước: 84 (L) × 184 (W) × 133 (D) mm         
    trọng lượng: 860g        
    Phụ kiện kèm theo: Dây nguồn, dây đo, 9155 (dây đeo), 156 (túi đựng), LR6 (pin) × 6,HDSD, chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 6201 6201 - Thiet bi do da nang Kyoritsu 6201A (20Ω, 200MΩ) Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A (20Ω, 200MΩ)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 6201A
    Bảo hành: 12 tháng

    Dòng kháng phạm vi 20Ω:
    - Khoảng đo: 0 – 15.00Ω
    - Độ phân giải: 10mΩ
    - Điện áp mở mạch : < AC 12V
    - Dòng đo: 10A AC 
    - Độ chính xác: ±3%rdg±5dgt
    Dòng kháng phạm vi 200MΩ:
    - Phạm vi: 250V/20MΩ / 500V/20MΩ
    - Khoảng đo: 0 – 19.99Ω
    - Độ phân giải: 10kΩ
    - Điện áp đầu ra: 250V DC (+20%/-10%) 1MΩ; 500V DC (+20%/-10%) 1MΩ
    - Dòng ngắn mạch : 2.5mA DC or less
    - Độ chính xác: ±2%rdg±3dgt.
    Thông số cơ bản:
    - Điện áp cung cấp: 240V±10%
    - Tần số: 50Hz±1%
    - Kích thước: 185 (L) × 167 (W) × 89 (D) mm, 1.2kg
    Phụ kiện: 7123; 7129A; 7161A; 7140; 9147; 9121; hướng dẫn sử dụng 
    Chọn mua thêm: 7121B

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 170 170 - May thu dien ap KYORITSU 170 (12 ~ 690V AC / DC) Máy thử điện áp KYORITSU 170 (12 ~ 690V AC / DC)

    Hãng sản xuất: KYORITSU
    Model: 170
    Bảo hành: 12 tháng

    Kiểm tra điện áp:
    - Dải điện áp:12 ~ 690V AC / DC
    - Điện áp định mức:12/24/50/120/230/400/690V 
    AC (16 ~ 400Hz), DC (±)
    - Đèn báo hiệu các chế độ:
    + 7 ± 3V (12V LED)
    + 18 ± 3V (24V LED)
    + 18 ± 3V (24V LED)
    + 75% ± 5% điện áp danh định (120/230/400/690V LED)
    - Thời gian phản hồi: <0.6s
    - Dòng đỉnh: ls <3.5mA (tại 690V)
    Kiểm tra cực đơn pha:
    - Dải điện áp: 100 ~ 690V AC (50/60Hz)
    Kiểm tra góc pha:
    - Hệ thống:Ba pha 4 dây hệ thống 200 ~ 690V pha-pha AC (50/60Hz)
    - Dải góc pha: 120 ± 5 độ
    Kiểm tra liên tục:
    - Dải đo: 0 ~ 400kΩ 50%
    - Dòng kiểm tra: Xấp xỉ 1.5μA (pin 3V, 0Ω)
    Thông số chung:
    - Nguồn:LR03 (AAA) 1.5V × 2
    - Kích thước: 246(L)×64(W)×26(D) mm, 190g
    - Nhiệt độ và độ ẩm:
    + Hoạt động:-15 ~ 55 º C, tối đa 85% RH (không ngưng tụ)
    + Bảo quản:-20 ~ 70 º C, tối đa 85% RH (không ngưng tụ)
    Phụ kiện: LR03 (AAA) 1.5V×2, KTA01, KTA02 , tài liệu hướng dẫn

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 171 171 - May kiem tra dien ap Kyoritsu 171 (12 - 690V AC/DC) Máy kiểm tra điện áp Kyoritsu 171 (12 - 690V AC/DC)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu 
    Model: 171
    Bảo hành: 12 tháng

    Kiểm tra điện áp:
    - Dải điện áp:12 ~ 690V AC/DC
    - LED
    + Điện áp định mức:12/24/50/120/230/400/690V, AC (16 ~ 400Hz), DC (±)
    + Các chế độ đèn báo hiệu:7 ± 3V (12V LED); 18 ± 3V (24V LED); 18 ± 3V (24V LED); 75% ± 5% điện áp danh định (120/230/400/690V LED)
    + Thời gian phản hồi: <0.6s
    - LCD
    + Dải đo/ độ phân giải (dải tự động): 300V AC/DC (6.0 - 299.9)/0.1V; 690V AC (270 - 759)/1V; 690V DC (270 - 710)/1V
    + Độ chính xác (23±5ºC): ±1.5V (7 - 100V); ±1%±5dgt (100 - 690V); AC (16 - 400Hz), DC(±)
    + Thời gian đáp ứng: 1s
    - Dòng đỉnh: ls <3.5mA (tại 690V)
    Kiểm tra cực đơn pha:
    - Dải điện áp: 100 ~ 690V AC (50/60Hz)
    Kiểm tra góc pha:
    - Hệ thống:Ba pha 4 dây hệ thống 200 ~ 690V pha-pha AC (50/60Hz)
    - Dải góc pha: 120 ± 5 độ
    Kiểm tra liên tục:
    - Dải đo: 0 ~ 400kΩ 50%
    - Dòng kiểm tra: Xấp xỉ 1.5μA (pin 3V, 0Ω)
    Thông số chung:
    - Nguồn:LR03 (AAA) 1.5V × 2
    - Kích thước: 246(L)×64(W)×26(D) mm, 190g
    - Phụ kiện: LR03 (AAA) 1.5V×2, KTA01, KTA02 , tài liệu hướng dẫn

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K4102AH K4102AH - May do dien tro dat KYORITSU 4102AH, K4102Ah (12/120/1200Ω) Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102AH, K4102Ah (12/120/1200Ω)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu 
    Model: 4102AH
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành: 12 tháng

    Vỏ hộp cứng
    Giải đo :
    + Điện trở đất : 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω
    + Điện áp đất : [50,60Hz]: 0~30V AC
    + Độ chính xác :
    + Điện trở đất : ±3% 
    + Điện áp đất : ±3% 
    Nguồn :    R6P (AA) (1.5V) × 6
    Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
    Khối lượng : 600g approx.
    Phụ kiện :
     + 7095A (Earth resistance test leads) × 1set
    (red-20m, yellow-10m, green-5m)
    + 8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set
    + 7127A (Simplified measurement probe) × 1set
    + R6P (AA) × 6

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K4102A K4102A - May do dien tro dat KYORITSU 4102A, K4102A (12/120/1200Ω) Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102A, K4102A (12/120/1200Ω)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 4102A, K4102A
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành : 12 tháng

    Vỏ hộp mềm
    Giải đo :
    + Điện trở đất : 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω
    + Điện áp đất : [50,60Hz]: 0~30V AC
    + Độ chính xác :
    + Điện trở đất : ±3% 
    + Điện áp đất : ±3% 
    Nguồn :    R6P (AA) (1.5V) × 6
    Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
    Khối lượng : 600g approx.
    Phụ kiện :
     + 7095A (Earth resistance test leads) × 1set
    (red-20m, yellow-10m, green-5m)
    + 8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set
    + 7127A (Simplified measurement probe) × 1set
    + R6P (AA) × 6
    + Vỏ hộp mềm

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K4105AH K4105AH - May do dien tro dat KYORITSU 4105AH, K4105AH (20/200/2000Ω) Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105AH, K4105AH (20/200/2000Ω)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 4105AH
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành : 12 tháng

    Hộp cứng
    Giải đo
    + Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω
    + Điện áp đất  [50,60Hz]: 0~200V AC
    Độ chính xác
    + Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
                  ±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange)
    + Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt
    Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 6
    Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
    Khối lượng : 550g approx.
    Phụ kiện:
    + 7095A - Dây đo (Đỏ, vàng, xanh) × 1set
    (red-20m, yellow-10m, green-5m)
    + 8032 - Cọc sắt cắm đất × 1set
    + 7127A  - Đầu đo nối × 1set
     + R6P (AA) × 6
    + Hướng dẫn sử dụng

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K4200 K4200 -  Ampe kim do dien tro dat Kyoritsu 4200, K4200 (20Ω~1200Ω) Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200 (20Ω~1200Ω)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 4200
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng

    Đo điện trở đất
    + Giải đo : 20Ω/200Ω/1200Ω
    + Độ phân giải : 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω
    + Độ chính xác : ±1.5%±0.05Ω/±2%±0.5Ω/|±3%±2Ω/±5%±5Ω/|±10%±10Ω
    Đo dòng AC
    + Giải đo : 100mA/1A/10A/30A
    + Độ phân giải : 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A
    + Độ chính xác : ±2%
    Thời gian phản hồi : 7s (Đo đất) và 2s ( Đo dòng)
    Lấy mẫu : 1 times
    Tự động tắt nguồn, thời gian đo khoảng 12h đến 24h liên tục
    Đường kính kìm : 32mm max.
    Kích thước : 246(L) × 120(W) × 54(D)mm
    Khối lượng : 780g 
    Phụ kiện : Pin, hộp đựng, hướng dẫn sử dụng

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K4105A K4105A -  May do dien tro dat KYORITSU 4105A, K4105A (20/200/2000Ω) Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105A, K4105A (20/200/2000Ω)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu 
    Model: 4105A
    Xuất xứ: Thái Lan
    Bảo hành: 12 tháng

    Hộp mềm
    Giải đo
    + Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω
    + Điện áp đất  [50,60Hz]: 0~200V AC
    Độ chính xác
    + Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
                  ±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange)
    + Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt
    Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 6
    Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
    Khối lượng : 550g approx.
    Phụ kiện:
    + 7095A (Earth resistance test leads) × 1set
    (red-20m, yellow-10m, green-5m)
    + 8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set
    + 7127A (Simplified measurement probe) × 1set
     + R6P (AA) × 6
    + Instruction Manual

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K4300 K4300 - Thiet bi do dien tro dat Kyoritsu 4300 Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu 4300

     Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
    Model: 4300
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành: 12 tháng
     

    Dải đo: 200.0/2000Ω (Auto ranging) ±3%rdg±5dgt
    Đo điện áp: AC: 5.0 ~ 300.0V (45 ~ 65Hz)±1%rdg±4dgt
                    DC: ±5.0 ~ 300.0V±1%rdg±8dgt
    nguồn : Size AA alkaline battery × 2pcs
    Kích thước: 232(L) × 51(W) × 42(D)mm
    trọng lượng: 220g approx. 
    Cung cấp kem theo
    7248 (Test lead with Alligator clip and Flat test probe)
    8072 (CAT.II Standard prod)
    8253 (CAT.III Standard prod)
    8017 (Extension prod long)
    9161 (Carrying case)

    Instruction manual, LR6 (AA) × 2

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K4106 K4106 - May do dien tro dat - Dien tro suat KYORITSU 4106, K4106 Máy đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106

    Hãng sản xuất: Kyoritsu 
    Model: 4106
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành: 12 tháng

    Đo điện trở đất :
    + Giải đo : 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
    + Độ phân giải : 0.001Ω/0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω/100Ω
    + Độ chính xác : ±2%rdg±0.03Ω
    Đo điện trở suất ρ :
    + Giải đo :  2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
    + Độ phân giải : 0.1Ω•m~1Ω•m
    + Độ chính xác : ρ=2×π×a×R
    Thẻ nhớ : 800 dữ liệu
    Truyền thông : USB (Model 8112)
    Màn hình LCD
    Chỉ báo quá dải bằng : " OL"
    Nguồn : DC12V, Pin AA (R6P) x 8
    Kích thước : 167(L) × 185(W) × 89(D) mm
    Khối lượng : 900g
    Phụ kiện :
    + Model 7229A - Dây đo (Xanh, vàng, đỏ, đen)
    + Model 7238A - Đầu đo, khớp nối
    + Model 8032 - 2 cọc sắt T cắm đất
    + CD, Cáp USB
    + Hộp đựng
    + Pin R6P) x 8, Hướng dẫn sử dụng

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 4202 4202 - Ampe kim do dien tro dat KYORITSU 4202 (0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω, Bluetooth) Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4202 (0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω, Bluetooth)

    Hãng sản xuất: KYORITSU
    Model: 4202
    Bảo hành: 12 tháng

    Đo điện trở đất Ω: 0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω
    Đo dòng điện AC A: 100/1000mA/10A/30A
    Thời gian phản hồi: 7s(đo đất), 2s(đo dòng).
    Tự  động tắt nguồn trong 10s.
    Điện áp chịu đựng: AC 5320Vrms/5s
    Đường kính kẹp: Ø32mm
    Nguồn nuôi: LR6/R6 (AA) (1.5V) × 4
    Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CATIV, IEC 61010-2-032, IEC 61326
    Kích thước: 246(L) x 120 (W) x54(D).
    Trọng lượng: 780g
    Phụ kiện: Điện trở chuẩn 8304, pin LR6 (AA) × 4, HDSD, hộp đựng 9167

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K6305-01 K6305-01 - Thiet bi do phan tich cong suat da nang KYORITSU 6305-01, K6305-01 (kem kim 500A) Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6305-01, K6305-01 (kèm kìm 500A)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu 
    Model: 6305-01
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành: 12 tháng

    + Chỉ thị số
    + Sơ đồ nối dây : 1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P3W3A, 3P4W
    + Điện áp : 150 / 300 / 600V
    + Dòng điện: 3000A
    Phụ kiện bao gồm : 
    + 8125 (kìm đo 500A) 3 cái
    + 7141B (dây đo điện áp),
    + 7148 (Cáp USB),
    + 7170 (Dây nguồn),
    + 8326-02 (thẻ SD  [2GB]) × 1
    + 9125 (túi đựng),
    Phần mềm PC , pin × 6, hướng dẫn sử dụng
    Phụ kiện tùy chọn :
    8124,8125,8126,8127,8128 (kìm đo). 
    8129 (kìm đo dây mềm).
    8312 (adapter nguồn)
    8322 (Compact flash card 256MB)
    8323 (Compact flash card 1GB)
    9132 (Carrying case with magnet)
    Wide range of clamp sensor up to 1000A on request.

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K6305-00 K6305-00 -  Thiet bi do phan tich cong suat da nang KYORITSU 6305-00, K6305-00 Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6305-00, K6305-00

    Hãng sản xuất: Kyoritsu 
    Model: 6305-00
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành: 12 tháng


    + Chỉ thị số
    + Sơ đồ nối dây : 1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P3W3A, 3P4W
    + Điện áp : 150 / 300 / 600V
    + Dòng điện: 3000A
    Phụ kiện bao gồm :
    + 7141B (dây đo điện áp),
    + 7148 (Cáp USB),
    + 7170 (Dây nguồn),
    + 8326-02 (thẻ SD  [2GB]) × 1
    + 9125 (túi đựng),
    Phần mềm PC , pin × 6, hướng dẫn sử dụng
    Phụ kiện tùy chọn :
    8124,8125,8126,8127,8128 (kìm đo).
    8129 (kìm đo dây mềm).
    8312 (adapter nguồn)
    8322 (Compact flash card 256MB)
    8323 (Compact flash card 1GB)
    9132 (Carrying case with magnet)
    Wide range of clamp sensor up to 1000A on request.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 6315 6315 - May phan tich cong suat Kyoritsu 6315 (Bluetooth) Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315 (Bluetooth)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Xuất xứ: Nhật
    Bảo hành: 12 tháng    


    - Kiểu đo:1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P4W         
    - Thông số đo: V, A, F, P, Q, S, KWh, KVARh, KVAh, PF (cos θ), dòng trung trình, phụ tải, hài, chất lượng (Swell/Dip/ngắt, tức thời/quá áp, dòng khởi động, mất cân bằng), tính toán điên dung cho PF,  nhấp nháy        
    - Đo điện áp (RMS): 600.0 / 1000V
    - Đo dòng điện (RMS)                                     
      Option  8128 ( 50A type ): 5 / 50A / AUTO
      Option 8127 (100A  type ): 10 / 100A / AUTO
      Option 8126 ( 200A  type ) : 20 / 200A / AUTO
      Option 8125 ( 500A  type ) : 50 / 500A / AUTO
      Option 8124/8130 ( 1000A  type ) : 100 / 1000A / AUTO
      Option 8146/8147/8148 ( 10A type ) : 1 / 10A / AUTO
      Option 8129 (3000Atype ) : 300 / 1000 / 3000A
    - Hệ số công suất:  độ chính xá 0.3%rdg±0.2%f.s.     
    - Giải đo tần số: 40~70Hz         
    - Nguồn (AC Line)  AC100~240V / 50~60Hz / 7VA max         
    - nguồn  (DC battery):  6 pin AA 
    - Bộ nhớ trong: FLASH memory (4MB)         
    - Card giao tiếp PC: SD card (2GB)         
    - Giao tiếp PC :USB Ver2.0, Bluetooth Ver2.1 + EDR Class2         
    - Hiển:320 × 240 (RGB) Pixel, 3.5inch color TFT display         
    - chu kỳ update: 1 sec         
    -  Tiêu chuẩn áp dụng 
      IEC 61010-1 CAT IV 300V, CAT III 600V, CAT II 1000V Pollution degree 2
      IEC 61010-2-030, IEC 61010-031, IEC 61326, EN 50160
      IEC 61000-4-30 Class S, IEC 61000-4-15, IEC 61000-4-7         
    -  Kích thước: 175(L) × 120(W) × 68(D) mm         
    - Trọng lượng:  900g         
    - Phụ kiện kèm theo:  7141B (dây đo điện áp), 7170 (dây nguồn), 7219 (cáp USB), 8326-02 (thẻ nớ SD 2GB), túi đựng
    6 Miếng gián đánh dấu đầu vào, phần mềm, chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng, HDSD nhanh, 6 pin

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K2412 K2412 - Ampe kim do dong do KYORITSU 2412, K2412 (Max 500A) Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2412, K2412 (Max 500A)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 2412
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng

    AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo)
    AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo)
    AC V     600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz)
    Ω     200Ω
    Đường kính kìm : Ø40mm
    Tần số hưởng ứng : 40~400Hz
    Đầu ra : DC200mV 
    Nguồn  :     6F22 (9V) × 1 or AC Adaptor
    Kích thước  : 209(L) × 96(W) × 45(D)mm
    Khối lượng : 450g .
    Phụ kiện  : Que đo, Hộp, Pin, HDSD    

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K2413F K2413F -  Ampe kim do dong do KYORITSU 2413F, K2413F (Max 1000A) Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F (Max 1000A)

     Hãng sản xuất: Kyoritsu

    Model: 2413F
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng

    AC A : 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz)
    AC A :     200mA/2/20/200/1000A (Dây đo)
    Đường kính kìm :    Ø68mm max.
    Tần số hiệu ứng :    40Hz~1kHz
    Đầu ra : Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV    
    Nguồn cung cấp :     6F22 (9V) × 1 
    Kích thước : 250(L) × 130(W) × 50(D)mm
    Khối lượng :    570g approx.
    Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSD

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K2413R K2413R - Ampe kim do dong do KYORITSU 2413R (True RMS, Max 1000A) Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413R (True RMS, Max 1000A) Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K2431 K2431 - Ampe kim do dong do KYORITSU 2431, K2431 (200A) Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431 (200A)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 2431
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng

    AC A : 20/200mA/200A (50/60Hz) 
    AC A : (WIDE) 20/200mA/200A
    Đường kính kìm :    Ø24mm max.
    Tần số hiệu ứng :    40~400Hz
    Nguồn :      LR-44 (1.5V)× 2
    Kích thước :149(L)× 60(W) × 26(D)mm
    Khối lượng :120g approx.
    Phụ kiện : Pin, bao đựng, HDSD

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K2432 K2432 -  Ampe kim do dong do KYORITSU 2432, K2432 (100A) Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432 (100A)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 2432
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng

    AC A :4/40mA/100A (50/60Hz) 
    AC A : (WIDE) 4/40mA/100A
    Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:100A)
    Đường kính kìm :     Ø40mm max.
    Thời gian phản hồi : 2 seconds
    Nguồn :     Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries
    Kích thước : 185(L) × 81(W) × 32(D)mm
    Khối lượng : 290g approx.
    Phụ kiện : Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K2433 K2433 - Ampe kim do dong do KYORITSU 2433, K2433 (400A) Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433 (400A)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 2433
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng

    AC A : 40/400mA/400A (50/60Hz) 
    AC A : (WIDE) 40/400mA/400A
    Tần số hưởng ứng :20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A)
    Đường kính kìm :    Ø40mm
    Thời gian đáp ứng : 2 seconds
    Nguồn :     Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries
    Kích thước :185(L) × 81(W) × 32(D)mm
    Khối lượng : 270g 
    Phụ kiện : Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • K2434 K2434 - Ampe kim do dong do KYORITSU 2434, K2434 Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 2434
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng

    AC A (50/60Hz) :     400mA/4/100A 
    AC A (WIDE) :400mA/4/100A
    Kìm kẹp : Ø28mm max.
    Chuẩn an toàn : IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032
    Tần số hiệu ứng :    40~400Hz
    Nguồn :    R03 (AAA) (1.5V) × 2
    Kích thước : 169(L) × 75(W) × 40(D)mm
    Khối lượng : 220g approx.
    Phụ kiện : Bao đựng, R03 × 2, HDSD
     

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 5010 5010 -  Thiet bi ghi du lieu - Dong ro KYORITSU 5010, K5010 Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010, K5010

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 5010
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng
     

    True RMS
    Chế độ ghi bình thường:
    + Giải đo : 100mA
    + Độ chính xác : ±2.0%rdg±5dgt
    + Độ chính xác có cảm biến :|±2.0%rdg±10dgt
    Chế độ ghi khởi động :
    + Giải đo : 100mA
    + Độ chính xác : ±3.5%rdg±5dgt
    + Độ chính xác có cảm biến :|±3.5%rdg±10dgt
    Chế độ ghi thu thập
    + Giải đo : 100mA
    + Độ chính xác : ±3%rdg±5dgt
    + Độ chính xác có cảm biến :|±3.0%rdg±10dgt
    Đầu vào : AC
    Số kênh : 3
    Trở khánh : 50MΩ 
    Nguồn : DC 6V - LR6 × 4
    Kích thước :111 (L) × 60 (W) × 42 (D) mm
    Khối lượng : 265g
    Phụ kiện : Pin, cáp USB, CD, bao đựng

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 5020 5020 - Thiet bi ghi du lieu - Dong do KYORITSU 5020, K5020 (Power Quality) Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng dò KYORITSU 5020, K5020 (Power Quality)

    Hãng sản xuất: Kyoritsu
    Model: 5020, K5020
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành : 12 tháng

    True RMS
    Chế độ ghi bình thường:
    + Giải đo : 100mA
    + Độ chính xác : ±2.0%rdg±5dgt
    + Độ chính xác có cảm biến :|±2.0%rdg±10dgt
    Chế độ ghi khởi động :
    + Giải đo : 100mA
    + Độ chính xác : ±3.5%rdg±5dgt
    + Độ chính xác có cảm biến :|±3.5%rdg±10dgt
    Chế độ ghi thu thập, phân tích chất lượng
    + Giải đo : 100mA
    + Độ chính xác : ±3%rdg±5dgt
    + Độ chính xác có cảm biến :|±3.0%rdg±10dgt
    Đầu vào : AC
    Số kênh : 3
    Trở khánh : 50MΩ 
    Nguồn : DC 6V - LR6 × 4
    Kích thước :111 (L) × 60 (W) × 42 (D) mm
    Khối lượng : 265g
    Phụ kiện : Pin, cáp USB, CD, bao đựng

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • 5410 5410 - Thiet bi kiem tra RCD KYORITSU 5410, K5410 Thiết bị kiểm tra RCD KYORITSU 5410, K5410

    Hãng sản xuất: Kyoritsu 
    Model: 5410, K5410
    Xuất xứ: Nhật Bản
    Bảo hành: 12 tháng

    The metering: x5, x1, x1 / 2, Auto Ramp
    Nominal voltage:
    + 100V ± 10%
    + 200V +32% / -10%
    + 400V ± 10% (50/60Hz)
    Line test:
    + 15/30/50/100mA (x5)
    + 15/30/50/100/200/500mA (x1 and x1 / 2)
    + 15/30/50/100/200/500mA (Auto Ramp)
    Time of inspection:
    + 200ms (x5)
    + 2000ms (x1)
    + 2000ms (x1 / 2)
    + 300ms x 15 steps (Auto Ramp)
    Accuracy
    + ± 1% rdg ± 3dgt (x1, x5, x1 / 2)
    + ~ +4% -4% (Auto Ramp)
    Measure the voltage:
    + A Measurements: 80V ~ 450V (50/60Hz)
    + Accuracy: ± 2% rdg ± 4dgt
    LCD Display
    Source: DC 12V, R6P AA Battery x 8 units
    Size: 186 x 167 x 89
    Weight: 965G
    Accessories: Wire match test, Battery, Manuals

     Tài Liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM