Hãng sản xuất: Kyoritsu Xuất xứ: Nhật Bảo hành: 12 tháng
Chức năng đo tổng trở mạch vòng: L-PE ATT OFF, L-PE ATT ONL-N / L-L Chức năng PFC (L-PE) / PSC (L-N / L-L): PFC, PFC (ATT), PSC Đo thứ tự pha: 50~500V Đo điện áp: 0~500V /±2%rdg Nguồn: pin 1.5V AA × 6 Kích thước: 84 (L) × 184 (W) × 133 (D) mm trọng lượng: 860g Phụ kiện kèm theo: Dây nguồn, dây đo, 9155 (dây đeo), 156 (túi đựng), LR6 (pin) × 6,HDSD, chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng
Tài Liệu
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 6201A Bảo hành: 12 tháng Dòng kháng phạm vi 20Ω: - Khoảng đo: 0 – 15.00Ω - Độ phân giải: 10mΩ - Điện áp mở mạch : < AC 12V - Dòng đo: 10A AC - Độ chính xác: ±3%rdg±5dgt Dòng kháng phạm vi 200MΩ: - Phạm vi: 250V/20MΩ / 500V/20MΩ - Khoảng đo: 0 – 19.99Ω - Độ phân giải: 10kΩ - Điện áp đầu ra: 250V DC (+20%/-10%) 1MΩ; 500V DC (+20%/-10%) 1MΩ - Dòng ngắn mạch : 2.5mA DC or less - Độ chính xác: ±2%rdg±3dgt. Thông số cơ bản: - Điện áp cung cấp: 240V±10% - Tần số: 50Hz±1% - Kích thước: 185 (L) × 167 (W) × 89 (D) mm, 1.2kg Phụ kiện: 7123; 7129A; 7161A; 7140; 9147; 9121; hướng dẫn sử dụng Chọn mua thêm: 7121B
Hãng sản xuất: KYORITSU Model: 170 Bảo hành: 12 tháng Kiểm tra điện áp: - Dải điện áp:12 ~ 690V AC / DC - Điện áp định mức:12/24/50/120/230/400/690V AC (16 ~ 400Hz), DC (±) - Đèn báo hiệu các chế độ: + 7 ± 3V (12V LED) + 18 ± 3V (24V LED) + 18 ± 3V (24V LED) + 75% ± 5% điện áp danh định (120/230/400/690V LED) - Thời gian phản hồi: <0.6s - Dòng đỉnh: ls <3.5mA (tại 690V) Kiểm tra cực đơn pha: - Dải điện áp: 100 ~ 690V AC (50/60Hz) Kiểm tra góc pha: - Hệ thống:Ba pha 4 dây hệ thống 200 ~ 690V pha-pha AC (50/60Hz) - Dải góc pha: 120 ± 5 độ Kiểm tra liên tục: - Dải đo: 0 ~ 400kΩ 50% - Dòng kiểm tra: Xấp xỉ 1.5μA (pin 3V, 0Ω) Thông số chung: - Nguồn:LR03 (AAA) 1.5V × 2 - Kích thước: 246(L)×64(W)×26(D) mm, 190g - Nhiệt độ và độ ẩm: + Hoạt động:-15 ~ 55 º C, tối đa 85% RH (không ngưng tụ) + Bảo quản:-20 ~ 70 º C, tối đa 85% RH (không ngưng tụ) Phụ kiện: LR03 (AAA) 1.5V×2, KTA01, KTA02 , tài liệu hướng dẫn
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 171 Bảo hành: 12 tháng Kiểm tra điện áp: - Dải điện áp:12 ~ 690V AC/DC - LED + Điện áp định mức:12/24/50/120/230/400/690V, AC (16 ~ 400Hz), DC (±) + Các chế độ đèn báo hiệu:7 ± 3V (12V LED); 18 ± 3V (24V LED); 18 ± 3V (24V LED); 75% ± 5% điện áp danh định (120/230/400/690V LED) + Thời gian phản hồi: <0.6s - LCD + Dải đo/ độ phân giải (dải tự động): 300V AC/DC (6.0 - 299.9)/0.1V; 690V AC (270 - 759)/1V; 690V DC (270 - 710)/1V + Độ chính xác (23±5ºC): ±1.5V (7 - 100V); ±1%±5dgt (100 - 690V); AC (16 - 400Hz), DC(±) + Thời gian đáp ứng: 1s - Dòng đỉnh: ls <3.5mA (tại 690V) Kiểm tra cực đơn pha: - Dải điện áp: 100 ~ 690V AC (50/60Hz) Kiểm tra góc pha: - Hệ thống:Ba pha 4 dây hệ thống 200 ~ 690V pha-pha AC (50/60Hz) - Dải góc pha: 120 ± 5 độ Kiểm tra liên tục: - Dải đo: 0 ~ 400kΩ 50% - Dòng kiểm tra: Xấp xỉ 1.5μA (pin 3V, 0Ω) Thông số chung: - Nguồn:LR03 (AAA) 1.5V × 2 - Kích thước: 246(L)×64(W)×26(D) mm, 190g - Phụ kiện: LR03 (AAA) 1.5V×2, KTA01, KTA02 , tài liệu hướng dẫn
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 4102AH Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành: 12 tháng
Vỏ hộp cứng Giải đo : + Điện trở đất : 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω + Điện áp đất : [50,60Hz]: 0~30V AC + Độ chính xác : + Điện trở đất : ±3% + Điện áp đất : ±3% Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm Khối lượng : 600g approx. Phụ kiện : + 7095A (Earth resistance test leads) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m) + 8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set + 7127A (Simplified measurement probe) × 1set + R6P (AA) × 6
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 4102A, K4102A Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành : 12 tháng
Vỏ hộp mềm Giải đo : + Điện trở đất : 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω + Điện áp đất : [50,60Hz]: 0~30V AC + Độ chính xác : + Điện trở đất : ±3% + Điện áp đất : ±3% Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm Khối lượng : 600g approx. Phụ kiện : + 7095A (Earth resistance test leads) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m) + 8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set + 7127A (Simplified measurement probe) × 1set + R6P (AA) × 6 + Vỏ hộp mềm
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 4105AH Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành : 12 tháng
Hộp cứng Giải đo + Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω + Điện áp đất [50,60Hz]: 0~200V AC Độ chính xác + Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange) ±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange) + Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm Khối lượng : 550g approx. Phụ kiện: + 7095A - Dây đo (Đỏ, vàng, xanh) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m) + 8032 - Cọc sắt cắm đất × 1set + 7127A - Đầu đo nối × 1set + R6P (AA) × 6 + Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 4200 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
Đo điện trở đất + Giải đo : 20Ω/200Ω/1200Ω + Độ phân giải : 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω + Độ chính xác : ±1.5%±0.05Ω/±2%±0.5Ω/|±3%±2Ω/±5%±5Ω/|±10%±10Ω Đo dòng AC + Giải đo : 100mA/1A/10A/30A + Độ phân giải : 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A + Độ chính xác : ±2% Thời gian phản hồi : 7s (Đo đất) và 2s ( Đo dòng) Lấy mẫu : 1 times Tự động tắt nguồn, thời gian đo khoảng 12h đến 24h liên tục Đường kính kìm : 32mm max. Kích thước : 246(L) × 120(W) × 54(D)mm Khối lượng : 780g Phụ kiện : Pin, hộp đựng, hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 4105A Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành: 12 tháng
Hộp mềm Giải đo + Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω + Điện áp đất [50,60Hz]: 0~200V AC Độ chính xác + Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange) ±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange) + Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm Khối lượng : 550g approx. Phụ kiện: + 7095A (Earth resistance test leads) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m) + 8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set + 7127A (Simplified measurement probe) × 1set + R6P (AA) × 6 + Instruction Manual
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật Model: 4300 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
Dải đo: 200.0/2000Ω (Auto ranging) ±3%rdg±5dgt Đo điện áp: AC: 5.0 ~ 300.0V (45 ~ 65Hz)±1%rdg±4dgt DC: ±5.0 ~ 300.0V±1%rdg±8dgt nguồn : Size AA alkaline battery × 2pcs Kích thước: 232(L) × 51(W) × 42(D)mm trọng lượng: 220g approx. Cung cấp kem theo 7248 (Test lead with Alligator clip and Flat test probe) 8072 (CAT.II Standard prod) 8253 (CAT.III Standard prod) 8017 (Extension prod long) 9161 (Carrying case)
Instruction manual, LR6 (AA) × 2
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 4106 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
Đo điện trở đất : + Giải đo : 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ + Độ phân giải : 0.001Ω/0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω/100Ω + Độ chính xác : ±2%rdg±0.03Ω Đo điện trở suất ρ : + Giải đo : 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ + Độ phân giải : 0.1Ω•m~1Ω•m + Độ chính xác : ρ=2×π×a×R Thẻ nhớ : 800 dữ liệu Truyền thông : USB (Model 8112) Màn hình LCD Chỉ báo quá dải bằng : " OL" Nguồn : DC12V, Pin AA (R6P) x 8 Kích thước : 167(L) × 185(W) × 89(D) mm Khối lượng : 900g Phụ kiện : + Model 7229A - Dây đo (Xanh, vàng, đỏ, đen) + Model 7238A - Đầu đo, khớp nối + Model 8032 - 2 cọc sắt T cắm đất + CD, Cáp USB + Hộp đựng + Pin R6P) x 8, Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: KYORITSU Model: 4202 Bảo hành: 12 tháng Đo điện trở đất Ω: 0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω Đo dòng điện AC A: 100/1000mA/10A/30A Thời gian phản hồi: 7s(đo đất), 2s(đo dòng). Tự động tắt nguồn trong 10s. Điện áp chịu đựng: AC 5320Vrms/5s Đường kính kẹp: Ø32mm Nguồn nuôi: LR6/R6 (AA) (1.5V) × 4 Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CATIV, IEC 61010-2-032, IEC 61326 Kích thước: 246(L) x 120 (W) x54(D). Trọng lượng: 780g Phụ kiện: Điện trở chuẩn 8304, pin LR6 (AA) × 4, HDSD, hộp đựng 9167
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 6305-01 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
+ Chỉ thị số + Sơ đồ nối dây : 1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P3W3A, 3P4W + Điện áp : 150 / 300 / 600V + Dòng điện: 3000A Phụ kiện bao gồm : + 8125 (kìm đo 500A) 3 cái + 7141B (dây đo điện áp), + 7148 (Cáp USB), + 7170 (Dây nguồn), + 8326-02 (thẻ SD [2GB]) × 1 + 9125 (túi đựng), Phần mềm PC , pin × 6, hướng dẫn sử dụng Phụ kiện tùy chọn : 8124,8125,8126,8127,8128 (kìm đo). 8129 (kìm đo dây mềm). 8312 (adapter nguồn) 8322 (Compact flash card 256MB) 8323 (Compact flash card 1GB) 9132 (Carrying case with magnet) Wide range of clamp sensor up to 1000A on request.
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 6305-00 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
+ Chỉ thị số + Sơ đồ nối dây : 1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P3W3A, 3P4W + Điện áp : 150 / 300 / 600V + Dòng điện: 3000A Phụ kiện bao gồm : + 7141B (dây đo điện áp), + 7148 (Cáp USB), + 7170 (Dây nguồn), + 8326-02 (thẻ SD [2GB]) × 1 + 9125 (túi đựng), Phần mềm PC , pin × 6, hướng dẫn sử dụng Phụ kiện tùy chọn : 8124,8125,8126,8127,8128 (kìm đo). 8129 (kìm đo dây mềm). 8312 (adapter nguồn) 8322 (Compact flash card 256MB) 8323 (Compact flash card 1GB) 9132 (Carrying case with magnet) Wide range of clamp sensor up to 1000A on request.
- Kiểu đo:1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P4W - Thông số đo: V, A, F, P, Q, S, KWh, KVARh, KVAh, PF (cos θ), dòng trung trình, phụ tải, hài, chất lượng (Swell/Dip/ngắt, tức thời/quá áp, dòng khởi động, mất cân bằng), tính toán điên dung cho PF, nhấp nháy - Đo điện áp (RMS): 600.0 / 1000V - Đo dòng điện (RMS) Option 8128 ( 50A type ): 5 / 50A / AUTO Option 8127 (100A type ): 10 / 100A / AUTO Option 8126 ( 200A type ) : 20 / 200A / AUTO Option 8125 ( 500A type ) : 50 / 500A / AUTO Option 8124/8130 ( 1000A type ) : 100 / 1000A / AUTO Option 8146/8147/8148 ( 10A type ) : 1 / 10A / AUTO Option 8129 (3000Atype ) : 300 / 1000 / 3000A - Hệ số công suất: độ chính xá 0.3%rdg±0.2%f.s. - Giải đo tần số: 40~70Hz - Nguồn (AC Line) AC100~240V / 50~60Hz / 7VA max - nguồn (DC battery): 6 pin AA - Bộ nhớ trong: FLASH memory (4MB) - Card giao tiếp PC: SD card (2GB) - Giao tiếp PC :USB Ver2.0, Bluetooth Ver2.1 + EDR Class2 - Hiển:320 × 240 (RGB) Pixel, 3.5inch color TFT display - chu kỳ update: 1 sec - Tiêu chuẩn áp dụng IEC 61010-1 CAT IV 300V, CAT III 600V, CAT II 1000V Pollution degree 2 IEC 61010-2-030, IEC 61010-031, IEC 61326, EN 50160 IEC 61000-4-30 Class S, IEC 61000-4-15, IEC 61000-4-7 - Kích thước: 175(L) × 120(W) × 68(D) mm - Trọng lượng: 900g - Phụ kiện kèm theo: 7141B (dây đo điện áp), 7170 (dây nguồn), 7219 (cáp USB), 8326-02 (thẻ nớ SD 2GB), túi đựng 6 Miếng gián đánh dấu đầu vào, phần mềm, chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng, HDSD nhanh, 6 pin
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 2412 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo) AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo) AC V 600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz) Ω 200Ω Đường kính kìm : Ø40mm Tần số hưởng ứng : 40~400Hz Đầu ra : DC200mV Nguồn : 6F22 (9V) × 1 or AC Adaptor Kích thước : 209(L) × 96(W) × 45(D)mm Khối lượng : 450g . Phụ kiện : Que đo, Hộp, Pin, HDSD
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Model: 2413F Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
AC A : 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz) AC A : 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo) Đường kính kìm : Ø68mm max. Tần số hiệu ứng : 40Hz~1kHz Đầu ra : Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV Nguồn cung cấp : 6F22 (9V) × 1 Kích thước : 250(L) × 130(W) × 50(D)mm Khối lượng : 570g approx. Phụ kiện : Hộp đựng, Pin, HDSD
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 2431 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
AC A : 20/200mA/200A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 20/200mA/200A Đường kính kìm : Ø24mm max. Tần số hiệu ứng : 40~400Hz Nguồn : LR-44 (1.5V)× 2 Kích thước :149(L)× 60(W) × 26(D)mm Khối lượng :120g approx. Phụ kiện : Pin, bao đựng, HDSD
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 2432 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
AC A :4/40mA/100A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 4/40mA/100A Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:100A) Đường kính kìm : Ø40mm max. Thời gian phản hồi : 2 seconds Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước : 185(L) × 81(W) × 32(D)mm Khối lượng : 290g approx. Phụ kiện : Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 2433 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
AC A : 40/400mA/400A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 40/400mA/400A Tần số hưởng ứng :20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A) Đường kính kìm : Ø40mm Thời gian đáp ứng : 2 seconds Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước :185(L) × 81(W) × 32(D)mm Khối lượng : 270g Phụ kiện : Bao đựng, R03 (1.5V) × 2, HDSD
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 2434 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
AC A (50/60Hz) : 400mA/4/100A AC A (WIDE) :400mA/4/100A Kìm kẹp : Ø28mm max. Chuẩn an toàn : IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032 Tần số hiệu ứng : 40~400Hz Nguồn : R03 (AAA) (1.5V) × 2 Kích thước : 169(L) × 75(W) × 40(D)mm Khối lượng : 220g approx. Phụ kiện : Bao đựng, R03 × 2, HDSD
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 5010 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
True RMS Chế độ ghi bình thường: + Giải đo : 100mA + Độ chính xác : ±2.0%rdg±5dgt + Độ chính xác có cảm biến :|±2.0%rdg±10dgt Chế độ ghi khởi động : + Giải đo : 100mA + Độ chính xác : ±3.5%rdg±5dgt + Độ chính xác có cảm biến :|±3.5%rdg±10dgt Chế độ ghi thu thập + Giải đo : 100mA + Độ chính xác : ±3%rdg±5dgt + Độ chính xác có cảm biến :|±3.0%rdg±10dgt Đầu vào : AC Số kênh : 3 Trở khánh : 50MΩ Nguồn : DC 6V - LR6 × 4 Kích thước :111 (L) × 60 (W) × 42 (D) mm Khối lượng : 265g Phụ kiện : Pin, cáp USB, CD, bao đựng
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 5020, K5020 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành : 12 tháng
True RMS Chế độ ghi bình thường: + Giải đo : 100mA + Độ chính xác : ±2.0%rdg±5dgt + Độ chính xác có cảm biến :|±2.0%rdg±10dgt Chế độ ghi khởi động : + Giải đo : 100mA + Độ chính xác : ±3.5%rdg±5dgt + Độ chính xác có cảm biến :|±3.5%rdg±10dgt Chế độ ghi thu thập, phân tích chất lượng + Giải đo : 100mA + Độ chính xác : ±3%rdg±5dgt + Độ chính xác có cảm biến :|±3.0%rdg±10dgt Đầu vào : AC Số kênh : 3 Trở khánh : 50MΩ Nguồn : DC 6V - LR6 × 4 Kích thước :111 (L) × 60 (W) × 42 (D) mm Khối lượng : 265g Phụ kiện : Pin, cáp USB, CD, bao đựng
Hãng sản xuất: Kyoritsu Model: 5410, K5410 Xuất xứ: Nhật Bản Bảo hành: 12 tháng
The metering: x5, x1, x1 / 2, Auto Ramp Nominal voltage: + 100V ± 10% + 200V +32% / -10% + 400V ± 10% (50/60Hz) Line test: + 15/30/50/100mA (x5) + 15/30/50/100/200/500mA (x1 and x1 / 2) + 15/30/50/100/200/500mA (Auto Ramp) Time of inspection: + 200ms (x5) + 2000ms (x1) + 2000ms (x1 / 2) + 300ms x 15 steps (Auto Ramp) Accuracy + ± 1% rdg ± 3dgt (x1, x5, x1 / 2) + ~ +4% -4% (Auto Ramp) Measure the voltage: + A Measurements: 80V ~ 450V (50/60Hz) + Accuracy: ± 2% rdg ± 4dgt LCD Display Source: DC 12V, R6P AA Battery x 8 units Size: 186 x 167 x 89 Weight: 965G Accessories: Wire match test, Battery, Manuals