CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • schneider
  • idec
  • khai toan
  • ABB
  • mitsubishi
  • Autonics
  • Fuji
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE banel
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
  • FX3U-64MR/ES-A FX3U-64MR/ES-A - PLC FX3U-64MR/ES-A PLC FX3U-64MR/ES-A

     

     PLC Mitsubishi FX3U-64MR/ES-A

     

    1 Mô tả

     

    • Bộ CPU với 64 I/O:  32 đầu vào và 32 đầu ra relay

    • Nguồn cung cấp: 100~240 VAC.

    • Công suất tiêu thụ: 45 W

    • Bộ nhớ chương trình: 64.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 512

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     


     


     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • DI-2USB DI-2USB  - Protocol converter DI-2USB Protocol converter DI-2USB

     

     Protocol converter DI-2USB

     

    1 Mô tả

     

    • Nguồn cung cấp: --

    • Công suất tiêu thụ: 95mVA

    • Chuẩn giao tiếp: 1xRS485/--

    • Băng thông : 9.6...115.2kbit/s

    • Chiều dài dây cáp : <1200m

     

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • PLC Mitsubishi FX1N-40MT-DSS PLC Mitsubishi FX1N-40MT-DSS - PLC Mitsubishi FX1N-40MT-DSS PLC Mitsubishi FX1N-40MT-DSS

     

    PLC Mitsubishi FX1N-40MT-DSS

     

    1.Mô tả

    • Số ngõ vào số: 24.

    • Số ngõ ra số: 16, Transistor (Source)

    • Nguồn cung cấp: 12-24 VDC.

    • Bộ nhớ chương trình: 8000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: C0-C31

    • Có thể mở rộng 40 đến 128 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-48MT-ESS/UL  FX2N-48MT-ESS/UL - PLC FX2N-48MT-ESS/UL PLC FX2N-48MT-ESS/UL

     

    PLC Mitsubishi FX2N-48MT-ESS/UL

     

    1 Mô tả:

    • Số ngõ vào số: 24

    • Số ngõ ra số: 24, Transistor (Sink)

    • Nguồn cung cấp: 100-240 VAC.

    • Công suất tiêu thụ: 50 VA

    • Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 256 

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Kích cỡ W x H x D: 182 x 90 x 87.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-48MS-E/UL FX2N-48MS-E/UL - PLC FX2N-48MS-E/UL PLC FX2N-48MS-E/UL

     

    PLC Mitsubishi FX2N-48MS-E/UL

     

    1.Mô tả

    • Số ngõ vào số: 24

    • Số ngõ ra số: 24, Triac (Sink)

    • Nguồn cung cấp: 100-240 VAC.

    • Công suất tiêu thụ: 50 VA

    • Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 256 

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Kích cỡ W x H x D: 182 x 90 x 87.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-32MT-E/UL FX2N-32MT-E/UL - PLC FX2N-32MT-E/UL PLC FX2N-32MT-E/UL

     

    PLC Mitsubishi FX2N-32MT-E/UL

     

    1.Mô tả

    • Số ngõ vào số: 16

    • Số ngõ ra số: 16, Transistor (Sink)

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Công suất tiêu thụ: 25 W

    • Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 256 

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Kích cỡ W x H x D: 150 x 90 x 87.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-32MS-E/UL FX2N-32MS-E/UL - PLC FX2N-32MS-E/UL PLC FX2N-32MS-E/UL

     

    PLC Mitsubishi FX2N-32MS-E/UL

     

    1.Mô tả:

    • Số ngõ vào số: 16

    • Số ngõ ra số: 16, Transistor (Sink)

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Công suất tiêu thụ: 25 W

    • Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 256 

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Kích cỡ W x H x D: 150 x 90 x 87.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-16MT-E/UL FX2N-16MT-E/UL - PLC FX2N-16MT-E/UL PLC FX2N-16MT-E/UL

     

    PLC Mitsubishi FX2N-16MT-E/UL

     

    1.Mô tả

     

    • Số ngõ vào số: 8

    • Số ngõ ra số: 8, Transistor (Sink)

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Công suất tiêu thụ: 20 W

    • Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 256 

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Kích cỡ (W x H x D): 130 x 90 x 87.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-16MT-E/UL FX2N-16MT-E/UL - PLC FX2N-16MT-E/UL PLC FX2N-16MT-E/UL

     

    PLC Mitsubishi  FX2N-16MT-E/UL

     

    1.Mô tả

     

    • Số ngõ vào số: 8 (Sink)

    • Số ngõ ra số: 8, Transistor (Sink)

    • Nguồn cung cấp: 240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-16MT-DSS  FX2N-16MT-DSS - PLC FX2N-16MT-DSS PLC FX2N-16MT-DSS

     

    PLC Mitsubishi FX2N-16MT-DSS 

     

    1.Mô tả

    • Số ngõ vào số: 8

    • Số ngõ ra số: 8, Transistor (Source)

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Công suất tiêu thụ: 20 W

    • Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 256 

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Kích cỡ (W x H x D): 130 x 90 x 87.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-16MR-DS  FX2N-16MR-DS - PLC FX2N-16MR-DS PLC FX2N-16MR-DS

     

    PLC Mitsubishi FX2N-16MR-DS 

     

    1.Mô tả

    • Số ngõ vào số: 8

    • Số ngõ ra số: 8, Relay

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Công suất tiêu thụ: 20 W

    • Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 256 

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Kích cỡ (W x H x D): 130 x 90 x 87.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-128MT-ESS/UL  FX2N-128MT-ESS/UL - PLC FX2N-128MT-ESS/UL PLC FX2N-128MT-ESS/UL

     

    PLC Mitsubishi FX2N-128MT .

     

    1.Mô tả

    • Số ngõ vào số: 64

    • Số ngõ ra số: 64, Transistor (Source)

    • Nguồn cung cấp: 100-240 VAC.

    • Công suất tiêu thụ: 100 VA

    • Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 256 

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Kích cỡ (W x H x D): 350 x 90 x 87.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-80MT-DSS  FX2N-80MT-DSS - PLC FX2N-80MT-DSS PLC FX2N-80MT-DSS

     

    PLC Mitsubishi FX2N-80MT-DSS 

     

    1.Mô tả

     

    • Số ngõ vào số: 40

    • Số ngõ ra số: 40, Transistor (Source)

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Công suất tiêu thụ: 40 W

    • Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 256 

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Kích cỡ (W x H x D): 285 x 90 x 87.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-80MR-DS  FX2N-80MR-DS - PLC FX2N-80MR-DS PLC FX2N-80MR-DS

     

    PLC Mitsubishi FX2N-80MR-DS 

     

    1.Mô tả

    • Số ngõ vào số: 40

    • Số ngõ ra số: 40, Relay

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Công suất tiêu thụ: 40 W

    • Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 256 

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Kích cỡ (W x H x D): 285 x 90 x 87.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-64MT-DSS  FX2N-64MT-DSS - PLC FX2N-64MT-DSS PLC FX2N-64MT-DSS

     

    PLC Mitsubishi FX2N-64MT-DSS 

     

    1.Mô tả

     

    • Số ngõ vào số: 32

    • Số ngõ ra số: 32, Transistor (Source)

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Công suất tiêu thụ: 35 W

    • Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 256 

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Kích cỡ (W x H x D): 220 x 90 x 87.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-64MR-DS  FX2N-64MR-DS - PLC FX2N-64MR-DS PLC FX2N-64MR-DS

     

    PLC Mitsubishi FX2N-64MR  .

     

    1.Mô tả

     

    • Số ngõ vào số: 32

    • Số ngõ ra số: 32, Relay

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Công suất tiêu thụ: 35 W

    • Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 256 

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Kích cỡ W x H x D: 220 x 90 x 87.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-48MT-ESS/UL FX2N-48MT-ESS/UL - PLC FX2N-48MT-ESS/UL PLC FX2N-48MT-ESS/UL

     

    PLC Mitsubishi FX2N-48MT-ESS/UL

     

    1. Mô tả: 

    Số ngõ vào số: 24

    Số ngõ ra số: 24, Transistor (Source)

    Nguồn cung cấp: 100-240 VAC.

    Công suất tiêu thụ: 50 VA

    Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps

    Đồng hồ thời gian thực.

    Bộ đếm: 235

    Timer: 256 

    Truyền thông RS232C, RS 485.

     

    2. Kích thước :

          

         Kích cỡ W x H x D: 150 x 90 x 87.


    kt-2n-mr-es

     

    3. Sơ đồ đấu dây

    Sơ đồ đấu dây ngõ vào

    ngo-vao-2n

    Sơ đồ đấu dây ngõ ra

    ngo_ra_2nmt_es

     

     

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-48MT-DSS  FX2N-48MT-DSS - PLC FX2N-48MT-DSS PLC FX2N-48MT-DSS

     

    PLC Mitsubishi FX2N-48MT-DSS 

     

    1.Mô tả

     

    • Số ngõ vào số: 24

    • Số ngõ ra số: 24, Transistor (Source)

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Công suất tiêu thụ: 30 W

    • Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 256 

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Kích cỡ W x H x D: 182 x 90 x 87.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-48MR-DS FX2N-48MR-DS - PLC FX2N-48MR-DS PLC FX2N-48MR-DS

     

    PLC Mitsubishi FX2N-48MR-DS 

     

    1.Mô tả

    • Số ngõ vào số: 24

    • Số ngõ ra số: 24, Relay

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Công suất tiêu thụ: 30 W

    • Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 256 

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Kích cỡ W x H x D: 182 x 90 x 87.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-32MT-DSS  FX2N-32MT-DSS - PLC FX2N-32MT-DSS PLC FX2N-32MT-DSS

     

    PLC Mitsubishi FX2N -32MT-DSS 

     

    1.Mô tả

     

    • Số ngõ vào số: 16

    • Số ngõ ra số: 16, Transistor (Source)

    • Nguồn cung cấp: 24 VDC.

    • Công suất tiêu thụ: 25 W

    • Bộ nhớ chương trình: 8.000-16.000 Steps

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Bộ đếm: 235

    • Timer: 256 

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Kích cỡ W x H x D: 150 x 90 x 87.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-8EX-ES/UL FX2N-8EX-ES/UL - Modul mo rong FX2N-8EX-ES/UL Modul mở rộng FX2N-8EX-ES/UL

     

    Modul mở rộng FX2N-8EX-ES/UL

     

    1.Mô tả

     

    • Ngõ vào số: 8.

    • Sử dụng cho CPU: FX1N, FX2N.

    • Kích cỡ W x H x D: 43 x 90 x 87  

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-8ER-ES/UL  FX2N-8ER-ES/UL - Modul mo rong FX2N-8ER-ES/UL Modul mở rộng FX2N-8ER-ES/UL

     

     Modul mở rộng FX2N-8ER-ES/UL

     

    1.Mô tả

     

    • Ngõ vào số: 4.

    • Ngõ ra số: 4, Relay 2A.

    • Sử dụng cho CPU: FX1N, FX2N.

    • Kích cỡ W x H x D: 43 x 90 x 87  

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-128MR-ES/UL FX2N-128MR-ES/UL - PLC Mitsubishi FX2N-128MR-ES/UL PLC Mitsubishi FX2N-128MR-ES/UL

     

    PLC Mitsubishi FX2N-128MR-ES/UL

     

    1.Mô tả

    • Số ngõ vào số: 64.

    • Số ngõ ra số: 64, Relay.

    • Nguồn cung cấp: 240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485 

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-80MR-ES/UL  FX2N-80MR-ES/UL - PLC FX2N-80MR-ES/UL PLC FX2N-80MR-ES/UL

     

    PLC Mitsubishi FX2N-80MR-ES/UL

     

    1.Mô tả

     

    • Số ngõ vào số: 40.

    • Số ngõ ra số: 40, Relay.

    • Nguồn cung cấp: 240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Kích cỡ (W x H x D): 285 x 90 x 87.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • FX2N-80MT-ESS/UL  FX2N-80MT-ESS/UL  - PLC FX2N-80MT-ESS/UL PLC FX2N-80MT-ESS/UL

     

    PLC Mitsubishi FX2N-80MT-ESS/UL


    1.Mô tả

     

    • Số ngõ vào số: 40.

    • Số ngõ ra số: 40, Transistor.

    • Nguồn cung cấp: 240 VAC.

    • Đồng hồ thời gian thực.

    • Có thể mở rộng 16 đến 128 ngõ vào/ra.

    • Truyền thông RS232C, RS 485.

    • Kích cỡ (W x H x D): 285 x 90 x 87.

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM