CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • Fuji
  • Autonics
  • idec
  • ABB
  • khai toan
  • mitsubishi
  • schneider
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
Chi tiết sản phẩm
Share on Go.vn Share on Zingme Share on Google Share on Buzz

S-N20

Contactor S-N20

Lượt xem: 1,801 Xin vui lòng liên hệ để biết giá

Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua sản phẩm Trở về
Hotline: 0909 63 73 78 - 0986 63 73 78
Hoạt động từ 08:00 - 22:00 hàng ngày kể cả Thứ 7 và Chủ Nhật

Trở về | Lên trên

  • Thông tin sản phẩm
  • Thông tin kỹ thuật
  • Hình ảnh sản phẩm
  • Ý kiến người dùng

 

Contactor Mitsubishi S-N20

 

Thông số kỹ thật

Điện áp cách điện : 690V

Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 32A

Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

   - 220-240V: 12kW

   - 380-440V: 20kW

   - 500V: 25kW

   - 690V: 30kW

Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

   - 220-240V: 2.2kW

   - 380-440V: 3.7kW

   - 500V / 690V: 3.7kW

Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

   - 220-240V: 5.5kvar

   - 380-440v: 10kvar

   - 550V: 10kvar

   - 690V: 10kvar

Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5.3kW

 

 

  Tài liệu

Sản phẩm cùng loại
  • S-N800 S-N800 - Contactor S-N800 Contactor S-N800

     

    Contactor Mitsubishi S-N800

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 1000V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 1000A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 300kW

       - 380-440V: 530kW

       - 500V: 700kW

       - 690V: 900kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 75kW

       - 380-440V: 130kW

       - 500/600V: 150kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 190kvar

       - 380-440v: 350kvar

       - 550V: 350kvar

       - 690V: 400kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 15kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N600 S-N600 - Contactor S-N600 Contactor S-N600

     

    Contactor Mitsubishi S-N600

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 1000V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 800A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 250kW

       - 380-440V: 430kW

       - 500V: 380kW

       - 690V: 450kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 65kW

       - 380-440V: 110kW

       - 500/600V: 130kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 190kvar

       - 380-440v: 350kvar

       - 550V: 350kvar

       - 690V: 400kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 15kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N220 S-N220 - Contactor S-N220 Contactor S-N220

     

    Contactor Mitsubishi S-N180

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 1000V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 260A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 95kW

       - 380-440V: 170kW

       - 500V: 220kW

       - 690V: 260kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 22kW

       - 380-440V: 45kW

       - 500V: 55kW

       - 600V: 55kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 60kvar

       - 380-440v: 120kvar

       - 550V: 150kvar

       - 690V: 150kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N180 S-N180 - Contactor S-N180 Contactor S-N180

     

    Contactor Mitsubishi S-N180

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 1000A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 95kW

       - 380-440V: 170kW

       - 500V: 220kW

       - 690V: 260kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 22kW

       - 380-440V: 37kW

       - 500V: 45kW

       - 600V: 50kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 60kvar

       - 380-440v: 120kvar

       - 550V: 150kvar

       - 690V: 150kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N150 S-N150 - Contactor S-N150 Contactor S-N150

     

    Contactor Mitsubishi S-N150

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 200A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 75kW

       - 380-440V: 130kW

       - 500V: 170kW

       - 690V: 200kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 18.5kW

       - 380-440V: 30kW

       - 500V: 37kW

       - 600V: 30kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 50kvar

       - 380-440v: 80kvar

       - 550V: 80kvar

       - 690V: 80kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N125 S-N125 - Contactor S-N125 Contactor S-N125

     

    Contactor Mitsubishi S-N125

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 150A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 55kW

       - 380-440V: 90kW

       - 500V: 120kW

       - 690V: 150kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 15kW

       - 380-440V: 22kW

       - 500/600V: 22kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 38kvar

       - 380-440v: 65kvar

       - 550V: 65kvar

       - 690V: 65kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N95 S-N95 - Contactor S-N95 Contactor S-N95

     

    Contactor Mitsubishi S-N95

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 150A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 55kW

       - 380-440V: 90kW

       - 500V: 120kW

       - 690V: 150kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 7.5kW

       - 380-440V: 15kW

       - 500/600V: 15kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 11kvar

       - 380-440v: 18.5kvar

       - 550V: 18.5kvar

       - 690V: 18.5kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.3kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N80 S-N80 - Contactor S-N80 Contactor S-N80

     

    Contactor Mitsubishi S-N80

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 135A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 50kW

       - 380-440V: 55kW

       - 500V: 110kW

       - 690V: 135kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 7.5kW

       - 380-440V: 15kW

       - 500/600V: 15kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 35kvar

       - 380-440v: 60kvar

       - 550V: 48kvar

       - 690V: 50kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.3kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N65 S-N65 - Contactor S-N65 Contactor S-N65

     

    Contactor Mitsubishi S-N65

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 100A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 35kW

       - 380-440V: 65kW

       - 500V: 85kW

       - 690V: 100kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 7.5kW

       - 380-440V: 11kW

       - 500/600V: 11kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 20kvar

       - 380-440v: 40kvar

       - 550V: 35kvar

       - 690V: 40kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 2.8kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N50 S-N50 - Contactor S-N50 Contactor S-N50

     

    Contactor Mitsubishi S-N50

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 80A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 30kW

       - 380-440V: 50kW

       - 500V: 65kW

       - 690V: 80kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 5.5kW

       - 380-440V: 7.5kW

       - 500/600V: 7.5kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 20kvar

       - 380-440v: 40kvar

       - 550V: 30kvar

       - 690V: 30kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 2.8kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N35 S-N35 - Contactor S-N35 Contactor S-N35

     

    Contactor Mitsubishi S-N35

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 60A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 20kW

       - 380-440V: 35kW

       - 500V: 50kW

       - 690V: 60kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 3.7kW

       - 380-440V: 5.5kW

       - 500/600V: 5.5kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 12kvar

       - 380-440v: 20kvar

       - 550V: 20kvar

       - 690V: 20kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5.3kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N25 S-N25 - Contactor S-N25 Contactor S-N25

     

    Contactor Mitsubishi S-N25

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 50A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 18kW

       - 380-440V: 30kW

       - 500V: 40kW

       - 690V: 50kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 3kW

       - 380-440V: 5.5kW

       - 500/600V: 5.5kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 85kvar

       - 380-440v: 14kvar

       - 550V: 14kvar

       - 690V: 14kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5.3kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N21 S-N21 - Contactor S-N21 Contactor S-N21

     

    Contactor Mitsubishi S-N21

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 32A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 12kW

       - 380-440V: 20kW

       - 500V: 25kW

       - 690V: 30kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 2.2kW

       - 380-440V: 3.7kW

       - 500/600V: 3.7kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 5.5kvar

       - 380-440v: 10kvar

       - 550V: 10kvar

       - 690V: 10kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5.3kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N20 S-N20 - Contactor S-N20 Contactor S-N20

     

    Contactor Mitsubishi S-N20

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 32A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 12kW

       - 380-440V: 20kW

       - 500V: 25kW

       - 690V: 30kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 2.2kW

       - 380-440V: 3.7kW

       - 500V / 690V: 3.7kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 5.5kvar

       - 380-440v: 10kvar

       - 550V: 10kvar

       - 690V: 10kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 5.3kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N18 S-N18 - Contactor S-N18 Contactor S-N18

     

    Contactor Mitsubishi S-N18

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 25A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 9.5kW

       - 380-440V: 13kW

       - 500V: 13kW

       - 690V: 11kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 1.1kW

       - 380-440V: 1.5kW

       - 500/600V: 1.5kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 4kvar

       - 380-440v: 6kvar

       - 550V: 6kvar

       - 690V: 5.5kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N12 S-N12 - Contactor S-N12 Contactor S-N12

     

    Contactor Mitsubishi S-N12

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 20A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 7.5kW

       - 380-440V: 7kW

       - 500V / 690V: 7kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 0.75kW

       - 380-440V: 1.1kW

       - 500/600V: 1.1kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 2.2kvar

       - 380-440v: 3.3kvar

       - 550V: 4kvar

       - 690V: 3.3kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N11 S-N11 - Contactor S-N11 Contactor S-N11

     

    Contactor Mitsubishi S-N11

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 20A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 7.5kW

       - 380-440V: 8.5kW

       - 500V: 9.5kW

       - 690V: 8kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 1.1kW

       - 380-440V: 1.5kW

       - 500/600V: 1.5kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 3kvar

       - 380-440v: 4kvar

       - 550V: 5kvar

       - 690V: 4.5kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • S-N10 S-N10 - Contactor S-N10 Contactor S-N10

     

    Contactor Mitsubishi S-N10

     

    Thông số kỹ thật

    Điện áp cách điện : 690V

    Dòng ở nhiệt độ không khí cho phép Ith: 20A

    Công suất định mức cho tải điện trở 3 pha:

       - 220-240V: 7.5kW

       - 380-440V: 7kW

       - 500V / 690V: 7kW

    Công suất vận hành định mức cho động cơ AC 3 pha:

       - 220-240V: 0.75kW

       - 380-440V: 1.1kW

       - 500/600V: 1.1kW

    Công suất định mức với tụ điện 3 pha:

       - 220-240V: 2.2kvar

       - 380-440v: 3.3kvar

       - 550V: 4kvar

       - 690V: 3.3kvar

    Công suất tiêu thụ cuộn dây: 3.5kW

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2024 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM