CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • Fuji
  • mitsubishi
  • schneider
  • khai toan
  • ABB
  • Autonics
  • idec
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE banel
VPE Banner
  • E2E-X2ME1 E2E-X2ME1  - Cam bien tiem can E2E-X2ME1 Cảm biến tiệm cận E2E-X2ME1

     

    Cylindrical Proximity Sensor  E2E-X2ME1 

     

    Thông số kỹ thuật 

    Nguồn cấp: 12-24VDC

    Tần số đáp ứng: 400Hz

    Khoảng cách phát hiện vật: 5mm

    Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời, ngắn mạch ngõ ra

    Nhiệt độ làm việc: -25oC ~ 70oC

    Ngõ ra: PNP

    Kết nối: Dây nối sẵn, DC 3-wire

    Tiêu chuẩn: ICE60529, IP67,

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E2E-X5E1 E2E-X5E1  - Cam bien tiem can E2E-X5E1 Cảm biến tiệm cận E2E-X5E1

     

    Cylindrical Proximity Sensor  E2E- X5E1 

     

    Thông số kỹ thuật 

    Nguồn cấp: 12-24VDC

    Tần số đáp ứng: 600Hz

    Khoảng cách phát hiện vật: 5mm

    Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời, ngắn mạch ngõ ra

    Nhiệt độ làm việc: -25oC ~ 70oC

    Ngõ ra: NPN

    Kết nối: Dây nối sẵn, DC 3-wire

    Tiêu chuẩn: ICE60529, IP67,

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E2E-X5ME1 E2E-X5ME1  - Cam bien tiem can E2E-X5ME1 Cảm biến tiệm cận E2E-X5ME1

     

    Cylindrical Proximity Sensor  E2E- X5ME1 

     

    Thông số kỹ thuật 

    Nguồn cấp: 12-24VDC

    Tần số đáp ứng: 400Hz

    Khoảng cách phát hiện vật: 5mm

    Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời, ngắn mạch ngõ ra

    Nhiệt độ làm việc: -25oC ~ 70oC

    Ngõ ra: PNP

    Kết nối: Dây nối sẵn, DC 3-wire

    Tiêu chuẩn: ICE60529, IP67,

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E2A-M30KS15-WP-B1 E2A-M30KS15-WP-B1  - Cam bien tiem can E2A-M30KS15-WP-B1 Cảm biến tiệm cận E2A-M30KS15-WP-B1

     

    Cylindrical Proximity Sensor  E2A- M30KS15-WP-B1 

     

    Thông số kỹ thuật 

    Nguồn cấp: 12-24VDC

    Tần số đáp ứng: 250Hz

    Khoảng cách phát hiện vật: 15mm

    Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời, ngắn mạch ngõ ra

    Nhiệt độ làm việc: -40oC ~ 70oC

    Ngõ ra: NPN, NO

    Kết nối: Dây nối sẵn, DC 3-wire

    Tiêu chuẩn: ICE60529, IP67, EN60947-5-2, EMC

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E2A- S08KN04-WP-C1  E2A- S08KN04-WP-C1  - Cam bien tiem can E2A- S08KN04-WP-C1 Cảm biến tiệm cận E2A- S08KN04-WP-C1

     

    Cylindrical Proximity Sensor E2A- S08KN04-WP-C1 

     

    Thông số kỹ thuật 

    Nguồn cấp: 12-24VDC

    Tần số đáp ứng: 1000Hz

    Khoảng cách phát hiện vật: 4mm

    Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời, ngắn mạch ngõ ra

    Nhiệt độ làm việc: -40oC ~ 70oC

    Ngõ ra: NPN, NO

    Kết nối: Dây nối sẵn, DC 3-wire

    Tiêu chuẩn: ICE60529, IP67, EN60947-5-2, EMC

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E2A- S08KN04-WP-B1 E2A- S08KN04-WP-B1  - Cam bien tiem can E2A- S08KN04-WP-B1 Cảm biến tiệm cận E2A- S08KN04-WP-B1

     

    Cylindrical Proximity Sensor E2A- S08KN04-WP-C1 

     

    Thông số kỹ thuật 

    Nguồn cấp: 12-24VDC

    Tần số đáp ứng: 1000Hz

    Khoảng cách phát hiện vật: 4mm

    Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời, ngắn mạch ngõ ra

    Nhiệt độ làm việc: -40oC ~ 70oC

    Ngõ ra: NPN, NO

    Kết nối: Dây nối sẵn, DC 3-wire

    Tiêu chuẩn: ICE60529, IP67, EN60947-5-2, EMC

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E2A- S08KS02-WP-C1 E2A- S08KS02-WP-C1  - Cam bien tiem can E2A- S08KS02-WP-C1 Cảm biến tiệm cận E2A- S08KS02-WP-C1

     

    Cylindrical Proximity Sensor E2A- S08KS02-WP-C1

     

    Thông số kỹ thuật 

    Nguồn cấp: 12-24VDC

    Tần số đáp ứng: 1500Hz

    Khoảng cách phát hiện vật: 2mm

    Mạch bảo vệ: Ngược cực cấp nguồn, quá áp tức thời, ngắn mạch ngõ ra

    Nhiệt độ làm việc: -40oC ~ 70oC

    Ngõ ra: NPN, NO

    Kết nối: Dây nối sẵn, DC 3-wire

    Tiêu chuẩn: ICE60592, IP67, EN60947-5-2, EMC

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H8PS-8B H8PS-8B - Bo Cam dien tu H8PS-8B Bộ Cam điện tử H8PS-8B

     

    Bộ Cam điện tử Omron H8PS-8B

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 24VDC

    Kích thước: 96 x 96mm

    Tốc độ hoạt động cao: 1600r/min

    Đặt được chính xác: 0.5o, thích hợp cho mọi ứng dụng

    Hiển thị negative transmissive LCD, với đèn màng hình sáng rõ

    Đáp ứng ngõ ra 0.3ms max

    Chức năng bù trễ ngõ ra

    Sử dụng với absolute encoder: 256, 360 , 720P/R

    Chức năng nhớ 8 chương trình 

    Trang bị cổng USB đặt thông số từ máy tính

    Tiêu chuẩn: EMC, cULus (listing): UL508/CSA C22.2 No 14

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • H8PS-8BF H8PS-8BF - Bo cam dien tu H8PS-8BF Bộ cam điện tử H8PS-8BF

     

    Bộ cam điện tử Omron H8PS-8BF

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 24VDC

    Kích thước: 96 x 96mm

    Tốc độ hoạt động cao: 1600r/min

    Đặt được chính xác: 0.5o, thích hợp cho mọi ứng dụng

    Hiển thị negative transmissive LCD, với đèn màng hình sáng rõ

    Đáp ứng ngõ ra 0.3ms max

    Chức năng bù trễ ngõ ra

    Sử dụng với absolute encoder: 256, 360 , 720P/R

    Chức năng nhớ 8 chương trình 

    Trang bị cổng USB đặt thông số từ máy tính

    Tiêu chuẩn: EMC, cULus (listing): UL508/CSA C22.2 No 14

     

     

      Tài liệu

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • LY4N DC24 LY4N DC24 - Ro le LY4N DC24 Rơ le LY4N DC24

     

    Relay Omron LY4N DC24

     

    Thông số kỹ thuật

    Loại: 4PDT-10A, không đèn 

    Điện áp cuộn dây: 24VDC

    Tần số hoạt động: 1800 lần/giờ (tải định mức)

    Tuổi thọ: 50 000 000 min (Tải AC), 100 000 000 min (tải DC)

    Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • LY4N AC200/220 LY4N AC200/220 - Ro le LY4N AC200/220 Rơ le LY4N AC200/220

     

    Relay Omron LY4N AC200/220

     

    Thông số kỹ thuật

    Loại: 4PDT-10A, có đèn 

    Điện áp cuộn dây: 200/220VAC

    Tần số hoạt động: 1800 lần/giờ (tải định mức)

    Tuổi thọ: 50 000 000 min (Tải AC), 100 000 000 min (tải DC)

    Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • LY4N AC100/110 LY4N AC100/110 - Ro le LY4N AC100/110 Rơ le LY4N AC100/110

     

    Relay Omron LY4N AC100/110

     

    Thông số kỹ thuật

    Loại: 4PDT-10A, có đèn 

    Điện áp cuộn dây: 100/110VAC

    Tần số hoạt động: 1800 lần/giờ (tải định mức)

    Tuổi thọ: 50 000 000 min (Tải AC), 100 000 000 min (tải DC)

    Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • LY4 DC24 LY4 DC24 - Ro le LY4 DC24 Rơ le LY4 DC24

     

    Relay Omron LY4 DC24

     

    Thông số kỹ thuật

    Loại: 4PDT-10A, không đèn 

    Điện áp cuộn dây: 24VDC

    Tần số hoạt động: 1800 lần/giờ (tải định mức)

    Tuổi thọ: 50 000 000 min (Tải AC), 100 000 000 min (tải DC)

    Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • LY2N AC110/120 LY2N AC110/120 - Ro le LY2N AC110/120 Rơ le LY2N AC110/120

     

    Relay Omron LY2N AC100/110

     

    Thông số kỹ thuật

    Loại: DPDT-10A, có đèn

    Điện áp cuộn dây: 110/120VAC

    Tần số hoạt động: 1800 lần/giờ (tải định mức)

    Tuổi thọ: 50 000 000 min (Tải AC), 100 000 000 min (tải DC)

    Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • LY2 DC24 LY2 DC24 - Ro le LY2 DC24 Rơ le LY2 DC24

     

    Relay Omron LY2 DC24

     

    Thông số kỹ thuật

    Loại: DPDT-10A, không đèn 

    Điện áp cuộn dây: 24VDC

    Tần số hoạt động: 1800 lần/giờ (tải định mức)

    Tuổi thọ: 50 000 000 min (Tải AC), 100 000 000 min (tải DC)

    Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • LY2 AC200/220 LY2 AC200/220 - Ro le AC200/220 Rơ le AC200/220

     

    Relay Omron LY2 AC200/220

     

    Thông số kỹ thuật

    Loại: DPDT-10A, không đèn 

    Điện áp cuộn dây: 220VAC

    Tần số hoạt động: 1800 lần/giờ (tải định mức)

    Tuổi thọ: 50 000 000 min (Tải AC), 100 000 000 min (tải DC)

    Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • MKS2P AC220 MKS2P AC220 - Ro le MKS2P AC220 Rơ le MKS2P AC220

     

    Relay Omron MKS2P AC220

     

    Thông số kỹ thuật

    Loại: Rơ le chân tròn, DPDT-10A

    Điện áp cuộn dây: 220AC

    Tần số hoạt động: 1800 lấn/giờ ( tải định mức)

    Tuổi thọ: 100 000 000 min

    Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • MK3P-I DC24 MK3P-I DC24 - Ro le MK3P-I DC24 Rơ le MK3P-I DC24

     

    Relay Omron MK3P-I DC24

     

    Thông số kỹ thuật

    Loại: Rơ le chân tròn, 11 chân

    Điện áp cuộn dây: 24VDC

    Tiếp điểm: 3PDT, 10A

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • MK3P-I AC220 MK3P-I AC220 - Ro le  MK3P-I AC220 Rơ le MK3P-I AC220

     

    Relay Omron MK3P-I AC220

     

    Thông số kỹ thuật

    Loại: Rơ le chân tròn, 11 chân

    Điện áp cuộn dây: 220VAC

    Tiếp điểm: 3PDP, 10A

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • MK2P-I AC240 MK2P-I AC240 - Ro le  MK2P-I AC240 Rơ le MK2P-I AC240

     

    Relay Omron MK2P-I AC240

     

    Thông số kỹ thuật

    Loại: Rơ le chân tròn, 8 chân

    Điện áp cuộn dây: 220VAC

    Tiếp điểm: DPDT, 10A

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • MY4N-J AC220/240 MY4N-J AC220/240 - Ro le MY4N-J AC220/240 Rơ le MY4N-J AC220/240

     

    Relay Omron MY4N-J AC220/240

     

    Thông số kỹ thuật

    Loại: 14 chân dẹp có đèn 

    Điện áp cuộn dây: 220/240VAC

    Tiếp điểm: 5A, 250VAC / 30VDC (tải thuần trở)

    Thời gian tác động: 20ms Max

    Tần số hoạt động: Điện: 1800 lần/giờ (tải định mức) Cơ: 18000 lần/giờ

    Tuổi thọ: AC: 50 000 000 min ; DC 100 000 000 min

    Tần số : 1800 lần/giờ

    Nhiệt đô làm viêc: -55oC ~ 70oC

    Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • MY4N-J DC24 MY4N-J DC24 - Ro le MY4N-J DC24 Rơ le MY4N-J DC24

     

    Relay Omron MY4N-J DC24

     

    Thông số kỹ thuật

    Loại: 14 chân dẹp có đèn 

    Điện áp cuộn dây: 24VDC

    Tiếp điểm: 5A, 250VAC / 30VDC (tải thuần trở)

    Thời gian tác động: 20ms Max

    Tần số hoạt động: Điện: 1800 lần/giờ (tải định mức) Cơ: 18000 lần/giờ

    Tuổi thọ: AC: 50 000 000 min ; DC 100 000 000 min

    Tần số : 1800 lần/giờ

    Nhiệt đô làm viêc: -55oC ~ 70oC

    Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • MY2N AC100/110 MY2N AC100/110 - Ro le MY2N AC100/110 Rơ le MY2N AC100/110

     

    Relay Omron MY2N AC100/110

     

    Thông số kỹ thuật

    Loại: 8 chân dẹp có đèn 

    Điện áp cuộn dây: 100/110VAC

    Tiếp điểm: 5A, 250VAC / 30VDC (tải thuần trở)

    Thời gian tác động: 20ms Max

    Tần số hoạt động: Điện: 1800 lần/giờ (tải định mức) Cơ: 18000 lần/giờ

    Tuổi thọ: AC: 50 000 000 min ; DC 100 000 000 min

    Tần số : 1800 lần/giờ

    Nhiệt đô làm viêc: -55oC ~ 70oC

    Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • MY2N AC220/240 MY2N AC220/240  - Ro le MY2N AC220/240 Rơ le MY2N AC220/240

     

    Relay Oromron MY2N AC220/240 

     

    Thông số kỹ thuật

    Loại: 8 chân dẹp có đèn 

    Điện áp cuộn dây: 220/240VAC

    Tiếp điểm: 5A, 250VAC / 30VDC (tải thuần trở)

    Thời gian tác động: 20ms Max

    Tần số hoạt động: Điện: 1800 lần/giờ (tải định mức) Cơ: 18000 lần/giờ

    Tuổi thọ: AC: 50 000 000 min ; DC 100 000 000 min

    Tần số : 1800 lần/giờ

    Nhiệt đô làm viêc: -55oC ~ 70oC

    Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • MY2N AC220/240 (S) MY2N AC220/240 (S) -  Ro le MY2N AC220/240 (S) Rơ le MY2N AC220/240 (S)

     

    Relay Oromron MY2N AC220/240 (S)

     

    Thông số kỹ thuật

    Loại: 8 chân dẹp có đèn 

    Điện áp cuộn dây: 220/240VAC

    Tiếp điểm: 5A, 250VAC / 30VDC (tải thuần trở)

    Thời gian tác động: 20ms Max

    Tần số hoạt động: Điện: 1800 lần/giờ (tải định mức) Cơ: 18000 lần/giờ

    Tuổi thọ: AC: 50 000 000 min ; DC 100 000 000 min

    Tần số : 1800 lần/giờ

    Nhiệt đô làm viêc: -55oC ~ 70oC

    Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM