CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • Autonics
  • khai toan
  • mitsubishi
  • Fuji
  • idec
  • schneider
  • ABB
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE banel
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
VPE Banner
  • ZEN-10C4DR-D-V2 ZEN-10C4DR-D-V2 - Bo nguon ZEN-10C4DR-D-V2 Bộ nguồn ZEN-10C4DR-D-V2

     

    Programmable Relay ZEN-10C4DR-D-V2

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 12 - 24VDC 

    Màn hình LCD

    Ngõ vào: 6 ngõ vào 12-24VDC

    Ngõ vào analog: Có

    Ngõ ra: 3 reylay  

    Ngôn ngữ lập trình: Ladder

    Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)

    Khả năng mở rộng I/O:  33 Inputs/Outputs Max. 

    Nút nhấn ngoài: 8 nút

    Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)

    Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)

    Cấp chính xác cuả Timer: 

          0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.

          min/s unit: −0.05% −1 s max.

          h/min unit: −0.05% −1 min max.

    Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only) 

    Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC

     

     

       Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ZEN-10C4AR-A-V2 ZEN-10C4AR-A-V2 - Bo lap trinh ZEN-10C4AR-A-V2 Bộ lập trình ZEN-10C4AR-A-V2

     

    Programmable Relay ZEN-20C3AR-A-V2

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp:100 - 240VAC 

    Màn hình LCD

    Ngõ vào: 6 ngõ vào 100-240VAC

    Ngõ ra: 3 relay

    Ngôn ngữ lập trình: Ladder

    Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)

    Khả năng mở rộng I/O:  33 Inputs/Outputs Max. 

    Kết nối truyền thông 

    Nút nhấn ngoài: 8 nút

    Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)

    Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)

    Cấp chính xác cuả Timer: 

          0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.

          min/s unit: −0.05% −1 s max.

          h/min unit: −0.05% −1 min max.

    Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only) 

    Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC

     

     

       Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ZEN-20C3AR-A-V2  ZEN-20C3AR-A-V2 - Bo lap trinh ZEN-20C3AR-A-V2 Bộ lập trình ZEN-20C3AR-A-V2

     

    Programmable Relay ZEN-20C3AR-A-V2

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp:100 - 240VAC 

    Màn hình LCD

    Ngõ vào: 12 ngõ vào 100-240VAC

    Ngõ ra: 8 relay

    Ngôn ngữ lập trình: Ladder

    Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)

    Không có chức năng mở rộng cổng I/O

    Nút nhấn ngoài: 8 nút

    Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)

    Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)

    Cấp chính xác cuả Timer: 

          0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.

          min/s unit: −0.05% −1 s max.

          h/min unit: −0.05% −1 min max.

    Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only) 

    Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC

     

     

       Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ZEN-10C3DR-D-V2  ZEN-10C3DR-D-V2 - Bo lap trinh ZEN-10C3DR-D-V2 Bộ lập trình ZEN-10C3DR-D-V2

     

    Programmable ZEN-10C3DR-D-V2

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp:12 - 24VDC 

    Màn hình LED

    Ngõ vào: 6 ngõ vào 12-24VDC

    Ngõ ra: 4 relay 

    Ngõ ra analog 

    Ngôn ngữ lập trình: Ladder

    Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)

    Không có chức năng mở rộng cổng I/O

    Nút nhấn ngoài: 8 nút

    Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)

    Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)

    Cấp chính xác cuả Timer: 

          0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.

          min/s unit: −0.05% −1 s max.

          h/min unit: −0.05% −1 min max.

    Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only) 

    Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC

     

     

       Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ZEN-20C2DT-D-V2 ZEN-20C2DT-D-V2 - Bo lap trinh ZEN-20C2DT-D-V2 Bộ lập trình ZEN-20C2DT-D-V2

     

    Programmable Relay ZEN-20C2DT-D-V2

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp:12 - 24VDC 

    Màn hình LED

    Ngõ vào: 12 ngõ vào 12-24VDC

    Ngõ ra: 8 Transistor 

    Ngõ ra analog 

    Ngôn ngữ lập trình: Ladder

    Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)

    Khả năng mở rộng I/O:  34 Inputs/Outputs Max. 

    Nút nhấn ngoài: 8 nút

    Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)

    Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)

    Cấp chính xác cuả Timer: 

          0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.

          min/s unit: −0.05% −1 s max.

          h/min unit: −0.05% −1 min max.

    Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only) 

    Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC

     

     

       Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ZEN-20C2AR-A-V2  ZEN-20C2AR-A-V2 - Bo nguon ZEN-20C2AR-A-V2 Bộ nguồn ZEN-20C2AR-A-V2

     

    Programmable Relay  ZEN-20C2AR-A-V2

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp:100 - 240VAC 

    Màn hình LED

    Ngõ vào: 12 ngõ vào 100-240VDC

    Ngõ ra: 8 Relay

    Ngôn ngữ lập trình: Ladder

    Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)

    Khả năng mở rộng I/O:  34 Inputs/Outputs Max. 

    Nút nhấn ngoài: 8 nút

    Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)

    Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)

    Cấp chính xác cuả Timer: 

          0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.

          min/s unit: −0.05% −1 s max.

          h/min unit: −0.05% −1 min max.

    Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only) 

    Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC

     

     

       Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ZEN-20C1DR-D-V2 ZEN-20C1DR-D-V2 - Bo lap trinh ZEN-20C1DR-D-V2 Bộ lập trình ZEN-20C1DR-D-V2

     

    Programmable Relay ZEN-20C1AR-D-V2

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp:12 - 24VDC 

    Màn hình LCD

    Ngõ vào: 12 ngõ vào 12-24VDC

    Ngõ ra: 8 Relay

    Ngõ ra analog: có

    Ngôn ngữ lập trình: Ladder

    Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)

    Khả năng mở rộng I/O:  34 Inputs/Outputs Max. 

    Nút nhấn ngoài: 8 nút

    Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)

    Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)

    Cấp chính xác cuả Timer: 

          0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.

          min/s unit: −0.05% −1 s max.

          h/min unit: −0.05% −1 min max.

    Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only) 

    Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC

     

     

       Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ZEN-20C1AR-A-V2 ZEN-20C1AR-A-V2 - Bo lap trinh ZEN-20C1AR-A-V2 Bộ lập trình ZEN-20C1AR-A-V2

     

    Programmable Relay ZEN-20C1AR-A-V2

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp:100 - 240VAC 

    Màn hình LCD

    Ngõ vào: 12 ngõ vào 100-240VAC

    Ngõ ra: 8 Relay

    Ngôn ngữ lập trình: Ladder

    Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)

    Khả năng mở rộng I/O:  34 Inputs/Outputs Max. 

    Nút nhấn ngoài: 8 nút

    Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)

    Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)

    Cấp chính xác cuả Timer: 

          0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.

          min/s unit: −0.05% −1 s max.

          h/min unit: −0.05% −1 min max.

    Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only) 

    Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC

     

     

       Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ZEN-10C1DT-D-V2 ZEN-10C1DT-D-V2 - Bo lap trinh ZEN-10C1DT-D-V2 Bộ lập trình ZEN-10C1DT-D-V2

     

    Programmable Relay ZEN-10C1DT-D-V2

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 12 - 24VDC 

    Màn hình LCD

    Ngõ vào: 6 ngõ vào 12-24VDC

    Ngõ vào analog: Có

    Ngõ ra: 4 Transistor 

    Ngôn ngữ lập trình: Ladder

    Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)

    Khả năng mở rộng I/O:  33 Inputs/Outputs Max. 

    Nút nhấn ngoài: 8 nút

    Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)

    Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)

    Cấp chính xác cuả Timer: 

          0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.

          min/s unit: −0.05% −1 s max.

          h/min unit: −0.05% −1 min max.

    Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only) 

    Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC

     

     

       Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ZEN-10C1DR-D-V2 ZEN-10C1DR-D-V2 - Bo lap trinh ZEN-10C1DR-D-V2 Bộ lập trình ZEN-10C1DR-D-V2

     

    Programmable Relay ZEN-10C1DR-D-V2

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 12 - 24VDC 

    Màn hình LCD

    Ngõ vào: 6 ngõ vào 12-24VDC

    Ngõ ra: 4 Transistor 

    Ngôn ngữ lập trình: Ladder

    Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)

    Khả năng mở rộng I/O:  33 Inputs/Outputs Max. 

    Nút nhấn ngoài: 8 nút

    Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)

    Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)

    Cấp chính xác cuả Timer: 

          0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.

          min/s unit: −0.05% −1 s max.

          h/min unit: −0.05% −1 min max.

    Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only) 

    Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC

     

     

       Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • ZEN-10C1AR-A-V2 ZEN-10C1AR-A-V2 - Bo lap trinh ZEN-10C1AR-A-V2 Bộ lâp trình ZEN-10C1AR-A-V2

     

    Programmable Relay ZEN-10C1AR-A-V2

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 100 – 240VAC (85 – 264VAC)

    Màn hình LCD

    Ngõ vào: 6 ngõ vào 100-240VAC

    Ngõ ra: 4 ngõ ra rơle 

    Ngôn ngữ lập trình: Ladder

    Dung lượng chương trình: 96 lines (3 input conditions and 1 output per line)

    Khả năng mở rộng I/O:  33 Inputs/Outputs Max. 

    Nút nhấn ngoài: 8 nút

    Bộ nhớ chương trình: Internal EEPROM, Memory Cassette (chọn lựa)

    Chức năng nhớ khi mất nguồn: các bit trạng thái, giá trị cuả timer/counter , thời gian thực (year, month, day of month, day of week, time)

    Cấp chính xác cuả Timer: 

          0.01 s unit: −0.05% −10 ms max.

          min/s unit: −0.05% −1 s max.

          h/min unit: −0.05% −1 min max.

    Tốc độ bộ đếm: 150 Hz: 8-Digit counter (F) set to high-speed operations (CPU Units with DC power supplies only) 

    Tiêu chuẩn: UL508/CSA, IN/IEC 61131-2, EMC

     

     

     

       Tài liệu

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E63-WF5C E63-WF5C - Phat hien chieu quay Encoder Phát hiện chiều quay Encoder

     

    Phát hiện chiều quay Encoder E63-WF5C

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 12~24VDC

    Ngõ vào: pha A, B, Z

    Ngõ ra: Điện áp hoặc cực thu hở

    Tốc độ đáp ứng: 120 kHz

    Độ lệch pha ngõ vào: 90° ±45° max.

    Tín hiệu ngõ ra: UP/DOWN (direction detection), COUNTS output (count), OUT Z

    Thời gian đáp ứng ngõ ra: 2 µs max.

    Nhiệt độ làm việc: −10 ~ 55°C

     

     

       Tài liệu

     

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E6H-CWZ3X 600P/R 0.5M  E6H-CWZ3X 600P/R 0.5M - Ma hoa xung E6H-CWZ3X 600P/R 0.5M Mã hóa xung E6H-CWZ3X 600P/R 0.5M

     

    Encoder Omron E6H-CWZ3X 600P/R 0.5M

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 5~12VDC

    Ngõ ra:  A,A- B,B- Z,Z- ( Line driver ) 

    Tần số đáp ứng: 100 kHz

    Tôc độ cho phép tối đa: 10000 vòng/phút

    Nhiệt độ làm việc: -10~70oC

    Độ ẩm làm việc: 30% ~ 85% 

    Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E6H-CWZ3X 500P/R 0.5M E6H-CWZ3X 500P/R 0.5M - Ma hoa xung E6H-CWZ3X 500P/R 0.5M Mã hóa xung E6H-CWZ3X 500P/R 0.5M

     

    Encoder Omron E6H-CWZ3X 500P/R 0.5M

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 5~12VDC

    Ngõ ra:  A,A- B,B- Z,Z- ( Line driver ) 

    Tần số đáp ứng: 100 kHz

    Tôc độ cho phép tối đa: 10000 vòng/phút

    Nhiệt độ làm việc: -10~70oC

    Độ ẩm làm việc: 30% ~ 85% 

    Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E6H-CWZ3X 300P/R 0.5M E6H-CWZ3X 300P/R 0.5M - Ma hoa xung E6H-CWZ3X 300P/R 0.5M Mã hóa xung E6H-CWZ3X 300P/R 0.5M

     

    Encoder Omron E6H-CWZ3X 300P/R 0.5M

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 5~12VDC

    Ngõ ra:  A,A- B,B- Z,Z- ( Line driver ) 

    Tần số đáp ứng: 100 kHz

    Tôc độ cho phép tối đa: 10000 vòng/phút

    Nhiệt độ làm việc: -10~70oC

    Độ ẩm làm việc: 30% ~ 85% 

    Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E6H-CWZ6C 720P/R 0.5M E6H-CWZ6C 720P/R 0.5M - Ma hoa xung E6H-CWZ6C 720P/R 0.5M Mã hóa xung E6H-CWZ6C 720P/R 0.5M

     

    Encoder Omron E6H-CWZ6C 720P/R 0.5M

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 5~12VDC

    Ngõ ra:  A, B, Z ( Điện áp) 

    Tần số đáp ứng: 100 kHz

    Tôc độ cho phép tối đa: 10000 vòng/phút

    Nhiệt độ làm việc: -10~70oC

    Độ ẩm làm việc: 30% ~ 85% 

    Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E6H-CWZ6C 600P/R 0.5M E6H-CWZ6C 600P/R 0.5M - Ma hoa xung E6H-CWZ6C 600P/R 0.5M Mã hóa xung E6H-CWZ6C 600P/R 0.5M

     

    Encoder Omron E6H-CWZ6C 600P/R 0.5M

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 5~12VDC

    Ngõ ra:  A, B, Z ( Điện áp) 

    Tần số đáp ứng: 100 kHz

    Tôc độ cho phép tối đa: 10000 vòng/phút

    Nhiệt độ làm việc: -10~70oC

    Độ ẩm làm việc: 30% ~ 85% 

    Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E6H-CWZ3E 500P/R 0.5M E6H-CWZ3E 500P/R 0.5M - Ma hoa xung E6H-CWZ3E 500P/R 0.5M Mã hóa xung E6H-CWZ3E 500P/R 0.5M

     

    Encoder Omron E6H-CWZ6C 500P/R 0.5M

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 5~12VDC

    Ngõ ra:  A, B, Z ( Điện áp) 

    Tần số đáp ứng: 100 kHz

    Tôc độ cho phép tối đa: 10000 vòng/phút

    Nhiệt độ làm việc: -10~70oC

    Độ ẩm làm việc: 30% ~ 85% 

    Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E6H-CWZ3E 300P/R 0.5M E6H-CWZ3E 300P/R 0.5M - Ma hoa xung E6H-CWZ3E 300P/R 0.5M Mã hóa xung E6H-CWZ3E 300P/R 0.5M

     

    Encoder Omron E6H-CWZ6C 300P/R 0.5M

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 5~12VDC

    Ngõ ra:  A, B, Z ( Điện áp) 

    Tần số đáp ứng: 100 kHz

    Tôc độ cho phép tối đa: 10000 vòng/phút

    Nhiệt độ làm việc: -10~70oC

    Độ ẩm làm việc: 30% ~ 85% 

    Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E6H-CWZ6C 720P/R 0.5M  E6H-CWZ6C 720P/R 0.5M - Ma hoa xung  E6H-CWZ6C 720P/R 0.5M Mã hoa xung E6H-CWZ6C 720P/R 0.5M

     

    Encoder Omron E6H-CWZ6C 720P/R 0.5M

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 5~24VDC

    Ngõ ra:  A, B, Z ( cực thu hở) 30VDC, 35mA

    Tần số đáp ứng: 100 kHz

    Tôc độ cho phép tối đa: 10000 vòng/phút

    Nhiệt độ làm việc: -10~70oC

    Độ ẩm làm việc: 30% ~ 85% 

    Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E6H-CWZ6C 600P/R 0.5M E6H-CWZ6C 600P/R 0.5M - Ma hoa xung E6H-CWZ6C 600P/R 0.5M Mã hóa xung E6H-CWZ6C 600P/R 0.5M

     

    Encoder Omron E6H-CWZ6C 600P/R 0.5M

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 5~24VDC

    Ngõ ra:  A, B, Z ( cực thu hở) 30VDC, 35mA

    Tần số đáp ứng: 100 kHz

    Tôc độ cho phép tối đa: 10000 vòng/phút

    Nhiệt độ làm việc: -10~70oC

    Độ ẩm làm việc: 30% ~ 85% 

    Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E6H-CWZ6C 500P/R 0.5M E6H-CWZ6C 500P/R 0.5M - Ma hoa xung E6H-CWZ6C 500P/R 0.5M Mã hóa xung E6H-CWZ6C 500P/R 0.5M

     

    Encoder Omron E6H-CWZ6C 500P/R 0.5M

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 5~24VDC

    Ngõ ra:  A, B, Z ( cực thu hở) 30VDC, 35mA

    Tần số đáp ứng: 100 kHz

    Tôc độ cho phép tối đa: 10000 vòng/phút

    Nhiệt độ làm việc: -10~70oC

    Độ ẩm làm việc: 30% ~ 85% 

    Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E6H-CWZ6C 300P/R 0.5M E6H-CWZ6C 300P/R 0.5M - Ma hoa xung E6H-CWZ6C 300P/R 0.5M Mã hóa xung E6H-CWZ6C 300P/R 0.5M

     

    Encoder Omron E6H-CWZ6C 300P/R 0.5M

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 5~24VDC

    Ngõ ra:  A, B, Z ( cực thu hở) 30VDC, 35mA

    Tần số đáp ứng: 100 kHz

    Tôc độ cho phép tối đa: 10000 vòng/phút

    Nhiệt độ làm việc: -10~70oC

    Độ ẩm làm việc: 30% ~ 85% 

    Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP50

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E6F-CWZ5C 1000P/R 2M E6F-CWZ5C 1000P/R 2M - Ma hoa xung E6F-CWZ5C 1000P/R 2M Mã hóa xung E6F-CWZ5C 1000P/R 2M

     

    Encoder Omron E6F-CWZ5G 1000P/R 2M

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 12~24VDC

    Ngõ ra:  NPN cực thu hở, 30VDC, 35mA 

    Tần số đáp ứng: 83 kHz

    Tôc độ cho phép tối đa: 5000 vòng/phút

    Bảo vệ ngược cực cấp nguồn, bảo vệ quá tải

    Nhiệt độ làm việc: -10~55oC

    Độ ẩm làm việc: 35% ~ 85% 

    Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP65

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • E6F-CWZ5G 1000P/R 2M E6F-CWZ5G 1000P/R 2M - Ma hoa xung E6F-CWZ5G 1000P/R 2M Mã hóa xung E6F-CWZ5G 1000P/R 2M

     

    Encoder Omron E6F-CWZ5G 1000P/R 2M

     

    Thông số kỹ thuật

    Nguồn cấp: 12~24VDC

    Ngõ ra: Transistor ( NPN, PNP)

    Thông số ngõ ra: VH = Vcc −3 V min. (Io = 30 mA), VL = 2 V max. (Io = −30 mA). Iout: ±30 mA

    Tần số đáp ứng: 83 kHz

    Tôc độ cho phép tối đa: 5000 vòng/phút

    Bảo vệ ngược cực cấp nguồn, bảo vệ quá tải

    Nhiệt độ làm việc: -10~55oC

    Độ ẩm làm việc: 35% ~ 85% 

    Tiêu chuẩn: IEC 60529 IP65

     

     

      Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM