CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • khai toan
  • ABB
  • mitsubishi
  • Fuji
  • Autonics
  • idec
  • schneider
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
Chi tiết sản phẩm
Share on Go.vn Share on Zingme Share on Google Share on Buzz

PSC-YA

Rotary Encoder PSC-YA

Lượt xem: 383 Xin vui lòng liên hệ để biết giá

Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua sản phẩm Trở về
Hotline: 0909 63 73 78 - 0986 63 73 78
Hoạt động từ 08:00 - 22:00 hàng ngày kể cả Thứ 7 và Chủ Nhật

Trở về | Lên trên

  • Thông tin sản phẩm
  • Thông tin kỹ thuật
  • Hình ảnh sản phẩm
  • Ý kiến người dùng

  ROTARY ENCODER

Thông tin kĩ thuật:

Đặc điểm kĩ thuật điện:

  • Chênh lệch pha đầu ra: lệch pha giữa pha A, B: T/4 ± T/8 (1 Chu kì của pha A = T)
  • Tần số phản ứng tối đa: 100kHz
  • Điện áp cung cấp: 5-12V DC/ 12-24V DC ±5%
  • Dòng tiêu thụ: 70mA
  • Phương thức kết nối: loại cáp mở rộng
  • Điện áp và cực góp mở: Tải điện áp: 30V/ Tải dòng: 30mA/ Điện áp còn lại: 0.4V
  • Thời gian phản ứng: 1µs

Đặc điểm kĩ thuật cơ:

  • Momen khởi động: 200gf.cm (19.600 u N.m)
  • Quán tính momen: 800gf.cm² (8x10-6 kg.m²)
  • Tải trục cho phép: Dạng tia: trong vòng 0.1mm, Dạng đẩy: trong vòng 0.2mm 
  • Vòng quay cho phép tối đa: 5000 vòng/phút
  • Tuổi thọ: 1.2x10/ (r/min) lần

Điện trở cách điện: hơn 500 (dựa trên 500V DC)

Độ bền điện môi: 500V AC

Kháng rung: 10-55Hz (chu kì 1 phút), biên độ kép 1.5mm, X, Y, Z mỗi hướng 2h

Chống sốc: 75G

Nhiệt độ môi trường xung quanh: -10~60°C

Nhiệt độ bảo quản: -25~85°C

Độ ẩm môi trường xung quanh: 35~85% RH

Bảo vệ: IP 50

Thông số kĩ thuật dây điện: 5P, Ø6.0mm, độ dài 1.5m, shield cable

Trọng lượng: 625g

Kích thước:


Sản phẩm cùng loại
  • PSC-YA PSC-YA - Rotary Encoder PSC-YA Rotary Encoder PSC-YA

      ROTARY ENCODER

    Thông tin kĩ thuật:

    Đặc điểm kĩ thuật điện:

    • Chênh lệch pha đầu ra: lệch pha giữa pha A, B: T/4 ± T/8 (1 Chu kì của pha A = T)
    • Tần số phản ứng tối đa: 100kHz
    • Điện áp cung cấp: 5-12V DC/ 12-24V DC ±5%
    • Dòng tiêu thụ: 70mA
    • Phương thức kết nối: loại cáp mở rộng
    • Điện áp và cực góp mở: Tải điện áp: 30V/ Tải dòng: 30mA/ Điện áp còn lại: 0.4V
    • Thời gian phản ứng: 1µs

    Đặc điểm kĩ thuật cơ:

    • Momen khởi động: 200gf.cm (19.600 u N.m)
    • Quán tính momen: 800gf.cm² (8x10-6 kg.m²)
    • Tải trục cho phép: Dạng tia: trong vòng 0.1mm, Dạng đẩy: trong vòng 0.2mm 
    • Vòng quay cho phép tối đa: 5000 vòng/phút
    • Tuổi thọ: 1.2x10/ (r/min) lần

    Điện trở cách điện: hơn 500 (dựa trên 500V DC)

    Độ bền điện môi: 500V AC

    Kháng rung: 10-55Hz (chu kì 1 phút), biên độ kép 1.5mm, X, Y, Z mỗi hướng 2h

    Chống sốc: 75G

    Nhiệt độ môi trường xung quanh: -10~60°C

    Nhiệt độ bảo quản: -25~85°C

    Độ ẩm môi trường xung quanh: 35~85% RH

    Bảo vệ: IP 50

    Thông số kĩ thuật dây điện: 5P, Ø6.0mm, độ dài 1.5m, shield cable

    Trọng lượng: 625g

    Kích thước:


    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM