ROTARY ENCODER
Thông tin kĩ thuật:
Đặc điểm kĩ thuật điện:
- Chênh lệch pha đầu ra: lệch pha giữa pha A, B: T/4 ± T/8 (1 Chu kì của pha A = T)
- Tần số phản ứng tối đa: 100kHz
- Điện áp cung cấp: 5-12V DC/ 12-24V DC ±5%
- Dòng tiêu thụ: 70mA
- Phương thức kết nối: loại cáp mở rộng
- Điện áp và cực góp mở: Tải điện áp: 30V/ Tải dòng: 30mA/ Điện áp còn lại: 0.4V
- Thời gian phản ứng: 1µs
Đặc điểm kĩ thuật cơ:
- Momen khởi động: 200gf.cm (19.600 u N.m)
- Quán tính momen: 800gf.cm² (8x10-6 kg.m²)
- Tải trục cho phép: Dạng tia: trong vòng 0.1mm, Dạng đẩy: trong vòng 0.2mm
- Vòng quay cho phép tối đa: 5000 vòng/phút
- Tuổi thọ: 1.2x10/ (r/min) lần
Điện trở cách điện: hơn 500MΩ (dựa trên 500V DC)
Độ bền điện môi: 500V AC
Kháng rung: 10-55Hz (chu kì 1 phút), biên độ kép 1.5mm, X, Y, Z mỗi hướng 2h
Chống sốc: 75G
Nhiệt độ môi trường xung quanh: -10~60°C
Nhiệt độ bảo quản: -25~85°C
Độ ẩm môi trường xung quanh: 35~85% RH
Bảo vệ: IP 50
Thông số kĩ thuật dây điện: 5P, Ø6.0mm, độ dài 1.5m, shield cable
Trọng lượng: 625g
Kích thước:
