CTY TNHH KT VINH PHÁT


  • Mr. Vương - 0909 63 73 78
  • VINH PHÁT

    Mr. Vương - 0986 63 73 78
Hotline: 0909 63 73 78
Danh mục sản phẩmDanh mục sản phẩm
Đối tác & khách hàngĐối tác & Khách hàng
  • Autonics
  • mitsubishi
  • ABB
  • schneider
  • idec
  • khai toan
  • Fuji
  • TaYa
  • Shimax
  • LS
  • omron
  • cadivi
  • philips
  • paragon
  • siemens
  • panasonic
Sơ đồ đường điSơ đồ đường đi
Đường đi đến công ty
Chi tiết sản phẩm
Share on Go.vn Share on Zingme Share on Google Share on Buzz

LE8N-BV

Bộ đặt thời gian Autonics

Lượt xem: 1,174 Xin vui lòng liên hệ để biết giá

Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua sản phẩm Trở về
Hotline: 0909 63 73 78 - 0986 63 73 78
Hoạt động từ 08:00 - 22:00 hàng ngày kể cả Thứ 7 và Chủ Nhật

Trở về | Lên trên

  • Thông tin sản phẩm
  • Thông tin kỹ thuật
  • Hình ảnh sản phẩm
  • Ý kiến người dùng


Timer Autonics LE8N-BV

 

Thông số kỹ thuật

Model LE8N-BN LE8N-BN-L LE8N-BV LE8N-BV-L LE8N-BF
Số chữ số hiển thị 8 chữ số (0 đến 99999999)
Kích thước chữ số W3.4 x H8.7mm
Phương thức hiển thị Loại LCD xóa về 0 (Độ cao của chữ số: 8.7mm)
Phương thức hoạt động Chế độ đếm xuôi
Nguồn cấp Pin được lắp đặt sẵn bên trong
Tuổi thọ pin Khoảng trên 10 năm ở 20°C
Nguồn cấp chiếu sáng ngược - 24VDC±10% - 24VDC±10% -
Phương thức ngõ vào Ngõ vào không điện áp Ngõ vào điện áp Ngõ vào điện áp tự do
Ngõ vào đếm (Bộ đếm) Điện áp dư: Max. 0.5VDC
Trở kháng lúc ngắn mạch: Max. 10kΩ
Trở kháng lúc hở mạch: Min. 750kΩ
Điện áp level "H": 4.5-30VDC
Điện áp level "L": 0-2VDC
Điện áp level "H": 24-240VAC/6-240VDC
Điện áp level "L":0-2VAC/0-2.4VDC
Thông số kỹ thuật thời gian (TS1) 9999.59.59(h.m.s), 99999.59.9(h.m), 999999.59(h.m)
Thông số kỹ thuật thời gian (TS2) 9999.23.59(d.h.m), 9999d23.9(d.h), 99999999(s)
Thông số kỹ thuật thời gian (TS3) 9999h59.9(h.m), 99999h59(h.m), 999999.9h(h)
Lỗi thời gian ±0.01%(Lỗi thời gian, Lỗi nhiệt độ)
Công tắc bên ngoài SW1 ※1, SW2 ※2, SW3 ※3
Điện trở cách điện Min. 100MΩ(tại 500VDC megger)
Độ bền điện môi ※4 2,000VAC 60Hz trong 1 phút
Chấn động Cơ khí 0.75mm biên độ tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) trên mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
Sự cố 0.3mm biên độ tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) trên mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Va chạm Cơ khí 300m/s²(khoảng 30G) trên mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Sự cố 100m/s²(khoảng 10G) trên mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Môi trường Nhiệt độ môi trường  -10 đến 55℃, lưu trữ: -25 đến 65℃
Độ ẩm môi trường 35 đến 85%RH, lưu trữ: 35 đến 85%RH
Cấu trúc bảo vệ IP66(Khi sử dụng cao su không thấm nước cho bảng phía trước)
Phụ kiện Giá đỡ, Vòng cao su không thấm nước
Chứng nhận CE,UL
Trọng lượng ※5 Khoảng 96g(Khoảng 50g)

 

 

Tài liệu

Sản phẩm cùng loại
  • LA8N-BN LA8N-BN - Bo dem LA8N-BN Bộ đếm LA8N-BN

    Những chức năng chính

    * Chức năng được nâng cao
    Model ngõ vào điện áp  và chiếu sáng ngược, chức năng cài đặt dấu thập phân và dấu trừ
    * Không cần thêm nguồn vì có pin bên trong
    * Phương pháp phát tín hiệu ngõ vào: ngõ vào không điện áp, ngõ vào điện áp, ngõ vào điện áp tự do
    * Loại chân đầu cuối đinh vít (gắn trên vỏ chân đầu cuối)
    * Hiển thị LCD
    * Cấu trúc bảo vệ IP66

    Thông tin đặt hàng

    Bảng thông số kỹ thuật

    ※1. SW1 là công tắc để cài đặt phím RESET ở mặt trước.
    ※2. SW2 là công tắc để cài đặt tốc độ đếm max.
    ※3. SW3 là công tắc dấu thập phân.
    ※4. Ngõ vào không điện áp, ngõ vào điện áp: giữa các đầu nối và vỏ hộp/ Ngõ vào điện áp tự do: giữa các đầu nối ngõ vào điện áp tự do và đầu nối ngõ vào RESET, giữa các đầu nối và vỏ hộp.
    ※5. Trọng lượng tính luôn bao bì, trọng lượng được viết trong ngoặc đơn là trọng lượng thực của thiết bị.
    ※ Sử dụng trong môi trường không đóng băng, không ngưng tụ.



    Kích thước






    Sơ đồ kết nối


      LE8N-BN

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • LE8N-BF LE8N-BF - Bo dat thoi gian Autonics Bộ đặt thời gian Autonics

     

    Timer Autonics LE8N-BF

     

    Thông số kỹ thuật

    Model LE8N-BN LE8N-BN-L LE8N-BV LE8N-BV-L LE8N-BF
    Số chữ số hiển thị 8 chữ số (0 đến 99999999)
    Kích thước chữ số W3.4 x H8.7mm
    Phương thức hiển thị Loại LCD xóa về 0 (Độ cao của chữ số: 8.7mm)
    Phương thức hoạt động Chế độ đếm xuôi
    Nguồn cấp Pin được lắp đặt sẵn bên trong
    Tuổi thọ pin Khoảng trên 10 năm ở 20°C
    Nguồn cấp chiếu sáng ngược - 24VDC±10% - 24VDC±10% -
    Phương thức ngõ vào Ngõ vào không điện áp Ngõ vào điện áp Ngõ vào điện áp tự do
    Ngõ vào đếm (Bộ đếm) Điện áp dư: Max. 0.5VDC
    Trở kháng lúc ngắn mạch: Max. 10kΩ
    Trở kháng lúc hở mạch: Min. 750kΩ
    Điện áp level "H": 4.5-30VDC
    Điện áp level "L": 0-2VDC
    Điện áp level "H": 24-240VAC/6-240VDC
    Điện áp level "L":0-2VAC/0-2.4VDC
    Thông số kỹ thuật thời gian (TS1) 9999.59.59(h.m.s), 99999.59.9(h.m), 999999.59(h.m)
    Thông số kỹ thuật thời gian (TS2) 9999.23.59(d.h.m), 9999d23.9(d.h), 99999999(s)
    Thông số kỹ thuật thời gian (TS3) 9999h59.9(h.m), 99999h59(h.m), 999999.9h(h)
    Lỗi thời gian ±0.01%(Lỗi thời gian, Lỗi nhiệt độ)
    Công tắc bên ngoài SW1 ※1, SW2 ※2, SW3 ※3
    Điện trở cách điện Min. 100MΩ(tại 500VDC megger)
    Độ bền điện môi ※4 2,000VAC 60Hz trong 1 phút
    Chấn động Cơ khí 0.75mm biên độ tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) trên mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
    Sự cố 0.3mm biên độ tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) trên mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
    Va chạm Cơ khí 300m/s²(khoảng 30G) trên mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
    Sự cố 100m/s²(khoảng 10G) trên mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
    Môi trường Nhiệt độ môi trường  -10 đến 55℃, lưu trữ: -25 đến 65℃
    Độ ẩm môi trường 35 đến 85%RH, lưu trữ: 35 đến 85%RH
    Cấu trúc bảo vệ IP66(Khi sử dụng cao su không thấm nước cho bảng phía trước)
    Phụ kiện Giá đỡ, Vòng cao su không thấm nước
    Chứng nhận CE,UL
    Trọng lượng ※5 Khoảng 96g(Khoảng 50g)

     

     

    Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • LE8N-BV-L LE8N-BV-L - Bo dat thoi gian Autonics Bộ đặt thời gian Autonics

     

    Timer Autonics LE8N-BV-L

     

    Thông số kỹ thuật

    Model LE8N-BN LE8N-BN-L LE8N-BV LE8N-BV-L LE8N-BF
    Số chữ số hiển thị 8 chữ số (0 đến 99999999)
    Kích thước chữ số W3.4 x H8.7mm
    Phương thức hiển thị Loại LCD xóa về 0 (Độ cao của chữ số: 8.7mm)
    Phương thức hoạt động Chế độ đếm xuôi
    Nguồn cấp Pin được lắp đặt sẵn bên trong
    Tuổi thọ pin Khoảng trên 10 năm ở 20°C
    Nguồn cấp chiếu sáng ngược - 24VDC±10% - 24VDC±10% -
    Phương thức ngõ vào Ngõ vào không điện áp Ngõ vào điện áp Ngõ vào điện áp tự do
    Ngõ vào đếm (Bộ đếm) Điện áp dư: Max. 0.5VDC
    Trở kháng lúc ngắn mạch: Max. 10kΩ
    Trở kháng lúc hở mạch: Min. 750kΩ
    Điện áp level "H": 4.5-30VDC
    Điện áp level "L": 0-2VDC
    Điện áp level "H": 24-240VAC/6-240VDC
    Điện áp level "L":0-2VAC/0-2.4VDC
    Thông số kỹ thuật thời gian (TS1) 9999.59.59(h.m.s), 99999.59.9(h.m), 999999.59(h.m)
    Thông số kỹ thuật thời gian (TS2) 9999.23.59(d.h.m), 9999d23.9(d.h), 99999999(s)
    Thông số kỹ thuật thời gian (TS3) 9999h59.9(h.m), 99999h59(h.m), 999999.9h(h)
    Lỗi thời gian ±0.01%(Lỗi thời gian, Lỗi nhiệt độ)
    Công tắc bên ngoài SW1 ※1, SW2 ※2, SW3 ※3
    Điện trở cách điện Min. 100MΩ(tại 500VDC megger)
    Độ bền điện môi ※4 2,000VAC 60Hz trong 1 phút
    Chấn động Cơ khí 0.75mm biên độ tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) trên mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
    Sự cố 0.3mm biên độ tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) trên mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
    Va chạm Cơ khí 300m/s²(khoảng 30G) trên mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
    Sự cố 100m/s²(khoảng 10G) trên mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
    Môi trường Nhiệt độ môi trường  -10 đến 55℃, lưu trữ: -25 đến 65℃
    Độ ẩm môi trường 35 đến 85%RH, lưu trữ: 35 đến 85%RH
    Cấu trúc bảo vệ IP66(Khi sử dụng cao su không thấm nước cho bảng phía trước)
    Phụ kiện Giá đỡ, Vòng cao su không thấm nước
    Chứng nhận CE,UL
    Trọng lượng ※5 Khoảng 96g(Khoảng 50g)

     

     

    Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • LE8N-BV LE8N-BV - Bo dat thoi gian Autonics Bộ đặt thời gian Autonics


    Timer Autonics LE8N-BV

     

    Thông số kỹ thuật

    Model LE8N-BN LE8N-BN-L LE8N-BV LE8N-BV-L LE8N-BF
    Số chữ số hiển thị 8 chữ số (0 đến 99999999)
    Kích thước chữ số W3.4 x H8.7mm
    Phương thức hiển thị Loại LCD xóa về 0 (Độ cao của chữ số: 8.7mm)
    Phương thức hoạt động Chế độ đếm xuôi
    Nguồn cấp Pin được lắp đặt sẵn bên trong
    Tuổi thọ pin Khoảng trên 10 năm ở 20°C
    Nguồn cấp chiếu sáng ngược - 24VDC±10% - 24VDC±10% -
    Phương thức ngõ vào Ngõ vào không điện áp Ngõ vào điện áp Ngõ vào điện áp tự do
    Ngõ vào đếm (Bộ đếm) Điện áp dư: Max. 0.5VDC
    Trở kháng lúc ngắn mạch: Max. 10kΩ
    Trở kháng lúc hở mạch: Min. 750kΩ
    Điện áp level "H": 4.5-30VDC
    Điện áp level "L": 0-2VDC
    Điện áp level "H": 24-240VAC/6-240VDC
    Điện áp level "L":0-2VAC/0-2.4VDC
    Thông số kỹ thuật thời gian (TS1) 9999.59.59(h.m.s), 99999.59.9(h.m), 999999.59(h.m)
    Thông số kỹ thuật thời gian (TS2) 9999.23.59(d.h.m), 9999d23.9(d.h), 99999999(s)
    Thông số kỹ thuật thời gian (TS3) 9999h59.9(h.m), 99999h59(h.m), 999999.9h(h)
    Lỗi thời gian ±0.01%(Lỗi thời gian, Lỗi nhiệt độ)
    Công tắc bên ngoài SW1 ※1, SW2 ※2, SW3 ※3
    Điện trở cách điện Min. 100MΩ(tại 500VDC megger)
    Độ bền điện môi ※4 2,000VAC 60Hz trong 1 phút
    Chấn động Cơ khí 0.75mm biên độ tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) trên mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
    Sự cố 0.3mm biên độ tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) trên mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
    Va chạm Cơ khí 300m/s²(khoảng 30G) trên mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
    Sự cố 100m/s²(khoảng 10G) trên mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
    Môi trường Nhiệt độ môi trường  -10 đến 55℃, lưu trữ: -25 đến 65℃
    Độ ẩm môi trường 35 đến 85%RH, lưu trữ: 35 đến 85%RH
    Cấu trúc bảo vệ IP66(Khi sử dụng cao su không thấm nước cho bảng phía trước)
    Phụ kiện Giá đỡ, Vòng cao su không thấm nước
    Chứng nhận CE,UL
    Trọng lượng ※5 Khoảng 96g(Khoảng 50g)

     

     

    Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • LE8N-BN LE8N-BN - Bo dat thoi gian Autonics Bộ đặt thời gian Autonics


    Timer Autonics LE8N-BN

     

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Model LE8N-BN LE8N-BN-L LE8N-BV LE8N-BV-L LE8N-BF
    Số chữ số hiển thị 8 chữ số (0 đến 99999999)
    Kích thước chữ số W3.4 x H8.7mm
    Phương thức hiển thị Loại LCD xóa về 0 (Độ cao của chữ số: 8.7mm)
    Phương thức hoạt động Chế độ đếm xuôi
    Nguồn cấp Pin được lắp đặt sẵn bên trong
    Tuổi thọ pin Khoảng trên 10 năm ở 20°C
    Nguồn cấp chiếu sáng ngược - 24VDC±10% - 24VDC±10% -
    Phương thức ngõ vào Ngõ vào không điện áp Ngõ vào điện áp Ngõ vào điện áp tự do
    Ngõ vào đếm (Bộ đếm) Điện áp dư: Max. 0.5VDC
    Trở kháng lúc ngắn mạch: Max. 10kΩ
    Trở kháng lúc hở mạch: Min. 750kΩ
    Điện áp level "H": 4.5-30VDC
    Điện áp level "L": 0-2VDC
    Điện áp level "H": 24-240VAC/6-240VDC
    Điện áp level "L":0-2VAC/0-2.4VDC
    Thông số kỹ thuật thời gian (TS1) 9999.59.59(h.m.s), 99999.59.9(h.m), 999999.59(h.m)
    Thông số kỹ thuật thời gian (TS2) 9999.23.59(d.h.m), 9999d23.9(d.h), 99999999(s)
    Thông số kỹ thuật thời gian (TS3) 9999h59.9(h.m), 99999h59(h.m), 999999.9h(h)
    Lỗi thời gian ±0.01%(Lỗi thời gian, Lỗi nhiệt độ)
    Công tắc bên ngoài SW1 ※1, SW2 ※2, SW3 ※3
    Điện trở cách điện Min. 100MΩ(tại 500VDC megger)
    Độ bền điện môi ※4 2,000VAC 60Hz trong 1 phút
    Chấn động Cơ khí 0.75mm biên độ tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) trên mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
    Sự cố 0.3mm biên độ tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) trên mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
    Va chạm Cơ khí 300m/s²(khoảng 30G) trên mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
    Sự cố 100m/s²(khoảng 10G) trên mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
    Môi trường Nhiệt độ môi trường  -10 đến 55℃, lưu trữ: -25 đến 65℃
    Độ ẩm môi trường 35 đến 85%RH, lưu trữ: 35 đến 85%RH
    Cấu trúc bảo vệ IP66(Khi sử dụng cao su không thấm nước cho bảng phía trước)
    Phụ kiện Giá đỡ, Vòng cao su không thấm nước
    Chứng nhận CE,UL
    Trọng lượng ※5 Khoảng 96g(Khoảng 50g)

     

     

    Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
  • LE8N-BN-L LE8N-BN-L - Bo dat thoi gian Autonics Bộ đặt thời gian Autonics

     

    Timer Autonics LE8N-BN-L

     

    Thông số kỹ thuật

    Model LE8N-BN LE8N-BN-L LE8N-BV LE8N-BV-L LE8N-BF
    Số chữ số hiển thị 8 chữ số (0 đến 99999999)
    Kích thước chữ số W3.4 x H8.7mm
    Phương thức hiển thị Loại LCD xóa về 0 (Độ cao của chữ số: 8.7mm)
    Phương thức hoạt động Chế độ đếm xuôi
    Nguồn cấp Pin được lắp đặt sẵn bên trong
    Tuổi thọ pin Khoảng trên 10 năm ở 20°C
    Nguồn cấp chiếu sáng ngược - 24VDC±10% - 24VDC±10% -
    Phương thức ngõ vào Ngõ vào không điện áp Ngõ vào điện áp Ngõ vào điện áp tự do
    Ngõ vào đếm (Bộ đếm) Điện áp dư: Max. 0.5VDC
    Trở kháng lúc ngắn mạch: Max. 10kΩ
    Trở kháng lúc hở mạch: Min. 750kΩ
    Điện áp level "H": 4.5-30VDC
    Điện áp level "L": 0-2VDC
    Điện áp level "H": 24-240VAC/6-240VDC
    Điện áp level "L":0-2VAC/0-2.4VDC
    Thông số kỹ thuật thời gian (TS1) 9999.59.59(h.m.s), 99999.59.9(h.m), 999999.59(h.m)
    Thông số kỹ thuật thời gian (TS2) 9999.23.59(d.h.m), 9999d23.9(d.h), 99999999(s)
    Thông số kỹ thuật thời gian (TS3) 9999h59.9(h.m), 99999h59(h.m), 999999.9h(h)
    Lỗi thời gian ±0.01%(Lỗi thời gian, Lỗi nhiệt độ)
    Công tắc bên ngoài SW1 ※1, SW2 ※2, SW3 ※3
    Điện trở cách điện Min. 100MΩ(tại 500VDC megger)
    Độ bền điện môi ※4 2,000VAC 60Hz trong 1 phút
    Chấn động Cơ khí 0.75mm biên độ tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) trên mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
    Sự cố 0.3mm biên độ tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) trên mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
    Va chạm Cơ khí 300m/s²(khoảng 30G) trên mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
    Sự cố 100m/s²(khoảng 10G) trên mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
    Môi trường Nhiệt độ môi trường  -10 đến 55℃, lưu trữ: -25 đến 65℃
    Độ ẩm môi trường 35 đến 85%RH, lưu trữ: 35 đến 85%RH
    Cấu trúc bảo vệ IP66(Khi sử dụng cao su không thấm nước cho bảng phía trước)
    Phụ kiện Giá đỡ, Vòng cao su không thấm nước
    Chứng nhận CE,UL
    Trọng lượng ※5 Khoảng 96g(Khoảng 50g)

     

     

    Tài liệu

    Liên hệ Đặt hàng nhanh
© 2025 CTY TNHH KT VINH PHÁT. All Rights Reserved
Developed by HTS VIET NAM